     
  
ĐỀ ÁN KẾ HOẠCH KINH DOANH
(Thi kết thúc học phần Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo.
Áp dụng cho học kỳ 1, năm học 2022-2023)
Đề i
              
               
                
              
               
              
     
    
     
Trưởng Bộ môn QTKDTH Giảng viên ra đề thi
     
  
HỌC VIỆN PHỤ NỮ VIỆT NAM
ĐỀ ÁN KẾ HOẠCH KINH DOANH
  
    

 

 




NỘI, THÁNG 10/2021
KẾ HOẠCH KINH DOANH
Tên doanh nghiệp:
Tên ch doanh nghiệp:
Địa chỉ:
Điện thoại:
Email:
……, tháng…....năm……..
Mục lục
Nội dung Trang
1.
     
2.
   
3.
    
4.
 
5.
   
6.
  
7.
     
8.
      
9.
   
10.
        
11.
     
12.
 
1. Tóm tắt kế hoạch kinh doanh
1.1
Tóm tắt ý tưởng kinh doanh
1.2
tả sản phẩm/dịch vụ chính
STT
SP/dịch vụ
tả đặc điểm chính
Giá bán dự
kiến
1.3 Mục tiêu kinh doanh
1.4 Thị trường mục tiêu
1.5 Thị trường tiền tiêu những thị trường tiếp theo
1.6 Điểm khác biệt độc đáo so với sản phẩm/dịch vụ của đối thủ cạnh tranh
1.7 Tóm tắt tài chính
2. Giới thiệu doanh nghiệp
2.1
Tuyên bố sứ mạng, tầm nhìn, mục tiêu kinh doanh
2.2 Thị trường mục tiêu
2.3
tả ngành đang tham gia
2.4
Chủ doanh nghiệp
Trình độ
Kinh nghiệm
Nhu cầu đào tạo
Nhu cầu vốn
2.5 Các thông tin khác
3. Sản phẩm và dịch vụ
3.1
Bạn sẽ bán cái ?
Sản phẩm
Dịch v
Cả hai
3.2
tả các loại sản phẩm/dịch vụ của bạn: Các loại sản phẩm; chúng được sản xuất
hoặc cung ứng như thế nào; thông tin, cách thức hợp tác với nhà cung ứng, nhà sản
xuất đối tác trong quá trình phân phối sản phầm/dịch vụ đến tay khách hàng.
3.3 Vấn đề sản phẩm/dịch vụ giải quyết: chúng giải quyết vấn đề cho khách hàng
giải quyết như thế nào? Những điểm khác biệt/độc đáo của sản phẩm so với đối thủ
cạnh tranh là gì?
3.4 Định giá: Bạn định giá sản phẩm/dịch v phân khúc cao, thấp hay trung bình. Mức giá
đấy phù hợp thị trường không? Lợi nhuận dự tính như thế nào?
STT
SP/dịch vụ
Giá bán dự kiến
Giá của đối thủ
cạnh tranh
Lợi nhuận dự
kiến
3.5 Thông tin khác
4. Khách ng
4.1
Khách hàng của bạn :
4.2 nhân doanh nghiệp cả hai
4.3
tả khách hàng của bạn:
4.4
Họ đâu?
4.5 Chính xác họ mua những sản phẩm/dịch vụ của bạn?
4.6
Những khách hàng của bạn quyết định lựa chọn doanh nghiệp để mua sản phẩm dựa
vào những yếu tố gì?
4.7 Bạn đã bán sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng chưa?
chưa
Nếu có, trình bày chi tiết:
4.8 Bạn khách hàng đang chờ mua sản phẩm/dịch vụ của bạn không?
không
Nếu có, trình bày chi tiết:
4.9
Thông tin khác:
5. Nghiên cứu thị trường
5.1
Kết quả nghiên cứu tại n:
5.2
Kết qu nghiên cứu hiện trường Bảng hỏi khách hàng:
5.3 Kết quả nghiên cứu hiện trường Kiểm định giả thiết thông qua sản phẩm thử nghiệm:
5.4
Thông tin khác:
6. Kế hoạch marketing
                   

