-
Thông tin
-
Quiz
Khung kế hoạch giáo dục của giáo viên | Học viện Hành chính Quốc gia
Kế hoạch giáo dục của giáo viên môn học/ hoạt động giác dục môn tiếng Anh lớp 10 (Năm học 2023 - 2024) How to use English book Unit 1: Family life - Getting started Unit 1: Family life - Language Unit 1: Family life - Reading Unit 1: Family life - Speaking Unit 1: Family life - Listening Unit 1: Family life - Writing Unit 1: Family life - Communication and culture Unit 1: Family life - Looking back and Project Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Tiếng Anh chuyên ngành (TA2024) 122 tài liệu
Học viện Hành chính Quốc gia 768 tài liệu
Khung kế hoạch giáo dục của giáo viên | Học viện Hành chính Quốc gia
Kế hoạch giáo dục của giáo viên môn học/ hoạt động giác dục môn tiếng Anh lớp 10 (Năm học 2023 - 2024) How to use English book Unit 1: Family life - Getting started Unit 1: Family life - Language Unit 1: Family life - Reading Unit 1: Family life - Speaking Unit 1: Family life - Listening Unit 1: Family life - Writing Unit 1: Family life - Communication and culture Unit 1: Family life - Looking back and Project Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (TA2024) 122 tài liệu
Trường: Học viện Hành chính Quốc gia 768 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:





Tài liệu khác của Học viện Hành chính Quốc gia
Preview text:
lOMoARcPSD|49830739 Phụ lục III
KHUNG KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT) TRƯỜNG: THPT XUÂN HUY
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỔ: NGOẠI NGỮ- TIN HỌC
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Họ và tên giáo viên: Nguyễn Anh Tuấn
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN MÔN HỌC/HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC MÔN TIẾNG ANH, LỚP 10
(Năm học 2023 - 2024)
I. Kế hoạch dạy học
1. Phân phối chương trình Bài học
Số tiết Thời iểm
Thiết bị dạy học Địa iểm STT dạy học (1) (2) (3) (4) (5) 1
How to use English book 1 Tuần 1
Máy tính, màn hình TV Phòng học 2
Unit 1: Family life - Getting started 1 Tuần 1
Máy tính, màn hình TV Phòng học 3
Unit 1: Family life - Language 1 Tuần 1
Máy tính, màn hình TV Phòng học 4 Unit 1: Family life - Reading 1 Tuần 2
Máy tính, màn hình TV Phòng học 5
Unit 1: Family life - Speaking 1 Tuần 2
Máy tính, màn hình TV Phòng học 6
Unit 1: Family life - Listening 1 Tuần 2
Máy tính, màn hình TV Phòng học 7 Unit 1: Family life - Writing 1 Tuần 3
Máy tính, màn hình TV Phòng học 8
Unit 1: Family life - Communication and culture 1 Tuần 3
Máy tính, màn hình TV Phòng học 9
Unit 1: Family life - Looking back and Project 1 Tuần 3
Máy tính, màn hình TV Phòng học Máy tính, màn hình TV Phòng học 10
Unit 2: Humans and the environment - Getting started 1 Tuần 4 Màn hình tương tác Đa năng 11
Unit 2: Humans and the environment - language 1 Tuần 4
Máy tính, màn hình TV Phòng học lOMoARcPSD|49830739 12
Unit 2: Humans and the environment - Reading 1 Tuần 4
Máy tính, màn hình TV Phòng học 13
Unit 2: Humans and the environment - Speaking 1 Tuần 5
Máy tính, màn hình TV Phòng học 14
Unit 2: Humans and the environment - Listening 1 Tuần 5
Máy tính, màn hình TV Phòng học 15
Unit 2: Humans and the environment - Writing 1 Tuần 5
Máy tính, màn hình TV Phòng học 16
Unit 2: Humans and the environment - Communication and culture 1 Tuần 6
Máy tính, màn hình TV Phòng học 17
Unit 2: Humans and the environment - Looking back and Project 1 Tuần 6
Máy tính, màn hình TV Phòng học Máy tính, màn hình TV Phòng học 18
Unit 3: Music - Getting started 1 Tuần 6 Màn hình tương tác Đa năng 19 Unit 3: Music - language 1 Tuần 7
Máy tính, màn hình TV Phòng học 20 Unit 3: Music - Reading 1 Tuần 7
Máy tính, màn hình TV Phòng học 21 Unit 3: Music - Speaking 1 Tuần 7
Máy tính, màn hình TV Phòng học 22 Unit 3: Music - Listening 1 Tuần 8
