



















Preview text:
KHÔNG GIAN VECTOR : V V V V x y x, y x y V * x * .: V V Một tập V khác rỗng
trên đó có hai phép toán: * y * , x x cộng và nhân x 1) x
, y V x y V x , y V x V 7)
x y x y 2) x V x V 0 : duy nhất V 3) x
, y V x y y x 8)
x x x , 4) x , y, x : duy nhất z V x y z x y z x V 0 V 9)
x x V , 0 5) x 0 x x V 0V x 0 x V 10) x V 1.x x x 0 x V 6)
x x x x 0V 0 : phần tử trung hòa; : x phần tử đối; : 1 vô hướng đơn vị x V V 1 1) x
, y V x y V x V V u u R (1) Với x , y, z V 2) x V VD1: R , R 3) x
, y V x y y x
Các phép cộng và nhân thông thường trên R 4) x
, y, z V x y z x y z (2) Kiểm tra 0
Tập các số thực R là một (3) Thỏa V 5) V x 0 x x 1),…,10) V 0V x V R- không gian vector x V 0 u V 0, 6)
x x x x x 0V V V
ux y x y R 2 , , , V R x , y V 7) VD2:
x y x y R (1) x V
Các phép cộng và nhân thông thường vector 2 chiều trên R 8)
x x x , x V (3)
(2) u x , y ,u x , y ,u x , y V 1 1 1 2 2 2 3 3 3 9)
x x , 1),…,10) , R 10) x V 1.x x
Tập R2 là một không gian vector 0 u x y V 0,0, , n R là không gian vector, 0 u x x V 0,0,...,0 , ,..., 1 n 2 V ux , x ,..., x x R i n V R n i , 1, , n 1 2 n 1) x
, y V x y V VD3: V 2 a bx cx a, , b c R , V P x 2 x V 2) x V
Các phép cộng và nhân đa thức thông thường trên R 3) x
, y V x y y x (1) 2 4) x
, y, z V x y z x y z
f x a a x a x V; a ,a ,a R 1 0 1 2 0 1 2 0 V 5) V 2 x 0 x x
f x b b x b x V; b ,b ,b R 2 V 0V x V 0 1 2 0 1 2 x V
f x c c x c x V ; c ,c ,c R 1 2 6) 0 1 2 0 1 2
x x x x x 0V V (2) x , y V 7)
x y x y 1),…,10) x V 8)
x x x , (3) x V 9)
x x P x
2 là một không gian vector , 0 a b c u a b c V , , 0,0,0; , , 10) x V 1.x x n i V a x a R i n V P x i i , 1, , n P x i0
n là một không gian vector 3 0 a a u a a V ,..., n 0,...,0 0, ,..., 0 0 n 1) x
, y V x y V a b x V VD4: V
a,b,c,d R, V M R 2 2) x V c d
Các phép cộng và nhân ma trận thông thường trên R 3) x
, y V x y y x (1) 4) x
, y, z V x y z x y z 0 V 5) V x 0 x x x y V 0V x V 1 1 u V ; x , y , z ,t R 1 1 1 1 1 x V z t 1 1 6)
x x x x x 0V V x y 2 2 x , y V u V; x , y , z ,t R 7)
x y x y 2 2 2 2 2 z t 2 2 x V 8)
x x x x y , 3 3 u V; x , y , z ,t R 3 3 3 3 3 x V z t 9) 3 3
x x , 10) x V 1.x x 0 0 a b M R 0 u 2
là một không gian vector V 0 0 c d M R m n
là một không gian vector 4
Kiểm tra các tập sau có là V x x R V x x Q KGVT không VD5: (Yes) VD6: (No) K Q K R 1) x
, y V x y V x V 2) x V VD7: V
x ,x ,x x R i x x x i , 1,3 2 3 0 (Yes) 1 2 3 1 2 3 3) x
, y V x y y x 4) x
, y, z V x y z x y z VD8: V x, y,z x, y,z R (No) 0 V 5) V x 0 x x V 0V x V
pc() : x, y, z x', y ', z ' x x', y y', z z ' x V 6)
x x x x x 0V V pn(.) :
x, y, z x, y, z x , y V 7)
x y x y VD9: V
x ,x x ,x R x 0,x 0 (Yes) 1 2 1 2 1 2 x V 8)
x x x ,
pc () : x, y x', y ' xy, x' y ' x V 9)
