


















Preview text:
KÊ HOAC DAY HOC MÔN TOÁN 2
Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Chương trình và sách giáo khoa Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời Tuần, Chủ đề/
lượng, thiết bị Ghi thán
Tiết học/ dạy học và học ch g
Mạch nội Tên bài học
liệu tham khảo; ú dung
thời lượng xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) Tuần Bài 1: Ôn tậpTiết 1: 1 các số đếnLuyện tập Chủ đề 100 1: Ôn Tiết 2: tập và Luyện tập bổ sung Tiết 3: Luyện tập Bài 2: Tia số.Tiết 4: Tia
Số liền trước,số. Số liền số liền sau trước, số liền sau Tiết 5: Luyện tập Tuần Bài 3: CácTiết 6: Số 2 thành phần hạng. Tổng của phép cộng, phépTiết 7: Số bị trừ trừ, số trừ, hiệu Tiết 8: Luyện tập Bài 4: HơnTiết 9: Hơn, kém nhaukém nhau bao nhiêu bao nhiêu Tiết 10: Luyện tập Tuần Bài 5: Ôn tậpTiết 11: 3 phép cộng, Luyện tập phép trừ (không nhớ)Tiết 12: trong phạmLuyện tập vi 100 Tiết 13: Luyện tập Bài 6: Luyện Tiết 14: tập chung Luyện tập Tiết 15: Luyện tập Tuần Bài 7: PhépTiết 16: Điều chỉnh: Gộp 4 cộng (qua Phép cộng Bài 7: Phép 10) trong (qua 10) cộng (qua 10)
phạm vi 20 trong phạm trong phạm vi Chủ đề (5 tiết) vi 20 20 từ 5 tiết 2: Phép thành 4 tiết: cộng Tiết 17: phép trừ Luyện tập - Tiết 1: (Tiết trong 16: Phép cộng phạm vi Tiết 18: (qua 10) trong Luyện tập 20 phạm vi 20) giữ nguyên Tiết 19: Luyện tập - Tiết 2: (Tiết 17: Luyện tập) Tiết 20: giữ nguyên Luyện tập - Tiết 3: (Tiết 18: Luyện tập: “gồm số bài tập của tiết 18 + thêm ½ số bài tập của tiết 19 trong Bài 7”) - Tiết 4: (Tiết 19: Luyện tập: “gồm ½ số bài tập còn lại của tiết Tiết 19 + thêm số bài tập ở tiết 20 trong Bài 7” Tuần Bài 8: BảngTiết 20: 5 cộng (quaBảng cộng 10) Tiết 21: Luyện tập Bài 9: Bài Tiết 22: Giải toán về bài toán về thêm, bớt thêm một
một số đơn vị số đơn vị Tiết 23: Giải bài toán về bớt một số đơn vị Tuần Bài 10:Tiết 24: 6 Luyện tậpLuyện tập chung Tiết 25: Luyện tập Bài 11: PhépTiết 26: trừ (qua 10) Phép trừ trong phạm (qua 10) vi 20 trong phạm vi 20 Tiết 27: Luyện tập Tiết 28: Luyện tập Tiết 29: Luyện tập Tuần Tiết 30: 7 Luyện tập Bài 12: Bảng Tiết 31: trừ (qua 10) Bảng trừ (qua 10) Tiết 32: Luyện tập Bài 13: BàiTiết 33: Giải toán về bài toán về nhiều hơn, ítnhiều hơn
hơn một sốmột số đơn đơn vị vị Tiết 34: Giải bài toán về ít hơn một số dơn vị Bài 14: Tiết 35: Luyện tập Luyện tập chung (chủ đề 2) Tiết 36: Luyện tập Tiết 37: Luyện tập
Chủ đề Bài 15: Ki – lôTiết 38: 3: - gam Nặng hơn, nhẹ hơn Làm Tuần quen với Tiết 39: Ki – 9 khối lô - gam lượng, dung Tiết 40: tích Luyện tập Bài 16: Lít Tiết 41: Lít Tiết 42: Luyện tập Bài 17: ThựcTiết 43: hành và trảiThực hành nghiệm với trải nghiệm
các đơn vị Kivới các đơn
- lô - gam, Lít vị Ki – lô- (trải nghiệm) gam, Lít Tuần Tiết 44: 10 Thực hành trải nghiệm với các đơn vị Ki – lô- gam, Lít Bài 18: Tiết 45: Luyện tập Luyện tập chung(chủ đề 3)
Chủ đề Bài 19: PhépTiết 46: 4: cộng (có Phép cộng
nhớ) số có(có nhớ) số
Phép hai chữ sốcó hai chữ
cộng, với số có mộtsố với số có phép trừ chữ số một chữ số có nhớ trong Tiết 47: phạm vi Luyện tập 100 Tiết 48: Luyện tập Tuần Bài 20: PhépTiết 49: 11 cộng (có Phép cộng
nhớ) số có(có nhớ) số hai chữ sốcó hai chữ
