


Preview text:
Kinh tế VN trong đại dịch 
Kinh tế Việt Nam trước đại dịch COVID-19 đã đạt một số thành tựu đáng kể. Trong 
bối cảnh toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, quá trình lây lan của đại dịch diễn ra nhanh 
chóng và khó kiểm soát. Hậu quả kinh tế mà đại dịch để lại trên toàn cầu rất nặng nề. Theo 
ước tính, GDP toàn cầu năm 2020 giảm 4,5%, tương đương với mất gần 2,96 nghìn tỷ 
USD. Mặc dù năm 2021, tình hình kinh tế thế giới đã có sự phục hồi, nhưng vẫn ở mức  thấp. 
Thiệt hại kinh tế chủ yếu do đại dịch gây ra là vấn đề đứt gãy chuỗi cung ứng. Sản 
xuất bị gián đoạn và nhu cầu tiêu thụ giảm. Điều này rõ rệt trong các ngành công nghiệp bị 
ảnh hưởng nặng nề như du lịch và lữ hành. Hạn chế đi lại đã khiến nhiều người không thể 
mua vé máy bay cho các chuyến du lịch hoặc công tác. Sự sụt giảm nhu cầu tiêu dùng này 
đã khiến các hãng hàng không phải cắt giảm số chuyến bay để tiết kiệm chi phí. 
Ngoài ra, nguồn cung toàn cầu cũng bị ảnh hưởng do nguồn lao động bị ảnh hưởng 
và khó khăn trong việc xuất nhập hàng hóa. Để giảm thiểu sự thiệt hại và đà suy thoái kinh 
tế của đại dịch, nhiều chính phủ đã áp dụng các biện pháp mạnh mẽ như điều chỉnh chi 
tiêu, can thiệp bằng chính sách tài khóa và tiền tệ, hỗ trợ tài chính trực tiếp cho người dân. 
Tuy nhiên, trong tình hình khó khăn và bao trùm, vẫn có một số ngành được hưởng 
lợi từ đại dịch. Thương mại điện tử, bán lẻ thực phẩm, công nghệ thông tin và ngành công 
nghiệp chăm sóc sức khỏe đã tăng trưởng kinh tế nhất định để bù đắp những thiệt hại. Mặc 
dù vẫn còn nhiều thách thức, nhưng kinh tế Việt Nam đã và đang nỗ lực để phục hồi và phát 
triển sau đại dịch.   
Kinh tế VN sau đại dịch (mặt tích cực) 
Sau đại dịch COVID-19, nền kinh tế Việt Nam đã phải đối mặt với nhiều thách thức. 
Tuy nhiên, cũng có một số lợi thế và triển vọng trong việc phục hồi và phát triển kinh tế. 
Một trong những lợi thế đáng chú ý của Việt Nam là ngành Nông, Lâm nghiệp và 
Thủy sản. Trong năm 2021, ngành Nông nghiệp đã đóng góp mạnh mẽ vào tăng trưởng kinh 
tế với tốc độ tăng 3,18%, giúp ổn định nền kinh tế. Ngành Lâm nghiệp và Thủy sản cũng 
tăng trưởng và đóng góp đáng kể. Đây là những ngành chủ đạo làm động lực tăng trưởng  cho nền kinh tế. 
Ngoài ra, ngành Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội đã tăng cao và ngành Thông tin và 
Truyền thông cũng có tăng trưởng khá ấn tượng. Tuy hoạt động thương mại, vận tải và du 
lịch có chững lại do dịch, nhưng sau khi dịch bệnh được kiểm soát, người dân đã tăng cường 
mua sắm, du lịch và di chuyển. 
Việt Nam cũng có lợi thế trong cơ cấu dân số và sự tin tưởng của người dân đối với 
quyết định của Chính phủ. Sự hợp tác và ủng hộ của người dân đã giúp giảm thiểu sự lây 
lan nhanh chóng của dịch bệnh. Việc ổn định ngành Nông nghiệp cũng đảm bảo an ninh 
lương thực cho đất nước. 
