




Preview text:
V B Ở ÀI T P Ậ TOÁN L P Ớ 3 K T Ế N I T Ố RI TH C Ứ Bài 2: Luy n ệ t p
ậ chung (trang 58, 59) Ti t ế 1 1. B n ạ Vi t ệ vẽ m t ộ hình ch n ữ h t ậ trên gi y ấ ô vuông r i v ồ ẽ trung đi m ể mỗi c n ạ h c a ủ hình ch n ữ h t
ậ đó. Em hãy khoanh vào ch đ ữ t ặ dư i h ớ ình mà b n ạ Vi t ệ đã vẽ. Đáp án: B n ạ Vi t ệ đã vẽ hình C (4 đi m ể là trung đi m ể ) vì hình A và B đ u ề có 1 đi m ể không ph i ả là trung đi m ể . 2. Vi t ế s t ố hích h p ợ vào ch ỗ ch m ấ . Dán b n ố tờ gi y
ấ hình tròn bán kính 3 cm vào m t ộ hình vuông (nh ư hình vẽ). V y ậ c n
ạ h hình vuông đó dài … cm. Đáp án: Độ dài 1 c n ạ h hình vuông b n ằ g đ d ộ ài 4 l n ầ bán kính hình tròn. C n
ạ h hình vuông đó dài là: 3 x 4 = 12 (cm) Đáp s : 1 ố 2 cm. V y ậ c n
ạ h hình vuông đó dài 12 cm. 3. Vi t ế s t ố hích h p ợ vào ch ỗ ch m ấ . Ngôi nhà c a ủ g n ọ g vó là m t ộ cái ao nh ỏ hình ch n ữ h t ậ , trong đó có các lá súng d n ạ g hình tròn (nh h ư ình vẽ). Bi t ế r n ằ g các lá to có đư n
ờ g kính 10 cm và các lá nh c ỏ ó đư n ờ g kính 5 cm. a) Chi u ề dài c a ủ cái ao là … cm. b) Chi u ề r n ộ g c a ủ cái ao là … cm. Đáp án: a) Chi u ề dài c a ủ cái ao b n ằ g đư n ờ g kính c a ủ 2 lá to và 2 lá nh . ỏ Chi u ề dài c a ủ cái ao là: 10 x 2 + 5 x 2 = 30 (cm) Đáp s : 3 ố 0 cm. V y ậ chi u ề dài c a ủ cái ao là 30 cm. b) Chi u ề r n ộ g c a ủ cái ao b n ằ g đư n ờ g kính c a ủ 1 lá to và 2 lá nh . ỏ Chi u ề r n ộ g c a ủ cái ao là: 10 + 5 x 2 = 20 (cm) Đáp s : 2 ố 0 cm. V y ậ chi u ề r n ộ g c a ủ cái ao là 20 cm. Ti t ế 2
1. Quan sát hình vẽ dư i đ ớ ây r i v ồ i t ế ti p ế vào ch ỗ ch m ấ cho thích h p ợ . a) Trong hình vẽ có: Các hình tam giác là:
….……………………………………. Các hình t g ứ iác là:
….……………………………………. b) Dùng ê ke, em tìm đư c ợ trong hình vẽ có t t ấ c … ả góc vuông. Đáp án:
a) Các hình tam giác là: ADC, ACB, ABG, CEB Các hình t g
ứ iác là: ABCD, ACBG, ABCE, DCBG b) Dùng ê ke, em tìm đư c ợ trong hình vẽ có t t ấ c ả 4 góc vuông. Đó là góc vuông đ n
ỉ h C trong tam giác DCA, góc vuông đ n ỉ h A trong tam giác CAB, góc vuông đ n
ỉ h B trong tam giác ABG, góc vuông đ n ỉ h B trong tam giác CBE. 2. S ? ố Ghép 8 kh i ố l p ậ phư n ơ g nh t ỏ hành m t ộ kh i l ố p ph ậ ư n ơ g l n ớ (nh ư hình vẽ). Ngư i t ờ a s n ơ màu xanh b n ố m t ặ xung quanh c a ủ kh i l ố p ậ phư n ơ g l n ớ . Như v y ậ , có t t ấ c ả ¨ m t ặ c a ủ các kh i l ố p ph ậ ư n ơ g nh đ ỏ ư c ợ s n ơ màu xanh. Đáp án: Khối l p ph ậ ư n ơ g l n ớ có 6 m t ặ , m i m ỗ t ặ có 4 m t ặ c a ủ kh i l ố p ậ phư n ơ g nh . ỏ Số m t ặ c a ủ kh i ố l p ậ phư n ơ g nh đ ỏ ư c ợ s n ơ màu xanh là: 4 x 4 = 16 (m t ặ ) Như v y ậ , có t t ấ c ả 16 m t ặ c a ủ các kh i l ố p ph ậ ư n ơ g nh đ ỏ ư c ợ s n ơ màu xanh. 3. Khoanh vào ch đ ữ t ặ trư c ớ câu tr l ả i đ ờ úng.
a) Đồng hồ nào sau đây có kim gi v ờ à kim phút t o ạ thành m t ộ góc vuông?
b) Đồng hồ nào sau đây có kim gi v ờ à kim phút t o ạ thành m t ộ góc không vuông? Đáp án:
a) Đáp án đúng là hình B (kim giờ ch s ỉ 9 ố , kim phút ch ỉs 1 ố 2 t o ạ thành góc vuông)
b) Đáp án đúng là hình C (kim gi c ờ h ỉs 5 ố , kim phút ch s ỉ 1 ố 2 không t o ạ thành góc vuông)