Hàm số lũy thừa ôn tập thi - Toán học đại cương | Đại học Hoa Sen

Hàm số lũy thừa ôn tập thi - Toán học đại cương | Đại học Hoa Sen được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem

BÀI 2: HÀM SỐ LŨY THỪA
MỨC 1
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số
7
y x
.
A.
. B.
0;
. C.
\ 0
. D.
0;
.
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số
3
y x
.
A.
4
3
y
x

. B.
2
2y x

. C.
2
1
2
y x

. D.
4
3y x

.
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số
.
A.
1
3
4
3
y x
. B.
3
4
3
y x
. C.
7
3
3
7
y x
. D.
3
7
7
3
y x
.
Câu 4. Biểu thức nào sau đây có nghĩa?
A.
0
5
. B.
1
3
3
. C.
0
0
. D.
2
0
.
Câu 5. Cho
,x y
là hai số thực dương và
,m n
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
.
m n m n
x x x
. B.
.
n
n n
xy x y
. C.
m
n nm
x x
. D.
.
m n
m n
x y xy
.
Câu 6. Hàm số nào dưEi đây là hàm số lFy thGa?không
A.
1
3
( 0)y x x
. B.
1
( 0)y x x
. C.
3
y x
. D.
y x
.
Câu 7. Cho hàm số
4
y x
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A. B. Hàm số có một trục đối xứng. Hàm số đi qua điểm (1; 1).
C. D. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng.
Câu 8. Cho hàm số
4
y x
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A. B. Hàm số có một trục đối xứng. Hàm số đi qua điểm (1; 1).
C. D. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng.
Câu 9. Hàm số nào dưEi đây là hàm số lFy thGa?không
A.
1
3
( 0)y x x
. B.
1
( 0)y x x
. C.
3
y x
. D.
y x
.
Câu 10. Cho
,x y
là hai số thực dương và
,m n
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
.
m n m n
x x x
. B.
.
n
n n
xy x y
. C.
m
n nm
x x
. D.
.
m n
m n
x y xy
.
Câu 11. Biểu thức nào sau đây có nghĩa?
A.
0
5
. B.
1
3
3
. C.
0
0
. D.
2
0
.
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số
4
3
y x
.
A.
1
3
4
3
y x
. B.
3
4
3
y x
. C.
7
3
3
7
y x
. D.
3
7
7
3
y x
.
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số
3
y x
.
A.
4
3
y
x

. B.
2
2y x

. C.
2
1
2
y x

. D.
4
3y x

.
Câu 14. Tìm tập xác định của hàm số
cos90
y x
.
A.
. B.
0;
. C.
\ 0
. D.
0;
.
Câu 15. Tìm tập xác định của hàm số
sin(2018 )
y x
.
A.
. B.
0;
. C.
\ 0
. D.
0;
.
Câu 16. Tìm tập xác định của hàm số
7
y x
.
A.
. B.
0;
. C.
\ 0
. D.
0;
.
MỨC 2
Câu 17. Tìm tập xác định của hàm số
sin(2018 )
y x
.
A.
. B.
0;
. C.
\ 0
. D.
0;
.
Câu 18. Tìm tập xác định của hàm số
2
tan
3
y x
.
A.
. B.
0;
. C.
\ 0
. D.
0;
.
Câu 19. Tìm tập xác định của hàm số
cos90
y x
.
A.
. B.
0;
. C.
\ 0
. D.
0;
.
Câu 20. Tìm tập xác định của hàm số
2
2
2y x x
.
A.
. B.
\ 1; 2
. C.
2;1
. D.
; 2 1;
.
Câu 21. Tìm tập xác định của hàm số
3
2
6 5y x x
.
A.
. B.
\ 1;5
. C.
1;5
. D.
;1 5;
.
Câu 22. Tìm tập xác định của hàm số
1
3
3
1y x
.
A.
. B.
. C.
; 1 1; 
. D.
1;
.
Câu 23. Tìm tập xác định của hàm số
1
3 2
2
7 6y x x x
.
A.
0;1 6;
. B.
0;1 6;
. C.
;0 1;6
. D.
1;
.
Câu 24. Tìm tập xác định của hàm số
1
2
5
5 6y x x
.
A.
\ 2;3
. B.
;2 3;
. C.
2;3
. D.
3;
.
Câu 25. Tìm tập xác định của hàm số
2 1
4 2
3 4y x x
.
A.
\ 2; 2
. B.
; 2 2;
. C.
; 1 1; 
. D.
2;2
.
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số
4
2 3cos 2y x
.
A.
3
24 2 3cos2 sin 2y x x

. B.
3
12 2 3cos2 sin2y x x
.
C.
3
24 2 3cos2 sin 2y x x
. D.
3
12 2 3cos2 sin 2y x x
.
Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số
1
2
4
1y x
.
A.
5
2
4
1
1
4
y x