Với cơ hội và lợi thế này, Việt Nam có khả năng phục hồi và phát triển kinh tế sau 
đại dịch. Các ngành kinh tế như nông nghiệp, du lịch, dịch vụ và viễn thông được định vị 
mạnh mẽ và có thể tăng trưởng bứt phá. Quan điểm "thích ứng, sống chung với COVID-19" 
của Chính phủ là một định hướng rõ ràng. Tuy nhiên, cần cân nhắc và thực hiện các gói 
chính sách và giải pháp thúc đẩy kinh tế phục hồi mà vẫn kiểm soát tốt lạm phát. 
Với những nỗ lực đúng đắn và kế hoạch phát triển kinh tế thông minh, Việt Nam có 
tiềm năng để tạo ra tăng trưởng cao và bền vững sau đại dịch COVID-19.   
Giải pháp thúc đẩy kinh tế 
Hiện nay, Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ đang đưa ra những giải pháp quan 
trọng nhằm hỗ trợ người dân và doanh nghiệp trong việc vượt qua khó khăn do đại dịch 
Covid-19 gây ra. Các giải pháp này được thể hiện qua việc hoàn thiện một số văn bản pháp 
luật, từ đó triển khai các chính sách hỗ trợ mang tính cấp bách và chiến lược nhất. 
Một trong những chính sách quan trọng là việc hỗ trợ tiền thuê nhà cho người lao 
động. Chính phủ đang triển khai quyết định về việc cung cấp sự hỗ trợ tài chính để giúp 
người lao động có thể tiếp tục đảm bảo được cuộc sống hàng ngày và tạo động lực cho tinh 
thần làm việc và học tập. 
Ngoài ra, nhằm khắc phục tình hình kinh tế khó khăn, Chính phủ cũng đưa ra nghị 
định về hỗ trợ lãi suất cho vay thông qua các ngân hàng thương mại. Điều này nhằm đảm 
bảo rằng doanh nghiệp và cá nhân có khả năng vay vốn vẫn có thể tiếp cận được tín dụng 
với lãi suất hợp lý, từ đó duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh và sự ổn định của nền kinh  tế. 
Để đáp ứng nhu cầu vay vốn và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp, Chính phủ đã 
phê duyệt hạn mức bảo lãnh phát hành trái phiếu và giao bổ sung kế hoạch tín dụng năm 
2022 cho Ngân hàng Chính sách Xã hội. Điều này giúp tăng cường năng lực tài chính của 
ngân hàng và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp có thể vay vốn để tái thiết kinh  doanh và phát triển. 
Ngoài ra, việc cho vay học sinh, sinh viên để mua máy tính học tập trực tuyến cũng 
được Chính phủ quan tâm và hỗ trợ. Đặc biệt, với ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, việc 
học tập trực tuyến trở thành xu hướng và giải pháp hiệu quả để đảm bảo sự tiếp cận tri thức 
và tiên tiến hóa trong giáo dục. Chính phủ đã xem xét và đưa ra chính sách vay vốn hỗ trợ 
cho học sinh, sinh viên nhằm đảm bảo rằng họ có đủ công cụ và thiết bị để theo học trực 
tuyến một cách hiệu quả. 
Các chính sách này không chỉ áp dụng tại Việt Nam mà còn được áp dụng tại các 
nước khác trên thế giới. Bởi vì không chỉ Việt Nam mà các quốc gia trên toàn thế giới đều 
đang phải đối mặt với khó khăn kinh tế do ảnh hưởng của dịch bệnh. Điều này cho thấy sự 
quan tâm và nỗ lực của các quốc gia trong việc tạo ra những giải pháp thích hợp để vượt qua 
khó khăn và phục hồi nền kinh tế một cách nhanh chóng. 
Với những chính sách và giải pháp hỗ trợ hợp lý như vậy, hy vọng rằng người dân, 
doanh nghiệp và các chủ thể trong nền kinh tế sẽ có thêm động lực để vượt qua khó khăn do 
đại dịch gây ra. Đồng thời, việc tăng cường đầu tư và tạo ra bước tăng trưởng cao hơn trong 
tương lai cũng được đặt trong tầm ngắm và hy vọng cho sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh  tế.    