Bạn sẽ làm để truyền thông về
sản phẩm/dịch vụ
Tại sao bạn chọn chiến lược
marketing này?
Chi phí (VND)
TỔNG CHI PHÍ (VND)
Downloaded by Nguyen Linh (vjt31@gmail.com)
 Phân tích đối thủ cạnh tranh
7.1 Bảng đối thủ cạnh tranh
Tên, địa điểm
quy
doanh
nghiệp
Sản phẩm/dịch vụ
Giá
Điểm mạnh
Điểm yếu
Downloaded by Nguyen Linh (vjt31@gmail.com)
Lợi điểm bán hàng độc nhất
7.2 Phân tích SWOT
Điểm mạnh
Điểm yếu
hội
Nguy cơ
7.3 Lợi điểm bán hàng độc nhất: Điều làm cho sản phẩm/dịch vụ của bạn tốt hơn đối th cạnh tranh
Downloaded by Nguyen Linh (vjt31@gmail.com)
8. Kế hoạch hoạt động hậu cần
Kế hoạch sản xuất:
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
  
  
  
   


  
   
 

Quản chất lượng:

Vận chuyển đến khách ng:

Nhà cung cấp:
Tên địa điểm
nhà cung cấp
Danh mục
cần cung
cấp và giá
Phương thức thanh
toán
do chọn nhà
cung cấp

Điều kiện tiên quyết: đất đai, nhà xưởng, văn phòng làm việc…..

Trang thiết bị
Danh mục
trang thiết bị
Đã sẵn
chưa?
Nếu phải mua
Mua mới hay
hàng mua lại?
Mua t ai
Giá

Yêu cầu pháp lý: các vấn đề liên quan thành lập doanh nghiệp, bản quyền, chủ sở
hữu, cổ đông…

Yêu cầu bảo hiểm:

Quản nhân viên:

Thông tin khác:
Downloaded by Nguyen Linh (vjt31@gmail.com)
 Dự báo tài chính
 Dự báo doanh thu năm đầu
SẢN PHẨM/DỊCH VỤ
T1
T2
T3
T4
T5
T6
T7
T8
T9
T10
T11
T12
Tổng
khi
ợng
Đơn
giá
DOANH
THU
 
 
 
 
 Dự báo chi phí năm đầu
KHOẢN CHI
T1
T2
T3
T4
T5
T6
T7
T8
T9
T10
T11
T12
Tổng
cộng
    
   
   

    

    
   
 
   
  

   
   
  
    
   
 
   
 

    

    
  
    
 
    
 
   
  
 Dự báo kết quả kinh doanh
ST
T
CHỈ TIÊU
NĂM 1
NĂM 2
NĂM 3
NĂM 4
NĂM 5
Tộng
cộng
        
       
          
  
   
          
 
   
   
     
      

  

       

   

        

   

      
 Dự trù nguồn tài chính cho dự án
STT
Vốn/nguồn vốn
NĂM 1
NĂM 2
NĂM 3
NĂM 4
NĂM 5
Tộng
cộng
Tổng vốn cần
  
  
Nguồn vốn
  
   
  

Preview text:

HỌC VIỆN PHỤ NỮ VIỆT NAM Vietnam Women’s Academy
ĐỀ ÁN KẾ HOẠCH KINH DOANH
(Thi kết thúc học phần Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo.
Áp dụng cho học kỳ 1, năm học 2022-2023) Đề bài
Đề án kế hoạch kinh doanh được thực hiện theo nhóm (mỗi nhóm 6 sinh viên).
Thí sinh nộp đề án kế hoạch kinh doanh bằng bản cứng tại Văn phòng Khoa
Quản trị kinh doanh vào buổi học cuối cùng của học phần. Nhóm trình bày đề án
kế hoạch kinh doanh trước giảng viên (ít nhất 2 giảng viên) trong vòng 10 phút.
Từng thí sinh trả lời câu hỏi của giảng viên về đề án trong vòng 3 phút.
Điểm báo cáo đề án kế hoạch kinh doanh (theo mẫu): 50%, tính theo mức độ
tham gia của các thành viên. Điểm trình bày nhóm: 25%
Điểm trả lời cá nhân: 25%
Trưởng Bộ môn QTKDTH
Giảng viên ra đề thi
HỌC VIỆN PHỤ NỮ VIỆT NAM Vietnam Women’s Academy
HỌC VIỆN PHỤ NỮ VIỆT NAM
ĐỀ ÁN KẾ HOẠCH KINH DOANH Danh sách nhóm Mức độ tham gia (%) 1. (Nhóm trưởng) 2. (Thư ký) 3. 4. 5. 6.
HÀ NỘI, THÁNG 10/2021 KẾ HOẠCH KINH DOANH Tên doanh nghiệp:
Tên chủ doanh nghiệp: Địa chỉ: Điện thoại: Email:
……, tháng…. . năm……. Mục lục Nội dung Trang
1. Tóm tắt kế hoạch kinh doanh 2. Giới thiệu công ty
3. Sản phẩm và dịch vụ 4. Khách hàng
5. Nghiên cứu thị trường 6. Kế hoạch Marketing
7. Phân tích đối thủ cạnh tranh
8. Kế hoạch hoạt động và hậu cần 9. Kế hoạch tài chính
10.Đánh giá rủi ro và biện pháp phòng ngừa
11. Tác động môi trường, xã hội 12. Phụ lục
1. Tóm tắt kế hoạch kinh doanh
1.1 Tóm tắt ý tưởng kinh doanh
1.2 Mô tả sản phẩm/dịch vụ chính STT SP/dịch vụ
Mô tả đặc điểm chính Giá bán dự Giá của đối thủ kiến cạnh tranh 1 2 3 4 5
1.3 Mục tiêu kinh doanh
1.4 Thị trường mục tiêu
1.5 Thị trường tiền tiêu và những thị trường tiếp theo
1.6 Điểm khác biệt độc đáo so với sản phẩm/dịch vụ của đối thủ cạnh tranh
1.7 Tóm tắt tài chính
2. Giới thiệu doanh nghiệp
2.1 Tuyên bố sứ mạng, tầm nhìn, mục tiêu kinh doanh
2.2 Thị trường mục tiêu
2.3 Mô tả ngành đang tham gia
2.4 Chủ doanh nghiệp ● Trình độ ● Kinh nghiệm
● Nhu cầu đào tạo ● Nhu cầu vốn
2.5 Các thông tin khác
3. Sản phẩm và dịch vụ
3.1 Bạn sẽ bán cái gì? Sản phẩm Dịch vụ Cả hai
3.2 Mô tả các loại sản phẩm/dịch vụ của bạn: Các loại sản phẩm; chúng được sản xuất
hoặc cung ứng như thế nào; thông tin, cách thức hợp tác với nhà cung ứng, nhà sản
xuất và đối tác trong quá trình phân phối sản phầm/dịch vụ đến tay khách hàng.
3.3 Vấn đề mà sản phẩm/dịch vụ giải quyết: chúng giải quyết vấn đề gì cho khách hàng
và giải quyết như thế nào? Những điểm khác biệt/độc đáo của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh là gì?
3.4 Định giá: Bạn định giá sản phẩm/dịch vụ ở phân khúc cao, thấp hay trung bình. Mức giá
đấy có phù hợp thị trường không? Lợi nhuận dự tính như thế nào? STT SP/dịch vụ Giá bán dự kiến Giá của đối thủ Lợi nhuận dự cạnh tranh kiến 1 2 3 4 5 3.5 Thông tin khác 4. Khách hàng
4.1 Khách hàng của bạn là:
4.2 cá nhân doanh nghiệp cả hai

