Kiểm tra Giải tích 12 lần 1 HK2 năm 2016 – 2017 trường Trần Bình Trọng – Khánh Hòa
Đề kiểm tra Giải tích 12 lần 1 HK2 năm 2016 – 2017 trường Trần Bình Trọng – Khánh Hòa là đề kiểm tra 45 phút Giải tích 12 chương 3: nguyên hàm – tích phân và ứng dụng, kỳ kiểm tra được tổ chức sau khi các em hoàn thành chương học
Preview text:
TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT TỔ TOÁN
MÔN GIẢI TÍCH 12 LẦN 1 HK2 Năm học: 2016-2017
Họ tên học sinh: ...................................................................................................Lớp: 12A…………....Nam (nữ): …..….
Phiếu trả lời đề: ABC1 01. { | } ~ 08. { | } ~ 15. { | } ~ 22. { | } ~ 02. { | } ~ 09. { | } ~ 16. { | } ~ 23. { | } ~ 03. { | } ~ 10. { | } ~ 17. { | } ~ 24. { | } ~ 04. { | } ~ 11. { | } ~ 18. { | } ~ 25. { | } ~ 05. { | } ~ 12. { | } ~ 19. { | } ~ 06. { | } ~ 13. { | } ~ 20. { | } ~ 07. { | } ~ 14. { | } ~ 21. { | } ~
Nội dung đề: ABC 1 2 2 5
01.Cho f (x)dx 4
, và f (x)dx 5
, khi đó f (x)dx ? 0 5 0 A. 9 B. -1 C. -20 D. 1 6 2
02. Cho f (x)dx 2
, tính f (3x)dx bằng 0 0 A. 6 B. 3/2 C. 3 D. 2/3 03.Tìm nguyên hàm F( ) x x xe dx : A. ( ) x x
F x e xe C B. ( ) x x
F x xe e C 2 x C. ( ) x x
F x xe e C D. F (x) x e C 2
04. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn các đường y=sinx, y=0, x=0, x quay xung quanh trục Ox. 2 A. 2 B. 1,5 C. D. 2 2 m
05. Tìm số thực m để 2c .
osx cos3xdx 0 0 A. /3 B. /4 C. /2 D. /6
06. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x=0, x ,y=sinx, trục Ox bằng: 1 1 A. 2 B. 1 C. D. 4 2 2 2 x 3x 1 07. Tích phân dx bằng 1 x 3 A. -4+ln2 B. 3-ln2 C. -3-ln2 D. ln 2 2 1
08. Biết F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x)
và F (2) 1. Tính F (3). x 1 1 7 A. F (3)
B. F (3) ln(2) 1
C. F (3) ln(2) 1 D. F (3) 2 4 2 5x 5 a 09. Cho tích phân dx ln , khi đó a+b=? 2 x 3x 4 b 1 A. 5 B. 7 C. 6 D. 4 2 x 2x 3
10.Tìm nguyên hàm F(x) .dx : x 2 x A. 2
F (x) x 2x 3ln x C B. F (x)
2x 3ln x C 2 3 2
(x / 3) x 3x 2 x C. F(x) C D. F (x)
2x 3ln x C 2 x / 2 2
11. Tìm nguyên hàm F (x) sin(3x )dx : 3 cos(3x )
A. F (x) cos(3x ) C B. 3 F (x) C 3 3 cos(3x )
C. F (x) cos(3x ) C D. 3 F (x) C 3 3 1
12. Tìm nguyên hàm F (x) dx : 2x 1 ln 2x 1
A. F (x) ln(2x 1) C B. F (x) C 2 ln(2x 1)
C. F (x) ln 2x 1 C D. F (x) C 2
13. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y=x-1, Ox, x=2, x=3 quay xung quanh trục Ox. 7 5 A. B. 3 C. 2 D. 3 3 x 2
14. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y , trục Ox, x=1, x=2 bằng: x 1 3 A.1 ln B. 1+ln6 C. 1-ln6 D. 2+ln2 2
15.Tích phân L x sin xdx bằng 0 A. - B. +1 C. - +1 D. 1 16.Biết F(x) dx
và F(0)= 2017. Hỏi F(x) là hàm số nào sau đây? 3x 1 1 1 2017
A. ln 3x 1 2017 B. ln(3x 1) 2017 C. ln 3x 1
D. ln 3x 1 2017 3 3 3 17. Tìm nguyên hàm 4
F (x) (3x 1) dx : 5 (3x 1) 5 (3x 1) A. F (x) C B. F (x) C 15 5 5 (3x 1) C. F (x) C D. 3
F(x) 4(3x 1) C 3 2
18. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2x , y=x bằng : 9 9 A. B. 3 C. D. 9 2 2 1 2 19. Tích phân 1 2 x I xe dx bằng 0 A. e2-1 B. e2+e C. e-1 D. e2-e x
20. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y e , trục Ox, x=0, x=1 quay xung quanh trục Ox. 2 A. (e 1) B. 12 C. e-1 D. e 2 3
21. Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên đoạn [1;3], f (1) 2 và f (3) 3 . Tính I f '(x)dx 1 7 A. I B. I 3 C. I 1 D. I 1 2
22.Tìm nguyên hàm F x x 3 ( ) 2 cos 1 .sin . x dx : x 4 2cos 1 x 4 2cos 1 A. F(x) C B. F(x) C 2 4 x 4 2cos 1 x 4 2 cos 1 C. F(x) C D. F(x) C 8 8 3
23. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , trục Ox , x=1 bằng : 1 1 A. B. 3 C. 1 D. 4 2 24.Tìm nguyên hàm 2 ( ) x F x e dx : A. ( ) x F x e C B. 2 ( ) x F x e C C. 1 ( ) (2 ) x F x x e C D. 2 ( ) x F x e C 25.Tìm nguyên hàm x 2
F(x) (2 1) .dx : x x 1 4 2 A. F (x) 1 C B.
( ) 4x 2.2x F x x C ln 4 ln 2 x x 1 4 2 C. 2
F (x) x 2x 3ln x C D. F (x) x C ln 4 ln 2
TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT TỔ TOÁN
MÔN GIẢI TÍCH 12 LẦN 1 HK2 Năm học: 2016-2017
Họ tên học sinh: ...................................................................................................Lớp: 12A…………....Nam (nữ): …..….
Phiếu trả lời đề: ABC2 01. { | } ~ 08. { | } ~ 15. { | } ~ 22. { | } ~ 02. { | } ~ 09. { | } ~ 16. { | } ~ 23. { | } ~ 03. { | } ~ 10. { | } ~ 17. { | } ~ 24. { | } ~ 04. { | } ~ 11. { | } ~ 18. { | } ~ 25. { | } ~ 05. { | } ~ 12. { | } ~ 19. { | } ~ 06. { | } ~ 13. { | } ~ 20. { | } ~ 07. { | } ~ 14. { | } ~ 21. { | } ~
Nội dung đề: ABC 2
01. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y=x-1, Ox, x=2, x=3 quay xung quanh trục Ox. 7 5 A. 2 B. 3 C. D. 3 3
02.Tìm nguyên hàm F x x 3 ( ) 2 cos 1 .sin . x dx : x 4 2cos 1 x 4 2cos 1 A. F(x) C B. F(x) C 8 2 x 4 2cos 1 x 4 2cos 1 C. F(x) C D. F(x) C 8 4 3
03. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , trục Ox , x=1 bằng : 1 1 A. 1 B. C. 3 D. 2 4 04. Tìm nguyên hàm 4
F (x) (3x 1) dx : 5 (3x 1) A. 3
F(x) 4(3x 1) C B. F (x) C 5 5 (3x 1) 5 (3x 1) C. F (x) C D. F (x) C 15 3
05. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn các đường y=sinx, y=0, x=0, x quay xung quanh trục Ox. 2 A. 1,5 B. 2 C. D. 2 2 06.Tìm nguyên hàm F( ) x x xe dx : 2 x A. F (x) x e C B. ( ) x x
F x xe e C 2 C. ( ) x x
F x xe e C D. ( ) x x
F x e xe C 1 2 07. Tích phân 1 2 x I xe dx bằng 0 A. e2-e B. e2+e C. e-1 D. e2-1 1 08.Biết F(x) dx
và F(0)= 2017. Hỏi F(x) là hàm số nào sau đây? 3x 1 1 2017
A. ln(3x 1) 2017 B. ln 3x 1 3 3 1 C. ln 3x 1 2017 D. ln 3x 1 2017 3 2 2 x 3x 1 09. Tích phân dx bằng 1 x 3 A. -3-ln2 B. ln 2 C. -4+ln2 D. 3-ln2 2 2 2 5 10.Cho
f (x)dx 4
, và f (x)dx 5
, khi đó f (x)dx ? 0 5 0 A. -20 B. 9 C. -1 D. 1 2
11. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2x , y=x bằng : 9 9 A. 3 B. C. 9 D. 2 2
12.Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x=0, x ,y=sinx, trục Ox bằng: 1 1 A. B. 2 C. D. 1 2 4 m
