Kiểm tra Đại số 10 chương 2 trường Đầm Dơi – Cà Mau

Giới thiệu đến thầy, cô và các em học sinh lớp 10Kiểm tra Đại số 10 chương 2 trường Đầm Dơi – Cà Mau. Đề gồm 22 câu trắc nghiệm, học sinh làm bài trong 45 phút, mời bạn đọc đón xem

Trường THPT Đầm Dơi T: Toán
- 1 -
ĐỀ KIM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG II
Trong các câu t 1 đến 22 hãy khoanh tròn các phương án đúng.
=====================================================================
Câu 1. Tp xác định ca hàm s
xxy 642
là:
A.
B.

6;2
C.
2;
D.
;6
Câu 2
. Câu 2. Cho hàm s

12
2
xx
x
y
, đim nào thuc đồ th hàm s:
A.
1;2M
B.
1;1M
C.
0;2M
D.
1;0 M
Câu 3
. Vi giá tr nào ca m thì hàm s
mxmy 52
đồng biến trên R:
A.
2m B. 2m C. 2m D. 2m
Câu 4
. Xác định m để 3 đường thng
12 xy
,
xy 8
223 xmy đồng quy:
A.
1m
B.
2
1
m
C.
1m
D.
2
3
m
Câu 5
. Parabol
2
2 xxy đỉnh là:
A.

1;1I B.

0;2I C.

1;1I D.

2;1I
Câu 6
. Cho (P): 32
2
xxy . Tìm câu đúng:
A. Hàm s đồng biến trên
1;
B. Hàm s nghch biến trên
1;
C. Hàm s đồng biến trên

2;
D. Hàm s nghch biến trên

2;
Câu 7.
Parabol
2
22yxxđỉnh là
A.
115
;
48
I



B.
115
;
48
I



C.
115
;
48
I



D.
115
;
48
I




Câu 8
. Tp xác định ca hàm s
2
26
x
x
y
là:
A.
;3
B.
3; 
C.
;3 \ 2
D.
\2R
Câu 9
. Phương trình
2
243
x
xm
có nghim khi:
A.
5m
B.
5m
C.
5m
D.
5m
Câu 10
. Phương trình
2
23
x
xm
có 4 nghim phân bit khi:
A.
14m
B.
40m
C.
04m
D.
4m
Câu 11
. Phương trình
2
23
x
xm có 2 nghim phân bit khi:
A.
4m 
B.
3m 
C.
43m
D.
4m 
hoc
3m 
Câu 12
. Đường thng đi qua 2 đim A(1;2)B(2;1) có phương trình là:
A.
30xy
B.
30xy
C.
30xy
D.
30xy
Câu 13
. Đường thng đi qua đim A(1;2) và song song vi đường thng
23yx
có phương
trình là:
A.
24yx
B.
24yx
C.
35yx
D.
2yx
Câu 14
. Đường thng đi qua đim A(1;2) và vuông góc vi đường thng
23yx
có phương
trình là:
A.
240xy
B.
230xy
C.
230xy
D.
230xy
Câu 15
. Giá tr nh nht ca hàm s
2
23yxx là:
A.
3
B. 2 C.
21
8
D.
25
8
Câu 16
. Giá tr nh nht ca hàm s
22yx x
là:
A. -4 B. -3 C. -2 D. -1
Câu 17
. Phương trình
42
23 0xx m
có nghim khi:
Trường THPT Đầm Dơi T: Toán
- 2 -
A.
3m
B.
3m 
C.
2m
D.
2m 
Câu 18
. Giá tr ln nht ca hàm s
2
362yxx là:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 19
. Cho hàm s
2
23yx x. Tìm câu đúng:
A.
Hàm s đồng biến trên

3; 2 B. Hàm s nghch biến trên

2;3
C. Hàm s đồng biến trên
;0
D. Hàm s nghch biến trên
;1
Câu 20. Cho hàm s:
2
21yx x, mnh đề nào sai:
A. Hàm s tăng trên khong
1;  . B. Đồ th hàm s có trc đối xng:
2x 
C. Hàm s gim trên khong
;1 . D. Đồ th hàm s nhn
(1; 2)I
làm đỉnh.
Câu 21. Tp hp nào sau đây là TXĐ ca hàm s:
2
2
2
1
x
x
y
x

.
A.
\1R B.
\1R C.
\1R D. R
Câu 22.
Trong các hàm s sau, hàm s nào không phi là hàm s l:
A
3
yx x B
3
1yx C
3
yx x D
1
y
x
| 1/2

