



















Preview text:
Tài kho n 151 – Hàng mua đang đi đ ả ng ườ Doanh nghi p h ệ ch toán hàng t ạ
ồồn kho theo ph
ng pháp kê khai ươ th ng ườ xuyên
*Cuốối kỳ kếố toán, kếố toán h ch to ạ án nh sau: ư
– Nếốu thuếố GTGT đầầu vào đ c khầốu tr ượ
, giá mua hàng là giá ch ừ a có
ư thuếố GTGT. Khi đó, kếố toán ghi nh sau: ư
N TK 151 – Hàng mua đang đi đ ợ ng: giá ch ườ a có thuếố G ư TGT
N TK 133 – Thuếố G ợ TGT đ c khầốu tr ượ ừ Có TK 331 – Ph i tr ả cho ng ả i bán (ho ườ c Có c ặ
ác TK 111, 112, 141,…)
– Nếốu thuếố GTGT đầầu vào khống đ c khầốu tr ượ , giá mua là giá c ừ
ó thuếố GTGT. Kếố toán h ch ạ toán nh sau: ư
N TK 151 – Hàng mua đang đi đ ợ
ng: giá có thuếố G ườ TGT Có TK 331 – Ph i tr ả cho ng ả i bán (ho ườ c Có c ặ
ác TK 111, 112, 141,…) 1
*Khi hàng vếầ nh p kho, k ậ
ếố toán h ch toán ạ nh sau: ư
N TK 152 – Nguyến li ợ u, v ệ t li ậ u ệ N TK 153 – Cống c ợ , d ụ ng c ụ ụ N TK 156 – Hàng hóa ợ
Có TK 151 – Hàng mua đang đi đ ng. ườ *Tr ng ườ h p v ợ t t ậ đã mua đang đi đ ư ng khống nh ườ p kho mà giao th ậ ng cho k ẳ hách hàng:
N TK 632 – Giá vốốn hàng bán (ho ợ c N ặ TK 157 – Hàng g ợ i đi bán) ử
Có TK 151 – Hàng mua đang đi đ ng. ườ *Tr ng
ườ h p hàng mua đang đi đ ợ ng b ườ hao h ị
t, mầốt mát phát hi ụ n ngay khi ệ phát sinh ho c khi ki ặ m kế cuốối kỳ: ể N TK 1381 – T ợ ài s n ả thiếốu ch x ờ lý ử
Có TK 151 – Hàng mua đang đi đ ng. ườ Doanh nghi p h ệ ch toán hàng t ạ
ồồn kho theo ph ng pháp ki ươ m kê đ ể nh kỳ ị . *Đầầu kỳ:
Kếố toán kếốt chuy n tr ể giá th ị c tếố c ự a hàng hóa, v ủ t t ậ đang đi đ ư ng đầầu kỳ: ườ N TK 611 – Mua hàng ợ
Có TK 151 – Hàng mua đang đi đ ng. ườ *Cuốối kỳ: Kếố toán ghi s căn c ổ vào kếốt qu ứ ki
ả m kế hàng hóa, v ể t t ậ đã mua nh ư ng ch ư a vếầ nh ư p ậ kho:
N TK 151 – Hàng mua đang đi đ ợ ng ườ
Có TK 611 – Mua hàng. 2 3
Kêế toán mua hàng tồồn kho
– Khi mua hàng tốần kho, căn c hóa đ ứ n và các c ơ h ng t ứ liến quan ph ừ n ánh giá tr ả ị hàng
nh p kho, nếốu thuếố G ậ TGT đầầu vào đ c khầốu tr ượ , ghi: ừ
N TK 152 – Hàng tốần kho (giá mu ợ a ch a có thuếố G ư TGT)
N TK 1313 – Thuếố G ợ TGT đ c khầốu tr ượ (nếốu có) ừ
Có các TK 111, 331,… (t ng giá thanh toán). ổ
Nếốu thuếố GTGT đầầu vào khống đ c khầốu tr ượ , giá tr ừ hàng t ị
ốần kho bao gốầm c thuếố G ả TGT đầầu vào. – Tr ng ườ h p tr ợ l
ả i hàng đã mua cho ng ạ i bán, ghi: ườ N TK 331 – Các kho ợ n n ả ph ợ i ả trả
Có TK 152 – Hàng tốần kho
Có TK 1313 – Thuếố GTGT đ c khầốu tr ượ (nếốu có). ừ