13. Tìm số thực m để 2c .
osx cos3xdx 0 0 A. /6 B. /3 C. /4 D. /2 6 2
14. Cho f (x)dx 2
, tính f (3x)dx bằng 0 0 A. 2/3 B. 6 C. 3/2 D. 3 x 2
15. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y , trục Ox, x=1, x=2 bằng: x 1 3 A. 2+ln2 B.1 ln C. 1-ln6 D. 1+ln6 2 2 5x 5 a 16. Cho tích phân dx ln , khi đó a+b=? 2 x 3x 4 b 1 A. 4 B. 7 C. 5 D. 6 17.Tìm nguyên hàm x 2
F(x) (2 1) .dx : x x 1 4 2
A. ( ) 4x 2.2x F x x C B. F (x) 1 C ln 4 ln 2 x x 1 4 2 C. F (x) x C D. 2
F (x) x 2x 3ln x C ln 4 ln 2 2 x 2x 3
18.Tìm nguyên hàm F(x) .dx : x 2 x 3 2
(x / 3) x 3x A. F (x)
2x 3ln x C B. F(x) C 2 2 x / 2 2 x C. 2
F (x) x 2x 3ln x C D. F (x)
2x 3ln x C 2
19.Tích phân L x sin xdx bằng 0 A. B. +1 C. - D. - +1
20.Tìm nguyên hàm F (x) sin(3x )dx : 3 cos(3x )
A. F (x) cos(3x ) C B. 3 F (x) C 3 3 cos(3x ) C. 3 F (x) C
D. F (x) cos(3x ) C 3 3 21.Tìm nguyên hàm 2 ( ) x F x e dx : A. 2 ( ) x F x e C B. ( ) x F x e C C. 1 ( ) (2 ) x F x x e C D. 2 ( ) x F x e C x
22. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y e , trục Ox, x=0, x=1 quay xung quanh trục Ox. 2 A. e B. (e 1) C. e-1 D. 12 2 1
23.Tìm nguyên hàm F (x) dx : 2x 1 ln(2x 1) A. F (x) C
B. F (x) ln 2x 1 C 2 ln 2x 1
C. F (x) ln(2x 1) C D. F (x) C 2 1
24. Biết F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x)
và F (2) 1. Tính F (3). x 1 1 7
A. F (3) ln(2) 1 B. F (3) C. F (3)
D. F (3) ln(2) 1 2 4 3
25. Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên đoạn [1;3], f (1) 2 và f (3) 3 . Tính I f '(x)dx 1 A. I 7 / 2 B. I 1 C. I 3 D. I 1
TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT TỔ TOÁN
MÔN GIẢI TÍCH 12 LẦN 1 HK2 Năm học: 2016-2017
Họ tên học sinh: ...................................................................................................Lớp: 12A…………....Nam (nữ): …..….
