GIÁO TRÌNH TIẾNG THÁI CĂN BẢN | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh
GIÁO TRÌNH TIẾNG THÁI CĂN BẢN | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem
Môn: Biên Phiên dịch 1
Trường: Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
GIÁO TRÌNH TIẾNG THÁI CĂN BẢN
ชชชชชชชชชช/ Yeu Tieng Thai
Giáo trình biên soạn dựa trên kiến thức căn bản về tiếng Thái thông qua chuỗi tự học “ 21
ngày Yêu Tiếng Thái”, trang Yeutiengthai.com và bài giảng của trường Đại học Chulalongkorn
trong chương trình học Survival Thai รรรรรรร 2 trên Chula Mooc (tham khảo tại
www.myCourseVille.com) và khối kiến thức khổng lồ của Nowi sau mấy tháng tự học 1. Alphabet/ ชชชชช / Bảng chữ cái
(Nguồn www.yeutiengthai.com) 2. Pronouns/ ชชชชชชช
/ Đại từ (nhân xưng)
Ngôi thứ nhất – Tự xưng Nó = It = รรร Tôi = I = รร/รรร
+ Tất cả các ngôi trên có thể thay đổi bằng
Tôi/ chúng tôi = We = รรร
việc sử dụng danh xưng như Ba, mẹ, anh, Ngôi thứ hai chị, em.
Bạn = You = รรร/รรร (Hay dùng)
รรร/รรร/รรร/รรรร Ngôi thứ ba
Hoặc nghề nghiệp như Thầy, Bác sĩ
Anh ấy/ cô ấy/ họ = รรร รรร/รรร
Thay vì dùng nhân xưng, người Thái sẽ sử dụng tên (Họ hoặc nickname)* trong giao tiếp
thay các nhân xưng để câu nói dễ thương hơn.
*Nickname của người Thái: Là một cái tên thứ 2 được công nhận như tên thật trên giấy tờ và
được sử dụng nhiều hơn khi giao tiếp.
Quy tắc đặt tên: Tuỳ vào sở thích, yêu cầu hay bất cứ những điều bạn cho là phù hợp với tính
cách bản thân đều có thể sử dụng làm tên tiếng Thái, một ví dụ cụ thể là Kitty (thủ vai
Nanno) là tên được đặt do cô sinh ra lúc ba cô trở về từ Nhật và trào lưu Kitty nổi tiếng.
3. Số đếm/ Number/ ชชช 0 ร รรรรร 9 ร รรรร 1 ร รรรรร 10 รร รรร 2 ร รรร
11 รร รรรรรรร 3 ร รรร
21 รร รรรรรรรรรร 4 ร รรร 100 - รรร รรรรร 5 ร รรร
1000 รรรร - รรรร 6 ร รร
10000 รรรรร - รรรรรร 7 ร รรรร
100000 รรรรรร - รรรร 8 ร รรร
1M รรรรรรร - รรรรร
4. Thời tiết và mùa
Khác với Việt Nam, Thái Lan sẽ có 3 mùa (รรร/รรรร) trong năm bao gồm:
Mùa nóng/ Summer: รรร/รรรรรรรร
Mùa mưa/ Rain: รรร/รรรรรร
Mùa đông/ Winter: รรร/รรรรรรรร
5. Ngày và giờ/ Date and time/
ชชชชชชชชชช -
รรรรรรร (Hôm qua/ Yesterday) => รรรรรร (Hôm nay/ To day) => รรรรร รรร (Ngày mai/ Tomorow) -
Ở Thái, cách đọc thời gian được chia thành các mốc cụ thể như sau:
Từ 6am – 11am (6 giờ sáng đến 11 giờ trưa): Giờ + => Ví dụ: 6 รรร รรร
12pm (12 giờ trưa): รรรรรร
1pm – 3pm (1 giờ chiều đến 3 giờ chiều): รรรร + giờ + (1pm đọc là รรร รรรร รรร)
4pm – 6pm (4 giờ chiều đến 6 giờ chiều): Giờ + รรรรรรร => Ví dụ: 4 รรร รรรร
7pm – 11pm (7 giờ tối đến 11h khuya): Giờ + รรรร => Ví dụ: 7
12am (12h sáng) รรรรรรรรร
1am – 5am (1 giờ sáng đến 5 giờ sáng): Giờ + รร => Ví dụ: 1 รร
รรรรรร – giây – Seconds
รรรรร – Tháng – Month
รรรร – Phút – Minute รร – Năm – Year
รรรรรรร – Giờ – Hour
รรรรรรรรร – Tháng trước รรร – Ngày – Day
รรรรรรรรร – Tháng sau
รรรรรรร – Tuần – Week
รรรรรรรรรรรรรรรรรรรร
Có thể thay đổi chủ thể
(Ngày) thành tháng, năm tuỳ vào mục đích hỏi (Tháng รรร mấy, năm mấy)
Trả lời: รรรรรรรรรรรร (Ngày) รรรรร (Tháng) รร (Năm)
Ví dụ: รรรรรรรรรรรร 21 รรรรร 7 รร 2541 (Hôm nay ngày 21/7/2541)
Thái Lan sử dụng hai lịch, Phật lịch và dương lịch (Dương lịch = Phật lịch – 543) 6. ชชช / ชช / ชชชช / ชชชช ...
