Giáo án điện tử Toán 4 Bài 16 Cánh diều: Luyện tập chung (T2)

Bài giảng PowerPoint Giáo án điện tử Toán 4 Bài 16 Cánh diều: Luyện tập chung (T2), với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Toán 4. Mời bạn đọc đón xem!

   ế
    
Hàng tri u, l p tri u
     ế

Giá tr c a ch s 4 là: 40 000
    
!!"#"""""#!!
!
$   !!"
%& 'ế
()*+,+-
73 882 919 39 113 031
?
22 222 222 1 000 000 000
?
2 500 300 2 000 000 + 500 000 + 300
?
4 300 000 3 000 000 + 400 000
?
*
,
""""
-
"""""
*
()$
"""""
"""""
"""""
?
?
a)
""""""
!""""""
?
""""""
?
b)
""""""""
""""""""
""""""""
?
?
c)
."""""
"""""
"""""
.""""""
"""""""
""""""
""""""""
!""""""""
"""""""""
/01  1    ượ
"""
!

234     ế ượ
 +      ư

$  
$  
 51 6 1     ế
718
1 387 000
đng
417 999
đng
5 029 075
đng
775 000
đng
1 400 000
đồng
400 000
đồng
5 000 000
đồng
800 000
đồng
9:; <= 1  1 
>    (    8 ?:   ế
 "@ 2 9:A 3   ượ

0
0
0
2
3
3
3
B1340 C4
16
B1340 C4

| 1/17

Preview text:

1. Cho s
ố sau: 45 234 867. Cho bi t ế ch s ố 5 thu c ộ hàng nào l p n ào? Hàng tri u ệ , l p tr ớ i u ệ 2. Cho bi t g ế iá tr c a ủ ch s 4 ố trong số sau: 76 345 678. Giá tr ịc a ủ ch ữ s ố 4 là: 40 000 3. Xác định s b ố é nh t tr ong các s
sau: 23 990 878; 24 100 000; 23 991 984 S ố bé nh t ấ là: 23 990 878 (Ti t ế 2) Bài 1: >, <, = ? 2 500 300 73 882 919 ? > 39 113 031 2 500 300
?= 2 000 000 + 500 000 + 300 22 222 222 ?< 1 000 000 000 4 300 000
?> 3 000 000 + 400 000 3 400 000 Bài 2: Số? a) 2 400 000 2 500 000 2 600 000 2 7 ? 00 000 2 8 ? 00 000 + 100 000 b) 8 000 000 9 000 000 10 ? 000 000 11 000 000 12 0 ? 00 000 + 1 000 000 600 000 000 c) 700 000 000 800 000 000 90 ? 0 000 000 1 000 ? 000 000 100 000 000 3. Nêu m i s b n ạ l p ậ đư c ợ . 2 000 321 Hãy cho bi t ế b n ạ nào l p ậ đư c ợ s l n ớ nh t ấ , b n ạ nào l p ậ đư c ợ s ố bé nhất. 9 Số bé nh t Số l n ớ nh t 111 111 111 3. Làm tròn m i ỗ s ố ti n ề sau đ n ế hàng trăm nghìn. 1 1 38 4 7 0 0 0 0 0 0 0 0 41 07 0 9 09 09 0 đồ đ n ồ g n đồng 5 02 09 0 07 05 0 775 8 0 0 0 0 0 00 đồng đồngđồng 5. Rô – b t ố dùng 7 t m ấ th ẻ sau đ ể l p ậ thành m t s ố có 7 ch ữ s . ố Bi t ế r n ằ g l p ớ nghìn không ch a ch ữ s ố 0 và ch ữ s ố 2. H i ỏ Rô-b t ố đã l p ậ đư c ợ s nào? 0 0 0 2 3 3 3 Em hãy nêu l i ạ quy tắc làm tròn số Em hãy nêu l i ạ quy tắc so sánh s .
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13
  • Slide 14
  • Slide 15
  • Slide 16
  • Slide 17