
 !
"#!
$#
"#$
27 : 9 = 3
18 : 9 = 2
9 : 9 = 1
36 : 9 = 4
45 : 9 = 5
54 : 9 = 6
63 : 9 = 7
72 : 9 = 8
81 : 9 = 9
90 : 9 = 10
9 x 3 = 27
9 x 2 = 18
9 x 1 = 9
9 x 4 = 36
9 x 5 = 45
9 x 6 = 54
9 x 7 = 63
9 x 8 = 72
9x 9 = 81
9 x 10 = 90
%&
'
9 x 3 =
27 : 9 =
27
3
()
*+,-.,/)0
1 023114
&51671"
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
" # 8
89 " # :
:;"#
<
<$"#
"#
"#
$<"#
;:"#
98"#
="#
$
;
9
8=
>%?001@A0
1B

" # 8
89 " # :
:;"#
<
<$"#
"#
"#
$<"#
;:"#
98"#
="#
$
;
9
8=
'
" # 8
89 " # :
:;"#
<
<$"#
"#
"#
$<"#
;:"#
98"#
="#
$
;
9
8=
" # 8
89 " # :
:;"#
<
<$"#
"#
"#
$<"#
;:"#
98"#
="#
$
;
9
8=
" # 8
89 " # :
:;"#
<
<$"#
"#
"#
$<"#
;:"#
98"#
="#
$
;
9
8=
" # 8
89 " # :
:;"#
<
<$"#
"#
"#
$<"#
;:"#
98"#
="#
$
;
9
8=
CD1
E1F0:GHIJ
'8"
J%KL0"
18 : 9 = 45 : 9 = 54 : 9 =
36 : 9 = 27 : 9 = 81 : 9 =
9 : 9 = 90 : 9 = 63 : 9 =
10
5
1
3
6
7
9
2
4
'<"5G21MCN01M
 5O>0G!
'
1M/)5G"
"#E5J
*&/)"5G
%0131
1M"5
81M"P5!
'"5G&1M201M5
CN 1MG!
'
()1MG"
"#E1MJ
*&/)"1MG
%0131
5"81M
5"P1M!

Preview text:

Có 54 quả cầu lông xếp đều vào 9 hộp.
Mỗi hộp có bao nhiêu quả?
54 : 9 =? 9 x 6 = 54 54 : 9 = 6 Toán Bảng chia 9 9 x 1 = 9 9 : 9 = 1 9 x 2 = 18 18 : 9 = 2 9 x 3 = 27 27 : 9 = 3 9 x 4 = 36 36 : 9 = 4 9 x 5 = 45 45 : 9 = 5 9 x 3 = 27 9 x 6 = 54 54 : 9 = 6 9 x 7 = 63 63 : 9 = 7 27 : 9 = 3 9 x 8 = 72 72 : 9 = 8 9x 9 = 81 81 : 9 = 9 9 x 10 = 90 90 : 9 = 10
Số chia đều là 9 9 : 9 = 1 18 : 9 = 2
- Tìm một đặc điểm 27 : 9 = 3 chung trong bảng 36 : 9 = 4 chia 9. 45 : 9 = 5 54 : 9 = 6
Đây là dãy số đếm 7
thêm 9, bắt đầu từ 9. 63 : 9 =
Các kết quả lần lượt là: 72 : 9 = 8
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10. 81 : 9 = 9 90 : 9 = 10 Bảng chia 9 9 : 9 9 : = 9 1 =9 1: 9 = 9 1 : 9 = 1 9 : 9 = 1 18 : 18 9 : = 9 2 = 18 2: 9 = 18 2: 9 = 2 18 : 9 = 2 27 : 27 9 =: 9 3 = 27 3 : 9 = 27 3: 9 = 3 27 : 9 = 3 36 : 36 9 =: 9 4 = 36 4 : 9 = 36 4 : 9 = 4 36 : 9 = 4 45 : 45 9 =: 9 5 = 45 5 : 9 = 45 5 : 9 = 5 45 : 9 = 5 54 : 54 9 =: 9 6 = 54 6 : 9 = 54 6 : 9 = 6 54 : 9 = 6 63 : 63 9 =: 9 7 = 63 7 : 9 = 7 63 : 9 = 7 63 : 9 7 8 = 8 72 72 : 9 =: 9 8 = 72 8 : 9 = 72 : 9 = 72 : 9 = 8 81 : 81 9 =: 9 9 =81 9 : 9 = 81 9 : 9 = 9 81 : 9 = 9 90 : 90 9 =: 9 10=90 10 : 9 = 90 10 : 9 = 10 90 : 9 = 10
Học thuộc bảng chia 9
( theo nhóm 2 bạn ngồi cùng bàn) Bài 1: a) Tính nhẩm: 18 : 9 = 2 45 : 9 = 5 54 : 9 = 6 36 : 9 = 4 27 : 9 = 3 81 : 9 = 9 9 : 9 = 1 90 : 9 = 10 63 : 9 = 7
Bài 3: Có 45 kg gạo, chia đều vào 9 túi. Hỏi mỗi túi
có bao nhiêu ki – lô - gam gạo?
Tóm tắt Bài giải
Mỗi túi có số kg gạo là: 9 túi: 45 kg 1 túi: … kg? 45 : 9 = 5 (kg) Đáp số: 5 kg gạo
Bài 4: Có 45 kg gạo chia vào các túi, mỗi túi có 9 kg.
Hỏi có bao nhiêu túi gạo?
Tóm tắt Bài giải 9 kg : 1 túi.
Số túi gạo có là: 45 kg: … túi? 45 : 9 = 5 (túi)
Đáp số: 5 túi gạo
Document Outline

  • PowerPoint Presentation
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9