. B.
5
2
4
5
1
2
y x x

.
C.
5
2
4
5
1
2
y x x
. D.
5
2
4
1
1
2
y x x
.
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số
2
3
2 2y x x
.
A.
2 1
3 2
2 2 2 . 3 2y x x x
. B.
2 1
3
2 2 2y x x
.
C.
2
3 2
2 2 . 3 2 ln 2y x x x
. D.
2
3
2 2 ln 2y x x
.
Câu 29. Mệnh đề nào sau đây đúng.
A.
4
3 2 3 2
. B.
6
11 2 11 2
.
C.
3 4
2 2 2 2
. D.
3 4
4 2 4 2
.
Câu 30. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
3 2
4 4
. B.
3 1,7
3 3
. C.
1,4 2
1 1
3 3
. D.
2 2
3 3
e
.
Câu 31. Cho
1a
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
3
5
1
a
a
. B.
1
3
a a
. C.
2016 2017
1 1
a a
. D.
3 2
1
a
a
.
Câu 32. Nếu
43
54
a a
3 2
3 2
b b
thì
A.
1, 1a b
. B.
0 1, 1a b
. C.
1, 0 1a b
. D.
0 1, 0 1a b
.
Câu 33. Cho
2 1 2 1 .
m n
Khi đó
A.
m n
. B.
m n
. C.
m n
. D.
m n
.
Câu 34. Khẳng định nào đây sai?
A.
2 1 3
2 2
. B.
2007 2008
( 2 1) ( 2 1)
.
C.
2008 2007
( 3 1) ( 3 1)
. D.
2009 2008
2 2
1 1
2 2
.
Câu 35. Cho
2
5 2 5 2
x
. Khẳng định nào dưEi đây đúng?
A.
2x
. B.
2
2x
. C.
2x
. D.
.
Câu 36. Tập xác định của hàm số
2016
2 3y x x
là:
A.
3;D
. B.
3;D 
.
C.
3
\ 1;
4
D
. D.
3
; 1;
4
D
.
Câu 37. Tập xác định của hàm số
5
2
2 6
y x x
là:
A.
D 
. B.
3
\ 2;
2
D
.
C.
3
;2
2
D
. D.
3
; 2;
2
D
.
Câu 38. Tập xác định của hàm số
3
2y x
là:
A.
\ 2D 
. B.
2;D 
. C.
;2D
. D.
;2D
.
Câu 39. Tập xác định của hàm số
3
4
2
3 5y x x
là.
A.
3; \ 5D 
. B.
3;D
. C.
;2D
. D.
3;5D
.
Câu 40. Đạo hàm của hàm số
4
1
.
y
x x
A.
94
5
'
4
y
x
. B.
2
4
1
'
.
y
x x
. C.
4
5
'
4
y x
. D.
54
1
'
4
y
x

.
Câu 41. Đạo hàm của hàm số
7
6
y x
là.
A.
9
y x
. B.
6
7
6
y x
. C.
3
4
3
y x
. D.
7
6
7
y
x
.
Câu 42. Đạo hàm của hàm số
1
3
5
8y x
là.
A.
2
6
3
5
3
5 8
x
y
x
. B.
3
5 3
3
2 8
x
y
x
. C.
2
5 3
3
5 8
x
y
x
. D.
2
4
3
5
3
5 8
x
y
x
.
Câu 43. Đạo hàm của hàm số
5
2
3
1y x x
tại điểm
1x
là.
A.
5
1
3
y

. B.
5
1
3
y
. C.
1 1
y
. D.
1 1
y

.
Câu 44. Tính đạo hàm (nếu có) của hàm số
1
3
( )f x x
tại điểm
0
8x 
.
A. B. Không tồn tại.
1
8
12
f
. C.
1
8
12
f

. D.
8 12
f
.
Câu 45. Cho hàm số
5
1
1
x
f x
x
. Tính
0
f
.
A.
1
0
5
f
. B.
1
0
5
f

. C.
2
0
5
f
. D.
2
0
5
f

.
Câu 46. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
0;
?
A.
1
4
y x
. B.
2
y x
. C.
6x
y
x
. D.
.
Câu 47. Đạo hàm của hàm số
3
y x
là.
A.
3 2
1
3 x
. B.
4
3
1
3
x
. C.
3 2
1
x
. D.
3
1
2 x
.
Câu 48. Đạo hàm của hàm số
3 2
9 6 1y x x
là.
A.
2
3
1
3 (3 1)
y
x
. B.
2
3
2
3 (3 1)
y
x
. C.
3
2
3 1
y
x
. D.
2
3
2
3 (3 1)
y
x
.
Câu 49. Đạo hàm của hàm số
7
cosy x
là.
A.
7 8
sin
7 cos
x
x
. B.
7 6
sin
7 cos
x
x
. C.
7 6
1
7 sin x
. D.
7 6
sin
7 cos
x
x
.
Câu 50. TXĐ của hàm số
5
1
2 3
y
x
là.
A.
. B.
2
\
3
. C.
3
\
2
. D.
2
3
x
.
Câu 51. TXĐ của hàm số
3
3 1y x
là.
A.
\ 1
. B.
1;
. C.
;1
. D.
.
Câu 52. TXĐ của hàm số
24
3 4y x x
là.
A.
1;4
. B.
; 1 4;
. C.
\ 1;4
. D.
; 1 4;
.
Câu 53. TXĐ của hàm số
3
3
8y x
là.
A.
4;
. B.
; 2 2;
. C.
\ 2
. D.
2;
.
Câu 54. TXĐ của hàm số
1
3 2
3
3 2y x x x
A.
1;2
. B.
;0 1;2
. C.
0;1 2;
. D.
\ 0;1;2
.
Câu 55. TXĐ của hàm số
1
3
1 2
3
x
y
x
A.
1
3;
2
. B.
1
; 3 ;
2