x x ,
pn(.) : x, y x , y 10) x V 1.x x 5 KHÔNG GIAN VECTOR CON W W V
W là không gian vector con của V x , y W x y W
VD10: Chứng minh W là KGVT con của R3 x W , R x W W x ,x ,x 3 R x 2 x 1 2 3 1 2
* u 2,1,0W W u
x , x , x W x 2 x 1 1 2 3 1 2 * 3 * W R R u
x , x , x W x 2 x u x , x , x 1 1 2 3 1 1 2 3 1 2 * u
y , y , y W y 2 y x 2 x 2 2 x 1 2 2 2 1 2 3 1 2
u u x y , x y , x y u W 1 2 1 1 2 2 3 3 1
x y 2 x 2 y 2 x y 1 1 2 2 2 2 Vậy W là KGVT con của R3 6 u u W 1 2 VD11: W x ,x ,x 3 R x x 0 VD12: W x ,x ,0 x , x R 1 2 1 2 1 2 3 1 2
* u 1,1,0W W
* u 0,0,0W W 3 * W R 3 * W R u
x , x , x W x x 0 u
x , x ,0 W x , x R 1 1 2 1 1 2 3 1 2 * 1 2 * u
y , y , y W y y 0 u
y , y ,0 W y , y R 2 1 2 2 1 2 3 1 2 1 2
u u x y , x y , x y
u u x y , x y ,0 1 2 1 1 2 2 1 2 1 1 2 2 3 3
x y x y x x y y 0 0 0 x , y R x y R 1 1
2 2 1 2 1 2 1 1 1 1 u u W x , y R x y R 1 2 2 2 2 2 u
x , x , x W x x 0 u u W 1 2 1 1 2 3 1 2 * u
x , x ,0 W x , x R 1 1 2 R 1 2 *
u x , x , x R 3 1 1 2
x x x x 0 0 u x , x ,0 1 1 2 1 2 1 2 u W x , R x R 1 1 1 x , R x R 2 2 Vậy W là KGVT con của R3 u W 1 Vậy W là KGVT con c 7 ủa R3 VD13: W x ,x ,x 3 R 2x 5 x 3 x 0 1 2 3 1 2 3 VD14: W x ,x ,x x x , x R 1 2 1 2 1 2
* u 0,0,0W W
* u 0,0,0W W 3 * W R 3 * W R u
x , x , x W 2x 5 x 3 x 0 1 1 2 3 1 2 3 * u
x , x , x x W x , x R 1 1 2 1 2 u
y , y , y W 2y 5 y 3 y 0 1 2 2 1 2 3 1 2 3 *
u u x y , x y , x y u
y , y , y y W y , y R 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 1 2 2 3 3
2x y 5 x y 3 x y
u u x y , x y , x x y y 1 2 1 1 2 2 1 2 1 2 1 1 2 2 3 3
2x 5x 3x 2y 5 y 3 y 0 0 0 1 2 3 1 2 3 x y x y 1 1 2 2 u u W 1 2
x x y y x y x y x x y y 1 2 1 2 1 2 2 1 1 2 1 2 u
x , x , x W 2x 5 x 3x 0 2 3 1 1 * 1 2 3 u u W 1 2 R u x , x , x
Vậy W không là KGVT con của R3 1 1 2 3
2 x 5 x 3 x 2x 5 x 3 x 0 0 1 2 3 1 2 3 u W 1 8 Vậy W là KGVT con của R3 VD15: W x ,x 2 R x x (Yes) 1 2 1 2 VD16: W x ,x 2 R 3x x 5 (No) 1 2 1 2 VD17: W x ,x ,x 2 R3 x x x 0 (No) 1 2 3 1 2 3 W x 3x x 0 VD18: x , x , x R3 (Yes) 1 2 3 2 1 2 3 2x x 0 2 3 9
TỔ HỢP TUYẾN TÍNH - ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH - PHỤ THUỘC TUYẾN TÍNH n
Tổ hợp tuyến tính: v c u c u ... c u c u c R i n n n i i ; i , 1, 1 1 2 2 i 1 Độc lập tuyến tính 0 C i n cu i i 0V i 1 C Phụ thuộc tuyến tính i 0
Nếu hệ S u ,u ,....,u 1 2
n là ĐLTT thì mọi hệ con của nó là cũng ĐLTT
Hệ S có chứa một hệ con PTTT thì S là PTTT
Hệ S là PTTT khi và chỉ khi tồn tại ít nhất một vector u là THTT của những vector còn lại i 10 (u ) (u ) . 1 1 2 1 c 1,5 c 2,8 v ,v 1 2 1 2 n A T . . . c 2c v v c u 1 2 1 i i (u ) u m ( )m . i 1 1 2 5 c 8c A X B v 1 2 2 n T v 0 1 1 2 0 c u V i i A i 1 B . , B . T 5 8 v m 0 Gauss-Jordan Cramer 11 v0,0, 1 Tổ hợp tuyến tính ?
