
















Preview text:
1. Cho s
ố sau: 45 234 867. Cho bi t ế ch s ữ ố 5 thu c ộ hàng nào l p n ớ ào? Hàng tri u ệ , l p tr ớ i u ệ 2. Cho bi t g ế iá tr c ị a ủ ch s ữ 4 ố trong số sau: 76 345 678. Giá tr ịc a ủ ch ữ s ố 4 là: 40 000 3. Xác định s b ố é nh t tr ấ ong các s ố
sau: 23 990 878; 24 100 000; 23 991 984 S ố bé nh t ấ là: 23 990 878 (Ti t ế 2) Bài 1: >, <, = ? 2 500 300 73 882 919 ? > 39 113 031 2 500 300
?= 2 000 000 + 500 000 + 300 22 222 222 ?< 1 000 000 000 4 300 000
?> 3 000 000 + 400 000 3 400 000 Bài 2: Số? a) 2 400 000 2 500 000 2 600 000 2 7 ? 00 000 2 8 ? 00 000 + 100 000 b) 8 000 000 9 000 000 10 ? 000 000 11 000 000 12 0 ? 00 000 + 1 000 000 600 000 000 c) 700 000 000 800 000 000 90 ? 0 000 000 1 000 ? 000 000 100 000 000 3. Nêu m i s ỗ mà ố b n ạ l p ậ đư c ợ . 2 000 321 Hãy cho bi t ế b n ạ nào l p ậ đư c ợ s ố l n ớ nh t ấ , b n ạ nào l p ậ đư c ợ s ố bé nhất. 9 Số bé nh t ấ Số l n ớ nh t ấ 111 111 111 3. Làm tròn m i ỗ s ố ti n ề sau đ n ế hàng trăm nghìn. 1 1 38 4 7 0 0 0 0 0 0 0 0 41 07 0 9 09 09 0 đồ đ n ồ g n đồng 5 02 09 0 07 05 0 775 8 0 0 0 0 0 00 đồng đồngđồng 5. Rô – b t ố dùng 7 t m ấ th ẻ sau đ ể l p ậ thành m t ộ s ố có 7 ch ữ s . ố Bi t ế r n ằ g l p ớ nghìn không ch a ứ ch ữ s ố 0 và ch ữ s ố 2. H i ỏ Rô-b t ố đã l p ậ đư c ợ s ố nào? 0 0 0 2 3 3 3 Em hãy nêu l i ạ quy tắc làm tròn số Em hãy nêu l i ạ quy tắc so sánh s . ố
Document Outline
- Slide 1
- Slide 2
- Slide 3
- Slide 4
- Slide 5
- Slide 6
- Slide 7
- Slide 8
- Slide 9
- Slide 10
- Slide 11
- Slide 12
- Slide 13
- Slide 14
- Slide 15
- Slide 16
- Slide 17