Preview text:

Trường THPT Đầm Dơi Tổ: Toán
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG II
Trong các câu từ 1 đến 22 hãy khoanh tròn các phương án đúng.
=====================================================================
Câu 1. Tập xác định của hàm số y  2x  4  6  x là: A. B.  6 ; 2  C.  2 ;   D. ; 6 
Câu 2. Câu 2. Cho hàm số x  2 y  
, điểm nào thuộc đồ thị hàm số:
x  2x   1 A. M   1 ; 2 B. M   1 ; 1 C. M  0 ; 2  D. M  ; 0   1
Câu 3. Với giá trị nào của m thì hàm số y  2  mx m
5 đồng biến trên R: A. m  2 B. m  2 C. m  2
D. m  2
Câu 4. Xác định m để 3 đường thẳng y  2x 1, y  8  x y  3  2mx  2 đồng quy: A. 1 3 m  1  B. m C. m 1 D. m   2 2 Câu 5. Parabol 2
y  2x x có đỉnh là: A. I  1 ; 1 B. I 0 ; 2  C. I  1 ; 1 D. I ; 1 2
Câu 6. Cho (P): 2
y x  2x  3. Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên  1 ;
B. Hàm số nghịch biến trên  1 ; 
C. Hàm số đồng biến trên  2 ;
  D. Hàm số nghịch biến trên  2 ;  
Câu 7. Parabol 2
y  2x x  2 có đỉnh là A.  1 15        I ;    B. 1 15 I  ;   C. 1 15 I ;   D. 1 15 I  ;     4 8   4 8   4 8   4 8 
Câu 8. Tập xác định của hàm số 6  2  x y là: x  2 A.   ;3 
B. 3; C.   ;3 \   2 D. R \  2
Câu 9. Phương trình 2
2x  4x  3  m có nghiệm khi:
A. m  5 B. m  5 C. m  5
D. m  5
Câu 10. Phương trình 2
x  2x  3  m có 4 nghiệm phân biệt khi:
A. 1 m  4 B. 4
  m  0 C. 0  m  4
D. m  4
Câu 11. Phương trình 2
x  2 x  3  m có 2 nghiệm phân biệt khi:
A. m  4 B. m  3
C. 4  m  3 D. m  4
 hoặc m  3
Câu 12. Đường thẳng đi qua 2 điểm A(1;2)B(2;1) có phương trình là:
A. x y 3  0
B. x y  3  0 C. x y 3  0
D. xy 3  0
Câu 13. Đường thẳng đi qua điểm A(1;2) và song song với đường thẳng y  2
x  3 có phương trình là: A. y  2  x  4
B. y  2
x  4 C. y  3  x  5
D. y  2x
Câu 14. Đường thẳng đi qua điểm A(1;2) và vuông góc với đường thẳng y  2
x  3 có phương trình là:
A. 2x y  4  0 B. x2y 3  0 C. x2y 3  0 D. 2xy 3  0
Câu 15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  2x x  3 là: A.  3 B. 2  C. 21 D. 25 8 8
Câu 16. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x  2 x  2 là: A. -4 B. -3
C. -2 D. -1
Câu 17. Phương trình 4 2
x  2x  3  m  0 có nghiệm khi: - 1 -
Trường THPT Đầm Dơi Tổ: Toán
A. m  3 B. m  3 C. m  2 D. m  2 
Câu 18. Giá trị lớn nhất của hàm số 2 y  3
x  6x  2 là: A. 4 B. 3
C. 2 D. 1 Câu 19. Cho hàm số 2
y x  2x  3. Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên 3;2 B. Hàm số nghịch biến trên 2;3
C. Hàm số đồng biến trên  ;0
  D. Hàm số nghịch biến trên  ;    1
Câu 20. Cho hàm số: 2
y x  2x 1, mệnh đề nào sai:
A. Hàm số tăng trên khoảng1;. B. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: x  2 
C. Hàm số giảm trên khoảng   ;1
 . D. Đồ thị hàm số nhận I(1;2) làm đỉnh. 2
Câu 21. Tập hợp nào sau đây là TXĐ của hàm số: x  2x y  . 2 x 1
A. R \  1 B. R \   1 C. R \   1 D. R
Câu 22. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ: A 3
y x x B 3
y x 1 C 3
y x x D 1 y x - 2 -