Đối với nam, sử dụng รรรร trong tất cả các trường hợp Đối với nữ: -
รรร/รรรร dùng trong câu bình thường - รร dùng cho câu hỏi
รร/ Please/ nha: Dùng cuối câu để thể hiện thỉnh cầu một cách gần gũi
Trong giao tiếp, có thể thêm đuôi รรรรรร để làm câu nói nhẹ nhàng hơn (Cái này anh rút ra từ TharnType)
7. Từ dùng để hỏi và quy cách đặt câu hỏi Ai? Who? รรร
รรรรรรรชชชรรรรรรรรรรรรรร Tối nay ai sẽ đi xem phim ở rạp chiếu?
รรรรรรรรรรรชชช Cây viết này của ai? Về quy tắc thì
được đặt tại vị trí tương tự câu hỏi trong ชชช tiếng Việt Cái gì? What? รรรร
S + V + รรรร VD: รรรรรรรรรร (Mày làm gì vậy?)
S + รรรรรร + V + รรรร VD: รรรรรรรรรรรรรรรร (Mày đang ăn cái gì đó?) รรรร รรรร
đặt cuối câu hỏi, một số trường hợp đặt biệt
đứng đầu câu như รรรรชชรรร
(Gì vậy mày?) Lưu ý รร dùng với người bạn thân thiết hoặc ngang hàng, không nên sử dụng
với người lớn để tránh gây mất lịch sự. Bao nhiêu? How much? รรรรรรรร S + +
รรร รรรรรรรร VD: รรรรรรรรรรรรรรรรรร (Cuốn sách này bao nhiêu (tiền)?)
Các từ để hỏi khác mang nghĩa tương tự
รรรรรร: รรรรรรรรรรรรรรร (Anh yêu em bao nhiêu?)
รรรรรร: รรรรรรรรรรรร (Viên kẹo này bao nhiêu bath?) รรรรรร chỉ dùng để hỏi
những thứ có giá trị thấp, rất rẻ.
Tương tự như รรรร, รรรรรรรร cũng thường được đặt cuối câu.
Ở đâu? Where? รรรรรร
S + รรรรรร (cái đó ở đâu?)
รรร: Đâu? VD: รรรรรรรรรรรรรรรรรรรร (Chủ nhật này đi đâu?)
รรรรรร/รรร đặt cuối câu. Tại sao? Why? รรรรร รรรรร + S + V
รรรรรรรรรรรรรรรรรรรรร Tại sao tao yêu mày nhiều như vậy?
รรรรร thường đặt ở đầu câu. Trường hợp đặc biệt với các câu hỏi đặc biệt như รรรรรรรร
รร (Tại sao là mày?) thì S + รรรรร Thế nào? How? รรรรร S + V + รรรรร VD: (Mày làm như thế nào?)
รรรรรรรรรรร
Yes/no question? Câu hỏi trả lời bằng có hoặc không. S + V + รรรร 8. Động từ T obe/ ชชช / ชชชช
/khưư/ được sử dụng trong trường hợp รรร
Giới thiệu ai đó/cái gì đó:
Ví dụ, khi dắt bạn trai về nhà ra mắt bố mẹ, bạn sẽ nói là:
รรรรรรรรรรรรรรร รรรรรรรรรรรรรรรรร: Đây là bạn trai của con, anh ấy là người Việt Nam.
Hoặc khi bạn vừa mua được một chiếc áo mới, muốn khoe nó với mọi người:
รรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรร: Đây là chiếc áo mới của tớ.
Hỏi ai đó/cái gì đó/nơi chốn nào đó,... mà trong đầu bạn chưa có khái niệm gì về nó cả.
รรรรรรรรรรรรรรรรร: Đây là đâu thế?
