Kiểm tra chuyên đề Toán 10 năm 2018 – 2019 trường Dương Quảng Hàm – Hưng Yên

Đề kiểm tra chuyên đề Toán 10 năm 2018 – 2019 trường Dương Quảng Hàm – Hưng Yên có mã đề 001, đề gồm 5 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, mời các bạn đón xem

Trang 1/5 - Mã đề 001
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƢỜNG THPT DƢƠNG QUẢNG HÀM
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 5 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ
MÔN TOÁN LỚP 10 NĂM HỌC 2018 - 2019
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Tp nghim ca bất phƣơng trình
x2
đoạn
a;b
. Tính
ba
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
là:
A.
3;3
. B.
3;3
. C. . D.
3;3
.
Câu 3: Trong mt phng tọa độ Oxy, đƣờng thẳng d có phƣơng trình
6 8y 15 0 x
. Trong các
vectơ có tọa độ sau, vectơ nào là vectơ ch phƣơng của đƣờng thng d?
A.
4; 3
. B.
4;3
. C.
4;3
. D.
(3; 4)
.
Câu 4: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho
A(1; 2),B(3;2)
. Ta độ m đƣờng tròn đƣờng kính AB là
A.
(2;4)
. B.
(2;0)
. C.
(1;2)
. D.
( 1; 2)
.
Câu 5: Cho hàm s
y f(x)
bng biến thiên
bao nhiêu giá tr nguyên dƣơng ca tham s m đề phƣơng trình
f(x) m 0
ba nghim phân
bit:
A.
16
. B.
15
. C.
14
. D.
17
.
Câu 6: Cho a, b là s thực dƣơng thỏa mãn ab = 4. Tìm giá tr nh nht ca a + b.
A. 8. B. 4. C. 6. D. 2.
Câu 7: Có bao nhiêu giá tr
x
nguyên dƣơng trong đoạn
2019;2019
để tam thc bc hai
2
y x 4x 5
có giá tr âm.
A.
2020
. B.
2018
. C.
2019
. D.
4039
.
Câu 8: Hàm s nào đồng biến trên
A.
y .x 2018
. B.
y 1 3 x 2
. C.
y(x) | x|
. D.
2
y2 x
.
Câu 9: Tp nghim ca bất phƣơng trình
2018 1x 
là :
A.
[2019; )S
. B.
(- ;2018]S 
. C.
[2018; )S
. D.
(- ;2019]S 
.
Câu 10: S giao điểm của hai đồ th hàm s
42
y x 3x
2
y3x
là:
A.
0
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 11: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho
22
xy
(E): 1
94

. Tọa độ hai tiêu đim ca (E) là
A.
12
F( 3;0),F (3;0)
. B.
12
F( 5;0),F ( 5;0)
. C.
12
F(0; 2),F (0;2)
. D.
12
F(0; 5),F (0; 5)
.
Mã đề 001
Trang 2/5 - Mã đề 001
Câu 12: Phƣơng trình
2
b c 0, (a 0) ax x
có hai nghim phân biệt dƣơng khi và chỉ khi:
A.
0
P0
S0

. B.
0
P0
S0

C.
0
P0
S0

. D.
0
P0
S0

.
Câu 13: S nghim nguyên ca h bất phƣơng trình
5
5 3 1
7
63
25
2

xx
x
x
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 14: Chn công thc sai ?
A.
2
c 2 2sin a 1os a
. B.
sin a b sin cosb cosa.sinb a.
.
C.
sin2 2sin .cosaaa
. D.
x y x y
c cosy 2sin .sin
22

osx
.
Câu 15: Tp nghim ca bất phƣơng trình
x1
0
2x
A.
1;2
. B.
; 1 2; 
. C.
1;2
. D.
1;2
.
Câu 16: Tp nghim ca bất phƣơng trình
2
3x 2 0x
là :
A.
(- ;1] [2; )S
. B.
[1;2]S
. C.
(- ;1) (2; )S
. D.
(1;2)S
.
Câu 17: Cho tam giác có độ dài ba cnh lần lƣợt là 3, 4, 5. Tính diện tích tam giác đó.
A. 12. B. 8. C. 3. D. 6.
Câu 18: Điểm nào sau đây thuộc đồ th hàm s
2
x1
y
2 3 1
xx
là:
A.
1
M(2; )
3
. B.
11
Q( ; )
22
. C.
N(0;1)
. D.
P(1;0)
Câu 19: Hàm s nào là hàm s chn ?
A.
yx
. B.
1
y
x1
. C.
y 1 2x
. D.
2
yx
.
Câu 20: Chn khẳng định đúng.
A.
: sin 2
. B.
c ( a) cosa os
. C.
0
2
36
5
. D.
44
c x sin x c 2 os os x
.
Câu 21: Cho
3
;
2



, chn khẳng định SAI.
A.
c0os
. B.
tan 0
. C.
cot 0
. D.
sin 0
.
Câu 22: Tập xác định của phƣơng trình
2 4 x 3 x
là:
A.
2x3
. B.
x2
. C.
x2
. D.
x3
.
Câu 23: Cho tam giác đều ABC, ta có
cos AB,CA
bng
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 24: Biu thức nào sau đây có giá trị luôn ph thuc vào giá tr ca x?
A.
22
M c (2019 sin (2019os x) x)
. B.
N sin a x .cosx c a x .sinx os
.
C.
. D.
1
P 1 .tanx
c2




os x
.
Trang 3/5 - Mã đề 001
Câu 25: Gọi
222
a b c
S m m m
là tổng bình phƣơng độ dài ba trung tuyến của tam giác
ABC
. Trong
các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ?
A.
2 2 2
3( )S a b c
. B.
2 2 2
3
()
2
S a b c
. C.
2 2 2
S a b c
. D.
2 2 2
3
()
4
S a b c
.
Câu 26: Trong mt phng tọa độ Oxy, phƣơng trình đƣờng tròn tâm
( 2;3)I
bán kính
2R
A.
22
( 2) ( 3) 4xy
. B.
22
( 2) ( 3) 2xy
.C.
22
( 2) ( 3) 2xy
. D.
22
( 2) ( 3) 4xy
.
Câu 27: Tam giác ABC có trọng tâm G và I là trung điểm ca BC. Khẳng định nào sau đây SAI?
A.
AB AC 3AG
. B.
GA BG CG
. C.
GB GC GI
. D.
2
AG AI
3
.
Câu 28: Cho
ABC
0
B 60 , BC 8, BA 5
Độ dài cạnh
AC
bằng:
A.
129
. B.
7
. C.
49
. D.
129
.
Câu 29: Gi M, m lần lƣợt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca biu thc
y 3s 4cosxinx
. Khi
đó
Mm
bng
A.
0
. B.
5
. C.
10
. D.
10
.
Câu 30: Mt trong năm đim vƣợt tri ca Trung tâm bóng đá PVF, Văn Giang, Hƣng Yên h
thng sân “chất” nhất khu vc Đông Nam Á. PVF h thống sân thi đấu sân tp tiêu chun
quc tế gm 04 sân c t nhiên, 03 sân c nhân to chất lƣợng FIFA, trong đó sân c bóng đá
fullsize trong nhà đu tiên xut hin ti Vit Nam. Sân bóng kích thƣớc tiêu chun 11v11 vi h
thng mái che gm 13 lan bán elíp bng cht liu thép tt thiết kế vng chãi bc nht thế gii.
Chiu cao t mặt đất đến đim cao nht ca mái 12m, chiu rng 30m (nhƣ hình v). Hãy lp
phƣơng trình đƣờng elíp có kích thƣớc nhƣ mt lan thép ca mái che.
A.
22
22
xy
1
30 12

