






Preview text:
lOMoAR cPSD| 61531626
Câu 1: Chính sách cai trị của thực dân Pháp và tác động của nó đối với xã
hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX?
1. Chính sách cai trị của thực dân Pháp •
Chính sách chia để trị: Pháp thực hiện chính sách chia Việt Nam thành ba xứ: Bắc Kỳ,
Trung Kỳ và Nam Kỳ, với mỗi xứ có chế độ quản lý khác nhau. Điều này nhằm ngăn chặn
sự đoàn kết dân tộc và tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm soát. •
Cai trị gián tiếp và trực tiếp: Pháp sử dụng các quan lại địa phương để cai trị gián tiếp tại
nhiều khu vực, đặc biệt là ở Bắc Kỳ và Trung Kỳ, trong khi Nam Kỳ bị thực dân hóa hoàn
toàn với chế độ cai trị trực tiếp. •
Chính sách kinh tế: Pháp chủ trương khai thác tài nguyên thiên nhiên, chủ yếu là khoáng
sản, đất đai, và nông sản. Họ phát triển hệ thống đồn điền cao su, cà phê, chè, và các ngành
công nghiệp khai thác mỏ để phục vụ cho lợi ích của nước mẹ. Điều này khiến đất đai bị
tập trung vào tay người Pháp và một số tầng lớp tay sai bản địa, đẩy nông dân vào cảnh
nghèo khổ và mất đất. •
Chính sách thuế khóa: Thực dân Pháp áp đặt nhiều loại thuế cao lên người dân, từ thuế
thân, thuế đất, đến thuế hàng hóa. Chính sách thuế hà khắc làm gia tăng tình trạng bần cùng hóa trong xã hội. •
Chính sách giáo dục: Pháp mở trường học để đào tạo một tầng lớp tay sai giúp quản lý
thuộc địa. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục này chủ yếu phục vụ cho lợi ích của người Pháp
và giới hạn việc giáo dục đại chúng. 2. Tác động đối với xã hội Việt Nam a) Kinh tế •
Khai thác kinh tế kiểu thực dân: Nền kinh tế Việt Nam dần chuyển sang nền kinh tế
thuộc địa, phục vụ cho nhu cầu của Pháp. Nhiều ngành công nghiệp phục vụ khai thác tài
nguyên được phát triển, nhưng phần lớn người Việt bị bóc lột và không được hưởng lợi từ sự phát triển kinh tế. •
Nông dân mất đất: Chính sách đồn điền và sự tập trung đất đai vào tay các đại điền chủ
và thực dân đã khiến nhiều nông dân mất đất, dẫn đến tình trạng thất nghiệp, di dân và nghèo đói gia tăng. •
Phát triển giao thông: Để phục vụ cho việc khai thác thuộc địa, Pháp xây dựng nhiều
tuyến đường sắt, cầu cảng và các công trình giao thông. Tuy nhiên, phần lớn chúng chỉ
phục vụ cho mục tiêu khai thác tài nguyên và lợi ích của thực dân. b) Xã hội •
Tầng lớp tay sai và quý tộc mới: Một tầng lớp nhỏ người Việt giàu có, hợp tác với thực
dân Pháp, đã xuất hiện và nắm giữ quyền lực, đặc quyền kinh tế. Họ thường là những đại
điền chủ, quan lại hoặc những người tham gia bộ máy cai trị. lOMoAR cPSD| 61531626 •
Sự phân hóa xã hội: Xã hội Việt Nam bị phân hóa sâu sắc giữa tầng lớp bóc lột (người
Pháp và tay sai) và tầng lớp bị bóc lột (nông dân, thợ thủ công, công nhân). Sự phân hóa
này dẫn đến mâu thuẫn giai cấp gay gắt. •
Xuất hiện các giai cấp mới : Dưới tác động của chính sách cai trị của Pháp ,xuất hiện
nhiều giai cấp mới : Công nhân ,Tư sản ( Tư sản dân tộc và tư sản mại bản ) ,Tiểu tư sản
,cũng như hình thành tầng lớp tri thức mới,….
