



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58833082 MỤC LỤC
CHƯƠNG 1. KHÁI QUÁT CHUNG..............................................................................1
1. Tên nước, thủ đô, ngày quốc khánh.......................................................................1
2. Quốc kỳ, quốc huy, quốc ca, quốc hoa : Hình ảnh đặc điểm ý nghĩa...................2
3. Vị trí địa lí (Đông tây nam bắc, hình ảnh biểu đồ)................................................3
4. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên........................................................4
5. Tiền tệ.......................................................................................................................4
6. Diện tích, dân số, dân tộc ngôn ngữ hiện nay.........................................................5
7. Những nét độc đáo về văn hóa................................................................................5
CHƯƠNG 2 : LƯỢC SỬ PHÁT TRIỂN CHÍNH TRỊ TỪ SAU KHI GIÀNH ĐƯỢC
ĐỘC LẬP ĐẾN NAY.......................................................................................................8
1. Lịch sử phát triển chính trị.....................................................................................8
2. Thể chế và hệ thống chính trị hiện nay.................................................................10
3. Chính sách ngoại giao và mối quan hệ ngoại giao hiện nay................................11
1. Đánh giá về tình hình kinh tế hiện nay qua các số liệu uy tín về GDP, GDP
bìnhquân đầu người, xuất nhập khẩu, thu hút vốn đầu
tư............................................13
2. Đánh giá về tình hình xã hội qua số liệu uy tín về dân số, năng xuất lao động,
chỉ số HDI...................................................................................................................16
3. Điểm nổi bật trong 03 lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ...................18
CHƯƠNG 4 : KẾT LUẬN VỀ KINH TẾ - XÃ HỘI...................................................21
1. Thành tựu đạt được...............................................................................................21
2. Vấn đề còn tồn tại..................................................................................................22 lOMoAR cPSD| 58833082
CHƯƠNG 1. KHÁI QUÁT CHUNG
1. Tên nước, thủ đô, ngày quốc khánh
- Thái Lan tên đầy đủ của là Vương quốc Thái Lan Trước kia là nước Xiêm
- Thủ đô của Thái Lan: Bangkok (Băng Cốc). Có diện tích 1568,7 km2 và có dân sốkhoảng
8 triệu người. Đây là thành phố đông dân nhất tại xứ sở Chùa Vàng, chiếm 1/5 dân số của
các nước. Dân số ở Bangkok đạt 9.200.000 vào năm 2021.
- Ngày Quốc khánh Thái Lan diễn ra vào ngày 5 tháng 12 hằng năm. Đây là ngày sinhnhật
của cố Quốc vương Bhumibol Adulyadej, vị vua được người dân Thái Lan vô cùng kính
trọng. Cũng vì vậy, ngày Quốc khánh Thái Lan còn được gọi là Ngày của Cha.
2. Quốc kỳ, quốc huy, quốc ca, quốc hoa : Hình ảnh đặc điểm ý nghĩa 2.1. Quốc kỳ
Quốc kỳ Thái Lan, còn được gọi là Thong Trairong, có ba sọc ngang theo thứ tự từ
trên xuống là đỏ, trắng và xanh lam. Sọc chính giữa (màu trắng) rộng gấp đôi hai sọc còn lại.
- Đặc điểm: Màu sắc của quốc kỳ Thái Lan có ý nghĩa như sau:
• Màu đỏ: tượng trưng cho máu của những người đã hy sinh vì tổ quốc.
• Màu trắng: tượng trưng cho tôn giáo.
• Màu xanh lam: tượng trưng cho nhà vua.
- Ý nghĩa: Quốc kỳ Thái Lan thể hiện tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước và sự tôn kínhđối
với nhà vua của người dân Thái Lan. 2.2. Quốc huy
Quốc huy Thái Lan, còn được gọi là Phra Khrut Pha, là hình ảnh chim Kim Sí Điểu
(Garuda) đang vồ lấy một vòng tròn. Trong vòng tròn có hình ảnh thần Indra cưỡi voi ba đầu Erawan. - Đặc điểm:
• Chim Kim Sí Điểu tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực của nhà vua.
• Thần Indra tượng trưng cho sự công bằng và thịnh vượng.
• Voi ba đầu Erawan tượng trưng cho sức mạnh và sự bền bỉ.
- Ý nghĩa: Quốc huy Thái Lan thể hiện sức mạnh, quyền lực, sự công bằng, thịnh vượng
và sự bền bỉ của đất nước Thái Lan. lOMoAR cPSD| 58833082 2.3. Quốc ca
- Quốc ca của Thái Lan tên là Phleng Chat Thai (เพลงชาติไทย).
- Bài quốc ca này do Luang Saranupraphan viết lời và nhà soạn nhạc người Nga PeterFeit
(tên tiếng Thái: Phra Chenduriyang) phổ nhạc. Phleng Chat Thai được sáng tác trong vài
ngày sau cuộc Đảo chính 1932 lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế của Nhà vua Siam. Bài
hát ban đầu do Khun Vichitmatra viết lời, và được xướng theo giai điệu gần giống quốc
ca Ba Lan. Cùng với sự ra đời của nền dân chủ Thái Lan, bài ca này cũng thay thế bài
Hoàng ca Phleng Sansoen Phra Barami làm quốc ca Thái.
- Ý nghĩa: Quốc ca Thái Lan thể hiện lòng yêu nước, lòng tự hào dân tộc và tinh thầnđoàn
kết của người dân Thái Lan. 2.4. Quốc hoa
Quốc hoa chính thức của Thái Lan là hoa Ratchaphruek, đây chính là hoa Muồng
Hoàng Yến, loài hoa này được trồng rất phổ biến ở Thái Lan. Hoa Ratchaphruek được
chính thức lựa chọn làm quốc hoa của Thái Lan vào ngày 01/10/2001. -
Đặc điểm: Không chỉ được trồng phổ biến trên khắp đất nước, hoa muồng hoàng
yếnvàng còn có có dấu ấn đậm nét trong văn hóa của Thái Lan:
• Hoa muồng hoàng yến được lựa chọn để trang trí trong những sự kiện văn hóa quan
trọng, dùng để thờ cúng, dâng Phật
• Làm vòng đeo để tiếp đón khách quý từ phương xa.
