




Preview text:
K2O + H2O → KOH | Phương trình hoá học K2O ra KOH
1. Phương trình hoá học K2O ra KOH
Phản ứng giữa K2O và H2O đều thuộc loại phản ứng hóa học cơ bản của
hóa học vô cơ. Trong quá trình này, K2O phản ứng với H2O để tạo ra dung
dịch chứa kali hidroxit (KOH) và nước. Đây là một phản ứng trung hòa có tính
kiềm, và có thể được biểu diễn bằng phương trình hóa học như sau: K2O + H2O → 2KOH
Phản ứng này có ứng dụng quan trọng trong việc sản xuất các chất kiềm,
như kali hidroxit và natri hidroxit. Những chất này đóng vai trò quan trọng
trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghiệp và y học. Điều này thể hiện sự
quan trọng của phản ứng này trong việc cung cấp các hợp chất có tính chất
ứng dụng rộng khắp, từ sản xuất hóa chất đến ứng dụng trong lĩnh vực y học.
Phản ứng giữa kim loại K2O và nước (H2O) tạo ra kali hidroxit (KOH). Dưới
đây là cách thực hiện phản ứng này: Nguyên liệu: K2O (kim loại kali oxit); Nước (H2O) Bước thực hiện:
+ Chuẩn bị an toàn: Đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi tác động của hóa
chất. Làm việc trong môi trường thoáng đãng hoặc dưới quạt hút.
+ Chuẩn bị dung dịch nước: Sử dụng nước ở nhiệt độ phòng hoặc nước cất
để tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng.
+ Thực hiện phản ứng: Đặt một lượng nhỏ K2O trong một bát hoặc chén thủy
tinh. Dùng chổi nhỏ để từ từ thêm nước vào K2O. Quan sát quá trình phản ứng.
+ Quan sát phản ứng: Khi K2O tiếp xúc với nước, sẽ xảy ra phản ứng giữa
chúng. Quá trình này có thể sinh ra nhiệt độ, vì vậy cần chú ý đến sự thay đổi
nhiệt độ của dung dịch. Dung dịch sau phản ứng sẽ chứa kali hidroxit (KOH).
+ Kiểm tra dung dịch: Để kiểm tra xem phản ứng đã hoàn toàn diễn ra hay
chưa, có thể thử kiểm tra pH của dung dịch bằng que thử pH. Nếu pH tăng
lên, đó là dấu hiệu của sự hiện diện của kali hidroxit.
+ Lưu ý quan trọng: K2O có thể phản ứng mạnh với nước, do đó cần thực
hiện phản ứng này một cách cẩn thận và theo các biện pháp an toàn. Sử
dụng lượng nhỏ K2O để tránh phản ứng quá mạnh và gây nguy hiểm. Dung
dịch kali hidroxit có thể ăn mòn, vì vậy cần tránh tiếp xúc trực tiếp với da và
mắt. Nếu tiếp xúc, cần rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
2. Ứng dụng của phản ứng K2O ra KOH
Phản ứng giữa K2O và nước (H2O) để tạo ra kali hidroxit (KOH) có nhiều
ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng
dụng phổ biến của kali hidroxit:
+ Sản xuất xà phòng: Kali hidroxit được sử dụng trong quá trình sản xuất xà
phòng. Nó tác động với dầu và chất béo để tạo ra xà phòng kali.
+ Chất làm sạch và chất tẩy: Kali hidroxit được sử dụng trong các sản phẩm
làm sạch và chất tẩy do khả năng của nó trong việc phân giải và tẩy các chất béo.
+ Sản xuất giấy: Trong ngành công nghiệp sản xuất giấy, kali hidroxit được
sử dụng để xử lý gỗ và làm mịn sợi giấy.
+ Sản xuất phân bón: Kali hidroxit cũng được sử dụng để sản xuất các loại
phân bón kali, cung cấp kali cho cây trồng để tăng cường sức khỏe và năng suất.
+ Chế biến thực phẩm: Trong ngành thực phẩm, kali hidroxit được sử dụng
để điều chỉnh độ pH của nước chế biến thực phẩm, cũng như trong quá trình
sản xuất một số sản phẩm thực phẩm.
+ Chế biến dầu mỡ và đồ chịu nhiệt: Kali hidroxit được sử dụng trong quá
trình chế biến dầu mỡ và đồ chịu nhiệt, giúp tạo ra các sản phẩm như mỡ chống cháy.
+ Ứng dụng trong ngành dược học: Kali hidroxit có thể được sử dụng trong
một số ứng dụng trong ngành dược học, nhưng cần được sử dụng cẩn thận do tính ăn mòn của nó.
+ Sản xuất pin và ắc quy: Trong ngành công nghiệp điện tử, kali hidroxit cũng
được sử dụng trong quá trình sản xuất pin và ắc quy.
Những ứng dụng trên thể hiện sự đa dạng và quan trọng của phản ứng giữa
K2O và H2O trong sản xuất nhiều sản phẩm quan trọng cho cuộc sống hàng ngày.