c) Văn hóa và giáo dục •
Du nhập văn hóa phương Tây: Thực dân Pháp đã du nhập vào Việt Nam các giá trị văn
hóa, nghệ thuật, và tư tưởng phương Tây. Tuy nhiên, văn hóa truyền thống Việt Nam bị đàn
áp, bị coi là lạc hậu và cổ hủ. Tầng lớp trí thức mới được đào tạo theo mô hình Pháp có tư
tưởng cải cách nhưng cũng chịu ảnh hưởng của các giá trị phương Tây. •
Giáo dục hạn chế: Hệ thống giáo dục thời thuộc địa chủ yếu nhằm đào tạo những công
chức và tay sai cho chính quyền thực dân. Phần lớn người dân Việt Nam không có cơ hội
tiếp cận giáo dục, dẫn đến tỷ lệ mù chữ cao.
d) Phong trào yêu nước và kháng chiến •
Sự trỗi dậy của phong trào yêu nước: Trước sự bóc lột và đàn áp của thực dân Pháp,
nhiều phong trào kháng chiến, yêu nước đã nổi lên, như phong trào Cần Vương, Đông Du
của Phan Bội Châu, Đông Kinh Nghĩa Thục, và sau này là các cuộc khởi nghĩa của nông
dân và công nhân. Mặc dù nhiều cuộc khởi nghĩa thất bại, nhưng đã để lại ảnh hưởng lớn
và góp phần tạo nền tảng cho các cuộc đấu tranh sau này. •
Sự xuất hiện của chủ nghĩa Marx: Vào đầu thế kỷ XX, chủ nghĩa Marx-Lenin bắt đầu
được truyền bá vào Việt Nam, đặc biệt qua Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh). Điều này đã
tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ trong tư tưởng của phong trào cách mạng Việt Nam, hướng
tới cuộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng một xã hội mới.
Câu 2: Các phong trào yêu nước tiêu biểu của nhân dân Việt Nam trước
khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời? Nguyên nhân thất bại và yêu cầu
đặt ra đối với cách mạng Việt Nam?
I. Các phong trào yêu nước trước phong trào Cần Vương
1. Khởi nghĩa Yên Thế (1884-1913) •
Lãnh đạo: Đề Thám (Hoàng Hoa Thám). lOMoAR cPSD| 61531626
Mục tiêu: Khởi nghĩa Yên Thế ban đầu xuất phát từ sự phản kháng của nông dân vùng
Yên Thế (Bắc Giang) chống lại chính sách thuế má và áp bức của thực dân Pháp. Dần dần,
khởi nghĩa trở thành phong trào chống Pháp lớn, kéo dài và có tổ chức. •
Hoạt động: Hoàng Hoa Thám lãnh đạo các đội quân nông dân, sử dụng chiến thuật du kích
để đối đầu với quân Pháp. Khởi nghĩa đã kéo dài suốt 30 năm, với nhiều giai đoạn cao trào và suy thoái. •
Kết quả: Khởi nghĩa bị dập tắt hoàn toàn vào năm 1913 sau khi Đề Thám bị ám sát. Tuy
thất bại, khởi nghĩa Yên Thế đã thể hiện tinh thần phản kháng mạnh mẽ của nông dân và
để lại một hình mẫu chiến đấu bền bỉ.
2. Phong trào yêu nước của Tôn Thất Thuyết và Hàm Nghi (1885)
Lãnh đạo: Tôn Thất Thuyết và vua Hàm Nghi. •
Mục tiêu: Đưa ra lời hiệu triệu cứu nước, tập hợp lực lượng để kháng chiến chống Pháp
dưới danh nghĩa bảo vệ vua Hàm Nghi. •
Hoạt động: Sau khi Tôn Thất Thuyết đưa vua Hàm Nghi ra ngoài kinh đô, ông ra chiếu
Cần Vương kêu gọi nhân dân đứng lên kháng chiến. Các cuộc nổi dậy liên tục nổ ra ở nhiều
tỉnh miền Trung và miền Bắc. •
Kết quả: Phong trào thất bại vào năm 1888 khi vua Hàm Nghi bị bắt và đày sang Algérie.
Tuy nhiên, phong trào Cần Vương đã khơi dậy mạnh mẽ tinh thần chống thực dân trong
giới văn thân và nông dân.