• Đối với người Thái Lan, màu vàng của hoa muồng hoàng yến là màu sắc của sự
vinh quang và cũng là màu sắc đại diện cho Đạo Phật, quốc giáo của đất nước này. -
Ý nghĩa: Hoa muồng hoàng yến là một biểu tượng quan trọng trong văn hóa Thái
Lan,thể hiện niềm tin tôn giáo, lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp.
3. Vị trí địa lí (Đông tây nam bắc, hình ảnh biểu đồ) -
Thái Lan nằm ở khu vực Đông Nam Á. Biên giới Thái Lan giáp với Malaysia (phía
nam), Myanmar (phía tây bắc), Lào (phía bắc đông bắc) và Campuchia (đông nam), toàn
bộ bờ biển phía đông từ Campuchia sang Malaysia giáp với vịnh Thái Lan và bờ biển phía
tây giáp với biển Andaman. lOMoAR cPSD| 58833082 -
Về mặt địa lý, đất nước được chia thành năm khu vực:
vùngđồng bằng trung tâm màu mỡ, cao nguyên phía đông bắc
khô cằn, vùng núi phía bắc đồng bằng ven biển ở phía đông nông
nghiệp trù phú; và bán đảo phía nam. -
Vùng trung tâm của Thái Lan là một đồng bằng lưu vực
sôngMê-nam màu mỡ đông dân. Vùng phía Bắc có nhiều núi,
trong đó có đỉnh Doi In-tha-non, cao 2.595 m. Cao nguyên Kho-
rát nằm ở vùng Đông Bắc. Nối liền Thái Lan với Malaysia là eo
đất Kra có nhiều núi. Sông chính: Sông Mê-kông 4.350 km; sông Mê-nam l.200 km.
4. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên - Điều kiện tự nhiên:
Khí hậu nhiệt đới gió mùa; mùa mưa có gió mùa tây nam, ấm, nhiều mây (từ giữa
tháng 5 đến tháng 9); mùa khô có gió mùa đông bắc, lạnh (từ tháng 11 đến giữa tháng 3);
dải đất phía nam luôn nóng và ẩm. Nhiệt độ trung bình: 24 – 29oC. Lượng mưa trung bình:
1.000 - 2.000 mm, vùng núi 5.000 mm. - Tài nguyên thiên nhiên:
Thái Lan được thiên nhiên ưu ái ban tặng cho nhiều tài nguyên thiên nhiên phong
phú và đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
Dưới đây là một số tài nguyên thiên nhiên chính của Thái Lan: Khoáng sản:
• Thiếc: Thái Lan từng là nhà sản xuất thiếc lớn nhất thế giới, và hiện nay vẫn là
một trong những nhà sản xuất quan trọng. Thiếc được sử dụng trong nhiều ngành
công nghiệp, bao gồm điện tử, đóng hộp và sản xuất hóa chất.
• Vonfram: Thái Lan cũng là nhà sản xuất vonfram lớn thứ hai thế giới. Vonfram
được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm bóng đèn, thép và hợp kim.
• Khí đốt tự nhiên: Khí đốt tự nhiên được sử dụng để sản xuất điện và làm nhiên
liệu cho các ngành công nghiệp khác.
• Chì: Chì được sử dụng trong pin, đạn dược và kính.
• Thạch cao: Thạch cao được sử dụng trong ngành xây dựng và sản xuất xi măng.
• Than non: Than non được sử dụng để sản xuất điện và làm nhiên liệu cho các ngành công nghiệp khác.
• Fluorit: Fluorit được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất nhôm. lOMoAR cPSD| 58833082 Rừng:
• Rừng nhiệt đới: Thái Lan có diện tích rừng nhiệt đới lớn, cung cấp nguồn gỗ quý,
lâm sản và các dịch vụ môi trường quan trọng.
• Rừng đồi núi: Rừng đồi núi cung cấp nguồn gỗ, lâm sản và nước cho các cộng đồng địa phương. Nước:
• Sông ngòi: Thái Lan có mạng lưới sông ngòi dày đặc, cung cấp nước cho sinh
hoạt, tưới tiêu và sản xuất điện.
• Nước ngầm: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng cho các khu vực khô hạn. Biển:
• Bờ biển: Thái Lan có bờ biển dài với nhiều bãi biển đẹp, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
• Hải sản: Thái Lan có nguồn hải sản phong phú, bao gồm cá, tôm và cua.
• Dầu mỏ và khí đốt: Dầu mỏ và khí đốt được khai thác ngoài khơi bờ biển Thái Lan 5. Tiền tệ
- Đơn vị tiền tệ chính thức của Thái Lan là Baht (THB). Baht được chia thành 100
satang,nhưng hiện nay các mệnh giá satang ít được sử dụng trong giao dịch thông thường. - Mệnh giá tiền Baht:
• Tiền giấy: 20, 50, 100, 500 và 1000 Baht
• Tiền xu: 1, 2, 5 và 10 Baht lOMoAR cPSD| 58833082
6. Di n tích, dân sệ ố, dân tộc ngôn ngữ ệ hi n nay -
Thái Lan có diện tích 513,120 km2 lớn thứ 50 thế giới. -
Dân số hiện tại của Thái Lan là 71.873.348 người vào ngày 08/05/2024 theo số liệu
mớinhất từ Liên Hợp Quốc. Dân số Thái Lan hiện chiếm 0,89% dân số thế giới. Thái Lan
đang đứng thứ 20 trên thế giới trong bảng xếp hạng dân số các nước và vùng lãnh thổ. Mật
độ dân số của Thái Lan là 141 người/km2. -
Thái Lan là một quốc gia đa dạng về sắc tộc, với hơn 30 dân tộc sinh sống trên lãnh
thổ.Tuy nhiên, có thể chia thành 4 nhóm dân tộc chính:
• Nhóm Thái chiếm khoảng 40% dân số Thái Lan.
• Nhóm Mã Lai chiếm khoảng 5% dân số Thái Lan.
• Nhóm Hoa chiếm khoảng 15% dân số Thái Lan.
• Nhóm Khơ Mú chiếm khoảng 1% dân số Thái Lan.
Ngoài ra, còn có một số nhóm dân tộc thiểu số khác sinh sống ở Thái Lan như Lawa, Karen, Môn, Khmer, Lisu,… -
Ngôn ngữ chính: Tiếng Thái (ภาษาไทย, chuyển tự: phasa thai, đọc là Pha-xả Thay),
là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan. Trong lịch sử, tiếng Thái Lan còn gọi là tiếng Xiêm,
là tiếng mẹ đẻ của người Thái, dân tộc chiếm đa số ở Thái Lan.
