





Preview text:
Công ty Hóa Chất Xây Dựng Phương Nam lOMoARc PSD| 59054137
Chương 9:KỸ THUẬT VẬN CHUYỂN VỮA B˚ T NG Formatted ... [49]
9. l KhÆi niệm chung
Formatted: Heading 1, Left, Adjust space between Asian text and
Phương phÆp ổ bŒ t ng œc sẵn hay ổ tại chỗ th khoảng cÆch giữa trạm trộn ến vị tr ổ numbers Formatted
cũng phaỉ c cự ly nhất ịnh. Do vậy phải t nh toÆn phương Æn v c ng cụ vận chuyển vữa. ... [50]
Vận chuyển vữa bŒ t ng c thể chia ra l m 2 loại vận chuyển theo phương ngang v vận chuyển lŒn cao.
9.1.1. Những yŒu cầu kỹ thuật khi vận chuyển vữa bŒ t
Formatted: Heading 2, Adjust space
ng (l ) TrÆnh bŒ t ng bị ph n tầng ph n cỡ.
between Asian text and numbers
YŒu cầu ường bằng phẳng, chống x c, trÆnh r t bŒ t ng từ trŒn cao xuống (H ≤ 1,5m), Formatted ... [51]
døng v i voi. Đầu dưới v i voi phải thẳng g c mặt khối ổ.
Đổ bŒ t ng ều ra, trÆnh ổ một chỗ m tốn c ng san.
(2). Thời gian vận chuyển ngắn kh ng vượt quÆ thời gian ninh kết ban ầu.
(3). TrÆnh bŒ t ng bị ảnh hưởng m i trường bŒn ngo i (che chắn, cÆch nhiệt, nhiễm bẩn, bốc hơi ).
9.1.2. CÆc phương Æn vận chuyển vữa bŒ t ng
Formatted: Heading 2, Adjust space
1. Vận chuyŒn bằng nh n lực.
between Asian text and numbers 2. Vận chuyển bằng t . Formatted ... [52]
3. Vận chuyển bằng ường ray.
4. Vận chuyển bằng băng chuyền.
5. Vận chuyển bằng cần trục.
6. (Vận chuyển kết hợp). 7. Bơm bŒ t ng.
9.1.3. CÆc nh n tố ảnh hưởng chọn phương Æn vận
Formatted: Heading 2, Adjust space
chuyển l .Cường ộ ổ, khối lượng ổ.
between Asian text and numbers
2. Khoảng cÆch lŒn cao v cự ly vận chuyển. Formatted ... [53]
3. Đặc t nh cấu tạo, k ch thước khối ổ.
4. Điều kiện kh hậu, ịa chất, kh tượng.
8. Phương Æn v tr nh tự thi c ng.
6. Điều kiện cung ứng thiết bị.
(Ph n t ch tại giờ giảng- sinh viŒn tự nghĩ v ph n t ch trước!)
9.2 CÆc phương phÆp vận chuyển vữa bŒ t ng
Formatted: Heading 1, Adjust space
9.2.1. Vận chuyển vữa bŒ t ng bằng nh n lực
between Asian text and numbers yŒu cầu kỹ thuật: Formatted
- Độ dốc cầu: i < (5 10)%. bề rộng cầu: b = 2b + l,lm. b- bề rộng c ng cụ vận chuyển. ... [54]
Formatted: Heading 2, Adjust space
Chiều cao lan can: h > 80cm.
between Asian text and numbers
- Cột bŒ t ng ch n trong bŒ t ng phải Ænh xờm, rửa sạch, mặt cầu c ng tÆc cÆch khối Formatted
ổ l,5 m v cÆch nhau 4,0m thẳng g c với mặt ổ. ... [55]
- Kết cấu vững chắc ổn ịnh. BŒ t ng kh ng bị x c. 9.
- L m phễu ổ khi H > l ,5 m. 2.
3. Ưu nhược iểm v ứng dụng 2.
- Đơn giản, kết cấu nhỏ. V
- Cự ly vận chuyển ngắn. ậ
- C vật liệu l m cầu c ng tÆc. n
- Nặng nhọc, Æp dụng c ng tr nh nhỏ. - C xe chuyŒn døng ể chở bŒ t ng. c h 61 u
Công ty Hóa Chất Xây Dựng Phương Nam lOMoARc PSD| 59054137 yển bằng t
Formatted: Font: (Default) Times (l). YŒu cầu kỹ thuật New Roman, Font color: Auto
Formatted: Font color: Auto
Ngo i ảm bảo yŒu cầu trŒn cần chœ :
Formatted: Font: (Default) Times
- Chiều d y lớp bŒ t ng trong thøng h > 40cm. New Roman, Font color: Auto
- Thời gian vận chuyển: t >/ 45phœt
Formatted: Font color: Auto
- Nếu L = l,5km với Sn = (6 8)cm bŒ t ng bị ph n cỡ. Nhưng nếu Sn = 4 - 5 cm bŒ t
Formatted: Heading 2, Adjust space ng kh ng bị ph n tầng.
between Asian text and numbers
- Sau l - 2 giờ phải rửa xe một lần.
Formatted: Font: (Default) Times New Roman, Font color: Auto
Thøng xe k n kh t, chống mất nước ( c thể l m bạt che trÆnh ảnh hưởng của m i trường).