3. Khởi nghĩa Bãi Sậy và Ba Đình (1885-1892) •
Khởi nghĩa Bãi Sậy: Do Nguyễn Thiện Thuật lãnh đạo, phong trào hoạt động tại vùng
đồng bằng Bắc Bộ, với phương pháp du kích chiến. Khởi nghĩa đã gây thiệt hại lớn cho
quân Pháp nhưng bị dập tắt vào năm 1892. •
Khởi nghĩa Ba Đình: Do Đinh Công Tráng lãnh đạo, cuộc khởi nghĩa diễn ra tại Thanh
Hóa với mục tiêu xây dựng căn cứ kháng chiến lâu dài. Tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa cũng
bị dập tắt vào năm 1887 sau khi quân Pháp huy động lực lượng lớn để tiêu diệt.
Phong trào Cần Vương (1885-1896) •
Bối cảnh: Sau khi thực dân Pháp xâm lược Việt Nam, vua Hàm Nghi ra chiếu Cần Vương
(1885) kêu gọi nhân dân đứng lên giúp vua đánh đuổi giặc ngoại xâm. Đây là phong trào
có sự tham gia của các văn thân, sĩ phu yêu nước và đông đảo nhân dân. •
Mục tiêu: Phục hồi chế độ phong kiến, bảo vệ độc lập dân tộc. •
Diễn biến: Phong trào lan rộng khắp các tỉnh miền Trung và Bắc Kỳ. Nhiều cuộc khởi
nghĩa lớn nổi lên như khởi nghĩa Ba Đình (1886-1887), khởi nghĩa Bãi Sậy (1885-1892) lOMoAR cPSD| 61531626
do Nguyễn Thiện Thuật lãnh đạo, khởi nghĩa Hương Khê (1885-1896) dưới sự chỉ huy của
Phan Đình Phùng và Cao Thắng. •
Kết quả: Dù phong trào bị dập tắt vào năm 1896, nhưng tinh thần đấu tranh kiên cường
của các lãnh đạo và nhân dân đã để lại dấu ấn mạnh mẽ, cổ vũ tinh thần yêu nước. II. Các
phong trào sau phong trào cần vương
1. Phong trào Đông Du (1905-1909)
Lãnh đạo: Phan Bội Châu. •
Mục tiêu: Học tập kinh nghiệm của Nhật Bản, xây dựng lực lượng trí thức trẻ yêu nước để
chuẩn bị cho cuộc cách mạng giải phóng dân tộc. •
Hoạt động: Phong trào chủ yếu tập trung vào việc đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản
học tập. Đến năm 1908, đã có hơn 200 học sinh Việt Nam sang Nhật. Tuy nhiên, dưới áp
lực của Pháp, chính phủ Nhật Bản đã ra lệnh trục xuất học sinh Việt Nam vào năm 1909. •
Kết quả: Phong trào Đông Du bị thất bại nhưng đã góp phần quan trọng trong việc thức
tỉnh lòng yêu nước và gieo mầm tư tưởng cách mạng trong thế hệ thanh niên.
2. Phong trào Đông Kinh Nghĩa Thục (1907) •
Lãnh đạo: Lương Văn Can, Nguyễn Quyền. •
Mục tiêu: Khai dân trí, chấn dân khí, hậu dân sinh. Phong trào này chủ trương cải cách
văn hóa, giáo dục và tư tưởng, nhằm nâng cao nhận thức cho nhân dân và xây dựng ý thức
yêu nước, ý thức dân tộc. •
Hoạt động: Đông Kinh Nghĩa Thục được thành lập vào năm 1907 ở Hà Nội, là một trường
học mở cửa miễn phí với nội dung giảng dạy mới mẻ. Trường dạy về các vấn đề xã hội,
khoa học tự nhiên và tư tưởng cách mạng. •
Kết quả: Phong trào thu hút đông đảo sĩ phu và trí thức. Tuy nhiên, vì sự lo sợ của thực
dân Pháp về một cuộc cách mạng tư tưởng, trường bị đóng cửa chỉ sau một năm hoạt động
(1908). Dù vậy, phong trào đã để lại dấu ấn sâu sắc trong việc thúc đẩy phong trào yêu
nước và truyền bá tư tưởng mới.