7. Những nét độc đáo về văn hóa 7.1. Tôn giáo
- Thái Lan được biết đến là vùng đất tâm linh, nơi cùng lúc xuất hiện nhiều tín ngưỡngtôn
giáo khác nhau. Trong số đó, đạo Phật chiếm ưu thế với khoảng 95% dân số theo đạo Phật.
- Văn hóa tín ngưỡng nơi đây chịu ảnh hưởng từ Trung Quốc và Ấn Độ nên rất khác
biệt.Không chỉ dễ dàng bắt gặp nhiều người đeo bùa hộ mệnh mà bạn còn có thể bắt gặp
rất nhiều hình ảnh những linh vật gắn với những ý nghĩa riêng.
- Ngoài Phật giáo, còn có một số tôn giáo khác ở Thái Lan:
• Hồi giáo: Chiếm khoảng 4% dân số Thái Lan, tập trung chủ yếu ở miền nam Thái Lan.
• Kitô giáo: Chiếm khoảng 1% dân số Thái Lan.
• Ấn Độ giáo: Chiếm khoảng 0,5% dân số Thái Lan. lOMoAR cPSD| 58833082
• Tín ngưỡng dân gian: Một số người Thái Lan vẫn còn giữ các tín ngưỡng dân gian
truyền thống như thờ cúng tổ tiên, thần linh,…
7.2. Chào hỏi
Văn hóa Thái Lan luôn nổi tiếng với sự lịch thiệp, thân thiện và hiếu khách. Một
trong những nét đẹp văn hóa đặc trưng của người Thái là cách họ chào hỏi nhau:
- Trong tiếng Thái, lời chào, cảm ơn và xin lỗi được gọi là “Wai”. Bạn chỉ cần làm làchắp
hai tay trước ngực và cúi đầu cho lịch sự. Tùy vào độ tuổi, giới tính, tầng lớp xã hội mà
cách “Wai” cũng sẽ thay đổi. Thể hiện sự cao quý và tôn trọng lẫn nhau thông qua hành
động đặc trưng trong văn hóa Thái Lan, kèm theo "Sawatdee khrap" cho nam và "Sawatdee kha" cho nữ. - Ý nghĩa của Wai:
• Wai thể hiện sự tôn trọng, hiếu kính đối với người lớn tuổi và người có địa vị cao hơn.
• Wai thể hiện lòng biết ơn đối với người đã giúp đỡ mình.
• Wai thể hiện sự chân thành, thiện chí và mong muốn được kết bạn. Wai là một
lời chào thể hiện văn hóa Thái Lan độc đáo và tinh tế.
- Văn hóa chào hỏi Thái Lan thể hiện sự tinh tế và lịch thiệp trong giao tiếp của ngườidân
nơi đây. Việc hiểu biết và thực hiện đúng cách các nghi thức chào hỏi sẽ giúp bạn tạo ấn
tượng tốt đẹp và thể hiện sự tôn trọng đối với người Thái.
7.3. Ẩm thực
Trong văn hóa Thái Lan, ẩm thực là một yếu tố không thể thiếu để tạo nên nét độc
đáo của vùng đất này. Các món ăn ở Thái Lan có xu hướng phong phú về hương vị, sử
dụng các loại gia vị cay nồng và nhiều màu sắc. Sự kết hợp hài hòa giữa những nguyên
liệu đơn giản và cách chế biến độc đáo của những người dân địa phương đã mang đến cho
du khách một nền ẩm thực hoàn toàn khác biệt. Một số món nhất định phải thử khi đến
Thái Lan: Tom Yum, Sườn cay, trà sữa Thái, Khao Soi và Pad Thai… 7.3. Lễ hội
Trong văn hóa Thái Lan không thể nào thiếu những lễ hội đặc sắc. Những lễ hội lớn
và nổi bật nhất trong năm ở Thái Lan như: lễ hội té nước Songkran, lễ hội Phật giáo Khao
Phansa, lễ hội Loy Krathong và lễ hội ma xó Phi Ta Khon,.. Môi lễ hồi đều có ý nghĩa khác
nhau và hướng đến những giá trị tinh thần và tâm linh, đời sống của người dân nơi đây. lOMoAR cPSD| 58833082
7.4. Trang phục
Một trong những điểm nổi bật của Thái Lan là trang phục Chut Thai, vừa sang trọng
vừa tạo sự quyến rũ cho người mặc. Hiện có 8 nhóm trang phục chính, phổ biến nhất là
Thai Chakkri, Thai Boromphiman và Thai Siwalai. Sự kết hợp của các phụ kiện lấp lánh
và chất liệu vải có nhiều họa tiết đã tạo nên vẻ đẹp hoàng gia sang trọng.
7.5. Cưới hỏi
Lễ cưới truyền thống Thái Lan: Sự kết hợp độc đáo giữa văn hóa và tâm linh. Lễ cưới
truyền thống Thái Lan là một nghi lễ độc đáo và đầy màu sắc, thể hiện sự kết hợp hài hòa
giữa văn hóa, tôn giáo và niềm tin tâm linh của người dân nơi đây.
- Các nghi thức chính trong lễ cưới: • Sính lễ • Lễ rước dâu • Lễ cúng bái • Lễ trao nhẫn • Lễ rót nước • Tiệc cưới
- Trang phục truyền thống:
• Cô dâu: Mặc bộ váy cưới truyền thống màu trắng, được trang trí bằng hoa văn thêu
tinh xảo và đá quý. Trên đầu đội mũ miện hoặc vương miện, trang điểm lộng lẫy.
• Chú rể: Mặc bộ veston màu đen hoặc trắng, cà vạt màu đỏ hoặc vàng. - Phong tục độc đáo: • Tắm nước thánh • Cắt bánh cưới • Tung tiền xu
- Ý nghĩa của lễ cưới truyền thống Thái Lan:
• Thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên: Lễ cưới là dịp để hai bên gia đình cùng nhau
tưởng nhớ và tri ân tổ tiên, những người đã có công sinh thành và dưỡng dục.
• Cầu mong hạnh phúc cho đôi uyên ương: Lễ cưới là lời cầu chúc cho đôi uyên ương
có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, viên mãn, cùng nhau xây dựng tổ ấm bền vững.
