Lịch sử và Phát triển Ngành Hàng Hải Việt Nam: Từ 1975 đến 2016
A
1. Hoàn cảnh lịch sử và chiến tranh
• Trước năm 1975, Việt Nam trải qua chiến tranh kéo dài, khiến nguồn lực quốc gia tập trung vào
vấn đề quốc phòng và tái thiết đất nước sau chiến tranh. Những vấn đề liên quan đến ngành hàng
hải quốc tế không phải là ưu tiên hàng đầu trong bối cảnh đó.
• Sau năm 1975, Việt Nam tiếp tục đối mặt với các khó khăn kinh tế, chính trị và quan hệ quốc tế
phức tạp, đặc biệt là giai đoạn bị bao vây cấm vận sau năm 1979.
2. Khả năng kinh tế và kỹ thuật hạn chế
• Việt Nam trong những năm sau chiến tranh (1975-1990) là một quốc gia có nền kinh tế yếu
kém, hạ tầng hàng hải còn lạc hậu. Để thực hiện các tiêu chuẩn cao của Công ước SOLAS về an
toàn tàu biển, Việt Nam cần đầu tư lớn vào cải thiện tàu thuyền, cảng biển, hệ thống thông tin
liên lạc và đào tạo nhân lực. Điều này vượt quá khả năng kinh tế của đất nước trong giai đoạn đó.
3. Quan hệ quốc tế và cấm vận
• Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Việt Nam bị cấm vận kinh tế và ngoại giao bởi Hoa Kỳ và các
nước phương Tây sau cuộc chiến tranh biên giới với Trung Quốc (1979) và việc tham gia vào
Campuchia. Điều này hạn chế khả năng Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế cũng như tiếp
cận các hỗ trợ kỹ thuật từ các nước phát triển.
4. Chuyển đổi chính sách và hội nhập quốc tế
• Sau khi thực hiện công cuộc Đổi Mới (1986), Việt Nam bắt đầu mở cửa và hội nhập với quốc
tế. Việc tham gia các công ước quốc tế như SOLAS trở thành một phần trong chiến lược phát
triển kinh tế, đặc biệt là phát triển ngành hàng hải và giao thương quốc tế.
• Năm 1991, sau khi quan hệ ngoại giao được cải thiện (đặc biệt là với Liên Xô tan rã và cấm
vận dần được gỡ bỏ), Việt Nam có điều kiện thuận lợi hơn để tham gia các công ước quốc tế,
trong đó có SOLAS.
5. Tăng cường an toàn hàng hải và thương mại quốc tế
• Ngành hàng hải Việt Nam vào thập niên 1990 bắt đầu phát triển để đáp ứng nhu cầu giao
thương quốc tế. Việc tham gia Công ước SOLAS là cần thiết để đảm bảo an toàn hàng hải, tạo
niềm tin cho đối tác quốc tế, và đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết để tàu thuyền Việt Nam được
phép hoạt động trong các tuyến hàng hải quốc tế.
B
1. Quá trình nội luật hóa các quy định quốc tế
• Khi tham gia một công ước quốc tế, Việt Nam cần có thời gian để nội luật hóa các quy
định của công ước đó, tức là sửa đổi hoặc ban hành luật, nghị định, thông tư để phù hợp
với các tiêu chuẩn quốc tế.
• Nghị định thư 1978 bổ sung nhiều tiêu chuẩn mới về an toàn tàu thuyền, quy định về
chứng chỉ và các yêu cầu kỹ thuật mà Việt Nam chưa thể ngay lập tức triển khai. Do đó,
cần thời gian để điều chỉnh pháp luật và quy trình.
2. Hạn chế về nguồn lực và năng lực kỹ thuật
• Việt Nam thời điểm đó vẫn đang trong giai đoạn phục hồi kinh tế và hiện đại hóa ngành hàng
hải. Nghị định thư 1978 yêu cầu cao hơn về an toàn, trang thiết bị trên tàu, quản lý vận hành, đào
tạo thuyền viên, và kiểm tra kỹ thuật tàu. Những tiêu chuẩn này đòi hỏi đầu tư lớn và nâng cấp
hạ tầng kỹ thuật, điều mà Việt Nam cần thời gian để thực hiện.
