Kế hoạch dạy học môn Toán 2 | sách Chân trời sáng tạo

Kế hoạch dạy học môn Toán 2 sách Chân trời sáng tạo gồm 2 mẫu, có cả tích hợp STEM. Qua đó, giúp thầy cô dễ dàng xây dựng phân phối chương trình môn Toán 2 cho cả năm học 2023 - 2024.

Thông tin:
10 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Kế hoạch dạy học môn Toán 2 | sách Chân trời sáng tạo

Kế hoạch dạy học môn Toán 2 sách Chân trời sáng tạo gồm 2 mẫu, có cả tích hợp STEM. Qua đó, giúp thầy cô dễ dàng xây dựng phân phối chương trình môn Toán 2 cho cả năm học 2023 - 2024.

51 26 lượt tải Tải xuống
Kế hoạch dạy học môn Toán 2 Chân trời sáng tạo
Tun,
tháng
Chương trình và sách giáo khoa
Nội dung điều chnh, b sung (nếu
)
(Những điều chnh v ni dung, thi
ng, thiết b dy hc và học liu
tham khảo; xây dựng ch đ hc tp,
b sung tích hợp liên môn; thời gian
hình thức t chức…)
Ghi
chú
Ch đề/
Mch ni dung
Tên bài học
Tiết hc/
thời lượng
1
Ôn tập và bổ
sung
Ôn tập các số đến 100 (t1)
Ôn tập các số đến 100 (t2)
Ước lưng
S hng tng (t1)
S hng tng (t2)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
2
S b tr - s tr - Hiu (t1)
S b tr - s tr - Hiu (t2)
Nhiu hơn hay ít hơn bao nhiêu (t1)
Nhiu hơn hay ít hơn bao nhiêu (t2)
Em làm đưc nhng gì (t1)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
3
Em làm đưc nhng gì (t2)
Đim đon thng (t1)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Đim đon thng (t2)
Tia s - s liền trước s lin sau (t1)
Tia s - s liền trước s lin sau (t2)
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
Thay bằng Bài học STEM: Tia s
ca em (2 tiết)
4
Đề - xi mét (t1)
Đề - xi mét (t2)
Em làm đưc nhng gì (t1)
Em làm đưc nhng gì (t2)
Thc hành và trải nghim
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
Thay bằng Bài học STEM: Thước
gấp (2 tiết)
5
Phép cộng, tr
qua 10 trong
phm vi 20
Phép cộng có tổng bng 10
9 cng vi mt s
8 cng vi mt s
7 cng vi mt s, 6 cng mt s (t1)
7 cng vi mt s, 6 cng mt s (t2)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
Thay bằng Bài học STEM: Thanh
cộng trong phạm vi 20 (2 tiết)
6
Bng cng (t1)
Bng cng (t2)
Bng cng (t3)
Đưng thng đưng cong
Đưng gấp khúc
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
7
Ba điểm thẳng hàng
Tiết 1/35 phút
Em làm đưc nhng gì? (t1)
Em làm đưc nhng gì? (t2)
Phép trừ có hiệu bng 10.