• Gìn giữ bản sắc văn hóa: Lễ cưới truyền thống Thái Lan là một phần quan trọng
trong văn hóa của người dân nơi đây, thể hiện bản sắc độc đáo và tinh tế. lOMoAR cPSD| 58833082
CHƯƠNG 2 : LƯỢC SỬ PHÁT TRIỂN CHÍNH TRỊ TỪ SAU KHI
GIÀNH ĐƯỢC ĐỘC LẬP ĐẾN NAY
1. Lịch sử phát triển chính trị
Người Thái Lan tự hào về đất nước của họ đã không là một thuộc địa của cường
quốc tây phương nào vào cuối thế kỷ 19, quê hương của họ cũng không bị nội chiến tàn
phá dù cho nền chính trị có gặp các xáo trộn. Trong thế kỷ vừa qua, giới lãnh đạo Thái Lan
đã khôn ngoan trong nền ngoại giao quốc tế nên có thể duy trì được nền độc lập cho xứ sở,
họ đã biết tiếp thu các ảnh hưởng tây phương đồng thời vẫn duy trì được chủ quyền quốc gia.
Lịch sử phát triển chính trị của Thái Lan rất phức tạp và đã trải qua nhiều giai đoạn biến
động. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về những điểm nổi bật trong lịch sử chính trị của Thái Lan:
Thời kỳ Sukhothai (1238-1438)
Thành lập Vương quốc Sukhothai: Đây được coi là triều đại đầu tiên của Thái Lan,
thành lập vào năm 1238 bởi vua Ramkhamhaeng. Sukhothai là thời kỳ phát triển
văn hóa và nghệ thuật, đặc biệt là sự phát triển của chữ viết Thái.
Thời kỳ Ayutthaya (1351-1767) •
Vương quốc Ayutthaya: Được thành lập vào năm 1351, Ayutthaya trở thành một
trong những trung tâm thương mại và quân sự mạnh nhất ở Đông Nam Á. Thời kỳ
này được biết đến với sự phồn thịnh về kinh tế, văn hóa và mở rộng lãnh thổ. •
Chiến tranh và sự sụp đổ: Ayutthaya bị chiếm đóng bởi Miến Điện vào năm 1767,
dẫn đến sự sụp đổ của vương quốc này.
Thời kỳ Thonburi (1767-1782)
Khôi phục Thái Lan: Sau sự sụp đổ của Ayutthaya, Tướng Taksin khôi phục đất nước
và thành lập kinh đô mới tại Thonburi. Tuy nhiên, thời kỳ này khá ngắn ngủi do
Taksin bị lật đổ vào năm 1782.
Thời kỳ Rattanakosin (1782-nay) •
Thành lập Bangkok: Vua Rama I (1782-1809) dời đô về Bangkok, khởi đầu triều
đại Chakri vẫn tồn tại đến ngày nay. lOMoAR cPSD| 58833082 •
Cải cách và hiện đại hóa: Vua Rama IV (Mongkut) và Rama V (Chulalongkorn)
tiến hành nhiều cải cách để hiện đại hóa Thái Lan vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ
20, bao gồm xóa bỏ chế độ nô lệ và cải cách giáo dục.
Thời kỳ hiện đại •
1932 - Cách mạng chính trị: Một cuộc cách mạng không đổ máu do quân đội và
trí thức lãnh đạo đã chấm dứt chế độ quân chủ tuyệt đối, chuyển Thái Lan sang chế
độ quân chủ lập hiến. •
1941-1945 - Thế chiến II: Thái Lan liên minh với Nhật Bản trong Thế chiến II, sau
đó chuyển sang phía Đồng minh cuối chiến tranh. •
1957 - Đảo chính Sarit Thanarat: Cuộc đảo chính này dẫn đến một thời kỳ kiểm
soát quân sự mạnh mẽ và sự phát triển kinh tế. •
1973 - Biểu tình sinh viên: Cuộc biểu tình quy mô lớn của sinh viên dẫn đến sự sụp
đổ của chế độ quân sự. •
1992 - Khủng hoảng chính trị: Biểu tình chống lại Thủ tướng Suchinda
Kraprayoon, một tướng quân đội, dẫn đến sự can thiệp của Quốc vương Bhumibol
Adulyadej và thiết lập chính phủ dân sự. •
2001-2006 - Thaksin Shinawatra: Thaksin, một doanh nhân giàu có, trở thành Thủ
tướng và thực hiện nhiều cải cách kinh tế, nhưng bị lật đổ trong một cuộc đảo chính quân sự vào năm 2006. •
2014 - Đảo chính Prayuth Chan-o-cha: Cuộc đảo chính quân sự dẫn đến việc
Prayuth Chan-o-cha, một tướng quân đội, trở thành Thủ tướng. Thái Lan bị cai trị
bởi chế độ quân sự cho đến khi bầu cử dân chủ được tổ chức vào năm 2019, nhưng
với sự kiểm soát mạnh mẽ từ quân đội.
Chế độ quân sự: Năm 1932, Thái Lan chuyển từ chế độ quân chủ chuyên chế sang lập
hiến. Thái Lan nằm dưới chế độ độc tài quân sự.
Nền dân chủ: Nền dân chủ của Thái Lan được thành lập sau sự kết thúc của chế độ độc tài
quân sự năm 1992. Thời kỳ gần đây •
Bầu cử 2019: Prayuth Chan-o-cha tiếp tục giữ chức Thủ tướng sau cuộc bầu cử gây
tranh cãi, trong bối cảnh căng thẳng chính trị và biểu tình của người dân yêu cầu cải cách dân chủ. lOMoAR cPSD| 58833082 •
Biểu tình 2020-2021: Các cuộc biểu tình quy mô lớn do thanh niên lãnh đạo, yêu
cầu cải cách chế độ quân chủ và chính phủ.
Lịch sử chính trị Thái Lan phản ánh sự thay đổi liên tục giữa các chế độ dân sự và quân sự,
cùng với sự can thiệp của hoàng gia trong các giai đoạn khủng hoảng. Chuyển đổi dân chủ
và sự tham gia của quân đội trong chính trị vẫn là những chủ đề nổi bật trong lịch sử hiện đại của Thái Lan.
2. Thể chế và hệ thống chính trị hiện nay
2.1. Thể chế chính trị
Thái Lan có một thể chế chính trị là quân chủ lập hiến với một hệ thống chính trị đa đảng.