Formatted: Font color: Auto
(2). CÆc phương Æn vận chuyển
Formatted: Font: (Default) Times
a. t tự ổ v o khoảnh New Roman, Font color: Auto
Cấu tạo: ( xem h nh biểu diễn)
- Cường ộ thi c ng nhanh, năng suất cao. - Khối ổ lớn.
- Thế nằm khối ổ ở vị tr thấp. - C phương tiện thi c ng.
b. t kết hợp với cần trục, thøng bŒ t ng nằm cấu
tạo: (xem h nh biểu diễn)
Công ty Hóa Chất Xây Dựng Phương Nam lOMoARc PSD| 59054137 62
- Nơi kh thiết kế cầu c ng tÆc.
c. t kết hợp cÆc c ng cụ vận chuyển khÆc t kh ng trực tiếp ổ v o khoảnh ổ m phải qua
cÆc phương tiện khÆc c thể v dụ như:
- Døng xe cải tiến ẩy bŒ t ng ến phễu hoặc v i voi. - H
ướ ng bŒ tng vo kho ả nh.
- t ổ bŒ tng vo mÆng chung chuy ể n.
Hnh 9.4 : t k ế t h ợ p thøng trung chuy ể n Formatted: Font: Bold
1 . t, 2. Thøng trung chuy ể n, 3. Xe ch ở bŒ tng, 4. C ầ u cng tÆc - C
ầ u cng tÆc thi ế t k ế ơ n gi ả n h ơ n.
- L ợ i d ụ ng ị a hnh ẻ gi ả m cng n ă ng v ậ n chuy ể n.
D e leted :
- BŒ tng trœt ổ nhi ề u l ầ n. - Ph
ả i k ế t h ợ p th ậ t t ố t gi ữ a t v xe c ả i ti ế n. ứng dụng:
- Được ứng dụng rộng rªi v phổ biến.
Công ty Hóa Chất Xây Dựng Phương Nam lOMoARc PSD| 59054137 63 - BÆn k nh cong R > 20m.
Công ty Hóa Chất Xây Dựng Phương Nam lOMoARc PSD| 59054137
- Phối hợp chặt chẽ giữa cao tr nh trạm trộn, ường ray v khối ổ. ứng dụng: 64 - C mÆy m c cho phØp. - Phạm vi vận chuyển kh - C ịa h nh hợp l . ng xa. - Độ chŒnh cao
- Thời gian thi c ng d i, khối lượng lớn. vừa phải.
9.2.4. Vận chuyển vữa bŒ t ng liŒn tục (2). Bơm bŒ t ng
(1). Vận chuyển bằng băng chuyền Vữa bŒ t ng sau khi trộn
Trong khai thÆc mỏ, trong d y chuyền sản xuất nh mÆy người ta døng băng chuyền vận
døng bơm v hệ thống ống
chuyển khÆ phổ biến. Trong iều kiện cho phØp khi thi c ng bŒ t ng người ta cũng døng
dẫn ưa vữa ến khoảnh ổ.
băng chuyền ể vận chuyển. a. Đặc diểm:
Formatted: Font: (Default) Times
- D ng vận chuyển liŒn tục. New Roman, Font color: Auto
Formatted: Font color: Auto
- Trong quÆ tr nh vận chuyển bị x c nŒn dễ ph n cỡ.
Formatted: Font: (Default) Times
- Diện tiếp xœc bŒn ngo i nhiều, dễ mất nước. New Roman, Font color: Auto
- Tổn thất vữa khÆ lớn (3 - 4%).
Formatted: Font color: Auto
b. Những iểm chœ khi thi c ng bằng băng chuyền
Formatted: Font: (Default) Times
- Vận tốc của băng chạy : v = l - l,2 m/s New Roman, Font color: Auto
- Mặt băng chuyền căng, c nhiều con lăn v 2 bŒn th nh be gờ ể tăng khối lượng vận
Formatted: Heading 2, Adjust space
between Asian text and numbers
chuyển v chống ph n tầng.
Formatted: Font color: Auto
Hạn chế số lần trœt, ổ. Đầu băng chuyền c thiết bị gạt vữa ể trÆnh lªng ph . ứng dụng:
Công ty Hóa Chất Xây Dựng Phương Nam lOMoARc PSD| 59054137
Formatted: Font: (Default) Times New Roman, Font color: Auto Formatted: Font color: Auto
Formatted: Font: (Default) Times New Roman, Font color: Auto
Hœt bŒ t ng v o bầu: Van 3 xoay lại , van 2 mở ra, hương PISTON i từ trÆi sang phải. 65
Đẩy bŒ t ng i: Van 2 chắn cửa v o, van 3 mở xoay, p t t ng ẩy sang trÆi, bŒ t ng ẩy i theo ường ống. Đặc diểm -
Cự ly vận chuyển xa tới 300m cao 40m. - Đường
k nh ống < 280mm. YŒu cầu bŒ t ng c ộ sụt cao Sn >
10cm - Phải c giÆ ỡ ường ống. -
Trước khi bơm th bơm 1lớp vữa trÆng, bơm
xong rửa sạch ống. ứng dụng:
Đổ bŒ t ng ịa h nh phức tạp.
Đổ bŒ t ng ường hầm. Thi c ng s n cao tầng. 66