lOMoARcPSD| 6069266
2
1. "Invoice" có nghĩa là gì?
Biên lai
Hóa đơn
Phiếu thu
Sổ kế toán
2. "Accounting" là gì?
Ngân hàng
Tài chính Kế toán
Kinh tế
3. "Financial adviser" có nghĩa là
gì?
Người kiểm toán
Cố vấn tài chính
Nhân viên ngân hàng
Giám đốc tài chính
4. "Broker" là ai?
Người môi giới
Kế toán viên
Nhà phân tích tài chính
Người giám sát
5. "Withdrawal" có nghĩa là gì?
Gửi tiền
Rút tiền
Thanh toán
Kiểm toán
6. "Fixed price" là gì? Giá linh
hoạt Giá cố định
Giá ưu đãi
Giá bán buôn
7. "Auditing" có nghĩa là gì?
Kiểm toán
Đầu tư
Tiêu dùng
Thương mại
8. "Charge" là gì trong tài chính?
Khoản nợ
Chi phí hoặc phí dịch vụ
Lãi suất
Cổ tức
9. "Equity" có nghĩa là gì? Nợ
phải trả
Vốn chủ sở hữu
Khoản vay
Thu nhập
10. "Inflation" là gì?
Lạm phát Giảm phát
Thu nhập
Chi phí
11. "Deposit" là gì?
Khoản tiền gửi
Khoản vay
Tiền thưởng
lOMoARcPSD| 6069266
2
Thuế
12. "Fluctuation" là gì?
Ổn định
Biến động
Thặng dư
Giảm phát
13. "Deficit" là gì?
Lợi nhuận
Thâm hụt ngân sách
Doanh thu Khoản vay
14. "Bond" là gì?
Trái phiếu Cổ phần
Tiền lương
Ngân sách
15. "Income" là gì?
Doanh thu Thu nhập
Chi phí
Cổ phiếu
16. "Financial instrument" là gì?
Công cụ tài chính
Hợp đồng lao động
Trợ cấp
Thẻ tín dụng
17. "Credit card" là gì?
Thẻ tín dụng
Tài khoản ngân hàng
Khoản vay
Biên lai
18. "Tax advisor" làm gì?
Tư vấn thuế
Kiểm toán doanh nghiệp
Đầu tư chứng khoán
Tư vấn bảo hiểm
19. "Commercial bank" là gì?
Ngân hàng thương mại
Ngân hàng đầu
Công ty tài chính
Tổ chức bảo hiểm
20. "Insurance policy" là gì?
Hợp đồng bảo hiểm Tài
khoản ngân hàng
Thẻ tín dụng
Cổ phiếu
21. "Investment bank" là gì?
Ngân hàng đầu tư
Ngân hàng thương mại
Công ty bảo hiểm
Quỹ tín dụng
22. "Back office" là gì?
lOMoARcPSD| 6069266
2
Bộ phận hỗ trợ
Bộ phận bán hàng
Dịch vụ khách hàng
Phòng họp
23. "Job application" có nghĩa là gì?
Đơn xin việc
Đơn vay vốn
Hợp đồng lao động
Báo cáo tài chính
24. "Revenue" có nghĩa là gì?
Doanh thu
Tiền lương Khoản vay
Tài sản
25. "In-house" có nghĩa là gì?
Nội bộ
Hợp đồng thuê ngoài
Đầu tư tài chính
Kiểm toán độc lập
26. "Company treasurer" là gì?
Thủ quỹ công ty
Giám đốc điều hành
Nhà môi giới chứng khoán
Nhân viên kế toán
27. "Mortgage" có nghĩa là gì?
Khoản vay thế chấp
Thẻ tín dụng
Hợp đồng bảo hiểm
Báo cáo tài chính
28. "Candidate" là gì?
Ứng viên
Cổ đông
Khách hàng
Giám đốc tài chính
29. "Current account" là gì? Tài
khoản vãng lai
Tài khoản tiết kiệm
Tài khoản đầu tư
Thẻ ghi nợ
30. "Cost control" có nghĩa là gì?