.C.
. D.
1
\ 3;
2
.
Câu 56. TXĐ của hàm số
2
2
1 siny x
A.
\ 2k k
. B.
\ 2
2
k k
.
C.
\
2
k k
. D.
\ k k
.
Câu 5 . 7 TXĐ của hàm số
1
3
2
1 2 3
y
x
là.
A.
3
;2
2
. B.
3
; 2;
2
. C.
2;
. D.
3
;2
2
.
Câu 58. Đạo hàm của hàm số
1
2
3
2 1y x x
là:
A.
2
2
3
4
2 1
3
y x x x
. B.
2
2
3
1
4 1 2 1
3
y x x x
.
C.
2
2
3
1
2 1
3
y x x
. D.
2
2
3
1
2 1 2 1
3
y x x x
.
Câu 59. Đạo hàm của hàm số
3
5y x
A.
3 1
3 5y x
. B.
3 1
3
5
y
x
. C.
3
3 5
5
x
y
x
. D.
3
3 5
5
x
y
x
.
Câu 60. Đạo hàm của hàm số
3
2
2y x x x
là:
A.
2
2
2
1
3 2
1 1
x
y x x x
x
. B.
2
2
2
2
1 2
3 2
2
x x x
y x x x
x x
.
C.
2
2
2
2
1 2
3 2
2 2
x x x
y x x x
x x
. D.
2
2
2
2
2 1
3 2
2
x x x
y x x x
x x

.
Câu 61. Đạo hàm của hàm số
2
sin 2y x
là:
A.
sin 4y x
. B.
2sin 2 cos2y x x
. C.
2sin 4y x
. D.
2sin 2y x
.
Câu 62. Đạo hàm của hàm số
1
3
y x
là:
A.
3
1
3
y
x
. B.
3
3
y
x x
. C.
3
1
3
y
x x
. D.
3
3
y
x x
.
Câu 63. Đạo hàm của hàm số
3
2
2y x x
là:
A.
3 2y x
. B.
1
2
3 1
2
2
x
x
.
C.
1
2
3 1
2
2
2
y x
x
. D.
3 2y x x
.
Câu 64. Hàm số
1
3
3
y a bx
có đạo hàm là.
A.
3 3
3
bx
y
a bx
. B.
2
2
3
3
bx
y
a bx
. C.
32 3
3y bx a bx
. D.
2
3 3
3
2
bx
y
a bx
.
Câu 65. Hàm số
2
2
3
1y x
có đạo hàm là
A.
3 2
4
3 1
x
y
x
. B.
2
2
3
4
3 1
x
y
x
. C.
3 2
2 1y x x
. D.
2
2
3
4 1y x x
.
Câu 66. Cho hàm số
24
( ) 2f x x x
. Hàm số
f x
có tập xác định là.
A.
0;2
. B.
0;2
. C.
;0 2; 
. D.
\ 0;2
.
Câu 67. Tìm tập xác định của hàm số
2
4 3y x x
.
A.
\ 1;3
. B.
;1 3; 
. C.
. D.
;1 3; 
.
Câu 68. Tìm tập xác định
D
của hàm số
10
1y x
.
A.
\ 1D 
. B.
. C.
1;D
. D.
;1D
.
Câu 69. Cho
,
các số thực. Đồ thị các hàm số
,y x y x
trên khoảng
0;
được cho
trong hình vẽ bên. Khẳng định nào đây là đúng?
A.
0 1
B.
0 1
C.
0 1
D.
0 1
Câu 70. Số nào dưEi đây nhỏ hơn
1
.
A.
2
2
3
. B.
3
e
. C.
e
. D.
e
.
Câu 71. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
3 2
4 4
. B.
3 1,7
3 3
. C.
1,4 2
1 1
3 3
. D.
2 2
3 3
e
.
Câu 72. Phương trình tiếp tuyến của
C
:
2
y x
tại điểm
0
M
có hoành độ
0
1x
là.
A.
1
2
y x
. B.
1
2 2
y x
. C.
1y x
. D.
1
2 2
y x

.
Câu 73. Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
A.
1
6
1 0x
. B.
4 5 0x
. C.
1
1
5
6
1 0x x
. D.
1
4
1 0x
.
Câu 74. Trên đồ thị của hàm số
1
2
y x
lấy điểm
0
M
hoành độ
2
0
2x
. Tiếp tuyến của
C
tại
điểm
0
M
có hệ số góc bằng.
A.
2
. B.
2
. C.
2 1
. D.
3
.
Câu 75. Trên đồ thị của hàm số
1
2
y x
lấy điểm
0
M
hoành độ
2
0
2x
. Tiếp tuyến của
C
tại
điểm
0
M
có hệ số góc bằng.
A.
2
. B.
2
. C.
2 1
. D.
3
.
Câu 76. Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
A.
1
6
1 0x
. B.
4 5 0x
. C.
1
1
5
6
1 0x x
. D.
1
4
1 0x
.
Câu 77. Phương trình tiếp tuyến của
C
:
2
y x
tại điểm
0
M
có hoành độ
0
1x
là.
A.
1
2
y x
. B.
1
2 2
y x
. C.
1y x
. D.
1
2 2
y x