11 tr đi một s
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
8
12 tr đi một s
13 tr đi một s
14,15,16,17,18 tr đi một s (t1)
14,15,16,17,18 tr đi một s (t2)
Bng tr (t1)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
9
Bng tr (t2)
Bng tr (t3)
Em giải bài toán (t1)
Em giải bài toán (t2)
Bài toán nhiều hơn
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
10
Bài toán ít hơn
Đựng nhiều nước, đựng ít nước
Lít
Em làm đưc nhng gì? (t1)
Em làm đưc nhng gì? (t2)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
11
Em làm đưc nhng gì? (t3)
Tiết 1/35 phút
Thc hành và trải nghim
Kim tra
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Phép cộng, tr
nhớ trong
phm vi 100
Phép cộng có tổng là số tròn chục (t1)
Phép cộng có tổng là số tròn chục (t2)
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
12
Phép cộng có nhớ trong phm vi 100 (t1)
Phép cộng có nhớ trong phm vi 100 (t2)
Phép cộng có nhớ trong phm vi 100 (t3)
Em làm đưc nhng gì? (t1)
Em làm đưc nhng gì? (t2)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
13
Phép trừ có số b tr là số tròn chc (t1)
Phép trừ có số b tr là số tròn chc (t2)
Phép trừ có nh trong phm vi 100 (t1)
Phép trừ có nh trong phm vi 100 (t2)
Phép trừ có nh trong phm vi 100 (t3)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
14
Em làm đưc nhng gì? (t1)
Em làm đưc nhng gì? (t2)
Thu thập, phân loại, kiểm điếm
Biểu đ tranh (t1)
Biểu đ tranh (t2)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
15
Biểu đ tranh (t3)
Có thể, chc chắn, không thể
Ngày gi (t1)
Ngày gi (t2)
Ngày, tháng (t1)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
Thay bằng Bài học STEM: ng
xoay ngẫu nhn (2 tiết)
Thay bằng Bài học STEM: Lịch để
n tiện ích (2 tiết)
16
Ngày, tháng (t2)
Em làm đưc nhng gì? (t1)
Em làm đưc nhng gì? (t2)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Ôn tập hc k 1
Ôn tập hc k 1 (t1)
Ôn tập hc k 1 (t2)
Tiết 4/35 phút
Tiết 5/35 phút
17
Ôn tập hc k 1 (t3)
Ôn tập hc k 1 (t4)
Ôn tập hc k 1 (t5)
Ôn tập hc k 1 (t6)
Ôn tập hc k 1 (t7)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
18
Ôn tập hc k 1 (t8)
Ôn tập hc k 1 (t9)
Thc hành và trải nghiệm: Đi tàu trên sông (t1)
Thc hành và trải nghiệm: Đi tàu trên sông (t2)
Kim tra hc k 1
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
19
Phép nhân,
chép chia
Tổng các số hng bng nhau
Phép nhân (t1)
Phép nhân (t2)
Phép nhân (t3)
Tha s - Tích (t1)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
20
Bảng nhân 2 (t1)
Bảng nhân 2 (t2)
Bảng nhân 5 (t1)
Bảng nhân 5 (t2)
Phép chia (t1)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
21
Phép chia (t2)
Phép chia (t3)
Thc hành và trải nghim
S b chia - S chia -Thương
Bng chia 2 (t1)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
22
Bng chia 2 (t2)
Bng chia 5 (t1)
Bng chia 5 (t2)
Gi, phút, xem đng h (t1)
Gi, phút, xem đng h (t2)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