. B.
22
22
xy
0
15 12

. C.
22
22
xy
1
15 12

. D.
22
22
xy
1
15 12

.
Câu 31: Chn mệnh đề sai
A.
f(x) g(x)
f(x) g(x)
g(x) 0

. B.
2
f(x) g (x)
f(x) g(x) f(x) 0
g(x) 0
.
C.
f(x) 0
f(x) g(x) h(x) g(x) 0
f(x) 2 f(x).g(x) g(x) h(x)
. D.
2
f(x) g (x)
f(x) g(x)
g(x) 0

.
Trang 4/5 - Mã đề 001
Câu 32: Trong mt phng ta độ Oxy, cho
22
(C):x y 4 2y 1 0 x
A(6;2)
. Xác định v trí trí
tƣơng đối ca đim A vi (C)
A. Điểm A nằm trong đƣờng tròn (C). . B. Điểm A là tâm của đƣờng tròn (C).
C. Điểm A nằm ngoài đƣờng tròn (C). D. Điểm A nằm trên đƣờng tròn (C).
Câu 33: Trong mt phng tọa độ Oxy, phƣơng trình trục Ox
A. Ox. B.
0y
. C. Oy. D.
0x
.
Câu 34: Chn mnh đề đúng.
A.
22
a b 2 b, a,b. a
. B.
xy
xy, x,y.
2

C.
2 2 2 2
by a b . x y , a,b,x,y ax
. D.
ab
2, a,b 0
ba
.
Câu 35: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để
2
mx 2 m 1 x 4m 0
vi mi x thuc
tp s thc.
A.
; 1 0
. B.
;1
. C.
; 1 0
. D.
1
; 1 ;
3

 

.
Câu 36: Cho h phƣơng trình
33
22
x y 9
x y xy 6


. Vi
S x y, P xy
thì
2 3PS
bng:
A.
5
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 37: Trong mt phng ta độ Oxy, cho hai đƣờng tròn:
22
1
(C ): x y 4x 6y 4 0
22
2
(C ): x y 4x 6y 12 0
Hai đƣờng tròn trên có bao nhiêu tiếp tuyến chung ?
A.
0
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 38: Trong mt phng tọa độ cho tam giác ABC vi
A(4;11), B( 11;2), C(13; 4)
. Tính din tích
tam giác ABC.
A.
153
. B.
306
. C.
3 34
. D.
3 34
2
.
Câu 39: Biu thc
2
P x 6 5 x
giá tr ln nht và giá tr nh nht trên đon
2;6
M m.
Giá tr
Mm
bng:
A.
1
. B.
9
. C.
4
. D.
9
.
Câu 40: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho đƣởng thng
( ):3x 4y 3 0
và điểm
A(1;1).
Đim M
bt kì thuc
()
. Đ dài AM nh nht bng
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 41: Tp nghim ca bất phƣơng trình
2
x 4 3 2 5 xx
là:
A.
14
1;
5


. B.
1;3
. C.
14
2;
5



. D.
14
1x
5

.
Trang 5/5 - Mã đề 001
Câu 42: Trong mt phng ta độ Oxy, cho
22
(C): x y 4x 4y 17 0
. Phƣơng trình tiếp tuyến
vi đƣờng trong (C) ti đim
M(2;1)
A.
4 3y 11 0 x
. B.
4 3y 11 0 x
. C.
2 3y 7 0 x
. D.
2 y 5 0 x
.
Câu 43: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho phƣơng trình
22
x y 2(m 1)x 2my 1 0
. Giá tr m
dƣơng để phƣơng trình trên phƣơng trình đƣờng tròn n kính bng 2 thuc min nào trong
các miền dƣới đây.
A.
4;7
. B.
1;0
. C.
3;5
. D.
1;3
.
Câu 44: Tng bình phƣơng tt c các nghim ca h phƣơng trình
2
2 3 5 x 1
2 3 x 6
xx
x
bng:
A.
4
. B.
8
. C.
5
. D.
13
.
Câu 45: Biết rng trong tam giác ABC ta luôn
2 2 2
sin A sin B sin C m n.c cosB.cosC osA.
vi
m,n
. Khi đó
1011.m n
bng
A.
2019
. B.
2018
. C.
2021
. D.
2020
.
Câu 46: Tổng các nghiệm của phƣơng trình
3
2
x 1 3 2 9 x 3 0 xx
A.
1
. B.
1 2 3
. C.
1
. D.
2 2 3
.
Câu 47: Xét các số thực dƣơng
,,abc
thỏa mãn
2 3 20.a b c
Gtrị nhỏ nhất của biểu thức
3 9 4
2
L a b c
a b c
A.
13
. B.
3
36
. C.
12
. D.
8
.
Câu 48: Cho sợi dây có độ dài 20m. Chia sợi dây thành ba phần: Phần thứ nhất uốn thành một tam
giác đều, phần thứ hai uốn thành một hình vuông, phần thứ ba uốn thành một hình tròn. Hỏi độ dài
phần thứ hai bằng bao nhiêu để tổng diện tích ba hình trên là nhỏ nhất ?
A.
20
3 3 4
. B.
60 3
3 3 4
. C.
40
3 3 4
. D.
80
3 3 4
.
Câu 49: Số giá trị nguyên của tham số m trong đoạn
0;2019
để bất phƣơng trình
2 2 2
x 2 4 x 3 4 m x x x
nghiệm đúng với mọi giá trị thực của x dƣơng
A.
16
. B.
15
. C.
5
. D.
4
.
Câu 50: Trên các cạnh AB, BC, CA của tam giác ABC lấy lần lƣợt các điểm M, N, P sao cho
MA NB PC
2
MB NC PA
. Tỷ lệ
MNP
ABC
S
S
bằng
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
1
4
. D.
1
3
.
----------- HẾT -------------
Trang 1/5 - Mã đề 001
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƢỜNG THPT DƢƠNG QUẢNG HÀM
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 5 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ
MÔN TOÁN LỚP 10 NĂM HỌC 2018 - 2019
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Tp nghim ca bất phƣơng trình
x2
đoạn
a;b
. Tính
ba
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
là:
A.
3;3
. B.
3;3
. C. . D.
3;3
.
Câu 3: Trong mt phng tọa độ Oxy, đƣờng thẳng d có phƣơng trình
6 8y 15 0 x
. Trong các
vectơ có tọa độ sau, vectơ nào là vectơ ch phƣơng của đƣờng thng d?
A.
4; 3
. B.
4;3
. C.
4;3
. D.
(3; 4)
.
Câu 4: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho
A(1; 2),B(3;2)
. Ta độ m đƣờng tròn đƣờng kính AB là
A.
(2;4)
. B.
(2;0)
. C.
(1;2)
. D.
( 1; 2)
.
Câu 5: Cho hàm s
y f(x)
bng biến thiên
bao nhiêu giá tr nguyên dƣơng ca tham s m đề phƣơng trình
f(x) m 0
ba nghim phân
bit:
A.
16
. B.
15
. C.
14
. D.
17
.
Câu 6: Cho a, b là s thực dƣơng thỏa mãn ab = 4. Tìm giá tr nh nht ca a + b.
A. 8. B. 4. C. 6. D. 2.
Câu 7: Có bao nhiêu giá tr
x
nguyên dƣơng trong đoạn
2019;2019
để tam thc bc hai
2
y x 4x 5
có giá tr âm.
A.
2020
. B.
2018
. C.
2019
. D.
4039
.
Câu 8: Hàm s nào đồng biến trên
A.
y .x 2018
. B.
y 1 3 x 2
. C.
y(x) | x|
. D.
2
y2 x
.
Câu 9: Tp nghim ca bất phƣơng trình
2018 1x 
là :
A.
[2019; )S
. B.
(- ;2018]S 
. C.
[2018; )S
. D.
(- ;2019]S 
.
Câu 10: S giao điểm của hai đồ th hàm s
42
y x 3x
2
y3x
là:
A.
0
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 11: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho
22
xy
(E): 1
94