.
Câu 78. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
3 2
4 4
. B.
3 1,7
3 3
. C.
1,4 2
1 1
3 3
. D.
2 2
3 3
e
.
Câu 79. Số nào dưEi đây nhỏ hơn
1
.
A.
2
2
3
. B.
3
e
. C.
e
. D.
e
.
Câu 80. Cho
,
các số thực. Đồ thị các hàm số
,y x y x
trên khoảng
0;
được cho
trong hình vẽ bên. Khẳng định nào đây là đúng?
A.
0 1
B.
0 1
C.
0 1
D.
0 1
Câu 81. Nếu
45
34
3 4
,
4 5
a a
b b
thì
A.
0 vµ 0 1b
. B.
0 vµ 1b
. C.
0 vµ 1b
. D.
0 vµ 0 < 1b
.
Câu 82. Tìm tập xác định
D
của hàm số
10
1y x
.
A.
\ 1D 
. B.
D 
. C.
1;D 
. D.
;1D
.
Câu 83. Tìm tập xác định của hàm số
2
4 3y x x
.
A.
\ 1;3
. B.
;1 3;
. C.
. D.
;1 3; 
.
Câu 84. Cho hàm số
24
( ) 2f x x x
. Hàm số
f x
có tập xác định là.
A.
0;2
. B.
0;2
. C.
;0 2; 
. D.
\ 0;2
.
Câu 85. Hàm số
2
2
3
1y x
có đạo hàm là
A.
3 2
4
3 1
x
y
x
. B.
2
2
3
4
3 1
x
y
x
. C.
3 2
2 1y x x
. D.
2
2
3
4 1y x x
.
Câu 86. Hàm số
1
3
3
y a bx
có đạo hàm là.
A.
3 3
3
bx
y
a bx
. B.
2
2
3
3
bx
y
a bx
. C.
32 3
3y bx a bx
. D.
2
3 3
3
2
bx
y
a bx
.
Câu 87. Đạo hàm của hàm số
3
2
2y x x
là:
A.
3 2y x
. B.
1
2
3 1
2
2
x
x
.
C.
1
2
3 1
2
2
2
y x
x
. D.
3 2y x x
.
Câu 88. Đạo hàm của hàm số
1
3
y x
là:
A.
3
1
3
y
x
. B.
3
3
y
x x
. C.
3
1
3
y
x x
. D.
3
3
y
x x
.
Câu 89. Đạo hàm của hàm số
2
sin 2y x
là:
A.
sin 4y x
. B.
2sin 2 cos2y x x
. C.
2sin 4y x
. D.
2sin 2y x
.
Câu 90. Đạo hàm của hàm số
3
5y x
A.
3 1
3 5y x
. B.
3 1
3
5
y
x
. C.
3
3 5
5
x
y
x
. D.
3
3 5
5
x
y
x
.
Câu 91. Đạo hàm của hàm số
1
2
3
2 1y x x
là:
A.
2
2
3
4
2 1
3
y x x x
. B.
2
2
3
1
4 1 2 1
3
y x x x
.
C.
2
2
3
1
2 1
3
y x x
. D.
2
2
3
1
2 1 2 1
3
y x x x
.
Câu 92. TXĐ của hàm số
1
3
2
1 2 3
y
x
là.
A.
3
;2
2
. B.
3
; 2;
2

.C.
2;
. D.
3
;2
2
.
Câu 93. TXĐ của hàm số
2
2
1 siny x
A.
\ 2k k
. B.
\ 2
2
k k
.
C.
\
2
k k
. D.
\ k k
.
Câu 94. TXĐ của hàm số
1
3
1 2
3
x
y
x
A.
1
3;
2
. B.
1
; 3 ;
2
.C.
3x 
. D.
1
\ 3;
2
.
Câu 95. TXĐ của hàm số
1
3 2
3
3 2y x x x
A.
1;2
. B.
;0 1;2
. C.
0;1 2; 
. D.
\ 0;1;2
.
Câu 96. TXĐ của hàm số
3
3
8y x
là.
A.
4;
. B.
; 2 2;
. C.
\ 2
. D.
2;
.
Câu 97. TXĐ của hàm số
24
3 4y x x
là.
A.
1;4
. B.
; 1 4;
. C.
\ 1;4
. D.
; 1 4; 
.
Câu 98. TXĐ của hàm số
3
3 1y x
là.
A.
\ 1
. B.
1;
. C.
;1
. D.
.
Câu 99. TXĐ của hàm số
5
1
2 3
y
x
là.
A.
. B.
2
\
3
. C.
3
\
2
. D.
2
3
x
.
Câu 100. Đạo hàm của hàm số
7
cosy x
là.
A.
7 8
sin
7 cos
x
x
. B.
7 6
sin
7 cos
x
x
. C.
7 6
1
7 sin x
. D.
7 6
sin
7 cos
x
x
.
Câu 101. Đạo hàm của hàm số
3 2
9 6 1y x x
là.
A.
2
3
1
3 (3 1)
y
x
. B.
2
3
2
3 (3 1)
y
x
. C.
3
2
3 1
y
x
. D.
2
3
2
3 (3 1)
y
x
.
Câu 102. Đạo hàm của hàm số
3
y x
là.
A.
3 2
1
3 x
. B.
4
3
1
3
x
. C.
3 2
1
x
. D.
3
1
2 x
.
Câu 103. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
0;
?
A.
1
4
y x
. B.
2
y x
. C.
6x
y
x
. D.
.
Câu 104. Cho hàm số
5
1
1
x
f x
x
. Tính
0
f
.
A.
1
0
5
f
. B.
1
0
5
f

. C.
2
0
5
f
. D.
2
0
5
f

.
Câu 105. Tính đạo hàm (nếu có) của hàm số
1
3
( )f x x
tại điểm
0
8x 
.
A. B. Không tồn tại.
1
8
12
f
. C.
1
8
12
f

