Giáo án điện tử Công nghệ 6 Chân trời sáng tạo: Ôn tập chương 3 Trang phục và thời trang
Bài giảng PowerPoint Công nghệ 6 Chân trời sáng tạo: Ôn tập chương 3 Trang phục và thời trang hay nhất, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Công nghệ 6. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Bài giảng điện tử Công Nghệ 6
Môn: Công Nghệ 6
Sách: Chân trời sáng tạo
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
CHÀO MỪNG CÁC EM HS LỚP 6A1 TRƯỜNG THCS PHAN CHU TRINH CÔNG NGHỆ 6 KHỞI ĐỘNG Đáp án Câu 1 T H Ợ M A Y T Câu 2 C Â Y T R E R Câu 3 T H A N A Câu 4 Á O T Ứ T H Â N N Câu 5 V Ả I S Ợ I B Ô N G G Câu 6 V I Ê N P H Ấ N P Câu 7 T H Ứ Ơ C K Ẻ H Câu 8 Đ Ồ N G P H Ụ C Ụ Câu 9 C Á I Á O C C C C CC âu âu âu âu âu 9: 1. 2. C 5: 6: C V 3: C C D 7: 8: K ái ải ái 4: Loại âa C h gì đ ây xi gì y b áii c e ê đ tôi gì đi n ne áo d r , vải xi n ôn mà u h ê ài ọcn đ ue n g d c ù ột t ó tay m tn trhr , l nh ắn ág ú k à c xh ắn ẳn n i đg h g, vải aển b ẳnhạn gày xưa đ sản g, đầu g ta b g c m xan xu ắó c àh mu ược vu t bhu p u ,k .N a nh ất r ônộc ân i. m on ổ b g. p T ó, đihu c nỏế a vải Thảh ni ỉ ấu k n y r , may vá n c h h ân ai c ằn n b ơn ào? hi mặc h ? g c , gi ạn c d ả? a n ó cù hiề gày à c n h g u ổ, c ặt ó t bn h dđài án ân l ốt đ r , thê à cim â ếu th y gì Bạn đ âu ? ó và xám xịt c ất mauù ầu k r. là ai h nấNit b g b đ gh ?ạn ả ềen u vứt n g đ bài en qu ó đ an i?
họ nhớ câu, về nhà dối mẹ q ua cầu H gi ãy ó b cầm ay? tôi lên Tôi làm theo bạn ÔN Ô N T Ậ T P Ậ P C H C Ư H Ơ Ư N Ơ G N 3 G Hệ thốn h g ốn hóa k h i óa k ến n Câu C h âu ỏ h i thức h , kĩ , k ôn t ôn ập năng ăn ch c ương 3 ươn I. Hệ thốn th g g 1. Cá hóa k h i óa k ếc l n t n oại vả hức h , kĩ , k n i ăng c ăn hương 3 ươn 2. Vai trò Bảo vệ cơ thể Làm đẹp cho con người 3. Lựa chọn trang phục
Phù hợp với vóc dáng cơ thể Phù hợp với lứa tuổi
Phù hợp với môi trường, tính chất công vệc Theo phong cách cá nhân
4. Sử dụng và bảo quản Giặt, Phơi Là Cất giữ Vải sợi thiên nhiên Vải sợi nhân tạo được Các loại vải Vải sợi hóa học làm từ Vải sợi tổng hợp Vải sợi pha Bảo vệ cơ thể có Vai trò TRANG Làm đẹp cho con người PHỤC VÀ Vóc dáng cơ thể THỜI để mặc Lựa chọn Lứa tuổi TRANG
đẹp cần trang phục Tính chất công việc
Phong cách thời trang cá nhân để bền Giặt, phơi
đẹp cần Sử dụng và biết cách Là bảo quản Cất giữ II. C . âu C hỏ âu i ô n t n ập
Nhóm 1:Hoàn thành phiếu học tập số 1
Nhóm 2: Hoàn thành phiếu học tập số 2
Nhóm 3: Hoàn thành phiếu học tập số 3
Nhóm 4: Hoàn thành phiếu học tập số 4
Phiếu học tập số 1
Những loại vải nào thường Hãy mô tả trang phục đi chơi vào mùa dùng trong may mặc?
hè phù hợp với điều kiện tài chính của
gia đình và phong cách thời trang mà em thích?
Phiếu học tập số 2
Vì sao người ta thường thích Có những phong cách thời trang
mặc quần áo bằng vải bông, nào? Hãy mô tả phong cách thời
vải tơ tằm và ít sử dụng vải trang mà em yêu thích?
sợi tổng hợp vào mùa hè?
Phiếu học tập số 3 Trang phục có vai trò gì
Hãy mô tả trang phục đi chơi vào mùa đối với con người?
hè phù hợp với điều kiện tài chính của
gia đình và phong cách thời trang mà em thích?
Phiếu học tập số 4 Hãy trình bày quy trình
Có những phong cách thời trang nào? giặt, phơi quần áo?
