Kiểm tra Đại số 10 chương 4 trường Lai Vung – Đồng Tháp

Giới thiệu đến quý thầy, cô và các em học sinh đề Kiểm tra Đại số 10 chương 4 trường Lai Vung – Đồng Tháp. Đề có cấu trúc tự luận, mời các bạn đón xem

TRƯỜNG THPT LAI VUNG 3
ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIT CHƯƠNG 4
TTOÁN - TIN
Phân môn: Đi s - Lp 10
I.Phân chung : ( 8 điê m )
u1: X
t d u bi u th
c:
f(x) (2x 1)(1 x)
u 2: Gi
i c
c b  
nh
a)
2
2x 5x 3 0
b)
2
7 5x
1
x 5x 6

u 3: Gi
i b 
nh:
2x 3 11
II.Phâ n riêng: ( 2 điê m )
A. ( Dành cho học sinh c lớp10 CB1
10CB6 )
u 4a: T
  
nh :
067)32(2
2
mxmmx
m
B. ( Dành cho hc sinh lớp 10A1, 10A2 )
u 4b: T
 bt 
nh :
m
TRƯỜNG THPT LAI VUNG 3
ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIT CHƯƠNG 4
TTOÁN - TIN
Phân môn: Đi s - Lp 10
I.Phân chung : ( 8 điê m )
u1: X
t d u bi u th
c:
f(x) (2x 1)(1 x)
u 2: Gi
i c
c b  
nh
a)
2
2x 5x 3 0
b)
2
7 5x
1
x 5x 6

u 3: Gi
i b 
nh:
2x 3 11
II.Phâ n riêng: ( 2 điê m )
A. ( Dành cho học sinh c lớp10 CB1
10CB6 )
u 4a: T
  
nh :
067)32(2
2
mxmmx
m
B. ( Dành cho hc sinh lớp 10A1, 10A2 )
u 4b: T
 bt 
nh :
m
Đáp án


1
1
2x 1 0 x ;1 x x 1
2
0,5
x
1
2
1
2x 1 0
0 +
+
1x
+
+ 0
f(x)
0 + 0
1,0
+
f( x) 0
khi
1
x ;1
2



;
f( x) 0
khi
1
x;
2




hoc
1
x;
2




0,5
2.a
2.b
2
1
2x 5x 3 0 x 3;x
2
0,5
x
1
2
3
VT
+ 0
0 +
1,0
Tp nghim c
a BPT:
1
S ; (3; )
2

 


0,5
2
7 5x
1
x 5x 6

2
7 5x
10
x 5x 6

0,5
2
2
x1
0
x 5x 6



0,5
Lp b
ng x
t d u
0,5
Tp nghim c
a BPT:
S ; 1 [1;2) (3; )  
0,5
3
2x 3 11
2x 3 11
2x 3 11

0,5
2x 14 x 7
2x 8 x 4




0,5
+0,5
Tp nghim c
a BPT:
S 4;7
0,5
4.a
+m = 0:pt
x1
.Vy
m0
(loi)
0,5
+
m0
:
2
3m 6m 9
0,5
PTVN
2
3m 6m 9 0
0,5
m1
m3

Vy ptvn
m1
m3

0,5
4.b
+
m 1:
(1)
x1
.Vy
m 1:
(loi)
0,5
+
m1
:
2
5m 8m 4
0,5
BPT VN
2
m1
5m 8m 4 0

0,5
2
m2
5
.Vy bptvn
2
m2
5
0,5
MA TRN ĐKIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG 4
m hc: 2013 2014
Thời gian: 45 phút
Ch đ -
Mch KTKN
Cộng
1
2
3
Tô ng
Phn chung
Dâ u nhi thư
c bâc
nhâ t
1
2,0
1
2,0
2
4,0
Dâ u tam thư
c bâc hai
1
2,0
1
2,0
2
4,0
Phần riêng
Dâ u tam thư
c bâc hai
1
2,0
1
2,0
Tng toàn bài
4
4,0
3
4,0
2
2,0
5
10,0
| 1/4

Preview text:

TRƯỜNG THPT LAI VUNG 3
ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT CHƯƠNG 4 TỔ TOÁN - TIN
Phân môn: Đại số - Lớp 10
I.Phần chung : ( 8 điể m )
Câu1: Xét dấu biểu thức: f (x)  (2x 1)(1 x)
Câu 2: Giải các bất phương trình 7  5x a) 2 2x  5x  3  0 b) 1 2 x  5x  6
Câu 3: Giải bất phương trình: 2x 3 11
II.Phần riêng: ( 2 điể m )
A. ( Dành cho học sinh các lớp10 CB1
10CB6 )
Câu 4a: Tìm m để phương trình : 2 mx  ( 2 2m  )
3 x  7m  6  0 vô nghiê ̣m
B. ( Dành cho học sinh lớp 10A1, 10A2 )
Câu 4b: Tìm m để bất phương trình : 2
(m 1)x  (m  2)x  2  m  0 vô nghiê ̣m
TRƯỜNG THPT LAI VUNG 3
ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT CHƯƠNG 4 TỔ TOÁN - TIN
Phân môn: Đại số - Lớp 10
I.Phần chung : ( 8 điể m )
Câu1: Xét dấu biểu thức: f (x)  (2x 1)(1 x)
Câu 2: Giải các bất phương trình 7  5x a) 2 2x  5x  3  0 b) 1 2 x  5x  6
Câu 3: Giải bất phương trình: 2x 3 11
II.Phần riêng: ( 2 điể m )
A. ( Dành cho học sinh các lớp10 CB1
10CB6 )
Câu 4a: Tìm m để phương trình : 2 mx  ( 2 2m  )
3 x  7m  6  0 vô nghiê ̣m
B. ( Dành cho học sinh lớp 10A1, 10A2 )
Câu 4b: Tìm m để bất phương trình : 2
(m 1)x  (m  2)x  2  m  0 vô nghiê ̣m Đáp án Câu Bài giải Điểm 1 1 0,5 2x 1  0  x  ;1 x  x  1 2 x   1 1,0 1   2 2x 1  0  0 + + 1 x + + 0  f(x)  0 + 0   1   1   1  0,5 + f (x)  0 khi x  ;1 
 ; f (x)  0 khi x   ;    hoă ̣c x  ;     2   2   2  1  0,5 2
2x  5x  3  0  x  3; x  2.a 2 1,0 x    1 3   2 VT + 0  0 +  1      
Tâ ̣p nghiê ̣m của BPT: S ; (3; )    2  0,5 7  5x 7  5x 2.b 1  1 0 2 x  5x  6 2 x  5x  6 0,5 2 x 1   0 2   0,5 x 5x 6 Lâ ̣p bảng xét dấu 0,5      
Tâ ̣p nghiê ̣m của BPT: S  ; 1 [1;2) (3; ) 0,5 2x  3 11 0,5    2x 3 11  2x  3  1  1 3 2x 14 x  7 0,5          +0,5 2x 8 x 4
Tâ ̣p nghiê ̣m của BPT: S   4  ;7 0,5 +m = 0:pt  x  1
 .Vâ ̣y m  0 (loa ̣i) 0,5 4.a + m  0 : 2    3  m  6m  9 0,5 PTVN 2  3  m  6m  9  0 0,5 m  1    m  3 m  1  0,5 Vâ ̣y ptvn     m 3 + m  1
 :(1)  x 1.Vâ ̣y m  1  :(loa ̣i) 0,5 + m  1: 2   5m 8m  4 0,5 m  1 4.b BPT VN   2     0,5 5m 8m 4 0 2      2    0,5 m 2 .Vâ ̣y bptvn m 2 5 5
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG 4
Năm học: 2013 – 2014 Thời gian: 45 phút Chủ đề - Cộng Mạch KTKN 1 2 3 Tổng Phần chung
Dấu nhi ̣ thức bâ ̣c 1 1 2 nhất 2,0 2,0 4,0 1 1 2
Dấu tam thức bâ ̣c hai 2,0 2,0 4,0 Phần riêng 1 1
Dấu tam thức bâ ̣c hai 2,0 2,0 4 3 2 5 Tổng toàn bài 4,0 4,0 2,0 10,0