รรรรรรรรรรรร: Người ấy là ai?
รรรร /pên/ được sử dụng trong trường hợp:
Khi nói về nghề nghiệp mình đang làm
รรรรรรรรร: Tôi là giáo viên.
Khi diễn tả về tình trạng/trạng thái (có điều gì đó không ổn đang xảy ra, hoặc khi bị bệnh,...)
รรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรร รรรรรรรรรรรรรรรรรรรร: Bé mèo
của hôm tôi nay bị gì thế, không thấy nó ăn uống gì cả huhu.
รรรรรรรรรรรรรรรรร: Anh ta bị ung thư não.
รรรรรรรรรรรรรรรรร: Hôm nay tôi bị cảm.
Trường hợp sử dụng được cả /khưư/ và รรร
รรรร /pên/, nhưng sắc thái nghĩa khác nhau một tí:
รรรรรรรรรรรรรรร: Anh ấy là người yêu của tôi.
รรรรรรรรรรรรรรรร: Anh ấy là người yêu của tôi (và anh ấy là CỦA MỘT MÌNH
TÔI THÔI NHÉ – câu này phù hợp để nói trước mặt các em gái mưa) Trong 2 ví dụ bên trên,
/khưư/ chỉ mang nghĩa đơn รรร
thuần là GIỚI THIỆU mà thôi; còn
รรรร /pên/ không chỉ giới thiệu mà còn NHẤN MẠNH địa vị hoặc sự chiếm hữu.
Tuy nhiên, như mọi người đã thấy, thỉnh thoảng chúng ta cứ hay nhầm lẫn giữa /khưư/ รรร
và รรรร /pên/ hoàii. Do đó, nếu bạn gặp một câu mà phân vân không biết nên dùng รรร
/khưư/ hay รรรร /pên/, hãy tự hỏi bản thân xem:
Bạn đang muốn giới thiệu ai đó/cái gì đó, hoặc chỉ đơn thuần kể chuyện thôi đúng không? Nếu đúng, có vẻ dùng /khưư/ sẽ phù hợp hơn. รรร
Bạn đang muốn nói về tình trạng của ai đó/cái gì đó, hoặc muốn thể hiện địa vị, sự chiếm
hữu đúng không? Nếu đúng, có vẻ dùng รรรร /pên/ sẽ phù hợp hơn.
9. Các mẫu câu thông dụng dùng tr ong giao tiếp
Xin chào/ Hello: รรรรรรรรร/รรรร
Ban khoẻ không?: รรรรรรรรร Xin lỗi: รรรรร
Cách tạm biệt: Hẹn gặp lại = See you again=รรรรรรรร (Dùng trong giao tiếp bình thường)/
Đi trước nha = I must to go = / รรรรรรรร
Tạm biệt = Goodbye= รรรรรร (Dùng cho câu nói có phần trang trọng hơn)
Hẹn: รร + Somewhere (đâu đó) + รรร/รรรรรรรรรรร (Đi (đâu đó) với tôi nhé?)
รรรรรรรรร + Somewhere (Hẹn gặp nhau ở…)
Xin phép: รร+ S + V +รรรรรร VD: รรรรรรรรรรรรรร (Tôi vào trong được không?)
Cấm: รรรร/ รรรร + V (Không/ cấm làm gì đó) 10.So sánh So sánh hơn: รรรรรร / รรรร
S + V + รรรรรร VD: รรรรรรรรรรรรรรร (Tốt hơn là bạn nên đi bộ)
Adj (Tính từ) + รรรร VD: รรรรรรรร (Nóng quá) Thích làm V1 hơn làm V2
รรร + V1 + รรรรรรร + V2. VD: รรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรร
(Thích ăn cơm hơn ăn hủ tiếu) So sánh nhất: รรรรรร
Adj (Tính từ) + รรรรรร VD: รรรรรรรรรรรร (Dễ thương nhất) 11.Khác Because/ Bởi vì/ รรรรรรรร Tác động + + Nguyên nhân รรรรรรรร
Tôi ăn nhiều vì tôi rất đói: รรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรรร Vì vậy/ รรร Nguyên nhân + + kết quả รรร
Thời tiếc có mưa rơi vậy nên trời lạnh: รรรรรรรรรรรรรรรร
Nói một vật thể có màu gì đó: S + Màu sắc
Nói về bệnh trên cơ thể: รรรร (Đau: dùng cho đau mắt, đau tay) (nhức: dùng รรร
để chỉ nhức đầu, đau bụng)