Kiểm soát chi phí
Thu nhập doanh nghiệp
Chiến lược đầu tư
Lợi nhuận ròng
31. "Capital" có nghĩa là gì?
Vốn
Khoản vay
Tài sản cố định
Trái phiếu
32. "Profit" có nghĩa là gì?
lOMoARcPSD| 6069266
2
Lợi nhuận
Doanh thu
Chi phí
Lạm phát
33. "Receipt" có nghĩa là gì?
Biên lai
Hóa đơn
Thuế thu nhập
Khoản vay
34. "Cash flow" có nghĩa là
gì?Dòng tiền
Tài sản
lOMoARcPSD| 6069266
2
Thu nhập
Lợi tức
35. "Standing order" có nghĩa là gì?
Lệnh thanh toán định kỳ
Thẻ ghi nợ
Tín dụng doanh nghiệp
Hợp đồng bảo hiểm
36. "Budget" có nghĩa là gì?
Ngân sách
Lợi nhuận
Khoản nợ
Thuế
37. "Bankruptcy" có nghĩa là gì?
Phá sản
Lợi nhuận
Thu nhập
Cổ tức
38. "Recession" có nghĩa là gì?
Suy thoái kinh tế
Lạm phát Thu nhập
Chi tiêu chính phủ
39. "Equipment" có nghĩa là gì?
Thiết bị
Tài khoản ngân hàng
Tài sản vô hình
Khoản vay
40. "Salary" có nghĩa là gì?
Tiền lương
Lợi nhuận
Cổ phần
Chi phí sản xuất
41. "Stock market index" có nghĩa là gì?
Chỉ số thị trường chứng khoán
Lợi nhuận ròng
Tài khoản ngân hàng
Chi phí cố định
42. "Suppliers" có nghĩa là gì?
Nhà cung cấp
Khách hàng
Nhân viên
Cổ đông
43. "Insurance" có nghĩa là gì?
Bảo hiểm
Đầu tư
Tiền gửi
Lương hưu
44. "Dividend" có nghĩa là gì?
Cổ tức
Thu nhập
Chi phí vốn
lOMoARcPSD| 6069266
2
Khoản vay
45. "Retail price index" có nghĩa là gì?
Chỉ số giá bán lẻ
Chỉ số chứng khoán
Lãi suất vay
Doanh thu bán hàng
46. "Pension" có nghĩa là gì?
Lương hưu Tiền thưởng
Lợi nhuận ròng
Cổ phần
47. "Expenses" có nghĩa là gì?
Chi phí
Thu nhập
Doanh thu
Tiền thưởng
48. "Economics" có nghĩa là gì?
Kinh tế học
Kế toán
Tài chính doanh nghiệp
Ngân hàng đầu
49. "Cashier" là ai?
Nhân viên thu ngân
Cố vấn tài chính
Nhà môi giới Giám đốc tài chính
50. "Asset" có nghĩa là gì?
Tài sản
Thu nhập
Lợi nhuận
Trái phiếu
51. "Consumer spending" là gì?
Chi tiêu của người tiêu dùng
Khoản vay doanh nghiệp
Thu nhập chịu thuế
Dự trữ ngoại hối
52. "Balance sheet" có nghĩa là gì?
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo thuế
Hợp đồng vay vốn
Kế hoạch kinh doanh
53. "Business" có nghĩa là gì?
Kinh doanh
Tiết kiệm
Đầu tư
Lợi tức
54. "Allowance" có nghĩa là gì?
Trợ cấp
Tiền thưởng
Chi tiêu
Doanh thu
55. "Budget analysis" có nghĩa là gì?
Phân tích ngân sách
lOMoARcPSD| 6069266
2
Kiểm toán nội bộ
Đầu tư bất động sản
Mua bán chứng khoán
56. "Money supply" có nghĩa là gì?
Cung tiền
Ngân sách quốc gia
Tỷ lệ thất nghiệp
Chi tiêu chính phủ
57. "An analyst" có nghĩa là gì?
