Homework - UNIT 11 - Tiếng anh chuyên ngành | Trường đại học Quốc tế Hồng Bàng

Homework - UNIT 11 - Tiếng anh chuyên ngành | Trường đại học Quốc tế Hồng Bàng được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

HOMEWORK – UNIT 11
STUDENT’S NAME:
EXERCISE 1: Nghe và chọn đáp án.
QUESTION ANSWER
7.B
8.B
9.A
10.C
11.D
12.B
13.C
14.B
15.B
16.B
17.C
18.A
19.B
20.C
21.D
22.D
23.D
24.A
EXERCISE 2: Chép từ vựng vào vở (chụp hình vở chép)
Two-bedroom house: nhà 2 phòng ngủ
A couple of days = several days = a few days: một vài ngày
Vacant = available (a): trống
Vacancy = opening = position: trống, còn vị trí
In case + clause = in case of + N/Ving : phòng khi, phòng trường hợp
Package = parcel = packet = box = container (n): thùng hàng
Get sth into the car = bring sth on the car = put sth on the car: mang lên xe
Run out: hết (hàng)
Silverware (n): dụng cụ bằng bạc
…ware: đồ dùng…
Kitchenware: đồ dùng nhà bếp
Line = queue = row (n): hàng (xếp hàng)
Take sth over to s.o = bring sth for s.o: lấy cái gì cho ai đó
Run out: hết (hàng)
Silverware (n): dụng cụ bằng bạc
…ware: đồ dùng…
Kitchenware: đồ dùng nhà bếp
Line = queue = row (n): hàng (xếp hàng)
Take sth over to s.o = bring sth for s.o: lấy cái gì cho ai đó
Unload = offload (v): dỡ hàng (đem hàng từ xe xuống)
Parking area = parking lot = carpark = parking garage (n): khu đỗ xe
Run behind schedule = late : trễ tiến độ
Suit (v): phù hợp
Normal hour = regular hour (n): giờ thường
Clinic = medical center (n): phòng khám
Fill out document = fill out paper (v): điền vào giấy tờ
Fill out = fill in = complete (v): điền vào
Art-supply store (n): cửa hàng dụng cụ mỹ thuật
Sculpture (n): điêu khắc, bức tượng
Beginner = novice = freshman: người mới bắt đầu
| 1/7

Preview text:

HOMEWORK – UNIT 11 STUDENT’S NAME:
EXERCISE 1: Nghe và chọn đáp án. QUESTION ANSWER 7.B 8.B 9.A 10.C 11.D 12.B 13.C 14.B 15.B 16.B 17.C 18.A 19.B 20.C 21.D 22.D 23.D 24.A
EXERCISE 2: Chép từ vựng vào vở (chụp hình vở chép)
Two-bedroom house: nhà 2 phòng ngủ
A couple of days = several days = a few days: một vài ngày
Vacant = available (a): trống
Vacancy = opening = position: trống, còn vị trí
In case + clause = in case of + N/Ving : phòng khi, phòng trường hợp
Package = parcel = packet = box = container (n): thùng hàng
Get sth into the car = bring sth on the car = put sth on the car: mang lên xe Run out: hết (hàng)
Silverware (n): dụng cụ bằng bạc …ware: đồ dùng…
Kitchenware: đồ dùng nhà bếp
Line = queue = row (n): hàng (xếp hàng)
Take sth over to s.o = bring sth for s.o: lấy cái gì cho ai đó Run out: hết (hàng)
Silverware (n): dụng cụ bằng bạc
…ware: đồ dùng…
Kitchenware: đồ dùng nhà bếp
Line = queue = row (n): hàng (xếp hàng)
Take sth over to s.o = bring sth for s.o: lấy cái gì cho ai đó
Unload = offload (v): dỡ hàng (đem hàng từ xe xuống)
Parking area = parking lot = carpark = parking garage (n): khu đỗ xe
Run behind schedule = late : trễ tiến độ Suit (v): phù hợp
Normal hour = regular hour (n): giờ thường
Clinic = medical center (n): phòng khám
Fill out document = fill out paper (v): điền vào giấy tờ
Fill out = fill in = complete (v): điền vào
Art-supply store (n): cửa hàng dụng cụ mỹ thuật
Sculpture (n): điêu khắc, bức tượng
Beginner = novice = freshman: người mới bắt đầu