. Tọa độ hai tiêu đim ca (E) là
A.
12
F( 3;0),F (3;0)
. B.
12
F( 5;0),F ( 5;0)
. C.
12
F(0; 2),F (0;2)
. D.
12
F(0; 5),F (0; 5)
.
Mã đề 001
Trang 2/5 - Mã đề 001
Câu 12: Phƣơng trình
2
b c 0, (a 0) ax x
có hai nghim phân biệt dƣơng khi và chỉ khi:
A.
0
P0
S0

. B.
0
P0
S0

C.
0
P0
S0

. D.
0
P0
S0

.
Câu 13: S nghim nguyên ca h bất phƣơng trình
5
5 3 1
7
63
25
2

xx
x
x
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 14: Chn công thc sai ?
A.
2
c 2 2sin a 1os a
. B.
sin a b sin cosb cosa.sinb a.
.
C.
sin2 2sin .cosaaa
. D.
x y x y
c cosy 2sin .sin
22

osx
.
Câu 15: Tp nghim ca bất phƣơng trình
x1
0
2x
A.
1;2
. B.
; 1 2; 
. C.
1;2
. D.
1;2
.
Câu 16: Tp nghim ca bất phƣơng trình
2
3x 2 0x
là :
A.
(- ;1] [2; )S
. B.
[1;2]S
. C.
(- ;1) (2; )S
. D.
(1;2)S
.
Câu 17: Cho tam giác có độ dài ba cnh lần lƣợt là 3, 4, 5. Tính diện tích tam giác đó.
A. 12. B. 8. C. 3. D. 6.
Câu 18: Điểm nào sau đây thuộc đồ th hàm s
2
x1
y
2 3 1
xx
là:
A.
1
M(2; )
3
. B.
11
Q( ; )
22
. C.
N(0;1)
. D.
P(1;0)
Câu 19: Hàm s nào là hàm s chn ?
A.
yx
. B.
1
y
x1
. C.
y 1 2x
. D.
2
yx
.
Câu 20: Chn khẳng định đúng.
A.
: sin 2
. B.
c ( a) cosa os
. C.
0
2
36
5
. D.
44
c x sin x c 2 os os x
.
Câu 21: Cho
3
;
2



, chn khẳng định SAI.
A.
c0os
. B.
tan 0
. C.
cot 0
. D.
sin 0
.
Câu 22: Tập xác định của phƣơng trình
2 4 x 3 x
là:
A.
2x3
. B.
x2
. C.
x2
. D.
x3
.
Câu 23: Cho tam giác đều ABC, ta có
cos AB,CA
bng
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 24: Biu thức nào sau đây có giá trị luôn ph thuc vào giá tr ca x?
A.
22
M c (2019 sin (2019os x) x)
. B.
N sin a x .cosx c a x .sinx os
.
C.
. D.
1
P 1 .tanx
c2




os x
.
Trang 3/5 - Mã đề 001
Câu 25: Gọi
222
a b c
S m m m
là tổng bình phƣơng độ dài ba trung tuyến của tam giác
ABC
. Trong
các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ?
A.
2 2 2
3( )S a b c
. B.
2 2 2
3
()
2
S a b c
. C.
2 2 2
S a b c
. D.
2 2 2
3
()
4
S a b c
.
Câu 26: Trong mt phng tọa độ Oxy, phƣơng trình đƣờng tròn tâm
( 2;3)I
bán kính
2R
A.
22
( 2) ( 3) 4xy
. B.
22
( 2) ( 3) 2xy
.C.
22
( 2) ( 3) 2xy
. D.
22
( 2) ( 3) 4xy
.
Câu 27: Tam giác ABC có trọng tâm G và I là trung điểm ca BC. Khẳng định nào sau đây SAI?
A.
AB AC 3AG
. B.
GA BG CG
. C.
GB GC GI
. D.
2
AG AI
3
.
Câu 28: Cho
ABC
0
B 60 , BC 8, BA 5
Độ dài cạnh
AC
bằng:
A.
129
. B.
7
. C.
49
. D.
129
.
Câu 29: Gi M, m lần lƣợt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca biu thc
y 3s 4cosxinx
. Khi
đó
Mm
bng
A.
0
. B.
5
. C.
10
. D.
10
.
Câu 30: Mt trong năm đim vƣợt tri ca Trung tâm bóng đá PVF, Văn Giang, Hƣng Yên h
thng sân “chất” nhất khu vc Đông Nam Á. PVF h thống sân thi đấu sân tp tiêu chun
quc tế gm 04 sân c t nhiên, 03 sân c nhân to chất lƣợng FIFA, trong đó sân c bóng đá
fullsize trong nhà đu tiên xut hin ti Vit Nam. Sân bóng kích thƣớc tiêu chun 11v11 vi h
thng mái che gm 13 lan bán elíp bng cht liu thép tt thiết kế vng chãi bc nht thế gii.
Chiu cao t mặt đất đến đim cao nht ca mái 12m, chiu rng 30m (nhƣ hình v). Hãy lp
phƣơng trình đƣờng elíp có kích thƣớc nhƣ mt lan thép ca mái che.
A.
22
22
xy
1
30 12