Người phân tích dữ liệu
Người thu ngân
Nhà đầu tư
Nhân viên ngân hàng
58. "Management" có nghĩa là gì?
Quản lý
Tư vấn tài chính
Lập ngân sách
Lãi suất
59. "Banking" có nghĩa là gì?
Ngân hàng
Thuế suất
Doanh thu
Bảo hiểm
60. "Marketing" có nghĩa là gì?
Tiếp thị
Kế toán
Đầu tư chứng khoán
Lập ngân sách
61. "Commerce" có nghĩa là gì?
Thương mại
Thu nhập
Lãi suất
Dự báo kinh tế
62. "Finance" có nghĩa là gì?
Tài chính
Doanh thu
Lợi nhuận
Tài sản
63. "Trade" có nghĩa là gì?
Giao dịch thương mại
Thuế suất
Chi tiêu
Ngân sách
64. "Statistics" có nghĩa là gì?
Thống kê
Tài khoản ngân hàng
Trái phiếu
Tiền gửi tiết kiệm
65. "Science" có nghĩa là gì?
Khoa học
Kinh tế
Đầu tư
lOMoARcPSD| 6069266
2
Lợi nhuận
66. "A customer advisor in a bank" có nghĩa là
gì?
Cố vấn khách hàng tại ngân hàng
Nhân viên thu ngân
Nhà đầu tư tài chính
Kiểm toán viên
67. "An auditor" có nghĩa là gì?
Kiểm toán viên
Nhân viên ngân hàng
Cố vấn tài chính
Nhà đầu tư
68. "Base rates" có nghĩa là gì?
lOMoARcPSD| 60692662
Lãi suất cơ bản
Thuế thu nhập cá nhân
Doanh thu thuần
Tỷ lệ lạm phát
69. "Supervisor" có nghĩa là gì?
Người giám sát
Kế toán viên
Nhân viên ngân hàng
Nhà đầu tư

Preview text:

lOMoAR cPSD| 6069266 2
1. "Invoice" có nghĩa là gì? • Biên lai • Hóa đơn • Phiếu thu • Sổ kế toán 2. "Accounting" là gì? • Ngân hàng •
Tài chính  Kế toán • Kinh tế
3. "Financial adviser" có nghĩa là gì? • Người kiểm toán • Cố vấn tài chính • Nhân viên ngân hàng • Giám đốc tài chính 4. "Broker" là ai? • Người môi giới • Kế toán viên •
Nhà phân tích tài chính  Người giám sát
5. "Withdrawal" có nghĩa là gì? • Gửi tiền • Rút tiền • Thanh toán • Kiểm toán
6. "Fixed price" là gì? Giá linh
hoạt  Giá cố định • Giá ưu đãi • Giá bán buôn
7. "Auditing" có nghĩa là gì? • Kiểm toán • Đầu tư • Tiêu dùng • Thương mại
8. "Charge" là gì trong tài chính? • Khoản nợ •
Chi phí hoặc phí dịch vụ • Lãi suất • Cổ tức
9. "Equity" có nghĩa là gì? Nợ phải trả • Vốn chủ sở hữu • Khoản vay • Thu nhập 10. "Inflation" là gì? •
Lạm phát  Giảm phát • Thu nhập • Chi phí 11. "Deposit" là gì? • Khoản tiền gửi • Khoản vay • Tiền thưởng lOMoAR cPSD| 6069266 2   • Thuế 12. "Fluctuation" là gì? Ổn định Biến động • Thặng dư • Giảm phát 13. "Deficit" là gì? • Lợi nhuận •
Thâm hụt ngân sách • Doanh thu  Khoản vay 14. "Bond" là gì? •
Trái phiếu  Cổ phần • Tiền lương • Ngân sách 15. "Income" là gì? •
Doanh thu  Thu nhập • Chi phí • Cổ phiếu
16. "Financial instrument" là gì? • Công cụ tài chính • Hợp đồng lao động • Trợ cấp • Thẻ tín dụng 17. "Credit card" là gì? • Thẻ tín dụng • Tài khoản ngân hàng • Khoản vay • Biên lai 18. "Tax advisor" làm gì? • Tư vấn thuế • Kiểm toán doanh nghiệp • Đầu tư chứng khoán • Tư vấn bảo hiểm
19. "Commercial bank" là gì? •
Ngân hàng thương mại • Ngân hàng đầu tư • Công ty tài chính • Tổ chức bảo hiểm