– Các chi phí vếầ thu mua, bốốc xếốp, v n chuy ậ n, b ể o qu ả n hàng tốần kho t ả n ừ i mua vếầ kho ơ doanh nghi p ho ệ c t ặ doanh nghi ừ p chuy ệ n đếốn n ể i tiếu th ơ : ụ N TK 9112 – Chi phí ợ
N TK 1313 – Thuếố G ợ TGT đ c khầốu tr ượ (nếốu có) ừ
Có các TK 111, 331,… Đốối v ớ i ho ạ t đ
ộ ng thuê ngoài gia cống, chêố biêốn:
– Khi xuầốt nguyến v t li ậ u đ ệ a đi gia cống, c ư hếố biếốn, ghi:
N TK 1524 – Chi phí s ợ n xuầốt ả , kinh doanh d dang ở
Có TK 1521 – Nguyến v t ậ li u, d ệ ng c ụ . ụ –
Khi phát sinh chi phí
thuế ngoài gia cống, chếố biếốn, ghi:
N TK 1524 – Chi phí s ợ n xuầốt ả , kinh doanh d dang ở
N TK 1313 – Thuếố G ợ TGT đ c khầốu tr ượ (nếốu có) ừ
Có các TK 111, 331,…
– Khi nh p lậi kho s
ạ ốố nguyến v t li
ậ u thuế ngoài gia c ệ
ống, chếố biếốn, ghi:
N TK 1521 – Nguyến v ợ t li ậ u, d ệ ng c ụ ụ N TK 1526 – Thành ph ợ
m, hàng hóa (nếốu đã gia cống ẩ thành thành ph m) ẩ
Có TK 1524 – Chi phí s n
ả xuầốt, kinh doanh d dang. ở
Kêế toán chi phí s n xuấết kinh doanh d ả dang ở
– Xuầốt kho nguyến v t li ậ u, d ệ ng c ụ s ụ d ử ng
ụ cho s nả xuầốt s n ph ả m, d ẩ ch v ị , ghi ụ :
N TK 1524 – Chi phí s ợ n xuầốt ả , kinh doanh d dang ở
Có TK 1521- Nguyến v t ậ li u, d ệ ng c ụ . ụ – Mua nguyến v t li ậ u, d ệ ng c ụ vếầ dùng ngay cho ụ s n xuầốt s ả n ph ả m, d ẩ ch v ị khống qua ụ nh p kho, ghi: ậ
N TK 1524 – Chi phí s ợ n xuầốt ả , kinh doanh d dang ở
N TK 1313 – Thuếố G ợ TGT đ c khầốu tr ượ (nếốu có) ừ
Có các TK 111, 331,… 4 – Khi nguyến v t li ậ u, d ệ ng c ụ xuầốt ra c ụ ho ho t đ ạ ng s ộ n ả xuầốt s n ph ả m ho ẩ c th ặ c hi ự n ệ d ch v
ị cuốối kỳ khống s ụ d ử ng ụ hếốt nh p l ậ i kho, ghi: ạ
N TK 1521 – Nguyến v ợ t li ậ u, d ệ ng c ụ ụ
Có TK 1524 – Chi phí s n
ả xuầốt, kinh doanh d dang. ở – Tiếần l ng,
ươ tiếần cống và các kho n khác ph ả i tr ả cho c ả
ống nhần s n xuầốt, nhần viến qu ả n ả lý phần x ng, ghi: ưở
N TK 1524 – Chi phí s ợ n xuầốt ả , kinh doanh d dang ở Có TK 3311- Ph i tr ả ng ả i lao đ ườ ng. ộ – Tính, trích b o hi ả m xã h ể i, b ộ o hi ả m y tếố, b ể o hi ả m thầốt nghi ể p, b ệ o hi ả m tai n ể n lao ạ
đ ng, kinh phí cống đoàn tính tr ộ
ến sốố tiếần l ng, tiếần cống ph ươ i tr ả cống nhần s ả n xuầốt, ả
nhần viến qu n lý phần x ả ng theo t ưở ỷ l quy đ ệ nh tính vào ị
chi phí c a doanh nghi ủ p, ghi: ệ
N TK 1524 – Chi phí s ợ n xuầốt ả , kinh doanh d dang ở
Có TK 3312- Các kho n trích th ả eo l ng. ươ –
Trích khầốu hao máy mó
c, thiếốt b , nhà x ị ng s ưở n xuầốt ả