3. Cần chuẩn bị nhân lực và hệ thống quản lý
• Việc thực hiện Nghị định thư 1978 yêu cầu đội ngũ cán bộ, thuyền viên và các bên liên
quan được đào tạo để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Quá trình này không thể hoàn
thành ngay mà cần có lộ trình cụ thể.
• Ngoài ra, cần xây dựng hệ thống quản lý phù hợp để giám sát và kiểm tra việc tuân thủ
các quy định mới.
4. Tác động từ môi trường quốc tế
• Vào năm 1991, khi Việt Nam mới tham gia Công ước SOLAS, đất nước đang trong giai
đoạn bình thường hóa quan hệ quốc tế sau nhiều năm bị cô lập. Mặc dù việc tham gia
công ước là một bước tiến lớn, Việt Nam cần thời gian để chứng minh khả năng thực
hiện đầy đủ các quy định quốc tế. Việc áp dụng Nghị định thư 1978 được hoãn lại nhằm
tránh rủi ro về việc không tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, có thể ảnh hưởng đến uy tín và
quan hệ ngoại giao.
5. Lộ trình và chiến lược phù hợp
• Việc áp dụng các công ước quốc tế thường được thực hiện theo từng bước để đảm bảo
khả năng thực hiện và tuân thủ. Từ 1991 đến 1993, Việt Nam có thể đã xây dựng lộ trình
và từng bước chuẩn bị về pháp lý, kỹ thuật và tổ chức để đáp ứng các yêu cầu của Nghị
định thư 1978.
C
1. Nghị định thư 1988 có tiêu chuẩn cao hơn và yêu cầu khắt khe
• Nghị định thư 1988 cập nhật các yêu cầu kỹ thuật mới nhằm phù hợp với sự phát triển
nhanh chóng của công nghệ hàng hải và tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là liên quan đến:
o Hệ thống khảo sát và cấp chứng nhận hài hòa (HSSC), đòi hỏi thay đổi lớn
trong quy trình kiểm tra, chứng nhận tàu biển.
o Các yêu cầu mới về thiết bị an toàn, thông tin liên lạc (GMDSS - Hệ thống thông
tin cấp cứu và an toàn hàng hải toàn cầu), và quản lý vận hành tàu.
• Việt Nam vào thời điểm 1991-1993 chưa có đủ năng lực kỹ thuật, nhân lực và tài chính
để đáp ứng các tiêu chuẩn cao này. Việc trì hoãn là cần thiết để chuẩn bị đầy đủ hơn.
2. Hạn chế về cơ sở hạ tầng và hệ thống hỗ tr
• Hạ tầng hàng hải của Việt Nam vào thập niên 1990 còn lạc hậu, chưa đủ khả năng triển
khai các hệ thống như GMDSS, vốn yêu cầu đầu tư lớn vào thiết bị và hệ thống liên lạc
toàn cầu.
• Các cảng biển, tàu thuyền, và cơ sở kiểm tra an toàn của Việt Nam cần thời gian để nâng
cấp đạt tiêu chuẩn quốc tế.
3. Quá trình hội nhập quốc tế còn đang tiến triển
• Trong thập niên 1990, Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn mở cửa và hội nhập quốc tế.
Mặc dù đã tham gia Công ước SOLAS, việc thực hiện các nghị định thư bổ sung đòi hỏi
thời gian và cam kết quốc tế mạnh mẽ hơn.
• Đến thập niên 2000, Việt Nam có mối quan hệ quốc tế tốt hơn và nền kinh tế phát triển
ổn định hơn, tạo điều kiện thuận lợi để thực hiện Nghị định thư 1988.
4. Chuẩn bị pháp lý và tổ chức
• Nghị định thư 1988 đòi hỏi không chỉ thay đổi về kỹ thuật mà còn phải điều chỉnh khung
pháp lý và tổ chức của ngành hàng hải. Các cơ quan chức năng cần thời gian để xây
dựng và ban hành các quy định nội bộ phù hợp nhằm giám sát và triển khai các tiêu
chuẩn của nghị định thư.
