-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Kiểm tra giưa kỳ 1 - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân
Kiểm tra giưa kỳ 1 - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Lịch sử văn minh thế giới 2 (HIS 222) 163 tài liệu
Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Kiểm tra giưa kỳ 1 - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân
Kiểm tra giưa kỳ 1 - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Lịch sử văn minh thế giới 2 (HIS 222) 163 tài liệu
Trường: Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Duy Tân
Preview text:
KI M Ể TRA GI A KỲ LSVMT Ữ G2 ĐỀỀ 1 1. (0.3 POINT) Ai là v quân v ị ng đã gi ươ i phóng n ả c Ng ướ a kh i ng ỏ i T ườ atar trong th i T ờ rung đ i? ạ a. Ivan I b. Ivan II c. Ivan III d. Ivan IV 2. (0.3 POINT) T c ướ hi u
ệ Sa hoàng lâần đâầu tiên đ c ượ nhâấn m nh ạ b i ở v ịquân v ng ươ nào ở n c ướ Nga th i T ờ rung đ i? ạ a. Ivan III b. Ivan IV c. Peter I d. Catherine II 3. (0.3 POINT) Vị quân v ng ươ nào đã kh i
ở đâầu quá trình Tây ph ng ươ hóa ở n c ướ Nga th i ờ Trung đại? a. Ivan Đ i đếế ạ b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đ i đếế ạ d. Catherine Đ i đếế ạ 4. (0.3 POINT)
Vêầ kinh têấ, Peter Đ i đêấ t ạ p trung phát tri ậ n ngành nào ể n ở c Ng ướ a th i T ờ rung đ i? ạ a. Công nghi p ệ b. Th công nghi ủ p ệ c. Nông nghi p ệ d. Th ng m ươ i ạ 5. (0.3 POINT)
Thành phốấ nào là Th đố c ủ a n ủ c Nga d ướ i th ướ i Pet ờ er Đ i đêấ? ạ a. Moscow b. St Petersburg c. Kazan d. Kiev 6. (0.3 POINT) Peter Đ i
ạ đêấ đã yêu câầu quý t c ộ nam làm gì đ ể áp đ t ặ nh ng ữ đ c ặ đi m ể nh n ậ d ng ạ m i cho gi ớ i ớ th ng l ượ u ư ở n c Nga th ướ i T ờ rung đ i? ạ a. Đ râu dài ể b. C o râu ạ c. Đ i mũ lông ộ d. M c váy ặ 7. (0.3 POINT)
Ai đã chinh ph c đêấ quốấc Aztec bu ụ i ban đâầu? ổ a. C.Columbus b. F. Magienlan c. Hernán Cortés d. Francsco Pizarro 8. (0.3 POINT) Ng i T
ườ ây Ban Nha và Bốầ Đào Nha đ c g ượ i là ọ a. Ng i Cossacks ườ b. Ng i Anh-điếng ườ c. Ng i Iberia ườ d. Ng i Cast ườ a 9. (0.3 POINT)
Ở châu Myỹ Latinh th i ờ kỳ th c
ự dân nguyên nhân chính nào dâỹn đêấn s ự s t ụ gi m ả dân sốấ bản đ a? ị a. Chiếến tranh b. Nghèo đói c. B nh d ệ ch ị d. S suy yếếu c ự a x ủ ã h i b ộ n x ả . ứ 10. (0.3 POINT) Hai vùng m nào đ ỏ c ví von “Cu ượ c hốn nhân l ộ n c ớ a Peru”? ủ a. M b ỏ ạc Postosi và m ỏ th y ngâ ủ n Huancavelica b. M b ỏ ạc Postosi và m ỏ kim c ng Minas Ger ươ ais c. M vàng San P ỏ aolo và m kim c ỏ ng Minas Gera ươ is d. M vàng San P ỏ aolo và m th ỏ y ngân Huanc ủ avelica 11. (0.3 POINT)
Vua Tây Ban Nha cai trị các thu c ộ đ a
ị ở châu Myỹ th i ờ Trung đ i ạ thống qua h ệ thốấng quan lại nào? a. Cai tr tr ị c tiếếp ự
b. Cai trị thông qua H i đô ộ ồng Indies
c. Cai trị thông qua các hi p ệ c ướ
d. Cai trị thông qua H i đô ộ ồng Iberia 12. (0.3 POINT) Thu t
ậ ngữ nào dùng để chỉ nhóm ng i ườ da đen lai v i ớ ng i ườ da trắấng ở châu Myỹ Latinh? a. Mestizo b. Mulatto c. Creole d. Iberia 13. (0.3 POINT) C s ơ c ở a
ủ nêần kinh têấ thu c đ ộ a T
ị ây Ban Nha trên châu Myỹ th i T ờ rung đ i là gì? ạ a. Nông nghi p ệ
b. Nông nghi p và khai thác m ệ ỏ
c. Nông nghi p và buôn bán nô l ệ ệ d. Công nghi p ệ và th ng nghi ươ p ệ 14. (0.3 POINT) Thu t ng ậ Mita đ ữ ư c ng ợ i T ườ ây Ban Nha s
ử d ng nắm 1572 dùng đ ụ ch ể ai? ỉ a. Nh ng lao đ ữ ng ộ bị cưỡng b c ứ b. Nh ng lao đ ữ ng đ ộ ược tuy n m ể ộ c. Nh ng lao đ ữ ng t ộ do ự d. Nh ng lao đ ữ ộng nô lệ 15. (0.3 POINT) T thêấ k ừ
XVII đêấn thêấ k ỷ XIX, nh ỷ ng k ữ buốn bán nố l ẻ
đi theo hành trình nào? ệ a. Qua bi n Đ ể ỏ b. Hành trình xuyến Sahara c. Đông Phi và ẤẤn Đ D ộ ng ươ d. Hành trình xuyến Đ i T ạ ây D ng ươ 16. (0.3 POINT) Asante trong th i T
ờ rung đ i là quốấc gia nào ngà ạ y nay châu Phi? ở a. Ghana b. Benin c. Ma-rôếc d. Angola 17. (0.3 POINT) Con đ ng T ườ rung L là ộ a. Con đ ng v ườ n ậ chuy n nô l ể t ệ châu Phi sang châu Ấu ừ b. Con đ ng v ườ n ậ chuy n nô l ể t
ệ châu Phi sang châu Myỹ ừ c. Con đ ng v ườ n chuy ậ n hang hóa t ể châu Phi sang châu Myỹ ừ d. Con đ ng v ườ n ậ chuy n hang hóa t ể ừ châu Phi sang châu Ấu. 18. (0.3 POINT) N a
ử cuốấi thêấ kỷ XVI, vùng đâất thu c
ộ Angola ngày nay nắầm d i
ướ sự cai trị c a ủ đêấ quốấc nào? a. Hà Lan b. Bôồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Anh 19. (0.3 POINT)
Tiêần đốần nào quan tr ng ọ nhâất c a ủ ng i
ườ Bốầ Đào Nha ở Tây Phi th i ờ kỳ mua bán nố l ? ệ a. Brazil b. El Mina c. Kongo d. Luanda d. Vùng B Bi ờ n Nô l ể (Slave Coas ệ t) 20. (0.3 POINT) Thu t ậ ng “factorie ữ s” dùng đ ch ể cái gì ỉ
ở châu Phi th i kỳ mua bán nố l ờ ? ệ a. Nhà máy b. Hâồm mỏ c. Pháo đài m u d ậ ch ị d. Đôồn điếồn