Vua là người đại diện cho quyền lực cao nhất trong quốc gia, trong khi Thủ tướng là người
đứng đầu chính phủ và có quyền hành hành pháp.
2.2. Hệ thống chính trị -
Nhà nước Thái Lan theo thể chế "quân chủ lập hiến", với cơ cấu các cơ quan quyền lựcnhư sau: -
Nguyên thủ quốc gia: Vua Thái Lan là nguyên thủ quốc gia cao nhất, tổng tư lệnh
quânđội và nhà lãnh đạo tinh thần Phật giáo của đất nước. Vua Thái Lan hiện nay là Rama
X, người đã nhận lời mời lên kế vị ngai vàng của Hội đồng lập pháp vào đêm ngày 01
tháng 12 năm 2016 sau một thời gian dài trì hoãn kể từ khi cha ông là Vua Rama IX băng
hà ngày 13 tháng 10 năm 2016, nhưng chưa tiến hành lễ đăng quang. -
Quốc hội: Theo Hiến pháp ngày 24 tháng 8 năm 2007, Quốc hội Thái Lan là Quốc
hộilưỡng viện. Hạ viện (cơ quan lập pháp) gồm 480 ghế và Thượng viện gồm 150 ghế.
Tuy nhiên Hiến pháp 2007 đã bị bãi bỏ bởi cuộc đảo chính năm 2014, những người đảo
chính sau đó đã điều hành đất nước như là một chế độ độc tài quân sự. -
Chính phủ: bao gồm 36 thành viên gồm 3 Phó Thủ tướng, 21 Bộ trưởng và 11
Thứtrưởng. Ngoài ra còn có một số Ủy ban của Chính phủ được lập ra để phối hợp thực
hiện các chính sách chung. -
Nền chính trị Thái Lan từng chứng kiến 20 cuộc đảo chính hoặc nỗ lực đảo chính
củaquân đội từ năm 1932 tới năm 2014. Lệnh thiết quân luật của nước này cho phép quân
đội có quyền hạn lớn trong việc ban hành lệnh cấm tụ tập, hạn chế đi lại và bắt giữ người.
3. Chính sách ngoại giao và mối quan hệ ngoại giao hiện nay lOMoAR cPSD| 58833082
3.1. Chính sách ngoại giao hiện nay của Thái Lan: "Ngoại giao kinh tế chủ động"
Thái Lan đang theo đuổi chính sách ngoại giao mới được gọi là "Ngoại giao kinh tế chủ
động", được công bố vào tháng 11 năm 2023 bởi Thủ tướng Srettha Thavisin.
- Trọng tâm chính của chính sách này bao gồm:
• Thúc đẩy thương mại, đầu tư, du lịch và "sức mạnh mềm" của Thái Lan ở nước ngoài.
• Nâng cao vai trò của các nhà ngoại giao trong việc thúc đẩy các lợi ích kinh tế của đất nước.
• Tăng cường hợp tác với khu vực tư nhân.
• Tận dụng các thỏa thuận thương mại tự do và các sáng kiến khu vực.
• Chú trọng hơn vào các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.
- Một số điểm chính của "Ngoại giao kinh tế chủ động" bao gồm:
• Thành lập các nhóm đặc nhiệm quốc gia theo lĩnh vực kinh tế để thúc đẩy các ngành xuất khẩu tiềm năng.
• Chỉ định các đại sứ thương mại cho các thị trường quan trọng.
• Tăng cường sử dụng "sức mạnh mềm" để quảng bá Thái Lan như một điểm đến du
lịch và đầu tư hấp dẫn.
• Hỗ trợ các doanh nghiệp Thái Lan mở rộng hoạt động ra nước ngoài.
- Ngoài "Ngoại giao kinh tế chủ động", Thái Lan cũng đang theo đuổi một số ưu tiênkhác
trong chính sách ngoại giao của mình, bao gồm:
• Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với tất cả các nước láng giềng.
• Thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực.
• Tăng cường hợp tác quốc tế về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và khủng bố.
3.2. Mối quan hệ ngoại giao hiện nay của thái lan
Thái Lan đang duy trì mối quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới,
tập trung vào các mối quan hệ hợp tác kinh tế, khu vực và toàn cầu.
Một số điểm nổi bật trong mối quan hệ ngoại giao hiện nay của Thái Lan:
- Đối với các nước láng giềng:
• Thái Lan duy trì mối quan hệ tốt đẹp với tất cả các nước láng giềng, đặc biệt là các thành viên ASEAN. lOMoAR cPSD| 58833082
• Hợp tác tích cực trong các lĩnh vực như thương mại, đầu tư, du lịch, an ninh biên giới và Mekong.
• Có một số tranh chấp lãnh thổ dai dẳng với Campuchia và Lào, tuy nhiên hai bên
đang nỗ lực giải quyết thông qua đàm phán ngoại giao.
- Đối với các cường quốc:
• Thái Lan duy trì quan hệ cân bằng với cả Hoa Kỳ và Trung Quốc, hai cường quốc hàng đầu thế giới.
• Tăng cường hợp tác kinh tế với Trung Quốc, đồng thời tham gia Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI).
• Củng cố quan hệ an ninh với Hoa Kỳ và là đồng minh quan trọng của Mỹ trong khu vực.
• Cũng đang tăng cường quan hệ với các nước lớn khác như Nhật Bản, Ấn Độ và Nga.
- Đối với các tổ chức quốc tế:
• Thái Lan là thành viên sáng lập của ASEAN và đóng vai trò tích cực trong tổ chức này.
• Tham gia nhiều tổ chức quốc tế khác như Liên Hợp Quốc, Ngân hàng Phát triển
Châu Á (ADB) và Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
• Đang tích cực thúc đẩy hợp tác quốc tế về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu,
phát triển bền vững và chống khủng bố.
CHƯƠNG 3 : LƯỢC SỬ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI TỪ
SAU KHI GIÀNH ĐƯỢC ĐỘC LẬP ĐẾN NAY
1. Đánh giá về tình hình kinh tế hiện nay qua các số liệu uy tín về GDP, GDP bình
quân đầu người, xuất nhập khẩu, thu hút vốn đầu tư 1.1. Tình hình kinh tế hiện
nay qua các số liệu GDP: -
Tổng sản phẩm quốc nôi (GDP) c ̣ ủa Thái Lan vào năm 2022 là 495.42 tỷ USD theo
số liêu ṃ ới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP Thái Lan giảm 10.14 tỷ USD
so với con số 505.57 tỷ USD trong năm 2021.