5. Khả năng tài chính và nhân lực
• Đến năm 2002, nền kinh tế Việt Nam đã phục hồi và phát triển hơn, giúp cải thiện khả
năng tài chính để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, trang thiết bị hàng hải, và đào tạo nhân lực.
• Trong những năm 1990, các nguồn lực này còn hạn chế, khiến việc áp dụng Nghị định
thư 1988 ngay lập tức không khả thi.
6. Lộ trình hội nhập và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế
• Việc áp dụng các nghị định thư của SOLAS thường được các quốc gia đang phát triển
như Việt Nam thực hiện theo từng giai đoạn, tránh gây áp lực lớn lên hệ thống kinh tế và
kỹ thuật.
• Đến năm 2002, Việt Nam đã sẵn sàng hơn về mọi mặt, đồng thời áp dụng Nghị định thư
1988 cũng là cách để nâng cao uy tín quốc tế và thúc đẩy thương mại hàng hải.
D
1. ISPS Code là quy định mới, áp dụng sau sự kiện 11/9
• ISPS Code được đưa vào thực hiện như một phần bổ sung của Công ước SOLAS sau các
cuộc tấn công khủng bố ngày 11/9/2001. Các quy định này nhằm đối phó với mối đe dọa
khủng bố nhắm vào ngành vận tải hàng hải quốc tế.
• ISPS Code chỉ chính thức có hiệu lực vào ngày 1/7/2004. Vì vậy, Việt Nam không thể áp
dụng ISPS Code trước năm này, mà phải chờ các quốc gia thành viên SOLAS điều chỉnh
và thực hiện lộ trình phù hợp.
2. Thời gian chuẩn bị kỹ thuật và cơ sở hạ tầng
• ISPS Code yêu cầu các cảng biển và tàu thuyền thực hiện nghiêm ngặt các biện
pháp an ninh, bao gồm:
o Xây dựng hệ thống kiểm soát ra vào khu vực cảng.
o Đầu tư các thiết bị giám sát như camera, hệ thống nhận dạng tự động (AIS).
o Lập kế hoạch và đào tạo nhân sự an ninh hàng hải.
• Việt Nam cần thời gian để nâng cấp các cảng biển lớn như Cảng Sài Gòn, Hải Phòng, Cái
Lân, và đầu tư cho các tàu thuyền, điều này không thể hoàn thành ngay lập tức do hạn
chế tài chính và kỹ thuật.
3. Khả năng tài chính và nguồn lực
• Việt Nam những năm đầu 2000 vẫn là một quốc gia đang phát triển, phải tập trung nguồn
lực vào nhiều lĩnh vực ưu tiên khác. Việc thực hiện ISPS Code đòi hỏi đầu tư lớn vào cơ
sở hạ tầng, công nghệ an ninh, và huấn luyện nhân lực, gây áp lực đáng kể lên ngân sách
quốc gia.
• Đến khoảng năm 2008, khi nền kinh tế Việt Nam đã đạt mức tăng trưởng ổn định, đất
nước mới có đủ nguồn lực tài chính để đáp ứng yêu cầu của ISPS Code.
E.
1. Yêu cầu cập nhật các quy định quốc tế mới nhất
• Thông tư 64/2015/TT-BGTVT không chỉ cụ thể hóa các quy định của ISPS Code mà
còn cập nhật và tích hợp các tiêu chuẩn mới về an toàn, an ninh hàng hải và bảo vệ
môi trường biển theo các sửa đổi gần đây của Công ước SOLAS.
• Việc ban hành vào năm 2016 cho thấy Việt Nam cần thời gian để đồng bộ hóa pháp luật
trong nước với các quy định quốc tế liên tục được bổ sung và cập nhật, đặc biệt là sau khi
Công ước SOLAS có các sửa đổi lớn vào các năm 2010, 2012 và 2014.