. B.
22
22
xy
0
15 12

. C.
22
22
xy
1
15 12

. D.
22
22
xy
1
15 12

.
Câu 31: Chn mệnh đề sai
A.
f(x) g(x)
f(x) g(x)
g(x) 0

. B.
2
f(x) g (x)
f(x) g(x) f(x) 0
g(x) 0
.
C.
f(x) 0
f(x) g(x) h(x) g(x) 0
f(x) 2 f(x).g(x) g(x) h(x)
. D.
2
f(x) g (x)
f(x) g(x)
g(x) 0

.
Trang 4/5 - Mã đề 001
Câu 32: Trong mt phng ta độ Oxy, cho
22
(C):x y 4 2y 1 0 x
A(6;2)
. Xác định v trí trí
tƣơng đối ca đim A vi (C)
A. Điểm A nằm trong đƣờng tròn (C). . B. Điểm A là tâm của đƣờng tròn (C).
C. Điểm A nằm ngoài đƣờng tròn (C). D. Điểm A nằm trên đƣờng tròn (C).
Câu 33: Trong mt phng tọa độ Oxy, phƣơng trình trục Ox
A. Ox. B.
0y
. C. Oy. D.
0x
.
Câu 34: Chn mnh đề đúng.
A.
22
a b 2 b, a,b. a
. B.
xy
xy, x,y.
2

C.
2 2 2 2
by a b . x y , a,b,x,y ax
. D.
ab
2, a,b 0
ba
.
Câu 35: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để
2
mx 2 m 1 x 4m 0
vi mi x thuc
tp s thc.
A.
; 1 0
. B.
;1
. C.
; 1 0
. D.
1
; 1 ;
3

 

.
Câu 36: Cho h phƣơng trình
33
22
x y 9
x y xy 6


. Vi
S x y, P xy
thì
2 3PS
bng:
A.
5
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 37: Trong mt phng ta độ Oxy, cho hai đƣờng tròn:
22
1
(C ): x y 4x 6y 4 0
22
2
(C ): x y 4x 6y 12 0
Hai đƣờng tròn trên có bao nhiêu tiếp tuyến chung ?
A.
0
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 38: Trong mt phng tọa độ cho tam giác ABC vi
A(4;11), B( 11;2), C(13; 4)
. Tính din tích
tam giác ABC.
A.
153
. B.
306
. C.
3 34
. D.
3 34
2
.
Câu 39: Biu thc
2
P x 6 5 x
giá tr ln nht và giá tr nh nht trên đon
2;6
M m.
Giá tr
Mm
bng:
A.
1
. B.
9
. C.
4
. D.
9
.
Câu 40: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho đƣởng thng
( ):3x 4y 3 0
và điểm
A(1;1).
Đim M
bt kì thuc
()
. Đ dài AM nh nht bng
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 41: Tp nghim ca bất phƣơng trình
2
x 4 3 2 5 xx
là:
A.
14
1;
5


. B.
1;3
. C.
14
2;
5



. D.
14
1x
5

.
Trang 5/5 - Mã đề 001
Câu 42: Trong mt phng ta độ Oxy, cho
22
(C): x y 4x 4y 17 0
. Phƣơng trình tiếp tuyến
vi đƣờng trong (C) ti đim
M(2;1)
A.
4 3y 11 0 x
. B.
4 3y 11 0 x
. C.
2 3y 7 0 x
. D.
2 y 5 0 x
.
Câu 43: Trong mt phng tọa độ Oxy, cho phƣơng trình
22
x y 2(m 1)x 2my 1 0
. Giá tr m
dƣơng để phƣơng trình trên phƣơng trình đƣờng tròn n kính bng 2 thuc min nào trong
các miền dƣới đây.
A.
4;7
. B.
1;0
. C.
3;5
. D.
1;3
.
Câu 44: Tng bình phƣơng tt c các nghim ca h phƣơng trình
2
2 3 5 x 1
2 3 x 6
xx
x
bng:
A.
4
. B.
8
. C.
5
. D.
13
.
Câu 45: Biết rng trong tam giác ABC ta luôn
2 2 2
sin A sin B sin C m n.c cosB.cosC osA.
vi
m,n
. Khi đó
1011.m n
bng
A.
2019
. B.
2018
. C.
2021
. D.
2020
.
Câu 46: Tổng các nghiệm của phƣơng trình
3
2
x 1 3 2 9 x 3 0 xx
A.
1
. B.
1 2 3
. C.
1
. D.
2 2 3
.
Câu 47: Xét các số thực dƣơng
,,abc
thỏa mãn
2 3 20.a b c
Gtrị nhỏ nhất của biểu thức
3 9 4
2
L a b c
a b c
A.
13
. B.
3
36
. C.
12
. D.
8
.
Câu 48: Cho sợi dây có độ dài 20m. Chia sợi dây thành ba phần: Phần thứ nhất uốn thành một tam
giác đều, phần thứ hai uốn thành một hình vuông, phần thứ ba uốn thành một hình tròn. Hỏi độ dài
phần thứ hai bằng bao nhiêu để tổng diện tích ba hình trên là nhỏ nhất ?
A.
20
3 3 4
. B.
60 3
3 3 4
. C.
40
3 3 4
. D.
80
3 3 4
.
Câu 49: Số giá trị nguyên của tham số m trong đoạn
0;2019
để bất phƣơng trình
2 2 2
x 2 4 x 3 4 m x x x
nghiệm đúng với mọi giá trị thực của x dƣơng
A.
16
. B.
15
. C.
5
. D.
4
.
Câu 50: Trên các cạnh AB, BC, CA của tam giác ABC lấy lần lƣợt các điểm M, N, P sao cho
MA NB PC
2
MB NC PA
. Tỷ lệ
MNP
ABC
S
S
bằng
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
1
4
. D.
1
3
.
----------- HẾT -------------
| 1/10