Ước tính GDP Thái Lan năm 2023 là 485.48 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc đô tăng ̣ trưởng
như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Thái Lan và kinh tế thế giới không có nhiều biến đông. ̣ lOMoAR cPSD| 58833082 -
Số liêu GDP c ̣ ủa Thái Lan được ghi nhân ṿ ào năm 1960 là 2.76 tỷ USD, trải qua
khoảng thời gian 63 năm, đến nay giá trị GDP mới nhất là 495.42 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng
trưởng cao nhất 543.98 tỷ USD vào năm 2019.
Biểu đồ GDP của Thái Lan giai đoạn 1960 – 2022:
1.2. GDP bình quân đầu người: -
Xét trong khu vực Đông Nam Á, trong năm 2025, Singapore vẫn dẫn đầu khu vực
vớiGDP bình quân đầu người ước đạt 95,92 nghìn USD. Xếp thứ hai là Malaysia với GDP
bình quân đầu người năm 2025 được dự báo ở mức 14,84 nghìn USD. Tiếp theo là Thái
Lan với GDP bình quân đầu người ước đạt 8,24 nghìn USD. Tiếp theo là Indonesia, với
GDP bình quân đầu người đạt 5,91 nghìn USD. -
Với GDP bình quân đầu người được dự báo đạt 5,04 nghìn USD vào năm 2025,
ViệtNam xếp thứ 5 trong khu vực Đông Nam Á. Xếp sau Việt Nam là Philippines, với GDP
bình quân đầu người ước đạt 4,52 nghìn USD vào năm 2025.
1.3. Xuất nhập khẩu: -
Ngày 26/9, Bí thư Thường trực Bộ Thương mại Thái Lan Kirati Ratchano cho biết
xuấtkhẩu của Thái lan trong tháng 8/2023 đã tăng 2,6% so với cùng kỳ năm ngoái và là
mức tăng đầu tiên trong 11 tháng, báo hiệu sự phục hồi của động lực kinh tế quan trọng
này của Thái Lan từ nay đến cuối năm. -
Tính chung 8 tháng năm nay, kim ngạch xuất khẩu của Thái Lan đạt hơn 6.300 tỷ
baht(187,6 tỷ USD), giảm 4,5% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi nhập khẩu cũng giảm
5,7% xuống còn khoảng 6.700 tỷ baht, dẫn đến thâm hụt thương mại khoảng hơn 300 tỷ baht. lOMoAR cPSD| 58833082 -
Theo ông Kirati, xuất khẩu của Thái Lan phục hồi nhờ xuất khẩu nông sản tăng
4,2%,lần đầu tiên tăng sau 4 tháng. Trong số đó, xuất khẩu trái cây đông lạnh và sấy khô
tăng 99,8%; xuất khẩu gạo tăng 10%; xuất khẩu rau đóng hộp và chế biến tăng 26,5%; xuất
khẩu sữa và các sản phẩm từ sữa tăng 13,2%; xuất khẩu rau đông lạnh và khô tăng 22,8%. -
Xuất khẩu sản phẩm công nghiệp trong tháng Tám tăng 2,5%, lần đầu tiên tăng sau
3 tháng. Trong đó, xuất khẩu ôtô, linh kiện và phụ tùng tăng 5,2%; mạch điện tăng 39,8%;
máy móc và phụ tùng tăng 6,4%; điện thoại và linh kiện tăng 36,9%; chất bán dẫn và bóng
bán dẫn tăng 74,5% và máy biến áp và linh kiện tăng 59,1%. -
Trong tháng Tám, xuất khẩu của Thái Lan sang các thị trường trọng điểm tăng
2,3%,trong đó sang Mỹ tăng 21,7%, Nhật Bản tăng 15,7% và sang Trung Quốc tăng 1,9%. -
Tuy nhiên, xuất khẩu sang Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Liên
minhchâu Âu (EU) và các nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam) giảm lần
lượt 1,5%, 11,6% và 21,3%.
1.4. Thu hút vốn đầu tư: -
Cục trưởng Cục Phát triển kinh doanh thuộc Bộ Thương mại Thái Lan, bà
OramonSapthaweetham cho biết trong 11 tháng năm 2023, có tổng cộng 612 doanh nghiệp
nước ngoài được cấp phép đầu tư và tiến hành hoạt động kinh doanh tại Thái Lan. Tổng
vốn đầu tư nước ngoài đạt 98,28 tỷ baht (2 tỷ USD) và tạo việc làm cho 6.086 người Thái. -
Nhật Bản xếp thứ nhất trong danh sách các nhà đầu tư nước ngoài vào Thái Lan
trong11 tháng đầu năm, với 129 doanh nghiệp, đầu tư 30,1 tỷ baht (926 triệu USD) vào
nhiều lĩnh vực khác nhau. -
Xếp thứ hai là Singapore với 95 doanh nghiệp, đầu tư 22,2 tỷ baht (623 triệu USD)
vàocác doanh nghiệp như đại lý bảo hiểm nhân thọ và tài sản, ngành khách sạn và dịch vụ
tài chính điện tử.Mỹ đứng vị trí thứ 3 với 95 doanh nghiệp, đầu tư 4,2 tỷ baht (115 triệu
USD) vào các dịch vụ liên quan đến việc sử dụng bản quyền phần mềm, thiết kế, phát triển
và cài đặt hệ thống các chương trình và ứng dụng phần mềm được sử dụng cho hoạt động kinh doanh. -
Trung Quốc xếp vị trí thứ 4 với 56 doanh nghiệp, đầu tư 15,8 tỷ baht vào các dịch
vụliên quan đến xây dựng, bao gồm lắp đặt và thử nghiệm các đường ống dẫn khí đốt tự
nhiên và các trạm điều khiển, bảo trì các hố khoan dầu khí trên bờ và hợp đồng sản xuất
các thiết bị nghe nhìn và mạng. lOMoAR cPSD| 58833082 -
Các doanh nghiệp đến từ Hong Kong (Trung Quốc) xếp vị trí thứ 5 với 26
doanhnghiệp, đầu tư 5,8 tỷ baht (144 triệu USD) vào nhiều lĩnh vực bao gồm dịch vụ bảo
trì và sửa chữa ô tô điện, hợp đồng sản xuất ống thép liền mạch và các dịch vụ đặt vé máy
bay dựa trên nền tảng trực tuyến. -
Cũng trong thời gian từ tháng 1-11/2023, có 120 nhà đầu tư nước ngoài đã bày tỏ
quantâm đến đầu tư tại khu vực Hành lang Kinh tế phía Đông (EEC) của Thái Lan, tăng
15% so với cùng kỳ năm ngoái. Giá trị đầu tư tại khu vực này là 19,5 tỷ baht (550 triệu USD). -
Có 43 nhà đầu tư từ Nhật Bản, đầu tư 6,8 tỷ baht (173 triệu USD); 28 từ Trung
Quốcvới số vốn đầu tư 3,9 tỷ baht (115 triệu USD; 6 doanh nghiệp từ Hong Kong với giá
trị đầu tư 4,0 tỷ baht, và 43 nhà đầu tư nước ngoài khác với giá trị đầu tư 4,7 tỷ baht. 2.
