


!"#
$%&'()*
+,-.#/01
3
23!$
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
$!
4
456789:;<=>
?………….
4567@ABC==
? ………
D==……..=>>
>E……..<=D
=>>
F
G
<C=
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
$!
 !"#
H8IJ;KEL8MN?MNH8O8MNA6O8MNAO8MN:O8MN
IJO8MN4BO8MNPQO8MNJO8MNMRO8MN:S6O8MN
:S6JH8O8MN:S6MA6
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
$!
 !"#
45N?Q89N8TN8MN?
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
$!
 !"#
&BA@88SU;MIJAQV?;MW6X8
AYMZN8MN?;K>N?Q
WYMZN8MN?;KEN?Q
;YMNLIJAQ;KWAM6[BN?Q
MZN 8MN ;K > N?Q ? 8MN :O 8MN 4BO 8MN MRO 8MN
:S6JH8 
MZN8MN ;K > N?Q ?MN H8O8MNAO8MNIJO8MN
PQO8MNJO8MN:S6O8MN:S6MA6
MNLIJAQ;KLCN?Q
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
$!
 !"#
E
\J8SU;M8MN9]689PS6;;;^BM_6
AY9:SN;`AaW58@bc6;dJ89e6V?M`Mf8;B56;gN;`A8MN 
_6cK?N?Q?h
WYN?Q;B56;gN;`A8MN?8MiJjQhN?QckB86[;`A8MNl;gN
IJ?8MiJjQh
K?N?QE
N?Q;B56;`A8MN?M`Mf8 
N?QckB86[;`A8MNl;gNIJ?8MiMA6
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
$!
 !"#
L
Mm;^B89PS6cnN
aW58;KJH8;MBQXc6cX^QNBQ[8TN?QL=8MNcX
MX8N?QL8MNl +fQ;MBQXc6cKopq?6WAM6[BN?Qh
r sN?Q  slN?Q
 s<N?Q - sN?Q

Preview text:

TRƯỜNG TIỂU HỌC ……
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ
VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP Môn Toán lớp 3
BÀI 66: XEM ĐỒNG HỒ. THÁNG – NĂM
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN TRÒ CHƠI: HÁI XOÀI
Số liền trước 590 799…….. < 900 là: ……… 589 …. 4 3 601…… > ..597 Số liền sau 899 là: …… 9 00
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
BÀI 66: XEM ĐỒNG HỒ. THÁNG – NĂM
Một năm có 12 tháng là:Tháng Một, tháng Hai, tháng Ba, tháng Tư, tháng
Năm, tháng Sáu, tháng Bảy, tháng Tám, tháng Chín, tháng Mười, tháng
Mười một, tháng Mười hai.
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
BÀI 66: XEM ĐỒNG HỒ. THÁNG – NĂM
Số ngày trong từng tháng là:
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
BÀI 66: XEM ĐỒNG HỒ. THÁNG – NĂM
Quan sát tờ lịch năm nay và cho biết:
a) Những tháng nào có 30 ngày.
Những tháng có 30 ngày là: tháng Tư, tháng Sáu, tháng Chín, tháng Mười một.
b) Những tháng nào có 31 ngày.
Những tháng có 30 ngày là: Tháng Một, tháng Ba, tháng Năm, tháng
Bảy, tháng Tám, tháng Mười, tháng Mười hai.
c) Tháng 2 năm nay có bao nhiêu ngày.

Tháng 2 năm nay có 28 ngày.
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
BÀI 66: XEM ĐỒNG HỒ. THÁNG – NĂM
1 Xem tờ lịch tháng 3 rồi trả lời các câu hỏi.
a) Trường của Rô-bốt sẽ đi cắm trại vào Chủ nhật cuối cùng của tháng 3.
Hỏi đó là ngày nào?
Đó là ngày 31
b) Ngày cuối cùng của tháng 3 là thứ mấy? Ngày đầu tiên của tháng 4 cùng
năm là thứ mấy? Ngày cuối của tháng 3 là Chủ nhật.

Ngày đầu tiên của tháng 4 cùng năm là thứ hai.
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
BÀI 66: XEM ĐỒNG HỒ. THÁNG – NĂM
2 Chọn câu trả lời đúng.
Rô-bốt có một chuyến đi đến Tây Nguyên từ ngày 29 tháng 3 đến
hết ngày 2 tháng 4. Vậy chuyến đi đó kéo dài bao nhiêu ngày? A. 3 ngày B. 4 ngày C. 5 ngày D. 6 ngày
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8