3. Phong trào Duy Tân (1906-1908) •
Lãnh đạo: Phan Châu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng, Trần Quý Cáp. •
Mục tiêu: Phong trào chủ trương cải cách xã hội, văn hóa và kinh tế, với mục tiêu nâng
cao dân trí, phát triển kinh tế, vận động cho quyền tự do và dân chủ. Khác với Phan Bội
Châu, Phan Châu Trinh không ủng hộ bạo động, mà nhấn mạnh vào việc khai sáng dân trí
và cải cách theo con đường hòa bình. lOMoAR cPSD| 61531626
Hoạt động: Phong trào tổ chức các lớp học khai trí, thúc đẩy kinh doanh tự do và kêu gọi
mọi người tham gia cải cách xã hội. Nhiều trường học, câu lạc bộ, và doanh nghiệp đã
được thành lập dưới sự lãnh đạo của các nhà Duy Tân. •
Kết quả: Phong trào bị thực dân Pháp đàn áp nặng nề vào năm 1908 sau cuộc biểu tình
chống thuế của nhân dân miền Trung. Dù bị dập tắt, phong trào đã góp phần lớn trong việc
thức tỉnh tinh thần dân tộc và ý thức về cải cách xã hội.
1. Nguyên nhân thất bại của các phong trào yêu nước a) Thiếu tổ
chức và lãnh đạo thống nhất •
Các phong trào yêu nước thời kỳ này phần lớn diễn ra riêng lẻ, cục bộ theo từng địa phương,
từng nhóm lãnh đạo, không có sự liên kết chặt chẽ giữa các cuộc khởi nghĩa hay phong trào khác nhau. •
Không có một tổ chức chính trị đủ mạnh để lãnh đạo và chỉ đạo phong trào một cách toàn
diện, dẫn đến sự phân tán lực lượng và thiếu sự đoàn kết dân tộc.
b) Phương pháp đấu tranh chưa phù hợp •
Nhiều phong trào vẫn duy trì phương pháp đấu tranh vũ trang truyền thống, dựa vào các
lực lượng võ trang nhỏ và chiến tranh du kích, không có sự thay đổi phù hợp với tình hình
mới. Họ chưa nhận thức được sự khác biệt trong trình độ tổ chức và trang bị của quân đội
thực dân Pháp, vốn vượt trội hơn hẳn. •
Phương pháp khởi nghĩa vũ trang thường diễn ra ở các vùng nông thôn, xa các trung tâm
quyền lực chính của thực dân, không tạo được sức ép lớn và thiếu tính chiến lược. •
Một số phong trào như Duy Tân hay Đông Du lại thiên về cải cách, giáo dục, thiếu phương
án cụ thể về cách mạng chính trị, dẫn đến sự không đồng bộ và khó duy trì lâu dài.
c) Hạn chế về tư tưởng và lý luận •
Phần lớn lãnh đạo các phong trào yêu nước thời kỳ này vẫn giữ tư tưởng phong kiến hoặc
chịu ảnh hưởng từ các trào lưu cũ như tư tưởng quân chủ, mong muốn phục hưng chế độ
phong kiến. Chẳng hạn, phong trào Cần Vương chủ yếu nhằm khôi phục quyền lực cho
nhà Nguyễn thay vì đấu tranh vì độc lập thực sự của dân tộc. •
Chưa có sự nhận thức rõ ràng về các tư tưởng cách mạng hiện đại, như tư tưởng dân chủ,
tự do, hoặc những lý luận về đấu tranh giai cấp. Vì vậy, các phong trào vẫn chủ yếu phục
vụ cho lợi ích của một tầng lớp nhỏ mà chưa thu hút được sự tham gia rộng rãi của các giai tầng khác trong xã hội. lOMoAR cPSD| 61531626
d) Sự đàn áp mạnh mẽ của thực dân Pháp •
Thực dân Pháp đã có ưu thế vượt trội về quân sự, kinh tế và chính trị. Họ xây dựng một bộ
máy cai trị chặt chẽ và sử dụng các biện pháp đàn áp tàn bạo để dập tắt các cuộc khởi nghĩa
và phong trào. Quân đội thực dân được trang bị vũ khí hiện đại, tổ chức tốt và có sự hậu
thuẫn từ chính quyền Pháp tại nước mẹ, trong khi lực lượng khởi nghĩa thường chỉ có vũ khí thô sơ. •
Thực dân Pháp cũng biết cách lợi dụng các mâu thuẫn xã hội trong nước, như mâu thuẫn
giai cấp, để chia rẽ lực lượng dân tộc và duy trì quyền lực.