Độc lập tuyến tính hoặc c) u phụ thuộc tuyến tính? 1,1,0 1 v7, 1 u 1, 1 ,0 2 a) u 2,1
v c u c u v ?u ?u u 1, u 2 1, 2 u 3, 6 1 1 u 3, 6 1 1 1 1 2 2 v7,3,01d) 2 1 d ) e) e) f ) S f 2x),3 Sy 2x,3y u 1,1 u 1,1 u 2 , 4 2 u 1,1 2 u 2, 4 2 2 2 b) u 1,1,0 1 1 c ? a) u 2,1
v c u c u v ?u ?u 1 1 1 2 2 2 c ? 1 2 u 1, 1 ,0 2 Gauss-Jordan Cramer 12 HẠNG CỦA HỆ VECTOR
S u ,u ,u ,...,u V S Số vector ĐLTT cực đại trong S 1 2 3 n S u ,u ,u ,...,u 1 2 3 n , ,..., a a u a a am (1) (1) (1) (1) (1) ... 1 m 1 1 2 A . ... . S A ... . (n) (n) a a u a ,a ,. .,am ... 1 ( ) ( ) ( ) m n n n n 1 2 * S N vector of S Hệ S là ĐLTT * S N
Trong S có hệ con chứa S vector ĐLTT vector of S
Những hệ con chứa nhiều hơn S vector là PTTT 13
TẬP SINH – CƠ SỞ – SỐ CHIỀU
B là tập sinh của (hay sinh ra) V B 3 1,0,0 ; 0,1,0 ; 0,0,1 R (V=, V=Span(B)) v v ,v ,v 3 R 1 2 3
B u ,u ,...,u u V i n n , i , 1, 1 2 v c u c u c u 1 1 2 2 3 3 n v V v c u
v ,v ,v c 1,0,0 c 0,1,0 c 0,0,1 1 2 3 1 2 3 i i i 1
c v ,c v ,c v v v u v u v u B là cơ sở V 1 1 2 2 3 3 1 1 2 2 3 3 B là tập sinh của 3 R B là tập sinh của V c u c u c u 0 1 1 2 2 3 3 V B là ĐLTT
c 1,0,0 c 0,1,0 c 0,0,1 0,0,0 1 2 3 Số chiều của V
c 0,c 0,c 0 B là ĐLTT 1 2 3 dim V = số vector của B B là cơ sở của 3 3 R dim R 3 (một số không đổi) B u u u n 1,0,...,0 ; 0,1,...,0 ;...; n 0,0,...,1 1 2 R n 14 dim R n B 2 u 1,u x,u x ,..., n u x P x 0 1 2 n n f x 3 a a x a x2 ... n a x P x 0 1 2 n n
f x c u c u c u ... c u 0 0 1 1 2 2 n n B là tập sinh của Pn 32 n 3
a a x a x ... a x c c x c x2 c x n ... n 0 1 2 0 1 2 n
c a , c a , c a ,...,c a 0 0 1 1 2 2 n n 3
c u c u c u ... c u 0 c c x c x ... n c x n n V n 0 0 0 1 1 2 2 0 1 2 V 32 n 3
c c x c x ... c x x x2 x n 0 0 0 ... 0 n 0 1 2 B là ĐLTT
c 0, c 0, c 0,..., c n 0 0 1 2 B là cơ sở của P x dim P x n n n 1 15
Tính chất của cơ sở & số chiều *dimV n là một số không đổi Gauss-Jordan
*B u ,...,u là cơ sở của 1 n V Cramer v
V , v c u ... c u 1 1 n n c ,...,c 1 n là duy nhất N V S là PTTT S dim N V S không thể là S dim * hệ sinh ra V N V S là một cơ sở S dim
của V khi và chỉ khi S là ĐLTT 16 A
,11, 1;1,2, 1;2, ,3 1 3 R (Yes) B