23
Gi, phút, xem đng h (t3)
Em làm đưc nhng gì? (t1)
Em làm đưc nhng gì? (t2)
Em làm đưc nhng gì? (t3)
Thc hành và trải nghim
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
Thay bằng i học STEM: Thực
nh nn nhẩm, chia nhẩm (2 tiết)
24
Các số đến 1000
Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t1)
Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t2)
Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t3)
Các số t 101 đến 110 (t1)
Các số t 101 đến 110 (t2)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
25
Các số t 111 đến 200 (t1)
Các số t 111 đến 200 (t2)
Các số ba ch s (t1)
Các số ba ch s (t2)
Các số ba ch s (t3)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
26
Viết s thành tổng các trăm, chục, đơn v
So sánh các số có ba ch s (t1)
So sánh các số có ba ch s (t2)
Em làm đưc nhng gì? (t1)
Em làm đưc nhng gì? (t2)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
Thay bằng Bài học STEM: Thực
nh nn nhẩm, chia nhẩm (2 tiết)
27
Em làm đưc nhng gì? (t3)
Mét (t1)
Mét (t2)
Ki--mét (t1)
Ki--mét (t2)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
28
Khi tr - Khi cu (t1)
Khi tr - Khi cu (t2)
Hình tứ giác
Xếp hình, gấp hình (t1)
Xếp hình, gấp hình (t2)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
Thay bằng Bài học STEM: Trải
nghiệm thành phố hình học (2 tiết)
29
Em làm đưc nhng gì? (t1)
Em làm đưc nhng gì? (t2)
Em làm đưc nhng gì? (t3)
Thc hành và trải nghim
Kim tra
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
30
Phép cộng, tr
trong phm vi
1000
Phép cộng kng nh trong phm vi 1000 (t1)
Phép cộng kng nh trong phm vi 1000 (t2)
Phép trừ không nh trong phm vi 1000 (t1)
Phép trừ không nh trong phm vi 1000 (t2)
Nặng hơn, nhẹ hơn
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
31
Ki--gam
Phép cộng có nhớ trong phm vi 1000 (t1)
Phép cộng có nhớ trong phm vi 1000 (t2)
Phép cộng có nhớ trong phm vi 1000 (t3)
Phép trừ có nh trong phm vi 1000 (t1)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
32
Phép trừ có nh trong phm vi 1000 (t2)
Phép trừ có nh trong phm vi 1000 (t3)
Tin Vit Nam
Em làm đưc nhng gì? (t1)
Em làm đưc nhng gì? (t2)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
33
Em làm đưc nhng gì? (t3)
Ôn tập cuối năm (t1)
Ôn tập cuối năm (t2)
Ôn tập cuối năm (t3)
Ôn tập cuối năm (t4)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
34
Ôn tập cui
năm
Ôn tập cuối năm (t5)
Ôn tập cuối năm (t6)
Ôn tập cuối năm (t7)
Ôn tập cuối năm (t8)
Ôn tập cuối năm (t9)
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
35
Ôn tập cuối năm (t10)
Ôn tập cuối năm (11)
Thc hành và trải nghim (t)
Thc hành và trải nghim (t2)
Kim tra cuối năm
Tiết 1/35 phút
Tiết 2/35 phút
Tiết 3/ 35 phút
Tiết 4/ 35 phút
Tiết 5/ 35 phút
| 1/10

Preview text:

Kế hoạch dạy học môn Toán 2 – Chân trời sáng tạo
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)