. D.
8 12
f
.
Câu 106. Đạo hàm của hàm số
5
2
3
1y x x
tại điểm
1x
là.
A.
5
1
3
y

. B.
5
1
3
y
. C.
1 1
y
. D.
1 1
y

.
| 1/15

Preview text:

BÀI 2: HÀM SỐ LŨY THỪA MỨC 1 7 Câu 1.
Tìm tập xác định của hàm số y x  .  0;  \   0  0;   A. . B. . C. . D. . 3 y x  Câu 2.
Tính đạo hàm của hàm số . 3 1 y  2 y x  4  2 y  2 4 y  3 A. x . B. x . C. 2 . D. x . 4 3  Câu 3.
Tính đạo hàm của hàm số y x . 1 4 4 7 3 3 7 3 y  x 3 y  x 3 y  x 7 y  x A. 3 . B. 3 . C. 7 . D. 3 . Câu 4.
Biểu thức nào sau đây có nghĩa?  1  0 5   3 3 0 2 A. . B. . C. 0 . D. 0 . Câu 5.
Cho x, y là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? n m n m nm n m n   n  . n xy x y  m n nm xx
x .y  xy A. x .x x   . B. . C. . D. . Câu 6.
Hàm số nào dưEi đây không là hàm số lFy thGa? 1 3
y x (x  0) 1 y x (x 0) 3  A. . B. . C. y x . D. y x  . 4 y x  Câu 7. Cho hàm số
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A. Hàm số có một trục đối xứng.
B. Hàm số đi qua điểm (1; 1).
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận.
D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng. 4 Câu 8. Cho hàm số y x 
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A. Hàm số có một trục đối xứng.
B. Hàm số đi qua điểm (1; 1).
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận.
D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng. Câu 9.
Hàm số nào dưEi đây không là hàm số lFy thGa? 1 3
y x (x  0) 1 y x (x 0) 3  A. . y x  B. . C. y x . D. . x y
Câu 10. Cho , là hai số thực dương và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? n n n   x m n nm m n m n m n m n
xy x .yx
x .y  xy A. x .x x   . B. . C. . D. .
Câu 11. Biểu thức nào sau đây có nghĩa?   0 5  13 3 0 2 A. . B. . C. 0 . D. 0 . 4 3 
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y x . 1 4 4 7 3 3 7 3 y  x 3 y  x 3 y  x 7 y  x A. 3 . B. 3 . C. 7 . D. 3 . 3
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y x  . 3 1 y  2 y x  4 2 y 2 4 y  3 A. x . B. x   . C. 2 . D. x . cos90 
Câu 14. Tìm tập xác định của hàm số y x .  0;    \   0  0;   A.  . B. . C. . D. . sin(2018 ) y x  
Câu 15. Tìm tập xác định của hàm số .  0;    \   0  0;   A.  . B. . C. . D. . 7
Câu 16. Tìm tập xác định của hàm số y x  .  0;    \   0  0;   A.  . B. . C. . D. . MỨC 2 sin(2018 ) y x  
Câu 17. Tìm tập xác định của hàm số .  0;  \   0  0;   A.  . B. . C. . D. . 2  tan 3 
Câu 18. Tìm tập xác định của hàm số y x .  0;  \   0  0;   A.  . B. . C. . D. . cos90 
Câu 19. Tìm tập xác định của hàm số y x .  0;  \   0  0;   A.  . B. . C. . D. . 
y  x x   2 2 2
Câu 20. Tìm tập xác định của hàm số .  \ 1;  2  2;1  ;
  2   1; A.  . B. . C. . D. . 
y  x x   3 2 6 5
Câu 21. Tìm tập xác định của hàm số .  \ 1;  5 1;5  ;  1  5;  A.  . B. . C. . D. . y   x  1 3 3 1
Câu 22. Tìm tập xác định của hàm số .  \  1   ;    1 1; 1; A.  . B. . C. . D. .
y  x x x 1 3 2 2 7 6
Câu 23. Tìm tập xác định của hàm số .  0; 1  6;  0; 1 6;   ;  0 1;6 1; A. . B. . C. . D. . 
y  x x   1 2 5 5 6
Câu 24. Tìm tập xác định của hàm số .  \ 2; 3   ;  2  3;  2;3 3; A. . B. . C. . D. . 
y  x x   2 1 4 2 3 4
Câu 25. Tìm tập xác định của hàm số .  \ 2; 2   ;
  2  2;   ;    1 1;  2;2 A. . B. . C. . D. . y    x  4 2 3cos 2
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số . y     3
24 2 3cos 2x sin 2x y     3
12 2 3cos 2x sin 2x A. . B. . y    x 3 24 2 3cos 2 sin 2x y    x  3 12 2 3cos 2 sin 2x C. . D. . 
y   x  1 2 4 1
Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số . 1  5  y  1 x  5 2 4 y  x1 x  5 2 4 A. 4 . B. 2 . 5  1  y 
x 1 x  5 2 4 y  x1 x  5 2 4 C. 2 . D. 2 .
y  x x   2 3 2 2
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số .   y 
x x  2 1 3  2 2 2 2 . 3x  2  y 
x x   2 1 3 2 2 2 A. . B. .
y  x x  2 3  2 2 2 . 3x  2 ln 2
y  x x  2 3 2 2 ln 2 C. . D. .
Câu 29. Mệnh đề nào sau đây đúng.  6   4  3 2  3  2
 11  2   11  2 A. . B. .  3 4  3   4 2 2 2 2 4 2 4 2 C. . D. .
Câu 30. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 1,4 2  1   1  2     2 e             3  2 3 1,7 A. 4  4 .  3   3   3   3 B. 3  3 . C. . D.  .
Câu 31. Cho a 1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3 2  3 1 1 1 a a  1  1  5 3  2016 2017 A. a . B. a a . C. a a . D. a . 3 4 3 2 4 5 3 2
Câu 32. Nếu a a bb và thì a 1,b 1
0  a 1,b 1
a 1, 0  b  1
0  a 1, 0  b  1 A. . B. . C. . D. .  m n
2  1   2  1 . Câu 33. Cho Khi đó A. m n  .
B. m n .
C. m n . D. m n  .
Câu 34. Khẳng định nào đây sai? 2 1  3 2007 2008 ( 2  1)  ( 2  1) A. 2  2 . B. . 2009 2008  2   2  1   1      2008 2007 ( 3  1)  ( 3  1) 2 2 C. . D.     .  x     2 5 2 5 2 Câu 35. Cho
. Khẳng định nào dưEi đây đúng? 1 2 3 A. x   2. B. x  2 . C. x   2. D. x  2 .
y   x x  2016 2 3
Câu 36. Tập xác định của hàm số là: D    3;   
D   3;  A. . B. .  3  3 D  \ 1  ;   D    ;  1;    4  4  C.  . D.  . 
y  x x   5 2 2 6
Câu 37. Tập xác định của hàm số là:  3 D   \ 2;   2 A. D  . B.  .  3   3 D   ; 2  D    ;   2;     2   2 C.  . D.  .
y    x  3 2
Câu 38. Tập xác định của hàm số là: D  \  2 D 2;   D  ;  2  D    ;  2 A. . B. . C. . D. . y   x  3 4 2 3  5  x
Câu 39. Tập xác định của hàm số là. D    3; \   5
D   3;  D  ;  2  D    3; 5 A. . B. . C. . D. . 1 y  4 x. x
Câu 40. Đạo hàm của hàm số là 5 1 5 1 y '  y '  4 y '  x y '  4 9 2 4 4 5 A. 4 x . B. x . x . C. 4 . D. 4 x . 7 6 
Câu 41. Đạo hàm của hàm số y x là. 7 4 6 6   3   y  9  y x y x 7
A. y x . B. 6 . C. 3 . D. 7 x .
y  x  1 3 5 8
Câu 42. Đạo hàm của hàm số là. 2 3x 2 3x y  3 3x 2 3 y   x  4 5 5  y y x  86 3 5 3 5 3 5 3 5  x   8 A. . B. 2 x  8 . C. 5 x  8 . D. .
y    x x 5 2 3 1
Câu 43. Đạo hàm của hàm số tại điểm x 1  là. y  5 1  y   5 1  y   1 1  y1  1 A. 3 . B. 3 . C. . D. . 1 3 f (x)  x  8
Câu 44. Tính đạo hàm (nếu có) của hàm số x tại điểm 0 . f    1 8  f    1 8  f    8 1  2 A. Không tồn tại. B. 12 . C. 12 . D. .  f xx 1 5  f  0 Câu 45. Cho hàm số x 1  . Tính . f   1 0  f   1 0  f    2 0  f   2 0  A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 5 .  0;
Câu 46. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ? 1 x  6  4  2 y 6  A. y x . y x  B. . C. x . D. y x . 3 
Câu 47. Đạo hàm của hàm số y x là. 1 4 1 1 1 3 3 2 x 3 2 3 A. 3 x . B. 3 . C. x . D. 2 x . 3 2
y  9x  6x 1
Câu 48. Đạo hàm của hàm số là. 1  2 2 2 y  y    y  2 y 3 3 (3x  1) 2 3 3 (3x  1) 3 2 3 3 (3x  1) A. .  B. . C. 3x 1 . D. . 7 y  cos
Câu 49. Đạo hàm của hàm số x là.  sin x sin x 1  sin x 7 8 7 6 7 6 7 6 A. 7 cos x . B. 7 cos x . C. 7 sin x . D. 7 cos x . 5  1  y 2  x 3
Câu 50. TXĐ của hàm số  là. 2  3   \ 2    \   x   3  2 A.  . B.  . C.  . D. 3 . 
y   x  3 3 1
Câu 51. TXĐ của hàm số là.  \ 1 1;   ;   1 A. . B. . C. . D.  . 4 2
y x  3x  4
Câu 52. TXĐ của hàm số là.   1;4   ;    1  4;  \ 1;  4  ;
  1  4; A. . B. . C. . D. .  y  3 x  3 8
Câu 53. TXĐ của hàm số là.  4;   ;
  2  2;  \   2 2; A. . B. . C. . D. .
y  x x x  1 3 2 3 3 2
