



















Preview text:
Thứ ba ngày 14 tháng 2 năm 2023 Toán
Làm tròn số đến hàng nghìn, hàng chục nghìn (Tiết 1) Làm tròn s ố 82 đ n ế hàng ch c ụ Làm tròn s ố 82 đ n ế hàng chục đư c ợ 80 Làm tròn s ố 95 đ n hàng c ế h c ụ Làm tròn s 95 ố đ n hà ế ng chục ta được 100 Làm tròn 568 đ n ế hàng trăm Làm tròn s 568 ố đ n ế hàng trăm ta đư c ợ 600 Làm tròn s ố 350 đ n hàng ế trăm Làm tròn s 350 ố đ n ế hàng trăm ta đư c ợ 400 n Ví d ụ 1: Làm tròn các s ố 8 100, 8 700 đ n ế hàng nghìn 8 100 8 700 8 000 8 500 9 000 Ta th y ấ : S 8 ố 100 g n ầ v i s ớ 8 ố 000 h n ơ s 9 ố 000. V y ậ : Khi làm tròn s ố 8 100 đ n ế hàng nghìn, ta đ c ượ s ố 8 000. Ta th y ấ : S 8 ố 700 g n ầ v i s ớ 9 ố 000 h n ơ s 8 ố 000. V y ậ : Khi làm tròn s ố 8 700 đ n ế hàng nghìn, ta được s ố 9 000. Ví d ụ 2: Làm tròn s ố 2 500 đ n ế hàng nghìn 2 500 2 000 2 500 3 000 • Ta th y ấ : S 2 ố 500 cách đ u ề hai s 2 ố 000 và 3 000. Quy c ướ : Khi làm tròn s ố 2 500 đ n ế hàng nghìn, ta được s ố 3 000. 1 Làm tròn các s s ố au đ n ế hàng nghìn: Làm tròn s ố 3 400 đ n ế hàng nghìn đ c ượ 3 000 Làm tròn s ố 8 900 đ n ế hàng nghìn đư c ợ 9 000 1 Làm tròn các s s ố au đ n ế hàng nghìn: Làm tròn s ố 3 500 đ n ế hàng nghìn đư c ợ 4 000
2 Làm tròn các s ốsau đ n ế hàng ch c ụ nghìn (theo m u ẫ ): 72 000 75 000 78 000 70 000 75 000 80 000 • Ta th y ấ : S ố 72 000 g n ầ v i ớ s ố 70 000 h n ơ s ố 80 000. V y ậ : Khi làm tròn s ố 72 000 đ n ế hàng ch c ụ nghìn, ta đư c ợ s ố 70 000. • Ta th y ấ : S ố 78 000 g n ầ v i ớ s ố 80 000 h n ơ s ố 70 000. V y ậ : Khi làm tròn s ố 78 000 đ n ế hàng ch c ụ nghìn, ta đư c ợ số 80 000. • Ta th y ầ : S ố 75 000 cách đ u ề hai s ố 70 000 và 80 000. Quy ư c ớ : Khi làm tròn s ố 75 000 đ n ế hàng ch c ụ nghìn, ta đư c ợ s ố 80 000. 2 Làm tròn các s s ố au đ n ế hàng ch c ụ nghìn (theo mẫu): 42 000 đ n ế hàng ch c ụ nghìn đư c ợ 40 000. 2 Làm tròn các s s ố au đ n ế hàng ch c ụ nghìn (theo mẫu): 87 000 đ n ế hàng ch c ụ nghìn đư c ợ 90 000. 2 Làm tròn các s s ố au đ n ế hàng ch c ụ nghìn (theo mẫu): 75 000 đ n ế hàng ch c ụ nghìn đư c ợ 80 000. 3 Th c h ự i n ệ các yêu c u ầ sau: a)1 234 đ n ế hàng ch c ụ đư c ợ 1 230 b)1 234 đ n ế hàng trăm đư c ợ 1 200 c) 1 234 đ n ế hàng nghìn đư c ợ 1 000