Đánh giá về tình hình xã hội qua số liệu uy tín về dân số, năng xuất lao động, chỉ số HDI
2.1. Đánh giá về tình hình xã hội qua số liệu uy tín về dân số Thái Lan - Thông tin nhanh :
Dân số hiện nay của quốc gia này là 71.877.000 người vào ngày 26/5/2024 theo số liệu
được cập nhật mới nhất từ Liên Hợp Quốc. Và chiếm hơn 0,89% của dân số trên thế giới thời điểm hiện tại.
Mật độ dân số là 141 người/km2
Thái Lan đang đứng thứ 20 trên thế giới trong bảng xếp hạng dân số các nước và vùng lãnh thổ. - Dân số :
Dân số Thái Lan dự kiến sẽ tăng thêm 84.520 người vào năm 2024, đạt 71.922.848 vào
đầu năm 2025. Tăng trưởng dân số tự nhiên dự kiến sẽ tích cực vì số sinh sẽ nhiều hơn số
tử vong là 55.099. Nếu mức độ nhập cư vẫn ở mức như năm ngoái, dân số sẽ tăng thêm
29.421 người. Điều này có nghĩa là số người nhập cư vào Thái Lan sẽ lấn át số người rời
bỏ đất nước để định cư ở nước khác. Theo tính toán của chúng tôi, tỷ lệ thay đổi dân số
hàng ngày của Thái Lan vào năm 2024 như sau: trung bình 1.684 ca sinh mỗi ngày, trung
bình 1.533 ca tử vong mỗi ngày và trung bình 81 người nhập cư mỗi ngày. trung bình 232 người/ngày. - Mật độ dân số : lOMoAR cPSD| 58833082
Tính đến ngày 26 tháng 5 năm 2024, mật độ dân số Thái Lan là 141 người/km2. Mật độ
dân số được tính bằng cách chia dân số Thái Lan cho tổng diện tích đất nước. Tổng diện
tích là tổng diện tích đất và nước trong ranh giới quốc tế và bờ biển của Thái Lan. Theo
thống kê của Tổng cục Thống kê Liên hợp quốc, tổng diện tích đất liền của Thái Lan là 510.844 km2
2.2. Chỉ số HDI của Thái Lan
- Cơ cấu về độ tuổi :
Số liệu dân số theo độ tuổi (ước tính):
*13.571.235 người dưới 15 tuổi (6.945.569 nam/6.624.983 nữ)
*48.482.953 người từ 15 đến 64 tuổi (23.983.777 nam/24.499.175 nữ)
*6.300.979 người trên 64 tuổi (2.846, 309 người Nam / 3.454.670 nữ)
Mô hình tháp dân số đã được xây dựng, chia thành 3 nhóm tuổi chính. Những nhóm này
giống như những nhóm chúng tôi đã sử dụng ở trên: những người dưới 15 tuổi, những
người từ 15 đến 64 tuổi và những người từ 65 tuổi trở lên. - Tuổi thọ :
Tuổi thọ là một trong những chỉ số nhân khẩu học quan trọng nhất. Nó cho thấy thời gian
của một người từ khi sinh ra cho đến khi chết. Tổng tuổi thọ (cho cả hai giới) ở Thái Lan
là 79,9 tuổi. Con số này cao hơn tuổi thọ trung bình của dân số thế giới (72 tuổi). Tuổi thọ
trung bình của nam giới là 75,7 tuổi. Tuổi thọ trung bình của phụ nữ là 84,1 tuổi. - Biết chữ :
Theo ước tính , năm 2017, có 52.954.149 người, tương đương 96,66% dân số trưởng thành
(15 tuổi trở lên) ở Thái Lan có thể đọc và viết. Vì vậy, có khoảng 1.829.783 người lớn mù chữ.
2.3. Năng suất lao động
Năng suất lao động của người Thái cũng đạt mức tăng trưởng ấn tượng trong giai
đoạn 2010-2020 cao hơn nhiều nước trong khu vực. Nguyên nhân chủ yếu là do môi trường
kinh doanh được cải thiện và chất lượng con người được nâng cao nguồn lực cũng như một
lượng lớn dòng vốn FDI. Tuy nhiên, so với nhiều nước trong khu vực, đặc biệt là các nước
phát triển, mức năng suất lao động tuyệt đối vẫn còn thấp. Theo Tổ chức Năng suất Châu
Á (APO), giá trị sản lượng mỗi giờ của lực lượng lao động Thái Lan vào năm 2020 là 14,8 lOMoAR cPSD| 58833082
USD. Do đó, những vị trí cấp cao này thường được lấp đầy bởi các chuyên gia nước ngoài
và các công ty Thái Lan vẫn cần phải cạnh tranh về lương để thu hút và giữ chân nhân tài cấp cao.
3. Điểm nổi bật trong 03 lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ
3.1. Công nghiệp
- Ngành công nghiệp ô tô:
• Thái Lan là trung tâm sản xuất ô tô lớn thứ 12 thế giới và lớn nhất ở Đông Nam Á.
• Sản lượng ô tô sản xuất hàng năm khoảng 2 triệu chiếc, trong đó 1 triệu chiếc được xuất khẩu.
• Các sản phẩm chủ lực là xe bán tải, SUV, MPV từ các hãng như Toyota, Honda, Nissan, Isuzu.
• Thái Lan có nhiều ưu thế như cơ sở hạ tầng tốt, chuỗi cung ứng linh kiện phát triển,
lực lượng lao động có kỹ năng.
• Chính phủ Thái Lan cũng có nhiều chính sách ưu đãi để thu hút đầu tư vào ngành công nghiệp ô tô.
