10 000
Đọc là: mười nghìn ( 1 vạn)
Các số 10 000, 20 000, 30 000, 40 000, 50 000,
60 000, 70 000, 80 000, 90 000,100 000
55 000; 84 000; 93 000; 31 000; 98 000; 75 000
31 432
Ba mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai
Hàng
Chục
nghìn
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
Số 31 432 gồm 3 chục
nghìn 1 nghìn bốn
trăm ba chục 2 đơn vị
23 1 4 3

Preview text:

10 000
Đọc là: mười nghìn ( 1 vạn)
Các số 10 000, 20 000, 30 000, 40 000, 50 000,
60 000, 70 000, 80 000, 90 000,100 000
55 000; 84 000; 93 000; 31 000; 98 000; 75 000 31 432
Ba mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai Hàng Số 31 432 gồm 3 chục nghìn 1 nghìn bốn Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị trăm ba chục 2 đơn vị nghìn 3 1 4 3 2
Document Outline

  • PowerPoint Presentation
  • 10 000
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6