,… thu c các phần x ộ ng, b ưở ph ộ n, ậ t , đ ổ i s ộ n xuầốt, ghi: ả
N TK 1524 – Chi phí s ợ n xuầốt ả , kinh doanh d dang ở
Có TK 211- Tài s n cốố đ ả nh (Sốố kh ị
ầốu hao TSCĐ t ng kỳ). ừ
Kêế toán xuấết bán hàng tồồn kho, s d
ử ng hàng tồồn kho cho ho ụ t đ ạ ng c ộ a đ ủ n v ơ : ị
– Xuầốt kho thành ph m, hàng hóa đ ẩ bán cho khác ể
h hàng, kếố toán ph n ánh giá v ả ốốn c a ủ
thành ph m, hàng hóa xu ẩ ầốt bán, ghi: N TK 9112 – Các kho ợ n c ả hi phí
Có TK 1526 – Thành ph m, hàng hóa. ẩ – Khi ng i mua tr ườ l ả i sốố thành ph ạ
m, hàng hóa đã bán: ẩ
N TK 91111 – Doanh thu bán hàng và cu ợ ng cầốp d ch v ị ụ
N TK 33131 – Thuếố G ợ TGT ph i n ả p (nếốu có) ộ
Có các TK 111, 131,… (t ng giá tr ổ c ị a hàng bán b ủ tr ị l ả i). ạ – Đốầng th i ph ờ n ánh giá vốốn c ả a thành ph ủ m đã bán nh ẩ p l ậ i ạ kho, ghi: N TK 1526 – Thành ph ợ m, hàng hóa ẩ
Có TK 9112 – Các kho n chi phí. ả –
Khi xuầốt kho nguyế n v t ậ li u, d ệ ng c ụ ph ụ c v ụ cho ho ụ t đ ạ ng bán hàng, ho ộ t đ ạ ng qu ộ n ả
lý doanh nghi p (tiếu dùng n ệ i b ộ ), ộ ghi: N TK 9112 – Các kho ợ n c ả hi phí
Có Tài kho n 1521- Nguyến v ả t li ậ u, d ệ ng c ụ . ụ 5
Kêế toán th a, thiêếu hàng tồồn ừ kho M i trọ ng h ườ p phát hi ợ n th
ệ a, thiếốu hàng tốần kho k ừ
hi ki m kế đếầu ph ể i l ả p biến b ậ n và ả
truy tìm nguyến nhần và xác đ nh ng ị i ph ườ m lốỗi. ạ
Kếố toán hàng tốần kho phát hi n th ệ a khi ki ừ m kế: ể – Khi ch a rõ ngu ư yến nhần, ghi: N T
ợ ài kho n 152 – Hàng tốần kh ả o
Có TK 331 – Các kho n n ả ph ợ i tr ả (3318) ả
– Khi có quyếốt đ nh x ị
lý hàng tốần kho t ử h a phát hi ừ n trong ki ệ m kế: ể N TK 331 – Các kho ợ n n ả ph ợ i ả tr (3318) ả
Có Tài kho n 152 – Hàng tốần k ả
ho (Nếốu xuầốt tr đ ả n v ơ khác) ị
Có TK 91118 – Thu nh p khác (N ậ
ếốu h ch toán tăng t ạ hu nh p khác) ậ
Kếố toán hàng tốần kho phát hi n thiếốu k ệ hi ki m k ể ế: M i tr ọ ng h ườ p thiếốu h ợ t hàng tốần kho ph ụ i l ả p biến b ậ
n và truy tìm nguyến nhầ ả n, xác đ nh ng ị i ph ườ m lốỗi. K ạ
ếố toán căn c vào biến b ứ n ki ả m kế và ể quyếốt đ nh x ị lý c ử a cầốp có ủ th m quyếần đ ẩ ghi s ể kếố toán: ổ –
Nếốu do nhầầm lầỗn ho c ch ặ a ghi s ư ph ổ i tiếốn hành ả ghi b sung ho ổ c điêồu ch ặ nh l ỉ i sồế ạ li u trên s ệ kêế toán; ổ – Nếốu giá tr hàng t ị ốần kho b hao h ị t ch ụ a rõ nguyế ư n nhần, ghi: N TK 131 – Các kho ợ n n ả ph ợ i ả thu (1318)
Có Tài kho n 152 – Hàng tốần k ả ho. – Khi có quyếốt đ nh x ị lý ử , ghi:
N TK 111 – Tiếần (ng ợ i ph ườ m lốỗi n ạ p tiếần bốầi th ộ ng) ườ N TK 3311 – Ph ợ i tr ả ng ả i lao đ ườ ng (tr ộ tiếần l ừ ng c ươ a ng ủ i ườ ph m lốỗi) ạ N TK 9112 – Các kho ợ
n chi phí (phầần giá tr ả
hàng tốần kho hao h ị t, mầốt mát c ụ òn l i ạ ph i ả tính vào chi phí)
Có TK 131 – Các kho n n ả ph ợ i thu (1318) ả 6 Tk 153: Cống C D ụ ng C ụ ụ 7 1. H ch toán t ạ heo ph ng pháp kế kh ươ ai th ng xuyến ườ
a) Mua cống c , d ng c
ụ ụ nh p kho, nếốu thuếố G ụ ậ TGT đầầu vào đ c khầốu tr ượ thì giá tr ừ c ị a ủ cống c , d ụ ng c ụ đ ụ c p
ượ h n ánh theo giá mua c ả h a có thuếố G ư
TGT, căn c vào hóa đ ứ n, ơ
phiếốu nh p kho và c ậ ác ch ng t ứ có liến qu ừ an N TK 153 – Cống c ợ , d ụ ng c ụ (giá ch ụ a có t ư huếố GTGT)
N TK 133 – Thuếố G ợ TGT đ c khầốu tr ượ (sốố thuếố G ừ
TGT đầầu vào) (1331)
Có các TK 111, 112, 141, 331, … (t ng giá thanh t ổ oán).
Nếốu thuếố GTGT đầầu vào khống đ c khầốu tr ượ thì giá tr ừ cống c ị , d ụ ng c ụ mua vào bao gốầm ụ c thuếố G ả TGT.
b) Chiếốt khầốu th ng m ươ i ho ạ c gi ặ m giá hàng bán nh ả n đ ậ c sau khi mua c ượ ống c , d ụ ng ụ
c (k cụ các kho ể ả n tiếần ph ả t vi ph
ạ m hạp đốầng kinh tếố vếầ b ợ n chầốt l ả àm gi m giá tr ả bến ị mua ph i thanh toán) ả Trong tr ng h ườ p này
ợ , kếố toán ph i c
ả ăn c vào tình hình biếốn đ ứ ng c ộ a cống c ủ , d ụ ng c ụ ụ đ phần b ể sốố chiếốt kh ổ ầốu th ng ươ m i, gi ạ m giá hàng bán đ ả c h ượ ng
ưở d a trến sốố c ự ống c , ụ
d ng cụ còn tố
ụ ần kho ho c sốố đã xuầốt dùng c ặ ho ho t đ ạ ng s ộ n xuầốt kinh doanh: ả
N các TK 111, 112, 331, …. ợ
Có TK 153 – Cống c , d ụ ng c ụ (nếốu c ụ ống c , d ụ ng c ụ còn tốần kho ụ )
Có TK 154 – Chi phí SXKD d dang (nếốu cống c ở , d ụ ng c ụ đã xuầốt dùng c ụ ho s n xuầốt kinh ả doanh) Có các TK 641, 642
Có TK 242 – Chi phí tr tr ả c (nếốu đ ướ c phần b ượ dầần) ổ
Có TK 632 – Giá vốốn hàng bán (nếốu s n ph ả m do cống c ẩ , d ụ ng c ụ đó cầốu t ụ hành đã đ c ượ
xác định là tiếu th trong kỳ) ụ
Có TK 133 – Thuếố GTGT đ c khầốu tr ượ (1331) (nếốu có ừ ). c) Tr l ả i ạ cống c , d ụ ng ụ c đã mua cho ng ụ i bán ườ N TK 331 – Ph ợ i tr ả cho ng ả i bán ườ
Có TK 153 – Cống c , d ụ ng c ụ (giá tr ụ cống c ị , d ụ ng c ụ tr ụ l ả i) ạ
Có TK 133 – Thuếố GTGT đ c khầốu tr ượ (nếốu có) (t ừ
huếố GTGT đầầu vào c a ủ cống c , d ụ ng c ụ ụ 8 tr l ả i ạ cho ng i bán). ườ
d) Ph n ánh chiếốt kh ả ầốu thanh toán đ c h ượ ng (nếốu có) ưở N TK 331 – Ph ợ i tr ả cho ng ả i bán ườ
Có TK 515 – Doanh thu ho t đ ạ ng tài chính. ộ
đ) Xuầốt cống c , d ụ ng ụ c s ụ d ử ng cho s ụ n xuầốt, kinh doanh ả