Máy tính, màn hình TV Phòng học 23 Unit 3: Music - Writing 1 Tuần 8
Máy tính, màn hình TV Phòng học 24
Unit 3: Music - Communication and Clil 1 Tuần 8
Máy tính, màn hình TV Phòng học 25
Unit 3: Music - Looking back and project 1 Tuần 9
Máy tính, màn hình TV Phòng học 26,27 Review 1 1 Tuần 9
Máy tính, màn hình TV Phòng học 28 Review for the first mid-term 2 Tuần 9,10
Máy tính, màn hình TV Phòng học 29 The first mid-term test 1 Tuần 10
Máy tính, màn hình TV Phòng học Máy tính, màn hình TV Phòng học 30
Unit 4: For a better community - Getting started 1 Tuần 10 Màn hình tương tác Đa năng 31
Unit 4: For a better community - language 1 Tuần 11
Máy tính, màn hình TV Phòng học 32
Unit 4: For a better community - Reading 1 Tuần 11
Máy tính, màn hình TV Phòng học 33
Unit 4: For a better community - Speaking 1 Tuần 11
Máy tính, màn hình TV Phòng học 34
Unit 4: For a better community - Listening 1 Tuần 12
Máy tính, màn hình TV Phòng học 35
Unit 4: For a better community - Writing 1 Tuần 12
Máy tính, màn hình TV Phòng học 36
Unit 4: For a better community - Communication and Clil 1 Tuần 12
Máy tính, màn hình TV Phòng học 37
Unit 4: For a better community - Looking back and Project 1 Tuần 13
Máy tính, màn hình TV Phòng học Máy tính, màn hình TV Phòng học 38
Unit 5. Inventions - Getting started 1 Tuần 13 Màn hình tương tác Đa năng 39 Unit 5. Inventions - Language 1 Tuần 13
Máy tính, màn hình TV Phòng học 40 Unit 5. Inventions - Reading 1 Tuần 14
Máy tính, màn hình TV Phòng học lOMoARcPSD|49830739 41 Unit 5. Inventions - Speaking 1 Tuần 14
Máy tính, màn hình TV Phòng học 42
Unit 5. Inventions - Listening 1 Tuần 14
Máy tính, màn hình TV Phòng học 43 Unit 5. Inventions - Writing 1 Tuần 15
Máy tính, màn hình TV Phòng học 44
Unit 5. Inventions - Communication and Clil 1 Tuần 15
Máy tính, màn hình TV Phòng học 45
Unit 5. Inventions - Looking back and Project 1 Tuần 15
Máy tính, màn hình TV Phòng học 46,47 Review 2 2 Tuần 16
Máy tính, màn hình TV Phòng học
48,49 Review for the first term 2 Tuần 16,17
Máy tính, màn hình TV Phòng học 50,51,52 Speaking test 3 Tuần 17,18
Máy tính, màn hình TV Phòng học 53 The first term test 1 Tuần 18
Máy tính, màn hình TV Phòng học 54 Correct the first term test 1 Tuần 19
Máy tính, màn hình TV Phòng học Máy tính, màn hình TV Phòng học 55
Unit 6. Gender equality - Getting started 1 Tuần 19 Màn hình tương tác Đa năng 56
Unit 6. Gender equality - Language 1 Tuần 19
Máy tính, màn hình TV Phòng học 57
Unit 6. Gender equality - Reading 1 Tuần 20
Máy tính, màn hình TV Phòng học 58
Unit 6. Gender equality - Speaking 1 Tuần 20
Máy tính, màn hình TV Phòng học 59
Unit 6. Gender equality - Listening 1 Tuần 20
Máy tính, màn hình TV Phòng học 60
Unit 6. Gender equality - Writing 1 Tuần 21
Máy tính, màn hình TV Phòng học 61
Unit 6. Gender equality - Communication and Clil 1 Tuần 21
Máy tính, màn hình TV Phòng học 62
Unit 6. Gender equality - Looking back and Project 1 Tuần 21
Máy tính, màn hình TV Phòng học Máy tính, màn hình TV Phòng học 63
Unit 7. Education options for school leavers- Getting started 1 Tuần 22 Màn hình tương tác Đa năng 64
Unit 7. Vietnam and international organisations -Language 1 Tuần 22
Máy tính, màn hình TV Phòng học 65
Unit 7. Vietnam and international organisations -Reading 1 Tuần 22
Máy tính, màn hình TV Phòng học 66
Unit 7. Vietnam and international organisations -Speaking 1 Tuần 23
Máy tính, màn hình TV Phòng học 67
Unit 7. Vietnam and international organisations -Listening 1 Tuần 23
Máy tính, màn hình TV Phòng học 68
Unit 7. Vietnam and international organisations -Writing 1 Tuần 23
Máy tính, màn hình TV Phòng học
Unit 7. Vietnam and international organisations - Communication and 69 1 Tuần 24
Máy tính, màn hình TV Phòng học culture 70