với số có haisố với số có chữ số hai chữ số Tiết 50: Luyện tập Tiết 51: Luyện tập Tiết 52: Luyện tập Bài 21: Tiết 53: Luyện tập Luyện tập chung Tuần Tiết 54: 12 Luyện tập Bài 22: PhépTiết 55:
trừ (có nhớ)Phép trừ (có
số có hai chữnhớ) số có
số với số cóhai chữ số một chữ số với số có một chữ số Tiết 56: Luyện tập Tiết 57: Luyện tập Tiết 58: Luyện tập Tuần Bài 23: PhépTiết 59: 13
trừ (có nhớ)Phép trừ (có
số có hai chữnhớ) số có
số với số cóhai chữ số hai chữ số với số có hai chữ số Tiết 60: Luyện tập Tiết 61: Luyện tập Tiết 62: Luyện tập Tiết 63: Luyện tập Tuần Bài 24: Tiết 64: 14 Luyện tập Luyện tập chung (chủ đề 4) Tiết 65: Luyện tập
Chủ đề Bài 25: Điểm,Tiết 66:
5: Làm đoạn thẳng,Điểm, đoạn
quen với đường thẳng,thẳng hình đường cong, phẳng ba điểm Tiết 67: thẳng hàng Đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng Bài 26: Tiết 68: Đường gấpĐường gấp khúc. Hình tứkhúc. Hình giác tứ giác Tuần Tiết 69: 15 Luyện tập Bài 27: Thực Tiết 70: hành gấp, Thực hành cắt, ghép, gấp, cắt, xếp hình. Vẽghép, xếp đoạn thẳng hình
(trải nghiệm) Tiết 71: Vẽ đoạn thẳng Bài 28: Tiết 72: Luyện tập Luyện tập chung Bài 29: NgàyTiết 73:
– giờ, giờ -Ngày - giờ, phút, giờ - phút Tuần Tiết 74: Xem 16 đồng hồ Bài 30: Ngày Tiết 75: - tháng Ngày - tháng Chủ đề 6: Tiết 76: Luyện tập Ngày –
giờ, giờ -Bài 31: ThựcTiết 77:
phút, hành và trảiThực hành
ngày - nghiệm xemvà trải nghiệm xem tháng đồng hồ,
xem lịch (trảiđồng hồ, nghiệm) xem lịch Tiết 78: HĐTN: Thực Thực hành hành xem đồng và trải hồ nghiệm xem đồng hồ, xem lịch (tiếp) Tuần Chủ đề Bài 32: Tiết 79: 17 7: Luyện tập Luyện tập chung (chủ Ôn tập đề 5+6)
học kì I Bài 33: ÔnTiết80: Ôn tập phéptập phép cộng, phép cộng, phép trừ trongtrừ trong phạm vi 20,phạm vi 20 100 Tiết 81: Luyện tập Tiết 82: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 Tiết 83: Luyện tập Tuần Bài 34: ÔnTiết 84: 18 tập hình Luyện tập phẳng Tiết 85: Luyện tập Bài 35: ÔnTiết 86:
tập đo lường Luyện tập Tiết 87: Luyện tập Bài 36: ÔnTiết 88: tập chung Luyện tập Tiết 89: Luyện tập Tiết 90: Bổ sung tiết Kiểm tra Kiểm tra cuối cuối HKI HKI Tuần
Chủ đề Bài 37: Phép Tiết 91: 19 8: Phép nhân Phép nhân nhân, phép Tiết 92: chia Luyện tập Bài 38: Thừa Tiết 93: số, tích Thừa số, tích Tiết 94: Luyện tập Tuần Bài 39: Bảng Tiết 95: 20 nhân 2 Bảng nhân 2 Tiết 96: Luyện tập Bài 40: Bảng Tiết 97: nhân 5 Bảng nhân 5 Tiết 98: Luyện tập Bài 41: Phép Tiết 99: chia Phép chia Tuần Tiết 100: 21 Luyện tập
Bài 42: Số bị Tiết 101: Số
chia, Số chia, bị chia, Số thương chia, thương Tiết 102: Luyện tập Bài 43: Bảng Tiết 103: chia 2 Bảng chia 2 Tiết 104: Luyện tập Tuần Bài 44: Bảng Tiết 105: 22 chia 5 Bảng chia 5 Tiết 106: Luyện tập Bài 45: Tiết 107: Luyện tập Luyện tập chung (chủ đề 8) Tiết 108: Luyện tập Tiết 109: Luyện tập Tuần Tiết 110: 23 Luyện tập Tiết 111: Luyện tập
Chủ đề Bài 46: khối Tiết 112: 9:
trụ, khối cầu Khối trụ, khối cầu Làm quen với Tiết 113: hình Luyện tập Bài 47: Tiết 114: Luyện tập Luyện tập chung (Trải Tuần khối nghiệm) Tiết 115: 24 Luyện tập
Chủ đề Bài 48: ĐơnTiết 116: 10: vị, chục,Đơn vị, trăm, nghìn chục, trăm, Các số nghìn trong phạm vi Tiết 117: 1000 Luyện tập Bài 49: CácTiết 118:Các