4.3 Mô tả khách hàng của bạn: 4.4 Họ ở đâu?
4.5 Chính xác là họ mua những sản phẩm/dịch vụ gì của bạn?
4.6 Những khách hàng của bạn quyết định lựa chọn doanh nghiệp để mua sản phẩm dựa
vào những yếu tố gì?
4.7 Bạn đã bán sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng chưa? chưa
Nếu có, trình bày chi tiết:
4.8 Bạn có khách hàng đang chờ mua sản phẩm/dịch vụ của bạn không? không
Nếu có, trình bày chi tiết: 4.9 Thông tin khác:
5. Nghiên cứu thị trường
5.1 Kết quả nghiên cứu tại bàn:
5.2 Kết quả nghiên cứu hiện trường – Bảng hỏi khách hàng:
5.3 Kết quả nghiên cứu hiện trường – Kiểm định giả thiết thông qua sản phẩm thử nghiệm: 5.4 Thông tin khác:
6. Kế hoạch marketing
Điểm nổi trội nhất của sản phẩm/dịch vụ của bạn so với đối thủ cạnh tranh mà bạn muồn truyền thông:
Bạn sẽ làm gì để truyền thông về
Tại sao bạn chọn chiến lược Chi phí (VND)
sản phẩm/dịch vụ marketing này? TỔNG CHI PHÍ (VND)
7. Phân tích đối thủ cạnh tranh
7.1 Bảng đối thủ cạnh tranh Tên, địa điểm
Sản phẩm/dịch vụ Giá Điểm mạnh Điểm yếu và quy mô doanh nghiệp
Downloaded by Nguyen Linh (vjt31@gmail.com) 7.2 Phân tích SWOT Điểm mạnh Điểm yếu Cơ hội Nguy cơ
7.3 Lợi điểm bán hàng độc nhất: Điều gì làm cho sản phẩm/dịch vụ của bạn tốt hơn đối thủ cạnh tranh
Lợi điểm bán hàng độc nhất
Downloaded by Nguyen Linh (vjt31@gmail.com)
8. Kế hoạch hoạt động và hậu cần
8.1Kế hoạch sản xuất: Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 I. Sản lượng I.1. Sản phẩm A I.2. Sản phẩm B II. Nguyên vật liệu II.1. II.2. III. Lao động IV. Khác (máy móc, thiết bị,…)
Downloaded by Nguyen Linh (vjt31@gmail.com)
8.2. Quản lý chất lượng:
8.3. Vận chuyển đến khách hàng: 8.4. Nhà cung cấp: Tên và địa điểm Danh mục Phương thức thanh Lý do chọn nhà nhà cung cấp cần cung toán cung cấp cấp và giá
8.5. Điều kiện tiên quyết: đất đai, nhà xưởng, văn phòng làm việc…. 8.6. Trang thiết bị Danh mục Đã có sẵn Nếu phải mua trang thiết bị chưa? Mua mới hay Mua từ ai Giá hàng mua lại?
8.7. Yêu cầu pháp lý: các vấn đề liên quan thành lập doanh nghiệp, bản quyền, chủ sở hữu, cổ đông…
8.8. Yêu cầu bảo hiểm:
8.9. Quản lý và nhân viên: 8.10.Thông tin khác:
Downloaded by Nguyen Linh (vjt31@gmail.com)
9. Dự báo tài chính
9.1. Dự báo doanh thu năm đầu Tổng
SẢN PHẨM/DỊCH VỤ T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 khối Đơn DOANH lượng giá THU A Sản phẩm/dịch vụ B Sản phẩm/dịch vụ C Sản phẩm/dịch vụ D Sản phẩm/dịch vụ
9.2. Dự báo chi phí năm đầu KHOẢN CHI T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Tổng cộng I. Chi phí sản xuất I.1. Nguyên vật liệu I.2. Nhân công trực tiếp I.3. Chi phí sản xuất chung II. Chi phí bán hàng 2.1. Lương nhân viên bán hàng 2.2. Các khoản trích theo lương (BHXH, BHYT,…) 2.3. Tiếp thị, khuyến mại, tiếp khách, tổ chức sự kiện, … III. Chi phí quản lý 3.1. Lương nhân viên hành chính 3.2. Các khoản trích theo lương (BHXH+BHYT,…) 3.3. Chi phí thuê văn phòng 3.4. Chi phí điện thoại, điện nước, VPP... 3.5. Chi phí bảo trì bảo dương 3.6. Các chi phí quản lý khác V. Chi phí khác TỔNG CHI PHÍ
9.3. Dự báo kết quả kinh doanh ST CHỈ TIÊU NĂM 1 NĂM 2 NĂM 3 NĂM 4 NĂM 5 Tộng T cộng 1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2
Các khoản giảm trừ doanh thu (nếu có) 3
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (3)= (1) - (2) 4 Giá vốn hàng bán 5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (5) = (3)-(4) 6 Chi phí lãi vay 7 Chi phí bán hàng 8
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9
Lợi nhuần thuần (9)= (6)- (7)- (8) 10 Thu nhập khác 11
Chi phí khác(khấu hao tài sản cố định) 12
Lợi nhuận khác (12)=(10)-(11) 13
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (13)= (9)+(12) 14 Chi phí thuế TNDN 15
Lợi nhuận sau thuế TNDN (15)= (13)-(14) 9.4.
Dự trù nguồn tài chính cho dự án STT Vốn/nguồn vốn NĂM 1 NĂM 2 NĂM 3 NĂM 4 NĂM 5 Tộng cộng 1 Tổng vốn cần Vốn cố định Vốn lưu động 2 Nguồn vốn Vốn tự có Vốn vay từ NH Vốn gọi đầu tư