Phiếu trả lời đề: ABC3 01. { | } ~ 08. { | } ~ 15. { | } ~ 22. { | } ~ 02. { | } ~ 09. { | } ~ 16. { | } ~ 23. { | } ~ 03. { | } ~ 10. { | } ~ 17. { | } ~ 24. { | } ~ 04. { | } ~ 11. { | } ~ 18. { | } ~ 25. { | } ~ 05. { | } ~ 12. { | } ~ 19. { | } ~ 06. { | } ~ 13. { | } ~ 20. { | } ~ 07. { | } ~ 14. { | } ~ 21. { | } ~
Nội dung đề: ABC 3 2 2 5 01.Cho
f (x)dx 4
, và f (x)dx 5
, khi đó f (x)dx ? 0 5 0 A. -20 B. 1 C. -1 D. 9 x 2
02. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y , trục Ox, x=1, x=2 bằng: x 1 3 A.1 ln B. 2+ln2 C. 1-ln6 D. 1+ln6 2
03.Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x=0, x ,y=sinx, trục Ox bằng: 1 1 A. 1 B. 2 C. D. 4 2
04.Tích phân L x sin xdx bằng 0 A. - B. +1 C. D. - +1 3
05. Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên đoạn [1;3], f (1) 2 và f (3) 3 . Tính I f '(x)dx 1 7 A. I 1 B. I C. I 3 D. I 1 2 x
06. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y e , trục Ox, x=0, x=1 quay xung quanh trục Ox. 2 A. e-1 B. e C. (e 1) D. 12 2 1 2 07. Tích phân 1 2 x I xe dx bằng 0 A. e2+e B. e2-e C. e2-1 D. e-1 1
08. Biết F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x)
và F (2) 1. Tính F (3). x 1 7 1 A. F (3) B. F (3)
C. F (3) ln(2) 1
D. F (3) ln(2) 1 4 2
09. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn các đường y=sinx, y=0, x=0, x quay xung quanh trục Ox. 2 A. B. 2 C. 2 D. 1,5 2
10.Tìm nguyên hàm F (x) sin(3x )dx : 3 cos(3x ) A. 3 F (x) C
B. F (x) cos(3x ) C 3 3 cos(3x )
C. F (x) cos(3x ) C D. 3 F (x) C 3 3 1
11.Tìm nguyên hàm F (x) dx : 2x 1 ln 2x 1
A. F (x) ln(2x 1) C B. F (x) C 2 ln(2x 1)
C. F (x) ln 2x 1 C D. F (x) C 2
12. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y=x-1, Ox, x=2, x=3 quay xung quanh trục Ox. 5 7 A. 2 B. 3 C. D. 3 3 13.Tìm nguyên hàm F( ) x x xe dx : A. ( ) x x
F x xe e C B. ( ) x x
F x xe e C 2 x C. ( ) x x
F x e xe C D. F (x) x e C 2 2 x 2x 3
14.Tìm nguyên hàm F(x) .dx : x 2 x 2 x A. F (x)
2x 3ln x C B. F (x)
2x 3ln x C 2 2 3 2
(x / 3) x 3x C. F(x) C D. 2
F (x) x 2x 3ln x C 2 x / 2 15. Tìm nguyên hàm 4
F (x) (3x 1) dx : 5 (3x 1) 5 (3x 1) A. F (x) C B. F (x) C 15 5 5 (3x 1) C. F (x) C D. 3
F(x) 4(3x 1) C 3 3
16. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , trục Ox , x=1 bằng : 1 1 A. B. 3 C. D. 1 2 4
17.Tìm nguyên hàm F x x 3 ( ) 2 cos 1 .sin . x dx : x 4 2cos 1 x 4 2cos 1 A. F(x) C B. F(x) C 8 4 x 4 2cos 1 x 4 2 cos 1 C. F(x) C D. F(x) C 2 8 2
18. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2x , y=x bằng : 9 9 A. B. 9 C. D. 3 2 2 2 2 x 3x 1 19. Tích phân dx bằng 1 x 3 A. -4+ln2 B. ln 2 C. -3-ln2 D. 3-ln2 2 6 2
20. Cho f (x)dx 2
, tính f (3x)dx bằng 0 0 A. 6 B. 2/3 C. 3 D. 3/2 21.Tìm nguyên hàm x 2
F(x) (2 1) .dx : x x 1 4 2 A. 2
F (x) x 2x 3ln x C B. F (x) 1 C ln 4 ln 2 x x 1 4 2 C.