Nếốu giá tr cống c ị , d ng c
ụ ụ , bao bì luần ch ụ uy n, đốầ dùng c ể
ho thuế liến quan đếốn m t kỳ kếố ộ toán đ c tính vào c ượ
hi phí s n xuầốt, kinh doanh m ả t lầần, ghi: ộ
N các TK 623, 627, 641, 642 ợ
Có TK 153 – Cống c , d ụ ng c ụ (1531, 1532). ụ
Nếốu giá tr cống c ị , d ng c
ụ ụ , bao bì luần ch ụ uy n, đốầ dùng c ể
ho thuế liến quan đếốn nhiếầu kỳ kếố toán đ c phần b ượ dầần vào c ổ
hi phí s n xuầốt, kinh doanh: ả
Khi xuầốt cống c , d ụ ng c ụ , bao bì luần c ụ
huy n, đốầ dùng cho thuế, ghi: ể
N TK 242 – Chi phí tr ợ tr ả c ướ
Có TK 153 – Cống c , d ụ ng c ụ . ụ Khi phần b vào chi ổ phí s n xuầốt ả
, kinh doanh cho t ng kỳ kếố t ừ oán, ghi:
N các TK 623, 627, 641, 642, … ợ
Có TK 242 – Chi phí tr tr ả c. ướ
Ghi nh n doanh thu vếầ c ậ ho thuế cống c , d ụ ng c ụ , ghi: ụ
N các TK 111, 112, 131, … ợ
Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cầốp d ch v ị (5113) ụ
Có TK 3331 – Thuếố 9 Nh n l ậ i cống c ạ , d ụ ng c ụ cho thuế, ghi: ụ N TK 153 – Cống c ợ , d ụ ng c ụ (1533 ụ
Có TK 242 – Chi phí tr tr ả c (giá tr ướ còn l ị i ch ạ a tính v ư ào chi phí).
g) Đốối v i cống c ớ , d ụ ng c ụ nh ụ p kh ậ u ẩ Khi nh p kh ậ u cống c ẩ , d ụ ng ụ c , ghi: ụ N TK 153 – Cống c ợ , d ụ ng c ụ ụ Có TK 331 – Ph i tr ả cho ng ả i bán ườ
Có TK 3331 – Thuếố GTGT ph i nảp (33312) (nếốu t ộ
huếố GTGT đầầu vào c a hàng nh ủ p kh ậ u ẩ khống đ c khầốu tr ượ ) ừ
Có TK 3332- Thuếố tiếu th đ ụ c bi ặ t (nếốu có). ệ
Có TK 3333 – Thuếố xuầốt, nh p kh ậ u (chi tiếốt t ẩ huếố nh p ậ kh u) ẩ
Có TK 33381 >3381 – Thuếố b ″ o v ả mối tr ệ ng. ườ
Nếốu thuếố GTGT đầầu vào c a hàng nh ủ p kh ậ u đ ẩ c khầốu tr ượ , ghi: ừ
N TK 133 – Thuếố G ợ TGT đ c khầốu tr ượ ừ
Có TK 3331 – Thuếố GTGT ph i n ả p (33312). ộ Tr ng ườ h p mua cống c ợ , d ụ ng c ụ có tr ụ tr ả c cho ng ướ i bán m ườ
t phầần băầng ngo ộ i t ạ thì ệ
phầần giá tr cống c ị , d ụ ng c ụ tụ ng ươ ng v
ứ i sốố tiếần tr ớ tr ả c đ ướ c ghi nh ượ n ậ theo t giá ỷ giao d ch th ị c tếố t ự i th ạ i đi ờ m ể ng tr ứ c. Phầần giá tr ướ cống c ị , d ụ ng c ụ băầng ngo ụ i t ạ ệ ch a tr ư đ ả c ghi nh ượ n theo t ậ giá giao d ỷ ch t ị h c tếố t ự i ạ th i đi ờ m mua cống c ể , d ụ ng c ụ . ụ
i) Đốối v i cống c ớ , d ụ ng c ụ khống cầần dùng ụ Khi thanh lý, nh ng bán c ượ ống c , d ụ ng ụ c kếố to ụ
án ph n ánh giá vốốn ghi: ả
N TK 632 – Giá vốốn hàng bán ợ
Có TK 153 – Cống c , d ụ ng c ụ . ụ
Kếố toán ph n ánh doanh t ả hu bán cống c , d ụ ng c ụ ghi: ụ 10