Preview text:

SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐỀ KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ
TRƢỜNG THPT DƢƠNG QUẢNG HÀM
MÔN TOÁN LỚP 10 NĂM HỌC 2018 - 2019
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 5 trang)
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x  2 là đoạn a; b . Tính b  a . A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 . 2x  2 khi  3  x  2
Câu 2: Tập xác định của hàm số y   là: 2 x 1 khi 2  x  3 A.  3  ;  3 . B.  3  ;3 . C. . D.  3  ;  3 .
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đƣờng thẳng d có phƣơng trình 6x 8y 15  0 . Trong các
vectơ có tọa độ sau, vectơ nào là vectơ chỉ phƣơng của đƣờng thẳng d? A. 4; 3   . B.  4  ;3 . C. 4;3 . D. (3; 4  ) .
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(1; 2
 ),B(3;2) . Tọa độ tâm đƣờng tròn đƣờng kính AB là A. (2;4) . B. (2;0) . C. (1;2) . D. ( 1  ; 2  ).
Câu 5: Cho hàm số y  f (x) bảng biến thiên
Có bao nhiêu giá trị nguyên dƣơng của tham số m đề phƣơng trình f (x)  m  0 có ba nghiệm phân biệt: A. 16 . B. 15 . C. 14 . D. 17 .
Câu 6: Cho a, b là số thực dƣơng thỏa mãn ab = 4. Tìm giá trị nhỏ nhất của a + b. A. 8. B. 4. C. 6. D. 2.
Câu 7: Có bao nhiêu giá trị x nguyên dƣơng trong đoạn  2
 019;2019 để tam thức bậc hai 2
y  x  4x  5 có giá trị âm. A. 2020 . B. 2018 . C. 2019 . D. 4039 .
Câu 8: Hàm số nào đồng biến trên A. y  .  x  2018.
B. y  1 3x  2 . C. y(x) |  x | . D. 2 y  2x .
Câu 9: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x  2018  1 là :
A. S  [2019; )  . B. S  (- ;  2018] .
C. S  [2018; )  . D. S  (- ;  2019] .
Câu 10: Số giao điểm của hai đồ thị hàm số 4 2 y  x  3x và 2 y  x  3 là: A. 0 . B. 4 . C. 1. D. 2 . 2 2 x y
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho (E) : 
1. Tọa độ hai tiêu điểm của (E) là 9 4 A. F ( 3  ;0),F (3;0) .
B. F ( 5;0), F ( 5;0) . C. F (0; 2
 ),F (0;2) . D. F (0; 5),F (0; 5) . 1 2 1 2 1 2 1 2 Trang 1/5 - Mã đề 001
Câu 12: Phƣơng trình 2
ax  bx  c  0, (a  0) có hai nghiệm phân biệt dƣơng khi và chỉ khi:   0   0   0   0    
A. P  0 . B. P  0 C. P  0 . D. P  0 .     S  0  S  0  S  0  S  0   5 5x   3x 1 
Câu 13: Số nghiệm nguyên của hệ bất phƣơng trình 7  là 6x  3   2x  5  2 A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 14: Chọn công thức sai ? A. 2 co 2 s a  2sin a 1.
B. sin a  b  sin a.cos b  cosa.sin b . x  y x  y C. sin 2a  2sin . a cos a .
D. cosx  cos y  2  sin .sin . 2 2 
Câu 15: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x 1  0 2  x A.  1  ;2 . B.  ;    1 2;  . C.  1  ;2. D.  1  ;2.
Câu 16: Tập nghiệm của bất phƣơng trình 2
x  3x  2  0 là : A. S  (- ;  1][2; )
 . B. S  [1;2]. C. S  (- ;  1) (2; )
 . D. S  (1;2) .
Câu 17: Cho tam giác có độ dài ba cạnh lần lƣợt là 3, 4, 5. Tính diện tích tam giác đó. A. 12. B. 8. C. 3. D. 6. x 1
Câu 18: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y  là: 2 2x  3x 1 1 1 1  A. M(2; ) . B. Q( ; ) . C. N(0;1) . D. P(1;0) 3 2 2
Câu 19: Hàm số nào là hàm số chẵn ? 1 A. y  x . B. y  . C. y  1 2x . D. 2 y  x . x 1
Câu 20: Chọn khẳng định đúng. 2
A.  : sin   2 . B. c (
os   a)  cosa . C. 0  36 . D. 4 4 cos x  sin x  c  o 2 s x . 5  3  Câu 21: Cho   ;  
, chọn khẳng định SAI.  2  A. c  os  0 .
B. tan   0 .
C. cot   0 .
D. sin   0 .
Câu 22: Tập xác định của phƣơng trình 2x  4  x  3 là:
A. 2  x  3. B. x  2. C. x  2. D. x  3 .
Câu 23: Cho tam giác đều ABC, ta có cosAB,CA bằng 3 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 24: Biểu thức nào sau đây có giá trị luôn phụ thuộc vào giá trị của x? A. 2 2
M  cos (2019x)  sin (2019x) .
B. N  sin a  x.cos x  cosa  x.sin x .  1  C.   4 4  os  2 P 2 sin x c x  sin 2x . D. P  1 .tan x   .  cos2x  Trang 2/5 - Mã đề 001 Câu 25: Gọi 2 2 2 S   
là tổng bình phƣơng độ dài ba trung tuyến của tam giác a m b m c m ABC . Trong
các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ? 3 3 A. 2 2 2
S  3(a b c ) . B. 2 2 2 S
(a b c ) . C. 2 2 2
S a b c . D. 2 2 2 S
(a b c ) . 2 4
Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phƣơng trình đƣờng tròn tâm I ( 2
 ;3) bán kính R  2 là A. 2 2
(x  2)  ( y  3)  4 . B. 2 2
(x  2)  ( y  3)  2 .C. 2 2
(x  2)  ( y  3)  2 . D. 2 2
(x  2)  ( y  3)  4 .
Câu 27: Tam giác ABC có trọng tâm G và I là trung điểm của BC. Khẳng định nào sau đây SAI? 2
A. AB  AC  3AG .
B. GA  BG  CG .
C. GB  GC  GI . D. AG  AI . 3 Câu 28: Cho ABC có 0
B  60 , BC  8, BA  5 Độ dài cạnh AC bằng: A. 129 . B. 7 . C. 49 . D. 129 .
Câu 29: Gọi M, m lần lƣợt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức y  3sinx  4cos x . Khi
đó M  m bằng A. 0 . B. 5 . C. 10  . D. 10 .
