K
h
i
đ
n
g
a) Đc s: 2 775, 6 809, 9 121, 2 584.
b) Vit s:
c) Ba nghìn bn trăm b"y mươi
mt.
d) T(m nghìn hai trăm linh m t.
e) S(u mươi lăm nghìn.
f) M t nghìn ba trăm chín mươi
lăm.
1
Số 3400 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 3000
Số 8900 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 9000
Số 3500 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 4000
Số 42 000 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 40 000
Số 87 000 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 90 000
Số 85 000 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 70 000

Preview text:

Kh ởi độ ng 1
a) Đọc số: 2 775, 6 809, 9 121, 2 584. b) Viết số:
c) Ba nghìn bốn trăm bảy mươi
mốt.
d) Tám nghìn hai trăm linh m t ộ .
e) Sáu mươi lăm nghìn. f) M t
ộ nghìn ba trăm chín mươi lăm.
Số 3400 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 3000
Số 8900 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 9000
Số 3500 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 4000
Số 42 000 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 40 000
Số 87 000 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 90 000
Số 85 000 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 70 000
Document Outline

  • PowerPoint Presentation
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Số 3400 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 3000
  • Số 3500 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 4000
  • Slide 8
  • Số 42 000 làm tròn đến hàng nghìn, ta được số 40 000
  • Slide 10
  • Slide 11