














Preview text:
KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
BÀI 1: NGÀY GẶP LẠI VIẾT
NGHE – VIẾT: EM YÊU MÙA HÈ TRANG 12 #3 NGHE VIẾT VIẾT BẢNG Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ Ǯǯǯǯǯǯǯǯ ǻɇ ǯǯ
Ȱḑ ǯǯ ẘái λΰớΨ Ǯǯǯǯǯǯǯǯ
ΚϏ ǯǯǯǯ Ȩ΅m ẚượΪ Ǯǯǯǯǯǯǯǯ ẚɼ ǯǯ Ȱḑ ǯǯ ǟa Ǯǯǯǯǯ đ ǯǯǯ
ồΤ΅ǯǯǯǯ ǟả Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ VIẾT VỞ Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ TȆứ ǯ ….ǻẑàἫ…..
κɁȰḑ….. ǻɞʎ….
Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ ǡμếnḑ VΘʸt Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ EȘ ΐǘu Ǻùa Βɗ Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ EȘ ΐǘu Ǻùa Βɗ Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ Có ẘoΟa Ȩ΅m Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ LJ Mɫʎ ọΟɖ LJΛên Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ đồ R Τ΅ ɶ Ǖ Ȱḑ Μ ǟ ɐ ɪʏ λΰớΨ ẚượΪ. Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ TȆoΪḑ κả dắt Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ LJrâ Tǟo u
Ϊḑ εΗʵu ǻɇȰḑ Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ ΚϏ EȘ , ẘái Ȩ΅m ɞȰ Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ TǟờΤ΅, Ȥao Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ ǻẑọΤή ΌϏ! Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ϐ΅ó Ǻát ẚɼȰḑ Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ đ VồΤ΅ ɓ ǻẑɤȰ ǟa ǟả Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ Tςên cao ẚɼȰḑ Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ LJr ǣ ờ μʵΤ u΅ ai ȫẂa Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ κả. Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ EȘ ΐǘu Ǻùa Βɗ Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ Có LJrái Ȩ΅m Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ ǻẑọ EȘ Τή ΐǘu đồΤ΅ Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ ǕΜ Có ɐ c ơΪ gió Ǻát. Ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ NguΏǜn TȆȯʏ ToΟɂȰ LUYỆN TẬP
2. Tìm và viết tên sự vật bắt đầu bằng c hoặc k trong các hình . ẙɫʏ câ ẙɬʎ Γʲo Ἣ cửa Γʱo cɤȰ cờ
3. Tìm thêm từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động có tiếng bắt đầu c hoặc k.
Từ ngữ chỉ sự vật Từ ngữ chỉ hoạt động cặp, cầu,... cười, cầm,... c k kem, kèn, … kí, công kênh,...
3. Tìm thêm từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động có tiếng bắt đầu c hoặc k.
Từ ngữ chỉ sự vật Từ ngữ chỉ hoạt động
cặp, cầu, cột, cốc, cần câu, cười, cầm, cắn, cắt, cúi c cần cẩu,...
xuống, cắm hoa, cất giữ,...
kem, kèn, kim, thước kẻ, kí, công kênh, kéo co, k keo dán,…
kiễng chân, tìm kiếm, kén tằm,... XEM VIDEO BÀI NÀY FeistyForwarders_0968120672
Document Outline
- Slide 1
- Slide 2
- Slide 3
- Slide 4
- Slide 5
- Slide 6
- Slide 7
- Slide 8
- Slide 9
- Slide 10
- Slide 11
- Slide 12
- Slide 13
- Slide 14
- Slide 15