( ) 4x 2.2x F x x C D. F (x) x C ln 4 ln 2 22. Tìm nguyên hàm 2 ( ) x F x e dx : A. ( ) x F x e C B. 2 ( ) x F x e C C. 2 ( ) x F x e C D. 1 ( ) (2 ) x F x x e C m
23.Tìm số thực m để 2c .
osx cos3xdx 0 0 A. /2 B. /6 C. /3 D. /4 2 5x 5 a 24. Cho tích phân dx ln , khi đó a+b=? 2 x 3x 4 b 1 A. 4 B. 7 C. 6 D. 5 1 25.Biết F(x) dx
và F(0)= 2017. Hỏi F(x) là hàm số nào sau đây? 3x 1 1 1 2017
A. ln 3x 1 2017 B. ln 3x 1 2017
C. ln(3x 1) 2017 D. ln 3x 1 3 3 3
TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT TỔ TOÁN
MÔN GIẢI TÍCH 12 LẦN 1 HK2 Năm học: 2016-2017
Họ tên học sinh: ...................................................................................................Lớp: 12A…………....Nam (nữ): …..….
Phiếu trả lời đề: ABC4 01. { | } ~ 08. { | } ~ 15. { | } ~ 22. { | } ~ 02. { | } ~ 09. { | } ~ 16. { | } ~ 23. { | } ~ 03. { | } ~ 10. { | } ~ 17. { | } ~ 24. { | } ~ 04. { | } ~ 11. { | } ~ 18. { | } ~ 25. { | } ~ 05. { | } ~ 12. { | } ~ 19. { | } ~ 06. { | } ~ 13. { | } ~ 20. { | } ~ 07. { | } ~ 14. { | } ~ 21. { | } ~
Nội dung đề: ABC 4 2 2 5 01.Cho
f (x)dx 4
, và f (x)dx 5
, khi đó f (x)dx ? 0 5 0 A. 9 B. -20 C. -1 D. 1 1 2 02. Tích phân 1 2 x I xe dx bằng 0 A. e2-e B. e2-1 C. e-1 D. e2+e 03.Tìm nguyên hàm F( ) x x xe dx : A. ( ) x x
F x e xe C B. ( ) x x
F x xe e C 2 x C. F (x) x e C D. ( ) x x
F x xe e C 2
04.Tìm nguyên hàm F (x) sin(3x )dx : 3 cos(3x )
A. F (x) cos(3x ) C B. 3 F (x) C 3 3 cos(3x )
C. F (x) cos(3x ) C D. 3 F (x) C 3 3 1
05. Tìm nguyên hàm F (x) dx : 2x 1 ln(2x 1)
A. F (x) ln(2x 1) C B. F (x) C 2 ln 2x 1 C. F (x) C
D. F (x) ln 2x 1 C 2
06. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y=x-1, Ox, x=2, x=3 quay xung quanh trục Ox. 7 5 A. B. 2 C. D. 3 3 3 2 x 2x 3
07.Tìm nguyên hàm F(x) .dx : x 3 2
(x / 3) x 3x 2 x A. F(x) C B. F (x)
2x 3ln x C 2 x / 2 2 2 x C. F (x)
2x 3ln x C D. 2
F (x) x 2x 3ln x C 2 3
08. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , trục Ox , x=1 bằng : 1 1 A. 3 B. C. D. 1 2 4
09.Tìm nguyên hàm F x x 3 ( ) 2 cos 1 .sin . x dx : x 4 2cos 1 x 4 2cos 1 A. F(x) C B. F(x) C 2 8 x 4 2cos 1 x 4 2cos 1 C. F(x) C D. F(x) C 8 4 x
10. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y e , trục Ox, x=0, x=1 quay xung quanh trục Ox. 2 A. e B. 12 C. e-1 D. (e 1) 2 2
11. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2x , y=x bằng : 9 9 A. 3 B. C. D. 9 2 2 1 12.Biết F(x) dx
và F(0)= 2017. Hỏi F(x) là hàm số nào sau đây? 3x 1 1 2017 1
A. ln 3x 1 2017 B. ln 3x 1 2017 C. ln 3x 1
D. ln(3x 1) 2017 3 3 3
13. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn các đường y=sinx, y=0, x=0, x quay xung quanh trục Ox. 2 A. 2 B. 2 C. D. 1,5 2 m