20. "Insurance policy" là gì? •
Hợp đồng bảo hiểm  Tài khoản ngân hàng • Thẻ tín dụng • Cổ phiếu
21. "Investment bank" là gì? • Ngân hàng đầu tư • Ngân hàng thương mại • Công ty bảo hiểm • Quỹ tín dụng 22. "Back office" là gì? lOMoAR cPSD| 6069266 2   • Bộ phận hỗ trợ • Bộ phận bán hàng • Dịch vụ khách hàng • Phòng họp
23. "Job application" có nghĩa là gì? Đơn xin việc Đơn vay vốn Hợp đồng lao động • Báo cáo tài chính
24. "Revenue" có nghĩa là gì? • Doanh thu
Tiền lương  Khoản vay • Tài sản
25. "In-house" có nghĩa là gì? • Nội bộ • Hợp đồng thuê ngoài • Đầu tư tài chính • Kiểm toán độc lập
26. "Company treasurer" là gì? • Thủ quỹ công ty • Giám đốc điều hành •
Nhà môi giới chứng khoán • Nhân viên kế toán
27. "Mortgage" có nghĩa là gì? •
Khoản vay thế chấp • Thẻ tín dụng • Hợp đồng bảo hiểm • Báo cáo tài chính 28. "Candidate" là gì? • Ứng viên • Cổ đông • Khách hàng • Giám đốc tài chính
29. "Current account" là gì? Tài khoản vãng lai • Tài khoản tiết kiệm • Tài khoản đầu tư • Thẻ ghi nợ
30. "Cost control" có nghĩa là gì? • Kiểm soát chi phí • Thu nhập doanh nghiệp • Chiến lược đầu tư • Lợi nhuận ròng
31. "Capital" có nghĩa là gì? • Vốn • Khoản vay • Tài sản cố định • Trái phiếu
32. "Profit" có nghĩa là gì? lOMoAR cPSD| 6069266 2   • Lợi nhuận • Doanh thu • Chi phí • Lạm phát
33. "Receipt" có nghĩa là gì? • Biên lai • Hóa đơn • Thuế thu nhập • Khoản vay
34. "Cash flow" có nghĩa là gì?Dòng tiền Tài sản lOMoAR cPSD| 6069266 2   Thu nhập Lợi tức
35. "Standing order" có nghĩa là gì? •
Lệnh thanh toán định kỳ • Thẻ ghi nợ • Tín dụng doanh nghiệp • Hợp đồng bảo hiểm
36. "Budget" có nghĩa là gì? • Ngân sách • Lợi nhuận • Khoản nợ • Thuế
37. "Bankruptcy" có nghĩa là gì? • Phá sản • Lợi nhuận • Thu nhập • Cổ tức
38. "Recession" có nghĩa là gì? • Suy thoái kinh tế • Lạm phát  Thu nhập • Chi tiêu chính phủ
39. "Equipment" có nghĩa là gì? • Thiết bị • Tài khoản ngân hàng • Tài sản vô hình • Khoản vay
40. "Salary" có nghĩa là gì? • Tiền lương • Lợi nhuận • Cổ phần • Chi phí sản xuất
41. "Stock market index" có nghĩa là gì? •
Chỉ số thị trường chứng khoán • Lợi nhuận ròng • Tài khoản ngân hàng • Chi phí cố định
42. "Suppliers" có nghĩa là gì? • Nhà cung cấp • Khách hàng • Nhân viên • Cổ đông
43. "Insurance" có nghĩa là gì? • Bảo hiểm • Đầu tư • Tiền gửi • Lương hưu
44. "Dividend" có nghĩa là gì? • Cổ tức • Thu nhập • Chi phí vốn lOMoAR cPSD| 6069266 2  • Khoản vay
45. "Retail price index" có nghĩa là gì? •
Chỉ số giá bán lẻ Chỉ số chứng khoán Lãi suất vay Doanh thu bán hàng
46. "Pension" có nghĩa là gì? •
Lương hưu  Tiền thưởng • Lợi nhuận ròng • Cổ phần
47. "Expenses" có nghĩa là gì? • Chi phí • Thu nhập • Doanh thu • Tiền thưởng
48. "Economics" có nghĩa là gì? • Kinh tế học • Kế toán
• Tài chính doanh nghiệp • Ngân hàng đầu tư 49. "Cashier" là ai?
