



















Preview text:
TOÁN 3 Tuần 22 Tập 2
Bài 70: Làm tròn số đến
hàng nghìn, hàng chục nghìn Tiết 1 Ấn để đến trang sách
A) NÊU CÁC SỐ TRÒN NGHÌN?
B) NÊU CÁC SỐ TRÒN CHỤC NGHÌN? Ấn để đến trang sách
Làm tròn số đến hàng 1 nghìn
Làm tròn số đến hàng nghìn
1. VD1: Làm tròn số 8 100 đến hàng 8 nghìn. 100 8 9 000 000 + Ta T a thấ t y hấ : : Số S ố 8 1 8 00 1 00 g ần ầ vớ v i ớ số i số 8 8 000 0 00 hơ n. Vậy V : ậy Khi làm làm tròn trò số số 8 8 100 10 đến đ hàng hàng nghìn ng , ta ta được ượ c số số 8 8 000 00 (g ( ọ g i ọ là i là là m là t rò t n rò x uố x ng uố )
Làm tròn số đến hàng nghìn
1. VD2: Làm tròn số 8 200 đến hàng nghìn. 8 9 8 200 000 000 + Ta T a thấ t y hấ : : Số S ố 8 2 8 00 2 00 g ần ầ vớ v i ớ số i số 8 8 000 0 00 hơ n. Vậy V : ậy Khi làm làm tròn trò số số 8 8 200 20 đến đ hàng hàng nghìn ng , ta ta được ượ c số số 8 8 000 00 (g ( ọ g i ọ là i là là m là t rò t n rò x uố x ng uố )
Làm tròn số đến hàng nghìn
1. VD3: Làm tròn số 8 300 đến hàng nghìn. 8 9 8 300 000 000 + Ta T a thấ t y hấ : : Số S ố 8 3 8 00 3 00 g ần ầ vớ v i ớ số i số 8 8 000 0 00 hơ n. Vậy V : ậy Khi làm làm tròn trò số số 8 8 300 30 đến đ hàng hàng nghìn ng , ta ta được ượ c số số 8 8 000 00 (g ( ọ g i ọ là i là là m là t rò t n rò x uố x ng uố )
Làm tròn số đến hàng nghìn
1. VD4: Làm tròn số 8 400 đến hàng nghìn. 8 9 8 400 000 000 + Ta T a thấ t y hấ : : Số S ố 8 4 8 00 4 00 g ần ầ vớ v i ớ số i số 8 8 000 0 00 hơ n. Vậy V : ậy Khi làm làm tròn trò số số 8 8 400 40 đến đ hàng hàng nghìn ng , ta ta được ượ c số số 8 8 000 00 (g ( ọ g i ọ là i là là m là t rò t n rò x uố x ng uố )
Làm tròn số đến hàng nghìn
1. VD5: Làm tròn số 8 500 đến hàng nghìn. 8 9 8 500 000 000 + Ta T a thấ t y hấ : : Số S ố 8 5 8 00 5 00 cá ch cá đ ch ều ề ha i ha số i số 8 00 8 0 00 0 v à à 9 00 9 0 00 Quy Quy ước: ướ c: Khi là i m là t rò t n rò số số 8 8 50 0 50 đ 0 ến đ hàng ến hàng n ghìn g , ta t a làm làm trò t n rò lên, n được ượ c số số 9 9 00 0 00
Làm tròn số đến hàng nghìn
1. VD6: Làm tròn số 8 600 đến hàng nghìn. 8 9 8 600 000 000 + Ta T a thấ t y hấ : : Số S ố 8 6 8 00 6 00 g ần ầ vớ v i ớ i số số 9 0 9 00 0 00 hơ n. Vậy V : ậy Khi làm làm trò t n rò số s 8 8 600 6 00 đế đ n ế hàng hàng nghìn g , ta ta được ượ số số 9 9 000 00 (g ( ọ g i ọ là i là là m là t rò t n rò lê n lê )
Làm tròn số đến hàng nghìn
1. VD7: Làm tròn số 8 700 đến hàng nghìn. 8 9 8 700 000 000 + Ta T a thấ t y hấ : : Số S ố 8 7 8 00 7 00 g ần ầ vớ v i ớ i số số 9 0 9 00 0 00 hơ n. Vậy V : ậy Khi làm làm trò t n rò số s 8 8 700 7 00 đế đ n ế hàng hàng nghìn g , ta ta được ượ số số 9 9 000 00 (g ( ọ g i ọ là i là là m là t rò t n rò lê n lê )
Làm tròn số đến hàng nghìn
1. VD8: Làm tròn số 8 800 đến hàng nghìn. 8 9 8 800 000 000 + Ta T a thấ t y hấ : : Số S ố 8 8 8 00 8 00 g ần ầ vớ v i ớ i số số 9 0 9 00 0 00 hơ n Vậy V : ậy Khi làm làm trò t n rò số s 8 8 800 8 00 đế đ n ế hàng hàng nghìn g , ta ta được ượ số số 9 9 000 00 (g ( ọ g i ọ là i là là m là t rò t n rò lê n lê )
Làm tròn số đến hàng nghìn
1. VD9: Làm tròn số 8 900 đến hàng nghìn. 8 900 8 9 000 000 + Ta T a thấ t y hấ : : Số S ố 8 9 8 00 9 00 g ần ầ vớ v i ớ số i số 9 9 000 0 00 hơ n. Vậy V : ậy Khi làm làm tròn trò số số 8 8 900 90 đến đ hàng hàng nghìn ng , ta ta được ượ c số số 9 9 000 00 (g ( ọ g i ọ là i là là m là t rò t n rò lê n lê )
Làm tròn số đến hàng nghìn 1. 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 500 8 8 500 8 00 0 0 0 100 9 000 100 20 2 0 0 30 3 0 0 40 4 0 0 600 700 800 900 Khi Kh làm i làm tr t òn r òn số đế số n đế n hàn h g àn n g gh g ìn ì , t , a t so a sánh sán c h c ữ ữ số h số àn h g g t r t ăm r v ăm ới ới 5. Nếu ế u ch c ữ h số số hàn h g g t r t ăm r ăm bé bé h ơn ơn 5 th t ì h làm làm tr t òn r òn xu ốn ố g;
Nếu chữ số hàng tr t ăm bằng 5 hoặ ho c lớn hơn hơ 5 thì t làm tr t òn ò lên.
Số làm tròn đến hàng nghìn 5 của 5 100 là 000
Số làm tròn đến hàng nghìn 4 của 3 500 là 000
Số làm tròn đến hàng nghìn 6 của 6 400 là 000
Số làm tròn đến hàng nghìn 8 của 7 800 là 000
Số làm tròn đến hàng nghìn 6 của 6 123 là 000
Số làm tròn đến hàng nghìn 5 của 4 564 là 000
Số làm tròn đến hàng nghìn 6 của 6 498 là 000
Số làm tròn đến hàng nghìn 8 của 7 825 là 000 Ấn để đến trang sách Ong nhỏ và mật hoa BẮT ĐẦU Làm tròn số 3 400 đến hàng nghìn 3 000
Làm tròn số 8 900 đến hàng nghìn 9 000