14. Tìm số thực m để 2c .
osx cos3xdx 0 0 A. /6 B. /3 C. /4 D. /2 x 2
15. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y , trục Ox, x=1, x=2 bằng: x 1 3 A.1 ln B. 1-ln6 C. 1+ln6 D. 2+ln2 2 16.Tìm nguyên hàm 2 ( ) x F x e dx : A. 2 ( ) x F x e C B. ( ) x F x e C C. 2 ( ) x F x e C D. 1 ( ) (2 ) x F x x e C 2 2 x 3x 1 17. Tích phân dx bằng 1 x 3 A. -4+ln2 B. -3-ln2 C. ln 2 D. 3-ln2 2
18.Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x=0, x ,y=sinx, trục Ox bằng: 1 1 A. B. 1 C. 2 D. 2 4 1
19. Biết F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x)
và F (2) 1. Tính F (3). x 1 1 7
A. F (3) ln(2) 1 B. F (3)
C. F (3) ln(2) 1 D. F (3) 2 4 6 2
20. Cho f (x)dx 2
, tính f (3x)dx bằng 0 0 A. 2/3 B. 6 C. 3/2 D. 3 21. Tìm nguyên hàm 4
F (x) (3x 1) dx : 5 (3x 1) 5 (3x 1) A. F (x) C B. F (x) C 3 15 5 (3x 1) C. F (x) C D. 3
F(x) 4(3x 1) C 5 2 5x 5 a 22. Cho tích phân dx ln , khi đó a+b=? 2 x 3x 4 b 1 A. 5 B. 4 C. 6 D. 7
23.Tích phân L x sin xdx bằng 0 A. - B. +1 C. - +1 D. 3
24. Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên đoạn [1;3], f (1) 2 và f (3) 3 . Tính I f '(x)dx 1 7 A. I 1 B. I 3 C. I 1 D. I 2 25.Tìm nguyên hàm x 2
F(x) (2 1) .dx : x x 1 4 2 x x 1 4 2 A. F (x) x C B. F (x) 1 C ln 4 ln 2 ln 4 ln 2 C.
( ) 4x 2.2x F x x C D. 2
F (x) x 2x 3ln x C
TN100 tổng hợp đáp án 4 đề 1. Đáp án đề: ABC 1 01. { - - - 08. - - } - 15. - - - ~ 22. - - } - 02. - - - ~ 09. { - - - 16. { - - - 23. { - - - 03. - - } - 10. - | - - 17. { - - - 24. - | - - 04. - - } - 11. - | - - 18. { - - - 25. - - - ~ 05. - - } - 12. - | - - 19. - - - ~ 06. { - - - 13. { - - - 20. { - - - 07. - - - ~ 14. { - - - 21. - - - ~ 2. Đáp án đề: ABC 2 01. - - } - 08. - - - ~ 15. - | - - 22. - | - - 02. { - - - 09. - | - - 16. - - } - 23. - - - ~ 03. - - - ~ 10. - | - - 17. - - } - 24. - - - ~ 04. - - } - 11. - - - ~ 18. { - - - 25. - - - ~ 05. - - } - 12. - | - - 19. { - - - 06. - | - - 13. - - - ~ 20. - - } - 07. { - - - 14. { - - - 21. { - - - 3. Đáp án đề: ABC 3 01. - - - ~ 08. - - - ~ 15. { - - - 22. - | - - 02. { - - - 09. { - - - 16. - - } - 23. { - - - 03. - | - - 10. - - - ~ 17. { - - - 24. - - - ~ 04. - - } - 11. - | - - 18. { - - - 25. { - - - 05. { - - - 12. - - - ~ 19. - | - - 06. - - } - 13. { - - - 20. - | - - 07. - | - - 14. { - - - 21. - - - ~ 4. Đáp án đề: ABC 4 01. { - - - 08. - - } - 15. { - - - 22. { - - - 02. { - - - 09. - - } - 16. - - } - 23. - - - ~ 03. - | - - 10. - - - ~ 17. - - } - 24. - - } - 04. - - - ~ 11. - - } - 18. - - } - 25. { - - - 05. - - } - 12. - | - - 19. { - - - 06. { - - - 13. - - } - 20. { - - - 07. - | - - 14. - - - ~ 21. - | - -