Unit 7. Vietnam and international organisations -Looking back and Project 1 Tuần 24
Máy tính, màn hình TV Phòng học Máy tính, màn hình TV Phòng học 71
Unit 8. New ways to learn - Getting started 1 Tuần 24 Màn hình tương tác Đa năng lOMoARcPSD|49830739 72
Unit 8. New ways to learn - Language 1 Tuần 25
Máy tính, màn hình TV Phòng học 73
Unit 8. New ways to learn - Reading 1 Tuần 25
Máy tính, màn hình TV Phòng học 74
Unit 8. New ways to learn - Speaking 1 Tuần 25
Máy tính, màn hình TV Phòng học 75
Unit 8. New ways to learn - Listening 1 Tuần 26
Máy tính, màn hình TV Phòng học 76
Unit 8. New ways to learn - Writing 1 Tuần 26
Máy tính, màn hình TV Phòng học 77
Unit 8. New ways to learn - ommunication and culture 1 Tuần 27
Máy tính, màn hình TV Phòng học 78
Unit 8. New ways to learn - Looking back and Project 1 Tuần 27
Máy tính, màn hình TV Phòng học 79 Review 3 1 Tuần 28
Máy tính, màn hình TV Phòng học
80,81 Review for the second mid term 2 Tuần 28
Máy tính, màn hình TV Phòng học 82 The second mid-term test 1 Tuần 29
Máy tính, màn hình TV Phòng học Máy tính, màn hình TV Phòng học 83
Unit 9: Protecting the environment - Getting started 1 Tuần 29 Màn hình tương tác Đa năng 84
Unit 9: Protecting the environment - Languae 1 Tuần 29
Máy tính, màn hình TV Phòng học 85
Unit 9: Protecting the environment - Reading 1 Tuần 30
Máy tính, màn hình TV Phòng học 86
Unit 9: Protecting the environment - Speaking 1 Tuần 30
Máy tính, màn hình TV Phòng học 87
Unit 9: Protecting the environment - Listening 1 Tuần 30
Máy tính, màn hình TV Phòng học 88
Unit 9: Protecting the environment - Writing 1 Tuần 31
Máy tính, màn hình TV Phòng học 89
Unit 9: Protecting the environment - Communication and culture 1 Tuần 31
Máy tính, màn hình TV Phòng học 90
Unit 9: Protecting the environment - Looking back and project 1 Tuần 31
Máy tính, màn hình TV Phòng học Máy tính, màn hình TV Phòng học 91
Unit 10. Ecosystem - Getting started 1 Tuần 32 Màn hình tương tác Đa năng 92 Unit 10. Ecosystem - Language 1 Tuần 32
Máy tính, màn hình TV Phòng học 93 Unit 10. Ecosystem - Reading 1 Tuần 32
Máy tính, màn hình TV Phòng học 94 Unit 10. Ecosystem - Speaking 1 Tuần 33
Máy tính, màn hình TV Phòng học 95
Unit 10. Ecosystem - Listening 1 Tuần 33
Máy tính, màn hình TV Phòng học 96 Unit 10. Ecosystem - Writing 1 Tuần 33
Máy tính, màn hình TV Phòng học 97
Unit 10. Ecosystem - Communication and culture 1 Tuần 34
Máy tính, màn hình TV Phòng học 98
Unit 10. Ecosystem - Looking back and Project 1 Tuần 34
Máy tính, màn hình TV Phòng học 99 Review 4 1 Tuần 34,35
Máy tính, màn hình TV Phòng học
100,101 Review for the second term 2 Tuần 35
Máy tính, màn hình TV Phòng học 102 The second term test 1 Tuần 36
Máy tính, màn hình TV Phòng học lOMoARcPSD|49830739 103,104, Speaking test 3 Tuần 36
Máy tính, màn hình TV Phòng học 105
2. Chuyên ề lựa chọn ( ối với cấp trung học phổ thông) STT Chuyên ề Số tiết Thời iểm Thiết bị dạy học Địa iểm dạy học (1) (2) (3) (4) (5) 1 2 ...
(1) Tên bài học/chuyên ề ược xây dựng từ nội dung/chủ ề ( ược lấy nguyên hoặc thiết kế lại phù hợp với iều kiện thực tế của nhà trường) theo
chương trình, sách giáo khoa môn học/hoạt ộng giáo dục.
(2) Số tiết ược sử dụng ể thực hiện bài dạy/chuyên ề.
(3) Tuần thực hiện bài học/chuyên ề.
(4) Thiết bị dạy học ược sử dụng ể tổ chức dạy học.
(5) Địa iểm tổ chức hoạt ộng dạy học (lớp học, phòng học bộ môn, phòng a năng, bãi tập, tại di sản, thực ịa...).
II. Nhiệm vụ khác (nếu có): (Bồi dưỡng học sinh giỏi; Tổ chức hoạt ộng giáo dục...)
1. Dạy phụ ạo học sinh ạt chuẩn kiến thức, kỹ năng chương trình
2. Tham gia tổ chức các hoạt ộng giáo dục trải nghiệm cho học sinh theo chương trình. TỔ TRƯỞNG
Tuyên Quang, ngày 18 tháng 8 năm 2023
(Ký và ghi rõ họ tên) GIÁO VIÊN
(Ký và ghi rõ họ tên) Nguyễn Anh Tuấn