Câu 30: Một trong năm điểm vƣợt trội của Trung tâm bóng đá PVF, Văn Giang, Hƣng Yên là hệ
thống sân “chất” nhất khu vực Đông Nam Á. PVF có hệ thống sân thi đấu và sân tập tiêu chuẩn
quốc tế gồm 04 sân cỏ tự nhiên, 03 sân cỏ nhân tạo chất lƣợng FIFA, trong đó có sân cỏ bóng đá
fullsize trong nhà đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam. Sân bóng kích thƣớc tiêu chuẩn 11v11 với hệ
thống mái che gồm 13 lan bán elíp bằng chất liệu thép tốt và thiết kế vững chãi bậc nhất thế giới.
Chiều cao từ mặt đất đến điểm cao nhất của mái là 12m, chiều rộng là 30m (nhƣ hình vẽ). Hãy lập
phƣơng trình đƣờng elíp có kích thƣớc nhƣ một lan thép của mái che. 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1 . B.   0 . C.  1. D.  1. 2 2 30 12 2 2 15 12 2 2 15 12 2 2 15 12
Câu 31: Chọn mệnh đề sai 2 f (x)  g (x) f (x)  g(x)  A. f (x)  g(x)   . B.
f (x)  g(x)  f (x)  0 . g(x)  0 g(x)  0  f (x)  0  2 f (x)  g (x) C. f (x)  g(x)  h(x)  g  (x)  0 . D. f (x)  g(x)   .  g(x)  0
f (x)  2 f (x).g(x)  g(x)  h(x)  Trang 3/5 - Mã đề 001
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho 2 2
(C) :x  y  4x  2y 1  0 và A(6;2) . Xác định vị trí trí
tƣơng đối của điểm A với (C)
A. Điểm A nằm trong đƣờng tròn (C). .
B. Điểm A là tâm của đƣờng tròn (C).
C. Điểm A nằm ngoài đƣờng tròn (C).
D. Điểm A nằm trên đƣờng tròn (C).
Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phƣơng trình trục Ox là A. Ox. B. y  0. C. Oy. D. x  0 .
Câu 34: Chọn mệnh đề đúng. x  y A. 2 2 a  b  2 b a , a  ,b. . B.  xy, x  , y. 2 a b C. ax   2 2 2 2 by  a  b . x  y , a  ,b,x, y . D.   2, a  ,b  0 . b a
Câu 35: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để 2 mx  2m  
1 x  4m  0 với mọi x thuộc tập số thực.   A.  ;    1   0 . B.  ;    1 . C.  ;    1  
0 . D.    1 ; 1  ;    . 3  3 3 x  y  9
Câu 36: Cho hệ phƣơng trình 
. Với S  x  y, P  xy thì 2S  3P bằng: 2 2 x y  xy  6 A. 5 . B. 1. C. 0 . D. 1  .
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đƣờng tròn: 2 2
(C ) : x  y  4x  6y  4  0 2 2
(C ) : x  y  4x  6y 12  0 1 2
Hai đƣờng tròn trên có bao nhiêu tiếp tuyến chung ? A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ cho tam giác ABC với A(4;11), B( 1  1;2), C(13; 4  ) . Tính diện tích tam giác ABC. 3 34 A. 153 . B. 306 . C. 3 34 . D. . 2 Câu 39: Biểu thức 2
P  x  6x  5 có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn 2;6 là M và m.
Giá trị M  m bằng: A. 1. B. 9 . C. 4 . D. 9 .
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đƣởng thẳng ( )
 :3x  4y 3  0 và điểm A(1;1). Điểm M
bất kì thuộc () . Độ dài AM nhỏ nhất bằng A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 41: Tập nghiệm của bất phƣơng trình 2
x  4x  3  2x  5 là:  14   14  14 A. 1;   . B. 1;  3 . C. 2;   . D. 1  x  .  5   5  5 Trang 4/5 - Mã đề 001
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho 2 2
(C) : x  y  4x  4y 17  0 . Phƣơng trình tiếp tuyến
với đƣờng trong (C) tại điểm M(2;1)
A. 4x  3y 11  0 .
B. 4x  3y 11  0 .
C. 2x  3y  7  0 .
D. 2x  y  5  0.
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho phƣơng trình 2 2
x  y  2(m 1)x  2my 1  0 . Giá trị m
dƣơng để phƣơng trình trên là phƣơng trình đƣờng tròn có bán kính bằng 2 thuộc miền nào trong
các miền dƣới đây. A. 4;7 . B.  1  ;0. C. 3;5 . D. 1;3 . 2
 2x 3x 5  x 1
Câu 44: Tổng bình phƣơng tất cả các nghiệm của hệ phƣơng trình  bằng:  2  3x  x  6  A. 4 . B. 8 . C. 5 . D. 13 .
Câu 45: Biết rằng trong tam giác ABC ta luôn có 2 2 2
sin A  sin B  sin C  m  n.cosA.cosB.cosC với
m,n  . Khi đó 1011.m  n bằng A. 2019 . B. 2018 . C. 2021. D. 2020 .
Câu 46: Tổng các nghiệm của phƣơng trình   3   2 x 1
3x  2x  9 x  3  0 A. 1. B. 1 2 3 . C. 1  . D. 2  2 3 .
Câu 47: Xét các số thực dƣơng , a ,
b c thỏa mãn a  2b  3c  20. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3 9 4
L a b c     a 2b c A. 13 . B. 3 3 6 . C. 12 . D. 8 .
Câu 48: Cho sợi dây có độ dài 20m. Chia sợi dây thành ba phần: Phần thứ nhất uốn thành một tam
giác đều, phần thứ hai uốn thành một hình vuông, phần thứ ba uốn thành một hình tròn. Hỏi độ dài
phần thứ hai bằng bao nhiêu để tổng diện tích ba hình trên là nhỏ nhất ? 20  60 3 40 80 A. . B. . C. . D. . 3 3  4   3 3  4   3 3  4   3 3  4  
Câu 49: Số giá trị nguyên của tham số m trong đoạn 0;2019 để bất phƣơng trình
 2  x  2  x  2 x 2 4 x 3
4  mx nghiệm đúng với mọi giá trị thực của x dƣơng A. 16 . B. 15 . C. 5 . D. 4 .
Câu 50: Trên các cạnh AB, BC, CA của tam giác ABC lấy lần lƣợt các điểm M, N, P sao cho MA NB PC    S
2 . Tỷ lệ MNP bằng MB NC PA SABC 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 4 3
----------- HẾT ------------- Trang 5/5 - Mã đề 001