số tròn trăm,số tròn trăm tròn chục Tiết 119: Các số tròn chục Tuần Bài 50: SoTiết 120: So 25 sánh các sốsánh các số tròn trăm,tròn trăm, tròn chục tròn chục Tiết 121: Luyện tập
Bài 51; Số có Tiết 122: Số ba chữ số có ba chữ số Tiết 123: Luyện tập Tiết 124: Luyện tập Tuần Bài 52: ViếtTiết 126: 26 số thành Viết số tổng cácthành tổng trăm, chục,các trăm, đơn vị chục, đơn vị Tiết 126: Luyện tập Bài 53: SoTiết 127: So sánh các sốsánh các số
có ba chữ số có ba chữ số Tiết 128: Luyện tập Bài 54: Tiết 129: Luyện tập Luyện tập chung (chủ Tuần đề 10) Tiết 130: 27 Luyện tập
Chủ đề Bài 55: Đề -Tiết 131: Đề 11: xi - mét. Mét.- xi - mét. Ki – lô-mét Mét Độ dài và đơn Tiết 132: vị đo độ Luyện tập dài. Tiền Việt Tiết 133: Ki- Nam lô-mét Bài 56: GiớiTiết 134: thiệu tiềnGiới thiệu Việt Nam tiền Việt Nam Tuần Bài 57: Thực Tiết 135: 28 hành và trải Thực hành nghiệm đovà trải độ dài (trảinghiệm đo nghiệm) độ dài Tiết 136: Thực hành và trải nghiệm đo độ dài (tiếp) Bài 58: Tiết 137: Luyện tập Luyện tập chung Tiết 138: Luyện tập
Chủ đề Bài 59: PhépTiết 139:
12: Phépcộng (khôngPhép cộng cộng, nhớ) trong (không nhớ) phép trừphạm vitrong phạm 1000 vi 1000 trong Tuần phạm vi Tiết 140: 29 1000 Luyện tập Bài 60: Phép Tiết 141: cộng (có Phép cộng nhớ) trong (có nhớ) phạm vi trong phạm 1000 vi 1000 Tiết 142: Luyện tập Tiết 143: Luyện tập Bài 61: PhépTiết 144: trừ (không Phép trừ nhớ) trong(không nhớ) phạm vitrong phạm 1000 vi 1000 Tuần Tiết 145: 30 Luyện tập Tiết 146: Luyện tập Bài 62: PhépTiết 147:
trừ (có nhớ)Phép trừ (có trong phạmnhớ) trong vi 1000 phạm vi 1000 Tiết 148: Luyện tập Tiết 149: Luyện tập Tuần Tiết 150: 31 Luyện tập Bài 63: Tiết 151: Luyện tập Luyện tập chung (chủ đề 12) Tiết 152: Luyện tập
Chủ đề Bài 64: ThuTiết 153: 13: thập, phânThu thập, loại, kiểm phân loại,
Làm đếm số liệu kiểm đếm quen với số liệu Bài 65: Biểu Tiết 154: đồ tranh Biểu đồ tranh Tuần Tiết 155: 32 Luyện tập Bài 66: ChắcTiết 156:
yếu tố chắn, có thể,Chắc chắn, thống không thể có thể, kê, xác không thể
suất Bài 67: ThựcTiết 157: hành và trảiThực hành nghiệm thuvà trải thập, phân nghiệm thu loại, kiểmthập, phân
đếm số liệu loại, kiểm
(trải nghiệm) đếm số liệu
Chủ đề Bài 68: ÔnTiết 158: 14: tập các sốLuyện tập trong phạm Ôn tập vi 1000 Tiết 159: cuối Luyện tập năm Tuần Bài 69: ÔnTiết 160: Điều chỉnh: Bài 33 tập phépLuyện tập 69 gộp 3 tiết cộng, phép thành 2 tiết: trừ trongTiết 161: phạm vi 100Luyện tập - Tiết 1: Tiết (3 tiết) 160: Luyện tập Tiết 162: “gồm số bài tập Luyện tập của tiết 160 cộng thêm ½ số bài tập của Tiết 161 (BT 1, 2,3 của tiết Luyện tập thứ hai) trong Bài 69” - Tiết 2: Tiết 161: Luyện tập: “gồm ½ số bài tập của tiết 161 Bài 70: ÔnTiết 162: tập phépLuyện tập cộng, phép trừ trongTiết 163: phạm viLuyện tập 1000 Tuần Tiết 164: 34 Luyện tập Bài 71: ÔnTiết 165: tập phépLuyện tập nhân, phép chia Tiết 166: Luyện tập Tiết 167: Luyện tập Bài 72: ÔnTiết 168:
tập hình học Luyện tập Tuần Tiết 169: 35 Luyện tập Bài 73: ÔnTiết 170:
tập đo lường Luyện tập Tiết 171: Luyện tập Bài 74: ÔnTiết 172: tập kiểm Luyện tập đếm số liệu và lựa chọn khả năng Bài 75: ÔnTiết 173: tập chung Luyện tập Tiết 174: Luyện tập Tiết 175: Bổ sung tiết: Kiểm tra Kiểm tra cuối cuối HKII HKII
*Lưu ý: Thời lượng cho mỗi tiết dạy của môn Toán là: 35 đến 40 phút