Câu 54. TXĐ của hàm số là 1;2   ;  0 1;2  0; 1  2;  \  0;1;  2 A. . B. . C. . D. . 1 3 1   2 x y    x 3
Câu 55. TXĐ của hàm số  là  1     1  3;       1 ; 3  ;    \  3;   2   2 A.  .  2 B.
 .C. x  3 . D.  . y   x  2 2 1 sin
Câu 56. TXĐ của hàm số là           \ \ k 2 k
k 2 k    2 A. . B. .   
 \   kk    2
\  kk   C. . D. . 1 3   2  y   1   2 x  3 
Câu 57. TXĐ của hàm số là.  3   3   3  ;2    ;   2;     ;2 2;    A.  2  .  2  2 B.  . C. . D.  .
y   x x  1 2 3 2 1
Câu 58. Đạo hàm của hàm số là: 4  1 
y  x 2x x   2 2 3 1
y   4 x 
1 2x x1 2 2 3 A. 3 . B. 3 . 1  1 
y   2x x  2 2 3 1
y   2 x 
1 2 x x1 2 2 3 C. 3 . D. 3 .
y    x  3 5
Câu 59. Đạo hàm của hàm số là 3 y    x 3 3 5   x 3 3 5       y    x 3 1 3 5  y y x  5  3 1 A. . B. . C. x 5 . D. 5  x .
y  x x x 3 2 2
Câu 60. Đạo hàm của hàm số là:  2   x 1  2 x 1  x  2x 2 y 3
  x  2xx2 2 y 3 
x  2x x  2    2 x   2x A. x  1 1 . B.  . 2  x 1 x 2x     2   2
x  2x x  1 y  3  y  3     2
x  2 x x 2  
  x  2x x2 2 2 2 x  2x x  2x C.   . D.   . 2 y sin  2
Câu 61. Đạo hàm của hàm số x là: y s  in 4x y 2
 sin 2x cos 2x y 2sin 4x y 2sin 2x A. . B. . C. . D. . 1  3 
Câu 62. Đạo hàm của hàm số y x là:  1 3  1  3 y  y  y  y  3 3 3 3 A. 3 x . B. x x . C. 3 x x . D. x x . 3 2
y x  2  x
Câu 63. Đạo hàm của hàm số là: 1 3  1  2 x  
y 3 x  2 2  2 A. . B. x  . 1 3  1  2 y  x 2  2    2
y 3 x  2 C. x  . D. x .    1 3 3 y a bx Câu 64. Hàm số có đạo hàm là. 2 bx bx y  2 3bx y  2 3 y  3 3
3 a bx  2 3 3 y 3  3 3 A. 3 a bx . B. . C. bx a bx . D. 2 a bx .
y   x   2 2 3 1 Câu 65. Hàm số có đạo hàm là 4x 4x y  y  3 2 3 x 12 2 3 3 2
y  x x   2 2 3 4 1
y 2x x  1 A. 3 x 1 . B. . C. . D. . 4 2 f (x)  2  f   xCâu 66. Cho hàm số x x . Hàm số có tập xác định là.  0;2  0;2   ;  0  2;   \  0;  2 A. . B. . C. . D. .  y  2
x  4x 3 
Câu 67. Tìm tập xác định của hàm số .  \ 1; 3   ;  1  3;  ;  1 3;  A. . B. . C.  . D. . 
y   x  10 1
Câu 68. Tìm tập xác định D của hàm số . D  \ 1 D 1;   D    ;   1 A. . B. D  . C. . D. .        0; Câu 69. Cho ,
là các số thực. Đồ thị các hàm số y x , y x trên khoảng được cho
trong hình vẽ bên. Khẳng định nào đây là đúng? 0   1    0 1  0   1    0  1  A. B. C. D.
Câu 70. Số nào dưEi đây nhỏ hơn 1 . 2  2    e 3  3  e A.  . B. . C.  . D. e .
Câu 71. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 1,4 2  1   1  2     2 e             3  2 3 1,7 A. 4  4 .  3   3  3   3 B. 3  3 . C.  . D.  .   C 2  M x 1 
Câu 72. Phương trình tiếp tuyến của
: y x tại điểm 0 có hoành độ 0 là.      y x 1 y x  1 y  x  1 y   x   1 A. 2 . B. 2 2 . C. . D. 2 2 .
Câu 73. Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? 1 1 1 1 5 6
x   x  6 1 0  4 A. x 1 0  . x  4  5 0  B. . C. . D. x  1 0  .  2 1  2  M x 2  C
Câu 74. Trên đồ thị của hàm số y x
lấy điểm 0 có hoành độ 0 . Tiếp tuyến của tại
điểm M0 có hệ số góc bằng. A.   2. B. 2 . C. 2  1 . D. 3 .  2 1  2  M x 2  C
Câu 75. Trên đồ thị của hàm số y x
lấy điểm 0 có hoành độ 0 . Tiếp tuyến của tại
điểm M0 có hệ số góc bằng. A.   2. B. 2 . C. 2  1 . D. 3 .
Câu 76. Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? 1 1 1 1 5 6
x   x   1 6 0  4 A. x 1 0  . x  4  5 0  B. . C. . D. x  1 0  .   C 2  M x 1 
Câu 77. Phương trình tiếp tuyến của : y x tại điểm 0 có hoành độ 0 là.      y x 1 y x  1  y  x  1 y   x   1 A. 2 . B. 2 2 . C. . D. 2 2 .
Câu 78. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 1,4 2   1   1   2   2 e            3  2 3 1,7  3   3  3   3 A. 4  4 . B. 3  3 . C.  . D.  .