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐỀ KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ
TRƢỜNG THPT DƢƠNG QUẢNG HÀM
MÔN TOÁN LỚP 10 NĂM HỌC 2018 - 2019
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 5 trang)
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x  2 là đoạn a; b . Tính b  a . A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 . 2x  2 khi  3  x  2
Câu 2: Tập xác định của hàm số y   là: 2 x 1 khi 2  x  3 A.  3  ;  3 . B.  3  ;3 . C. . D.  3  ;  3 .
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đƣờng thẳng d có phƣơng trình 6x 8y 15  0 . Trong các
vectơ có tọa độ sau, vectơ nào là vectơ chỉ phƣơng của đƣờng thẳng d? A. 4; 3   . B.  4  ;3 . C. 4;3 . D. (3; 4  ) .
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(1; 2
 ),B(3;2) . Tọa độ tâm đƣờng tròn đƣờng kính AB là A. (2;4) . B. (2;0) . C. (1;2) . D. ( 1  ; 2  ).
Câu 5: Cho hàm số y  f (x) bảng biến thiên
Có bao nhiêu giá trị nguyên dƣơng của tham số m đề phƣơng trình f (x)  m  0 có ba nghiệm phân biệt: A. 16 . B. 15 . C. 14 . D. 17 .
Câu 6: Cho a, b là số thực dƣơng thỏa mãn ab = 4. Tìm giá trị nhỏ nhất của a + b. A. 8. B. 4. C. 6. D. 2.
Câu 7: Có bao nhiêu giá trị x nguyên dƣơng trong đoạn  2
 019;2019 để tam thức bậc hai 2
y  x  4x  5 có giá trị âm. A. 2020 . B. 2018 . C. 2019 . D. 4039 .
Câu 8: Hàm số nào đồng biến trên A. y  .  x  2018.
B. y  1 3x  2 . C. y(x) |  x | . D. 2 y  2x .
Câu 9: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x  2018  1 là :
A. S  [2019; )  . B. S  (- ;  2018] .
C. S  [2018; )  . D. S  (- ;  2019] .
Câu 10: Số giao điểm của hai đồ thị hàm số 4 2 y  x  3x và 2 y  x  3 là: A. 0 . B. 4 . C. 1. D. 2 . 2 2 x y
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho (E) : 
1. Tọa độ hai tiêu điểm của (E) là 9 4 A. F ( 3  ;0),F (3;0) .
B. F ( 5;0), F ( 5;0) . C. F (0; 2
 ),F (0;2) . D. F (0; 5),F (0; 5) . 1 2 1 2 1 2 1 2 Trang 1/5 - Mã đề 001
Câu 12: Phƣơng trình 2
ax  bx  c  0, (a  0) có hai nghiệm phân biệt dƣơng khi và chỉ khi:   0   0   0   0    
A. P  0 . B. P  0 C. P  0 . D. P  0 .     S  0  S  0  S  0  S  0   5 5x   3x 1 
Câu 13: Số nghiệm nguyên của hệ bất phƣơng trình 7  là 6x  3   2x  5  2 A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 14: Chọn công thức sai ? A. 2 co 2 s a  2sin a 1.
B. sin a  b  sin a.cos b  cosa.sin b . x  y x  y C. sin 2a  2sin . a cos a .
D. cosx  cos y  2  sin .sin . 2 2 
Câu 15: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x 1  0 2  x A.  1  ;2 . B.  ;    1 2;  . C.  1  ;2. D.  1  ;2.
Câu 16: Tập nghiệm của bất phƣơng trình 2
x  3x  2  0 là : A. S  (- ;  1][2; )
 . B. S  [1;2]. C. S  (- ;  1) (2; )
 . D. S  (1;2) .
Câu 17: Cho tam giác có độ dài ba cạnh lần lƣợt là 3, 4, 5. Tính diện tích tam giác đó. A. 12. B. 8. C. 3. D. 6. x 1
Câu 18: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y  là: 2 2x  3x 1 1 1 1  A. M(2; ) . B. Q( ; ) . C. N(0;1) . D. P(1;0) 3 2 2
Câu 19: Hàm số nào là hàm số chẵn ? 1 A. y  x . B. y  . C. y  1 2x . D. 2 y  x . x 1
Câu 20: Chọn khẳng định đúng. 2
A.  : sin   2 . B. c (
os   a)  cosa . C. 0  36 . D. 4 4 cos x  sin x  c  o 2 s x . 5  3  Câu 21: Cho   ;  
, chọn khẳng định SAI.  2  A. c  os  0 .
B. tan   0 .
C. cot   0 .
D. sin   0 .
Câu 22: Tập xác định của phƣơng trình 2x  4  x  3 là:
A. 2  x  3. B. x  2. C. x  2. D. x  3 .
Câu 23: Cho tam giác đều ABC, ta có cosAB,CA bằng 3 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 24: Biểu thức nào sau đây có giá trị luôn phụ thuộc vào giá trị của x? A. 2 2
M  cos (2019x)  sin (2019x) .
B. N  sin a  x.cos x  cosa  x.sin x .  1  C.   4 4  os  2 P 2 sin x c x  sin 2x . D. P  1 .tan x   .  cos2x  Trang 2/5 - Mã đề 001 Câu 25: Gọi 2 2 2 S   
là tổng bình phƣơng độ dài ba trung tuyến của tam giác a m b m c m ABC . Trong
các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ? 3 3 A. 2 2 2
S  3(a b c ) . B. 2 2 2 S
(a b c ) . C. 2 2 2
S a b c . D. 2 2 2 S
(a b c ) . 2 4
Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phƣơng trình đƣờng tròn tâm I ( 2
 ;3) bán kính R  2 là A. 2 2
(x  2)  ( y  3)  4 . B. 2 2
(x  2)  ( y  3)  2 .C. 2 2
(x  2)  ( y  3)  2 . D. 2 2
(x  2)  ( y  3)  4 .
Câu 27: Tam giác ABC có trọng tâm G và I là trung điểm của BC. Khẳng định nào sau đây SAI? 2
A. AB  AC  3AG .
B. GA  BG  CG .
C. GB  GC  GI . D. AG  AI . 3 Câu 28: Cho ABC có 0
B  60 , BC  8, BA  5 Độ dài cạnh AC bằng: A. 129 . B. 7 . C. 49 . D. 129 .
Câu 29: Gọi M, m lần lƣợt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức y  3sinx  4cos x . Khi
đó M  m bằng A. 0 . B. 5 . C. 10  . D. 10 .
Câu 30: Một trong năm điểm vƣợt trội của Trung tâm bóng đá PVF, Văn Giang, Hƣng Yên là hệ