Chương trình và sách giáo khoa
(Những điều chỉnh về nội dung, thời Ghi
lượng, thiết bị dạy học và học liệu chú Tuần,
tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, tháng
bổ sung tích hợp liên môn; thời gian
và hình thức tổ chức…) Chủ đề/ Tiết học/ Tên bài học Mạch nội dung thời lượng
Ôn tập các số đến 100 (t1) Tiết 1/35 phút
Ôn tập các số đến 100 (t2) Tiết 2/35 phút 1 Ước lượng Tiết 3/ 35 phút Số hạng – tổng (t1) Tiết 4/ 35 phút Số hạng – tổng (t2) Tiết 5/ 35 phút
Số bị trừ - số trừ - Hiệu (t1) Tiết 1/35 phút Ôn tập và bổ sung
Số bị trừ - số trừ - Hiệu (t2) Tiết 2/35 phút 2
Nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu (t1) Tiết 3/ 35 phút
Nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu (t2) Tiết 4/ 35 phút
Em làm được những gì (t1) Tiết 5/ 35 phút
Em làm được những gì (t2) Tiết 1/35 phút 3 Điể m – đoạn thẳng (t1) Tiết 2/35 phút
Điểm – đoạn thẳng (t2) Tiết 3/ 35 phút
Tia số - số liền trước – số liền sau (t1) Tiết 4/ 35 phút
Thay bằng Bài học STEM: Tia số của em (2 tiết)
Tia số - số liền trước – số liền sau (t2) Tiết 5/ 35 phút Đề - xi – mét (t1) Tiết 1/35 phút Đề - xi – mét (t2) Tiết 2/35 phút 4
Em làm được những gì (t1) Tiết 3/ 35 phút Em làm đượ c những gì (t2) Tiết 4/ 35 phút
Thay bằng Bài học STEM: Thước
Thực hành và trải nghiệm Tiết 5/ 35 phút gấp (2 tiết)
Phép cộng có tổng bằng 10 Tiết 1/35 phút 9 cộng với một số Tiết 2/35 phút 5 8 cộng với một số Tiết 3/ 35 phút
7 cộng với một số, 6 cộng một số (t1) Tiết 4/ 35 phút
Thay bằng Bài học STEM: Thanh
cộng trong phạm vi 20 (2 tiết)
7 cộng với một số, 6 cộng một số (t2) Tiết 5/ 35 phút
Phép cộng, trừ Bảng cộng (t1) Tiết 1/35 phút qua 10 trong phạm vi 20 Bảng cộng (t2) Tiết 2/35 phút 6 Bảng cộng (t3) Tiết 3/ 35 phút
Đường thẳng – đường cong Tiết 4/ 35 phút Đường gấp khúc Tiết 5/ 35 phút Ba điểm thẳng hàng Tiết 1/35 phút 7
Em làm được những gì? (t1) Tiết 2/35 phút
Em làm được những gì? (t2) Tiết 3/ 35 phút
Phép trừ có hiệu bằng 10. Tiết 4/ 35 phút 11 trừ đi một số Tiết 5/ 35 phút 12 trừ đi một số Tiết 1/35 phút 13 trừ đi một số Tiết 2/35 phút 8
14,15,16,17,18 trừ đi một số (t1) Tiết 3/ 35 phút
14,15,16,17,18 trừ đi một số (t2) Tiết 4/ 35 phút Bảng trừ (t1) Tiết 5/ 35 phút Bảng trừ (t2) Tiết 1/35 phút Bảng trừ (t3) Tiết 2/35 phút 9 Em giải bài toán (t1) Tiết 3/ 35 phút Em giải bài toán (t2) Tiết 4/ 35 phút Bài toán nhiều hơn Tiết 5/ 35 phút Bài toán ít hơn Tiết 1/35 phút
Đựng nhiều nước, đựng ít nước Tiết 2/35 phút 10 Lít Tiết 3/ 35 phút
Em làm được những gì? (t1) Tiết 4/ 35 phút
Em làm được những gì? (t2) Tiết 5/ 35 phút
Em làm được những gì? (t3) Tiết 1/35 phút 11
Thực hành và trải nghiệm Tiết 2/35 phút Kiểm tra Tiết 3/ 35 phút
Phép cộng có tổng là số tròn chục (t1) Tiết 4/ 35 phút
Phép cộng có tổng là số tròn chục (t2) Tiết 5/ 35 phút
Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 (t1) Tiết 1/35 phút
Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 (t2) Tiết 2/35 phút 12
Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 (t3) Tiết 3/ 35 phút
Em làm được những gì? (t1) Tiết 4/ 35 phút
Em làm được những gì? (t2) Tiết 5/ 35 phút
Phép trừ có số bị trừ là số tròn chục (t1) Tiết 1/35 phút Phép cộ
Phép trừ có số bị trừ là số tròn chục (t2) Tiết 2/35 phút ng, trừ có nhớ trong 13
Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 (t1) Tiết 3/ 35 phút phạm vi 100
Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 (t2) Tiết 4/ 35 phút
Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 (t3) Tiết 5/ 35 phút
Em làm được những gì? (t1) Tiết 1/35 phút
Em làm được những gì? (t2) Tiết 2/35 phút 14
Thu thập, phân loại, kiểm điếm Tiết 3/ 35 phút Biểu đồ tranh (t1) Tiết 4/ 35 phút Biểu đồ tranh (t2) Tiết 5/ 35 phút Biểu đồ tranh (t3) Tiết 1/35 phút
Có thể, chắc chắn, không thể Tiết 2/35 phút
Thay bằng Bài học STEM: Vòng
xoay ngẫu nhiên (2 tiết) 15 Ngày giờ (t1) Tiết 3/ 35 phút Ngày giờ (t2) Tiết 4/ 35 phút
Thay bằng Bài học STEM: Lịch để Ngày, tháng (t1) Tiết 5/ 35 phút
bàn tiện ích (2 tiết) Ngày, tháng (t2) Tiết 1/35 phút
Em làm được những gì? (t1) Tiết 2/35 phút 16
Em làm được những gì? (t2) Tiết 3/ 35 phút Ôn tập học kỳ 1 (t1) Tiết 4/35 phút Ôn tập học kỳ 1 (t2) Tiết 5/35 phút Ôn tập học kỳ 1 (t3) Tiết 1/35 phút Ôn tập học kỳ 1 (t4) Tiết 2/35 phút 17 Ôn tập học kỳ 1 (t5) Tiết 3/ 35 phút Ôn tập học kỳ 1 (t6) Tiết 4/ 35 phút Ôn tập học kỳ 1 Ôn tập học kỳ 1 (t7) Tiết 5/ 35 phút Ôn tập học kỳ 1 (t8) Tiết 1/35 phút Ôn tập học kỳ 1 (t9) Tiết 2/35 phút 18
Thực hành và trải nghiệm: Đi tàu trên sông (t1) Tiết 3/ 35 phút
Thực hành và trải nghiệm: Đi tàu trên sông (t2) Tiết 4/ 35 phút Kiểm tra học kỳ 1 Tiết 5/ 35 phút
Tổng các số hạng bằng nhau Tiết 1/35 phút Phép nhân (t1) Tiết 2/35 phút 19 Phép nhân (t2) Tiết 3/ 35 phút Phép nhân (t3) Tiết 4/ 35 phút Thừa sổ - Tích (t1) Tiết 5/ 35 phút Bảng nhân 2 (t1) Tiết 1/35 phút Bảng nhân 2 (t2) Tiết 2/35 phút 20 Bảng nhân 5 (t1) Tiết 3/ 35 phút Bảng nhân 5 (t2) Tiết 4/ 35 phút Phép nhân, Phép chia (t1) Tiết 5/ 35 phút chép chia Phép chia (t2) Tiết 1/35 phút Phép chia (t3) Tiết 2/35 phút 21
Thực hành và trải nghiệm Tiết 3/ 35 phút
Số bị chia - Số chia -Thương Tiết 4/ 35 phút Bảng chia 2 (t1) Tiết 5/ 35 phút Bảng chia 2 (t2) Tiết 1/35 phút Bảng chia 5 (t1) Tiết 2/35 phút 22 Bảng chia 5 (t2) Tiết 3/ 35 phút
Giờ, phút, xem đồng hồ (t1) Tiết 4/ 35 phút
Giờ, phút, xem đồng hồ (t2) Tiết 5/ 35 phút
Giờ, phút, xem đồng hồ (t3) Tiết 1/35 phút
Em làm được những gì? (t1) Tiết 2/35 phút
Thay bằng Bài học STEM: Thực 23
Em làm được những gì? (t2) Tiết 3/ 35 phút
hành nhân nhẩm, chia nhẩm (2 tiết)
Em làm được những gì? (t3) Tiết 4/ 35 phút
Thực hành và trải nghiệm Tiết 5/ 35 phút
Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t1) Tiết 1/35 phút
Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t2) Tiết 2/35 phút 24
Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t3) Tiết 3/ 35 phút
Các số từ 101 đến 110 (t1) Tiết 4/ 35 phút
Các số từ 101 đến 110 (t2) Tiết 5/ 35 phút
Các số từ 111 đến 200 (t1) Tiết 1/35 phút
Các số từ 111 đến 200 (t2) Tiết 2/35 phút 25
Các số đến 1000 Các số có ba chữ số (t1) Tiết 3/ 35 phút
Các số có ba chữ số (t2) Tiết 4/ 35 phút
Các số có ba chữ số (t3) Tiết 5/ 35 phút
Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị Tiết 1/35 phút
Thay bằng Bài học STEM: Thực
hành nhân nhẩm, chia nhẩm (2 tiết)
So sánh các số có ba chữ số (t1) Tiết 2/35 phút 26
So sánh các số có ba chữ số (t2) Tiết 3/ 35 phút
Em làm được những gì? (t1) Tiết 4/ 35 phút
Em làm được những gì? (t2) Tiết 5/ 35 phút
Em làm được những gì? (t3) Tiết 1/35 phút Mét (t1) Tiết 2/35 phút 27 Mét (t2) Tiết 3/ 35 phút Ki-lô-mét (t1) Tiết 4/ 35 phút Ki-lô-mét (t2) Tiết 5/ 35 phút
Khối trụ - Khối cầu (t1) Tiết 1/35 phút
Khối trụ - Khối cầu (t2) Tiết 2/35 phút 28 Hình tứ giác Tiết 3/ 35 phút Xếp hình, gấp hình (t1) Tiết 4/ 35 phút
Thay bằng Bài học STEM: Trải
nghiệm thành phố hình học (2 tiết) Xếp hình, gấp hình (t2) Tiết 5/ 35 phút
Em làm được những gì? (t1) Tiết 1/35 phút
Em làm được những gì? (t2) Tiết 2/35 phút 29
Em làm được những gì? (t3) Tiết 3/ 35 phút
Thực hành và trải nghiệm Tiết 4/ 35 phút Kiểm tra Tiết 5/ 35 phút
Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000 (t1) Tiết 1/35 phút
Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000 (t2) Tiết 2/35 phút Phép cộng, trừ 30
trong phạm vi Phép trừ không nhớ trong phạm vi 1000 (t1) Tiết 3/ 35 phút 1000
Phép trừ không nhớ trong phạm vi 1000 (t2) Tiết 4/ 35 phút Nặng hơn, nhẹ hơn Tiết 5/ 35 phút Ki-lô-gam Tiết 1/35 phút
Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1000 (t1) Tiết 2/35 phút 31
Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1000 (t2) Tiết 3/ 35 phút
Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1000 (t3) Tiết 4/ 35 phút
Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 (t1) Tiết 5/ 35 phút
Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 (t2) Tiết 1/35 phút
Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 (t3) Tiết 2/35 phút 32 Tiền Việt Nam Tiết 3/ 35 phút
Em làm được những gì? (t1) Tiết 4/ 35 phút
Em làm được những gì? (t2) Tiết 5/ 35 phút
Em làm được những gì? (t3) Tiết 1/35 phút Ôn tập cuối năm (t1) Tiết 2/35 phút 33 Ôn tập cuối năm (t2) Tiết 3/ 35 phút Ôn tập cuối năm (t3) Tiết 4/ 35 phút Ôn tập cuối năm (t4) Tiết 5/ 35 phút Ôn tập cuối năm (t5) Tiết 1/35 phút Ôn tập cuối năm (t6) Tiết 2/35 phút Ôn tập cuối 34 Ôn tậ năm p cuối năm (t7) Tiết 3/ 35 phút Ôn tập cuối năm (t8) Tiết 4/ 35 phút Ôn tập cuối năm (t9) Tiết 5/ 35 phút Ôn tập cuối năm (t10) Tiết 1/35 phút Ôn tập cuối năm (11) Tiết 2/35 phút 35
Thực hành và trải nghiệm (t) Tiết 3/ 35 phút
Thực hành và trải nghiệm (t2) Tiết 4/ 35 phút Kiểm tra cuối năm Tiết 5/ 35 phút