Câu 79. Số nào dưEi đây nhỏ hơn 1 . 2  2     e 3 e A.  3  . B. . C.  . D. e .        0; Câu 80. Cho ,
là các số thực. Đồ thị các hàm số y x , y x trên khoảng được cho
trong hình vẽ bên. Khẳng định nào đây là đúng? 0   1    0 1  0   1    0 1  A. B. C. D. a a 5 4  3   4  4 3  , b b   4     5  Câu 81. Nếu  thì A. 0 vµ 0  b 1 . B.  0 vµ b 1 . C.  0 vµ b 1 . D. 0 vµ 0 < b 1 . 
y   x  10 1
Câu 82. Tìm tập xác định D của hàm số . D  \   1 D  1;   D    ;   1 A. . B. D  . C. . D. .  y  2
x  4x 3 
Câu 83. Tìm tập xác định của hàm số .  \ 1; 3   ;  1   3;     ;  1  3; A. . B. . C.  . D. . 4 2 f (x)  2  f  xCâu 84. Cho hàm số x x . Hàm số có tập xác định là.  0;2  0;2   ;  0  2;    \  0;  2 A. . B. . C. . D. .
y   x   2 2 3 1 Câu 85. Hàm số có đạo hàm là 4 x 4x y  y  3 2 3 x 12 2 3 3 2
y  x x   2 2 3 4 1
y 2x x  1 A. 3 x 1 . B. . C. . D. .    1 3 3 y a bx Câu 86. Hàm số có đạo hàm là. 2 bx bx y  2 3bx y  2 3 y  3 3
3 a bx  2 3 3 y 3bx abx 3 3 A. 3 a bx . B. . C. . D. 2 a bx . 3 2
y x  2  x
Câu 87. Đạo hàm của hàm số là: 1 3  1  2 x  
y 3 x  2 2  2 A. .  B. x . 1 3  1  2 y  x 2    2  2
y 3 x  2x C. x  . D. . 1 3 
Câu 88. Đạo hàm của hàm số y x là:  1 3  1 3 y  y  y  y  3 3 3 3 A. 3 x . B. x x . C. 3 x x . D. x x . 2 y sin  2
Câu 89. Đạo hàm của hàm số x là: y sin 4
y 2sin 2x cos 2 y 2  sin 4 y  2  sin 2 A. x . B. x . C. x . D. x .
y    x  3 5
Câu 90. Đạo hàm của hàm số là 3 y    x 3 3 5   x 3 3 5       y    x 3 1 3 5  y y x  5  3 1 A. . B. . C. x 5 . D. 5  x .
y   x x  1 2 3 2 1
Câu 91. Đạo hàm của hàm số là: 4  1 
y  x 2x x  2 2 3 1
y   4 x  
1 2x x 1 2 2 3 A. 3 . B. 3 . 1  1 
y   2x x  2 2 3 1
y   2 x 
1 2 x x1 2 2 3 C. 3 . D. 3 . 1 3   2  y   1   2 x  3 
Câu 92. TXĐ của hàm số là.  3  3   3 ;2     ;   2;    ;2    2   2  2;  2 A.  . B.  .C. . D.  .
y 1 sin x  22
Câu 93. TXĐ của hàm số là    \
 \   k 2 k  
k 2 k     2 A. . B.  .   
 \   kk    2
\  kk   C. . D. . 1 3 1   2x y    x 3
Câu 94. TXĐ của hàm số  là  1     1  3;        1 ; 3  ;    \  3;   2  2  2 A.  . B.
 .C. x  3. D.  .
y  x x x 1 3 2 3 3 2
Câu 95. TXĐ của hàm số là 1;2   ;  0 1;2 0;1  2;  \  0;1;  2 A. . B. . C. . D. .  y  3 x   3 8
Câu 96. TXĐ của hàm số là.  4;   ;
  2  2;  \   2 2; A. . B. . C. . D. . 4 2
y x  3x  4
Câu 97. TXĐ của hàm số là.   1;4   ;    1  4;  \ 1;  4  ;    1   4; A. . B. . C. . D. . 
y   x  3 3 1
Câu 98. TXĐ của hàm số là.  \ 1 1;   ;   1 A. . B. . C. . D.  . 5  1  y 2  x 3
Câu 99. TXĐ của hàm số  là. 2  3   \ 2    \    x   3  2 A.  . B.  . C. . D. 3 . 7 y  cos
Câu 100. Đạo hàm của hàm số x là.  sin x sin x 1  sin x 7 8 7 6 7 6 7 6 A. 7 cos x . B. 7 cos x . C. 7 sin x . D. 7 cos x . 3 2
y  9x  6x 1
Câu 101. Đạo hàm của hàm số là. 1  2 2 y  y  2  y  y 3 2 3 (3x  1) 3 2 3 (3x  1) 3 3 2 3 (3x  1) A. .  B. . C. 3 x 1 . D. . 3 
Câu 102. Đạo hàm của hàm số y x là. 1 4 1 1 1 3 x 3 2 3 2 3 A. 3 x . B. 3 . C. x . D. 2 x .  0;  
Câu 103. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ?  1 x 6 y  4 y x 2 6  A. . B. y x  . C. x . D. y x .  f x x 1 5  f   0
Câu 104. Cho hàm số x 1 . Tính . f    1 0  f   1 0  f    2 0  f   2 0  A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 5 . 1 3 f (x)  x  8
Câu 105. Tính đạo hàm (nếu có) của hàm số x tại điểm 0 . f    1 8  f    1 8  f    8 1  2 A. Không tồn tại. B. 12 . C. 12 . D. .
y   x x 5 2 3 1
Câu 106. Đạo hàm của hàm số tại điểm x 1  là. y  5 1  y    5 1  y    1 1  y1  1 A. 3 . B. 3 . C. . D. .