thống sân “chất” nhất khu vực Đông Nam Á. PVF có hệ thống sân thi đấu và sân tập tiêu chuẩn
quốc tế gồm 04 sân cỏ tự nhiên, 03 sân cỏ nhân tạo chất lƣợng FIFA, trong đó có sân cỏ bóng đá
fullsize trong nhà đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam. Sân bóng kích thƣớc tiêu chuẩn 11v11 với hệ
thống mái che gồm 13 lan bán elíp bằng chất liệu thép tốt và thiết kế vững chãi bậc nhất thế giới.
Chiều cao từ mặt đất đến điểm cao nhất của mái là 12m, chiều rộng là 30m (nhƣ hình vẽ). Hãy lập
phƣơng trình đƣờng elíp có kích thƣớc nhƣ một lan thép của mái che. 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1 . B.   0 . C.  1. D.  1. 2 2 30 12 2 2 15 12 2 2 15 12 2 2 15 12
Câu 31: Chọn mệnh đề sai 2 f (x)  g (x) f (x)  g(x) 
A. f (x)  g(x)  
. B. f (x)  g(x)  f (x)  0 . g(x)  0 g(x)  0  f (x)  0  2 f (x)  g (x)
C. f (x)  g(x)  h(x)  g  (x)  0
. D. f (x)  g(x)   .  g(x)  0
f (x)  2 f (x).g(x)  g(x)  h(x)  Trang 3/5 - Mã đề 001
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho 2 2
(C) :x  y  4x  2y 1  0 và A(6;2) . Xác định vị trí trí
tƣơng đối của điểm A với (C)
A. Điểm A nằm trong đƣờng tròn (C). .
B. Điểm A là tâm của đƣờng tròn (C).
C. Điểm A nằm ngoài đƣờng tròn (C).
D. Điểm A nằm trên đƣờng tròn (C).
Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phƣơng trình trục Ox là A. Ox. B. y  0. C. Oy. D. x  0 .
Câu 34: Chọn mệnh đề đúng. x  y A. 2 2 a  b  2 b a , a  ,b. . B.  xy, x  , y. 2 a b C. ax   2 2 2 2 by  a  b . x  y , a  ,b,x, y . D.   2, a  ,b  0 . b a
Câu 35: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để 2 mx  2m  
1 x  4m  0 với mọi x thuộc tập số thực.   A.  ;    1   0 . B.  ;    1 . C.  ;    1  
0 . D.    1 ; 1  ;    . 3  3 3 x  y  9
Câu 36: Cho hệ phƣơng trình 
. Với S  x  y, P  xy thì 2S  3P bằng: 2 2 x y  xy  6 A. 5 . B. 1. C. 0 . D. 1  .
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đƣờng tròn: 2 2
(C ) : x  y  4x  6y  4  0 2 2
(C ) : x  y  4x  6y 12  0 1 2
Hai đƣờng tròn trên có bao nhiêu tiếp tuyến chung ? A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ cho tam giác ABC với A(4;11), B( 1  1;2), C(13; 4  ) . Tính diện tích tam giác ABC. 3 34 A. 153 . B. 306 . C. 3 34 . D. . 2 Câu 39: Biểu thức 2
P  x  6x  5 có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn 2;6 là M và m.
Giá trị M  m bằng: A. 1. B. 9 . C. 4 . D. 9 .
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đƣởng thẳng ( )
 :3x  4y 3  0 và điểm A(1;1). Điểm M
bất kì thuộc () . Độ dài AM nhỏ nhất bằng A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 41: Tập nghiệm của bất phƣơng trình 2
x  4x  3  2x  5 là:  14   14  14 A. 1;   . B. 1;  3 . C. 2;   . D. 1  x  .  5   5  5 Trang 4/5 - Mã đề 001
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho 2 2
(C) : x  y  4x  4y 17  0 . Phƣơng trình tiếp tuyến
với đƣờng trong (C) tại điểm M(2;1)
A. 4x  3y 11  0 .
B. 4x  3y 11  0 .
C. 2x  3y  7  0 .
D. 2x  y  5  0.
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho phƣơng trình 2 2
x  y  2(m 1)x  2my 1  0 . Giá trị m
dƣơng để phƣơng trình trên là phƣơng trình đƣờng tròn có bán kính bằng 2 thuộc miền nào trong
các miền dƣới đây. A. 4;7 . B.  1  ;0. C. 3;5 . D. 1;3 . 2
 2x 3x 5  x 1
Câu 44: Tổng bình phƣơng tất cả các nghiệm của hệ phƣơng trình  bằng:  2  3x  x  6  A. 4 . B. 8 . C. 5 . D. 13 .
Câu 45: Biết rằng trong tam giác ABC ta luôn có 2 2 2
sin A  sin B  sin C  m  n.cosA.cosB.cosC với
m,n  . Khi đó 1011.m  n bằng A. 2019 . B. 2018 . C. 2021. D. 2020 .
Câu 46: Tổng các nghiệm của phƣơng trình   3   2 x 1
3x  2x  9 x  3  0 A. 1. B. 1 2 3 . C. 1  . D. 2  2 3 .
Câu 47: Xét các số thực dƣơng , a ,
b c thỏa mãn a  2b  3c  20. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3 9 4
L a b c     a 2b c A. 13 . B. 3 3 6 . C. 12 . D. 8 .
Câu 48: Cho sợi dây có độ dài 20m. Chia sợi dây thành ba phần: Phần thứ nhất uốn thành một tam
giác đều, phần thứ hai uốn thành một hình vuông, phần thứ ba uốn thành một hình tròn. Hỏi độ dài
phần thứ hai bằng bao nhiêu để tổng diện tích ba hình trên là nhỏ nhất ? 20  60 3 40 80 A. . B. . C. . D. . 3 3  4   3 3  4   3 3  4   3 3  4  
Câu 49: Số giá trị nguyên của tham số m trong đoạn 0;2019 để bất phƣơng trình
 2  x  2  x  2 x 2 4 x 3
4  mx nghiệm đúng với mọi giá trị thực của x dƣơng A. 16 . B. 15 . C. 5 . D. 4 .
Câu 50: Trên các cạnh AB, BC, CA của tam giác ABC lấy lần lƣợt các điểm M, N, P sao cho MA NB PC    S
2 . Tỷ lệ MNP bằng MB NC PA SABC 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 4 3
----------- HẾT ------------- Trang 5/5 - Mã đề 001
Document Outline

  • de_10_ma_001 - Copy
  • de_10_ma_001