Nhân viên thu ngân • Cố vấn tài chính
• Nhà môi giới  Giám đốc tài chính
50. "Asset" có nghĩa là gì? • Tài sản • Thu nhập • Lợi nhuận • Trái phiếu
51. "Consumer spending" là gì?
Chi tiêu của người tiêu dùng
• Khoản vay doanh nghiệp • Thu nhập chịu thuế • Dự trữ ngoại hối
52. "Balance sheet" có nghĩa là gì?
Bảng cân đối kế toán • Báo cáo thuế • Hợp đồng vay vốn • Kế hoạch kinh doanh
53. "Business" có nghĩa là gì? • Kinh doanh • Tiết kiệm • Đầu tư • Lợi tức
54. "Allowance" có nghĩa là gì? • Trợ cấp • Tiền thưởng • Chi tiêu • Doanh thu
55. "Budget analysis" có nghĩa là gì?
Phân tích ngân sách lOMoAR cPSD| 6069266 2 • Kiểm toán nội bộ
• Đầu tư bất động sản • Mua bán chứng khoán
56. "Money supply" có nghĩa là gì? • Cung tiền • Ngân sách quốc gia Tỷ lệ thất nghiệp Chi tiêu chính phủ
57. "An analyst" có nghĩa là gì?
Người phân tích dữ liệu • Người thu ngân • Nhà đầu tư • Nhân viên ngân hàng
58. "Management" có nghĩa là gì? • Quản lý • Tư vấn tài chính • Lập ngân sách • Lãi suất
59. "Banking" có nghĩa là gì? • Ngân hàng • Thuế suất • Doanh thu • Bảo hiểm
60. "Marketing" có nghĩa là gì? • Tiếp thị • Kế toán • Đầu tư chứng khoán • Lập ngân sách
61. "Commerce" có nghĩa là gì? • Thương mại • Thu nhập • Lãi suất • Dự báo kinh tế
62. "Finance" có nghĩa là gì? • Tài chính • Doanh thu • Lợi nhuận • Tài sản
63. "Trade" có nghĩa là gì?
Giao dịch thương mại • Thuế suất • Chi tiêu • Ngân sách
64. "Statistics" có nghĩa là gì? • Thống kê • Tài khoản ngân hàng • Trái phiếu
• Tiền gửi tiết kiệm
65. "Science" có nghĩa là gì? • Khoa học • Kinh tế • Đầu tư lOMoAR cPSD| 6069266 2  • Lợi nhuận
66. "A customer advisor in a bank" có nghĩa là gì?
Cố vấn khách hàng tại ngân hàng • Nhân viên thu ngân
• Nhà đầu tư tài chính • Kiểm toán viên
67. "An auditor" có nghĩa là gì? • Kiểm toán viên • Nhân viên ngân hàng • Cố vấn tài chính • Nhà đầu tư
68. "Base rates" có nghĩa là gì? lOMoAR cPSD| 60692662
Lãi suất cơ bản
• Thuế thu nhập cá nhân • Doanh thu thuần • Tỷ lệ lạm phát
69. "Supervisor" có nghĩa là gì?
Người giám sát • Kế toán viên • Nhân viên ngân hàng • Nhà đầu tư