- Ngành công nghiệp điện tử:
• Thái Lan là một trong những trung tâm sản xuất linh kiện và thiết bị điện tử lớn nhất Đông Nam Á.
• Các sản phẩm chủ lực bao gồm ổ cứng, bộ vi xử lý, tivi LCD/LED, mạch điện tử.
• Các công ty điện tử hàng đầu như Western Digital, Seagate, Hitachi, Sony, Sharp
đều có nhà máy tại Thái Lan.
• Ngành này xuất khẩu khoảng 50% tổng sản lượng, chủ yếu sang Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ.
• Thái Lan có lợi thế về hạ tầng kỹ thuật, cơ sở nghiên cứu và phát triển, cũng như
lực lượng lao động có tay nghề.
- Ngành công nghiệp đồ gỗ và nội thất:
• Thái Lan là một trong những quốc gia xuất khẩu đồ gỗ và nội thất lớn nhất thế giới.
• Các sản phẩm chủ lực bao gồm đồ nội thất gia dụng, đồ gỗ trang trí, đồ gỗ văn phòng.
• Ngành này đã phát triển trở thành một trong những ngành công nghiệp chủ lực của Thái Lan. lOMoAR cPSD| 58833082
• Các ưu thế của Thái Lan bao gồm nguồn tài nguyên gỗ dồi dào, kỹ năng thủ công
truyền thống, và chi phí lao động cạnh tranh.
• Nhiều công ty đồ gỗ và nội thất nổi tiếng thế giới đã đầu tư vào Thái Lan.
- Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm:
• Thái Lan là một trong những quốc gia xuất khẩu thực phẩm lớn nhất thế giới.
• Các sản phẩm chủ lực bao gồm gạo, hoa quả nhiệt đới (dứa, xoài, vải), hải sản đông lạnh và đóng hộp.
• Ngành này chiếm khoảng 20% GDP của Thái Lan và tạo ra hàng triệu việc làm.
• Thái Lan có lợi thế về khí hậu, nguồn tài nguyên nông nghiệp phong phú, cùng với
kỹ thuật chế biến và đóng gói hiện đại.
• Nhiều tập đoàn thực phẩm lớn của thế giới như Nestlé, Pepsi, Unilever đều có nhà máy tại Thái Lan.
3.2. Nông nghiệp
- Gạo: Thái Lan là một trong những nước sản xuất và xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới.Các
vùng chính sản xuất gạo là Đồng bằng Chao Phraya và Đông Bắc Thái.
- Cao su: Thái Lan là nước sản xuất và xuất khẩu cao su lớn nhất thế giới. Các vùng
trồngcao su chủ yếu ở miền Nam Thái Lan.
-Cây mía: Thái Lan là một trong những nước sản xuất mía lớn nhất thế giới, chủ yếu ở vùng Trung Bộ.
- Ngô, manioc, đậu tương: là những cây công nghiệp khác có sản lượng lớn ở Thái Lan.
- Cơ cấu sản xuất nông nghiệp:
• Nông hộ nhỏ: Hầu hết nông dân Thái Lan có quy mô sản xuất nhỏ, khoảng 3-5 ha/hộ.
• Cơ giới hóa: Thái Lan đã đạt được sự cơ giới hóa đáng kể trong nông nghiệp, đặc
biệt là sử dụng máy móc trong sản xuất lúa gạo.
• Tưới tiêu: Hệ thống tưới tiêu được phát triển rộng rãi, đặc biệt là ở vùng Đồng bằng Chao Phraya.
- Đa dạng hóa sản phẩm:
• Ngoài các cây trồng chủ lực, Thái Lan còn phát triển nhiều loại cây ăn quả, rau màu
và cây cảnh với kim ngạch xuất khẩu lớn. lOMoAR cPSD| 58833082
• Chăn nuôi gia súc, gia cầm cũng phát triển mạnh, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
- Định hướng xuất khẩu:
• Nông sản Thái Lan định hướng chủ yếu là xuất khẩu, chiếm khoảng 30% GDP nông nghiệp.
• Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực là gạo, cao su, mía đường, trái cây, rau quả, sản phẩm chăn nuôi.
Tóm lại, nông nghiệp Thái Lan đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với sự đa dạng
về sản phẩm, định hướng xuất khẩu và áp dụng công nghệ hiện đại.
3.3. Dịch vụ
Nền dịch vụ của Thái Lan đã trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế của đất
nước này. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn trong GDP của Thái Lan và tạo ra nhiều việc
làm cho người dân. Dưới đây là một số chi tiết về nền dịch vụ của Thái Lan: -
Du lịch: Du lịch là một ngành quan trọng và đóng góp lớn cho GDP của Thái Lan.
Đấtnước này được biết đến với các điểm đến du lịch phổ biến như Bangkok, Pattaya,
Phuket và Chiang Mai. Du khách đến Thái Lan để tham quan các di tích lịch sử, thưởng
thức ẩm thực đặc trưng, tham gia các hoạt động giải trí và tận hưởng các bãi biển tuyệt đẹp. -
Dịch vụ tài chính: Thái Lan có một hệ thống dịch vụ tài chính phát triển. Các
ngânhàng, công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm và các tổ chức tài chính khác cung cấp
các dịch vụ tài chính đa dạng cho cá nhân và doanh nghiệp. Thị trường chứng khoán của
Thái Lan cũng thu hút đầu tư trong và ngoài nước. -
Dịch vụ y tế: Thái Lan được biết đến với ngành y tế phát triển và cung cấp dịch vụ
y tếtốt. Các bệnh viện, phòng khám và trung tâm y tế ở Thái Lan thu hút nhiều người nước
ngoài đến điều trị và nghỉ dưỡng. Thái Lan cũng nổi tiếng với ngành thẩm mỹ và phẫu thuật thẩm mỹ.
-Dịch vụ giáo dục: Thái Lan có một hệ thống giáo dục phát triển và các trường đại học và
trung học chuyên nghiệp có uy tín cao. Nhiều sinh viên quốc tế đến Thái Lan để học tập
và nghiên cứu. Các trường đại học cũng cung cấp các chương trình giảng dạy tiếng Anh để
thu hút học sinh quốc tế. -
Dịch vụ công nghệ thông tin: Thái Lan đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực công
nghệthông tin và là một trung tâm công nghệ thông tin quan trọng trong khu vực Đông Nam