e) Thiếu sự ủng hộ từ bên ngoài
Phong trào yêu nước Việt Nam thời kỳ này phần lớn thiếu sự ủng hộ từ bên ngoài, đặc biệt
là các lực lượng quốc tế. Các nước lớn lúc đó chưa quan tâm đến cuộc đấu tranh của nhân
dân Việt Nam hoặc còn bận đối phó với các vấn đề nội bộ.
2. Yêu cầu đặt ra đối với cách mạng Việt Nam a) Cần có một tổ chức
lãnh đạo thống nhất và toàn diện •
Bài học từ sự thất bại của các phong trào trước đây cho thấy cần có một tổ chức chính trị
mạnh mẽ và thống nhất để lãnh đạo phong trào cách mạng. Đó phải là một tổ chức có thể
điều phối, tập hợp lực lượng và triển khai các phong trào trên toàn quốc. •
Tổ chức đó cần đại diện cho quyền lợi của toàn dân, không chỉ của một tầng lớp hay giai
cấp cụ thể, và phải có khả năng xây dựng chiến lược cách mạng lâu dài.
b) Xây dựng lý luận cách mạng hiện đại •
Cách mạng Việt Nam cần một hệ tư tưởng và lý luận cách mạng mới, phù hợp với tình hình
thế giới và sự phát triển của xã hội. Đó là những tư tưởng về dân chủ, độc lập dân tộc, và giải phóng giai cấp. •
Chủ nghĩa Marx-Lenin với tư tưởng về đấu tranh giai cấp, cách mạng vô sản và sự liên
minh quốc tế đã được Nguyễn Ái Quốc giới thiệu vào Việt Nam, trở thành cơ sở lý luận
cho sự phát triển của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn mới.
c) Phương pháp đấu tranh phù hợp •
Sau các thất bại của phong trào đấu tranh vũ trang truyền thống, cách mạng Việt Nam cần
có phương pháp đấu tranh mới, kết hợp giữa đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang, giữa
phong trào nông dân và công nhân, giữa các tầng lớp dân tộc và giai cấp. •
Đặc biệt, cần phải tạo ra một liên minh mạnh mẽ giữa giai cấp công nhân và nông dân,
những lực lượng chủ yếu trong xã hội, để đấu tranh giành quyền tự chủ. lOMoAR cPSD| 61531626
d) Đấu tranh vì lợi ích của đông đảo quần chúng nhân dân
Phong trào yêu nước cần có tầm nhìn rộng hơn, không chỉ đấu tranh cho lợi ích của tầng
lớp trí thức hay quan lại mà phải vì lợi ích của đông đảo quần chúng nhân dân, bao gồm cả
nông dân, công nhân và các tầng lớp bị bóc lột khác.
Các cuộc đấu tranh cần hướng tới việc giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội mà nhân dân
đang phải đối mặt, như vấn đề ruộng đất, quyền tự do, quyền bình đẳng và nâng cao dân trí.
e) Mở rộng sự liên kết quốc tế •
Cách mạng Việt Nam không thể thành công nếu chỉ dựa vào nội lực mà cần phải tìm kiếm
sự ủng hộ từ các lực lượng cách mạng quốc tế, đặc biệt là từ phong trào công nhân và các
lực lượng tiến bộ trên thế giới. •
Sự đoàn kết quốc tế, đặc biệt là liên kết với phong trào cách mạng ở các nước thuộc địa
khác và phong trào cộng sản quốc tế, sẽ là yếu tố quan trọng để tạo sức mạnh và hỗ trợ cho
cuộc đấu tranh của Việt Nam.