3. Một số bài tập vận dụng liên quan
Câu 1. Cho 37,6g K2O tác dụng hoàn toàn với 500ml H2O. Sau phản ứng
thua được sản phẩm là KOH.
a) Tính khối lượng KOH thu được sau phản ứng ?
b) Tính nồng độ mol/1Cm của dung dịch KOH thu được ?
c) Tính thể tích Oxygen cần dùng để điều chế ra lượng K2O nói trên ? Hướng dẫn giải: a) n K2O = 37,6/94 = 0,4 (mol) PTHH: K2O + H2O --> 2KOH 0,4------------>0,8 => mKOH = 0,8.56 = 44,8 (g) b) CM = 0,8 /0,5 = 1,6 M
c) PTHH: 4K + O2 --to--> 2K2O
0,2<----0,4 => VO2 = 0,2 . 22,4 = 4,48 (l)
Câu 2. Cho 2,35 gam (kali ôxit ) K2O vào 400ml H2O. Tính nồng độ dd KOH (kali hidroxit) thu được. Hướng dẫn giải: n K2O = 2,35/ 94 = 0,025 (mol) K2O + H2O → 2KOH
n KOH = 0,025 . 2 = 0,05 ( mol )
V dd KOH = V dd H2O = 400 ( ml ) = 0,4 ( l )
C M dd KOH = 0,05/ 0,4 = 0,125 (M)
Câu 3. Cho 9.4g K2O tác dụng với H2O thu được 0.5 lít dung dịch bazơ
a.Viết phương trình phản ứng hoá học xảy ra
b.Tính nồng độ mol của dung dịch bazơ thu được
c. Tính thể tích dung dịch H2SO4 20 phần trăm có khối lượng riêng 1,14 ml
để trứng hoà dụng dịch bazơ nói trên. Hướng dẫn giải: a. K2O + H2O → 2 KOH
b . n K2O = 0,1 mol → n KOH = 2 n K2O = 0,2 m o l → C M KOH = 0,2 /0,5 = 0,4 M
c. 2 KOH + H2SO4 → K2SO4 + 2 H2O
n H2SO4 = 1/ 2 n KOH = 0,1 mol → m KOH = 5,6 g → m dd KOH = 5,6/ 20 %
× 100 % = 28 g → V dd KOH = 28/ 1,14 = 24,56 ml = 0,02 l
Câu 4. Nhỏ từ từ từng giọt đến hết 60 ml dung dịch HCl 1M vào 200 ml dung
dịch chứa K2CO3 0,2M và KHCO3 0,2M, sau phản ứng thu được số mol CO2 là A. 0,020. B. 0,030. C. 0,015. D. 0,010. Lời giải: Đáp án: A
Giải thích: Nhỏ từ từ HCl vào dung dịch thứ tự phản ứng: H+ + CO32- → HCO3- (1) H+ + HCO3- → CO2 + H2O (2) nH+ = 0,06 mol nCO32- = 0,04 mol < nH+
nH+ (2) = nCO2 = 0,06 - 0,04 = 0,02 mol
Câu 5. Hòa tan 4,7g K2O vào 195,3 g nước. Tính nồng độ phần trăm dung dịch thu được. A. 2,35% B. 4,7% C. 2,8% D. 1,4% Đáp án: C nK2O = 4,7 : 94 = 0,05(mol)
Khối lượng dung dịch sau là: 4,7 + 195,3 = 200(g) K2O + H2O → 2KOH
Theo phương trình: nKOH = 2nK2O = 2 . 0,05 = 0,1(mol)
Khối lượng KOH là: mKOH = 0,1 . 56 = 5,6(mol) C % KOH = m KOH
m dd sau .100 % = 5 , 6 200 .100 % = 2,8 %
Câu 6. Nhỏ từ từ từng giọt đến hết 60 ml dung dịch HCl 1M vào 200 ml dung
dịch chứa K2CO3 0,2M và KHCO3 0,2M, sau phản ứng thu được số mol
CO2 là A. 0,020. B. 0,030. C. 0,015. D. 0,010. Hướng dẫn giải Đáp án A
Trong quá trình thí nghiệm, việc titrasi HCl vào dung dịch đòi hỏi sự cẩn trọng
và chính xác để đảm bảo rằng phản ứng diễn ra theo đúng thứ tự và đầy đủ.
Đầu tiên, việc xác định thứ tự phản ứng là quan trọng để tính toán các thông
số cần thiết. Dựa trên đề bài, thứ tự phản ứng được mô tả như sau: (1) H +
+CO3 2− → HCO3 − (1) và (2) H + +HCO 3 −> CO2 + H2O (2).
Sau đó, các thông số như số mol của H + và CO3 2− được tính toán,
với nH + =0,06 mol và nCO3 2− = 0,04 mol. Từ đó, suy ra nCO3 2− +, và tiếp theo nH + (2) = nCO2 = 0,06 – 0,04 = 0,02 mol.
Tuy nhiên, những thông số này chỉ là một phần của quá trình phản ứng. Để
đảm bảo rằng phản ứng diễn ra chính xác và đầy đủ, cần kiểm tra lại các
thông số đã tính toán và tính toán thêm các thông số khác như nHCO3
−, nH2O. Việc kiểm tra này giúp đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của phản
ứng, đồng thời giúp xử lý các sai sót có thể xuất hiện trong quá trình thí nghiệm.
Do đó, trước khi thực hiện phản ứng, sự thận trọng và cẩn thận trong việc
chuẩn bị và tính toán các thông số cần thiết là quan trọng để đảm bảo rằng
phản ứng diễn ra chính xác và an toàn.
Document Outline
- K2O + H2O → KOH | Phương trình hoá học K2O ra KOH
- 1. Phương trình hoá học K2O ra KOH
- 2. Ứng dụng của phản ứng K2O ra KOH
- 3. Một số bài tập vận dụng liên quan