1,1, 1;1,2,3;3,2, 1 3 R (No) Tập sinh ? C 2 2 2
x x 1,2x 3x ,1 x 2 x P x (No) 2 D là tập sinh của V, 2x ,y, z , CMR D x x y z D 2x, x y, z 1 CMR D1 là tập sinh của V E 1,2, 1; ,17,5 3 R (No) Cơ sở ? F 2,2 3 1,1,2 ; 1,2,1 ; 3, R (Y s e ) G 2 2 2
x x ,12x x 1, x 2x 1 (No) H là cơ sở của V CMR H1 là cơ sở của V , , CMR H x y z
H 2x y z, x 2y z, x y z 1 I 3
1,2,3 ; 1,1,1 ; 3,4,2 ; 7,2,1 R (No) 17
CƠ SỞ – SỐ CHIỀU CỦA KGVT CON
W x , x , x , x x x 2 x , x x 2 x 1 1 2 3 4 1 2 3 1 2 4
Chứng minh W là KGVT con của 4 R
W x , x , x , x x x x 0, x x x 0 2 1 2 3 4 1 2 3 1 2 4
Tìm cơ sơ và số chiều của W
W x , x , x , x x x 0, x x 0 3 1 2 3 4 1 2 3 4
W x , x , x , x x x 2 x , x x 2 x x
x x , x x , x , x W 3 4 3 4 3 4 1 1 2 3 4 1 2 3 1 2 4 1 x x ,x x ,x ,x
x x 1,1,1,0 x 1,1,0,1 3 4 3 4 3 4 3 4
*x0,0,0,0W W 1 1
B u 1,1,1,0 ,u 1,1,0,1 1 2 4 *W R 1 W là KGVT B là tập sinh của W * x
x x , x x , x , x W 1 3 4 3 4 3 4 1 con của 4 R c u c u 0 y
y y , y y , y , y W 1 1 2 2 V 3 4 3 4 3 4 1 R
c 1,1,1,0 c 1,1,0,1 0,0,0,0 1 2
(x y ) (x y ),(x y ) (x y ,) c c 0 3 3 4 4 3 3 4 4 1 2 x y W1 x y , x y B : là ÐLTT 3 3 4 4 18 x
x x ,x x ,x ,x W
Vậy cơ sở của W1là B và dimW 2 4 3 4 3 4 3 1 1
TỌA ĐỘ – MA TRẬN CHUYỂN ĐỔI CƠ SỞ B u ,...,u là cơ sở của V 1 n c ... c
v V v c u ... c u B u ,...,u B u u n , ' ' ,..., ' 1 1 n 11 1n 1 1 n n P BB . ... . v c ... c ' B 1 n c c n ...
là vector tọa độ của v đối với cơ sở B 1 nn c u
' c u c u ... c u 1 11 1 21 2 1
là ma trận chuyển cơ sở 1 n n v . từ B sang B’ ..... B c u
' c u c u c u n n n ... 1 1 2 2 nn n v P v B B B' n B'
là ma trận tọa độ của v trong cơ sở B 1
v c u ... c u v U C P B B B B ' n n . 1 1 ' u . u c v 1 n 1 1
Chú ý: đưa B và B’ về dạng ma trận cột U . , C . , v . P P B B B B B B B B ' ' ' ' 1 1 1 1 . c v n n 19 *B u 0,1 ,u 1,1 1 2 v2,3 2 2 2
B x x 1, x 2x 1, x x B
1,1, 1,1,1,0,1,0, 1 2 v c u c u 1 3 1 1 2 2 0c 1c 2 c 1 a) v 2 v ? b) p x 2 p x ? 1 2 1 B B c c 3 c 1 5 2 1 2 2
v 3,1, 2 v ? 2 p x x p x ? B B v 1 B 2 c) B
1,0,0, 1 P B 1, 1,2,3 B 1 B ? 1 B
1,1, 1,1,0, 1,1,1,0 P P B B ?, B B ? ' ' d) B'
1,1,2,1,1,2,1,1,2 v 2,1,3 v ?, v ? B B' 20