Hãy mô tả phong cách thời trang mà em yêu thích?
lucky 12 3 NUMBER 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 11 12 G1 G2 G3 G4 0 0 0 0 Lucky NUMBER Unlucky Unlucky number numbe Câu 1 00:1 00 5 :14 :13 :12 :11 :10 :1 :09 :08 :07 :06 :0 Bảo B qu ản trang r ph ục bao gồm nh ững ữ cô ng việc? ệc A. A Là . m Là sạch, l sạch, àm phẳng àm B. L B àm . L àm s ạch, phơi ạ C. L C àm . L àm s ạch, l ạ àm ch, l ph àm ẳn ẳ g, cấ g, t cấ giữ D. D Là . m Là p hẳng, cất hẳng, c g iữ Đáp á Đ n áp á (C) C Câu 2 00:1 00 5 :14 :13 :12 :11 :10 :1 :09 :08 :07 :06 :0
Chọn màu vải iđể may quần áo hợp với các màu của áo đó A. Màu đen, màu tím t B. Màu đen, màu trắ t ng C. Màu trắ tr ng, màu vàng D. Màu đỏ, màu xanh Đáp án Câu 4 00:1 00 5 :14 :13 :12 :11 :10 :1 :09 :08 :07 :06 :0 Khi sử dụng Khi sử tra tr ng ng phục cần lưu ý lư điều gì g A. Hợp mốt B. Đắt tiền C. Phù hợp hợ với h vớ oạt động D. Nhiều màu sắc s sặ s c sỡ Đá Đ p á án á Câu 5 00:1 00 5 :14 :13 :12 :11 :10 :1 :09 :08 :07 :06 :0 Thế nào l T à m à ặc m đẹp? ặc A. A Mặc . á Mặc o á q uần mốt uần m mới m , đắt , ti t ền B. B M . ặc M áo qu ặc ần ầ cầ u cầ k ì, hợp t , hời trang r C. C M . ặc M áo qu ặc ần ầ k hông phù hợp với v óc d óc áng á D. D Mặc . á Mặc o á q uần hù hợp ợ v ới ớ vóc dáng, l c ứa ứ t a uổi, p , hù hợp với côn g việc và ệc h và oàn cản oàn cả h sống Đá Đ p á án á Câu 7 00:1 00 5 :14 :13 :12 :11 :10 :1 :09 :08 :07 :06 :0
Khi đi học em thường mặc loại trang phục nào? A. T . ra T ng phục dân tộc B. T . ra
T ng phục mặc thường ngày C. T . ra T ng phục lễ hội D. Đồng phục Đáp Đ án Câu 9 00:1 00 5 :14 :13 :12 :11 :10 :1 :09 :08 :07 :06 :0 Loại vải c i ó n hược đ iểm ít t h ít t ấm mồ hôi là i A. .V ải s i ợi thiên nhiê i n B. Vả B. i sợ i s i tổ i ng hợp C. Vả C. i sợ i s i n i hân tạo D. .V ải s i ợi pha Đáp á Đ n áp á Câu 10 00:1 00 5 :14 :13 :12 :11 :10 :1 :09 :08 :07 :06 :0 Nên c N h ên c ọn t ran a g phục có ki ục ểu may nào c ểu m h ay nào c o trẻ r em ẻ A. A K . i K ểu may l ểu m ịch sự ị B. B K . i K ểu m ể ay r u m ộng r ãi ã , t , hoải má m i á C. C K . i K ểu m ể ay cầ u m u k ay cầ ì, ph ì ức ứ t c ạp D. D K . i K ểu may ôm ểu m sá ay ôm t sá người ư Đáp á Đ n áp á Câu 12 00:1 00 5 :14 :13 :12 :11 :10 :1 :09 :08 :07 :06 :0 Để t Đ ạo cả ạ m o cả g m iác i t ác ròn đ ầy ầ h ơn ơ , t , a n a ên chọn ê v ải ả m ay t m ran a g phục có c ục ác có c chi ác tiết ế A. A Màu . x Màu anh nhạt ạ , hoa văn , hoa vă d ạn ạ g sọc dọc, m g sọc dọc, ặt ặ vải m ờ đục ờ B. B M . àu xanh M đ en e , kẻ , s kẻ ọc n ọc gang, m , ặ m t ặ vải bóng láng C. C M . àu t M rắng ắ , k , ẻ sọc ẻ n sọc gang, m , ặt m v ải ả thô, xố , p D. D Màu . đ Màu en, ho en, a v a ăn ă có nét n gang, m , ặt m v ặt ải ả trơn, r p ơn, hẳng Đáp á Đ n áp á HƯỚNG N DẪ D N Ẫ N V Ề V N Ề H N À
- Trả lời câu hỏi trong SBT
- Hoàn thành các câu hỏi ôn tập trong SGK trang 63
- Hãy lựa chọn trang phục phù hợp khi ở nhà
(Gợi ý: Sưu tầm tranh ảnh, vẽ phác họa hoặc trình bày ý tưởng)
Xin chào và hẹn gặp lại
Document Outline
- Slide 1
- Slide 2
- Slide 3
- Slide 4
- Slide 5
- Slide 6
- Slide 7
- Slide 8
- Slide 9
- Slide 10
- Slide 11
- Slide 12
- Slide 13
- Slide 14
- Slide 15
- Slide 16
- Slide 17
- Slide 18
- Slide 19
- Slide 20
- Slide 21
- Slide 22
- Slide 23
- Slide 24
- Slide 25
- Slide 26