2. Phát triển ngành hàng hải và tăng trưởng thương mại
• Đến năm 2015-2016, ngành hàng hải Việt Nam đã có những bước phát triển mạnh mẽ về
quy mô và số ợng cảng biển, tàu thuyền tham gia giao thương quốc tế. Khi lượng tàu
biển và cảng biển tăng, nhu cầu quản lý và kiểm soát an toàn, an ninh càng trở nên cấp
thiết.
• Thông tư 64 ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý hiệu quả hơn, đảm bảo tuân thủ chặt
chẽ các quy định quốc tế trong bối cảnh tăng trưởng ngành hàng hải.
3. Hoàn thiện hệ thống pháp luật sau các văn bản trước đó
• Các văn bản như Nghị định 50/2008/NĐ-CP hay các quy định trước đó đặt nền móng
cho việc thực hiện ISPS Code, nhưng khi hệ thống pháp luật được triển khai thực tế, xuất
hiện nhu cầu phải cụ thể hóa hơn nữa.
• Thông tư 64/2015/TT-BGTVT được ban hành để lấp các khoảng trống pháp lý, bổ
sung và làm rõ trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp cảng biển và
tàu thuyền trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh và an toàn hàng hải quốc tế.
4. Thời gian chuẩn bị và hoàn thiện cơ sở hạ tầng
• Sau khi áp dụng ISPS Code vào năm 2008, Việt Nam cần gần một thập kỷ để tiếp tục
nâng cấp cơ sở hạ tầng, hệ thống quản lý và đào tạo nguồn nhân lực. Chỉ khi hạ tầng kỹ
thuật và tổ chức quản lý đạt mức độ sẵn sàng cao hơn, Thông tư 64 mới được ban hành
để áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế phức tạp hơn.
• Ví dụ, các cảng biển quốc tế như Cảng Cái Mép - ThVải và Cảng Hải Phòng đã hoàn
thiện hơn về hạ tầng và vận hành vào giai đoạn này, đáp ứng tốt hơn các yêu cầu mới.

Preview text:

Lịch sử và Phát triển Ngành Hàng Hải Việt Nam: Từ 1975 đến 2016 A
1. Hoàn cảnh lịch sử và chiến tranh
• Trước năm 1975, Việt Nam trải qua chiến tranh kéo dài, khiến nguồn lực quốc gia tập trung vào
vấn đề quốc phòng và tái thiết đất nước sau chiến tranh. Những vấn đề liên quan đến ngành hàng
hải quốc tế không phải là ưu tiên hàng đầu trong bối cảnh đó.
• Sau năm 1975, Việt Nam tiếp tục đối mặt với các khó khăn kinh tế, chính trị và quan hệ quốc tế
phức tạp, đặc biệt là giai đoạn bị bao vây cấm vận sau năm 1979.
2. Khả năng kinh tế và kỹ thuật hạn chế
• Việt Nam trong những năm sau chiến tranh (1975-1990) là một quốc gia có nền kinh tế yếu
kém, hạ tầng hàng hải còn lạc hậu. Để thực hiện các tiêu chuẩn cao của Công ước SOLAS về an
toàn tàu biển, Việt Nam cần đầu tư lớn vào cải thiện tàu thuyền, cảng biển, hệ thống thông tin
liên lạc và đào tạo nhân lực. Điều này vượt quá khả năng kinh tế của đất nước trong giai đoạn đó.
3. Quan hệ quốc tế và cấm vận
• Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Việt Nam bị cấm vận kinh tế và ngoại giao bởi Hoa Kỳ và các
nước phương Tây sau cuộc chiến tranh biên giới với Trung Quốc (1979) và việc tham gia vào
Campuchia. Điều này hạn chế khả năng Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế cũng như tiếp
cận các hỗ trợ kỹ thuật từ các nước phát triển.
4. Chuyển đổi chính sách và hội nhập quốc tế
• Sau khi thực hiện công cuộc Đổi Mới (1986), Việt Nam bắt đầu mở cửa và hội nhập với quốc
tế. Việc tham gia các công ước quốc tế như SOLAS trở thành một phần trong chiến lược phát
triển kinh tế, đặc biệt là phát triển ngành hàng hải và giao thương quốc tế.
• Năm 1991, sau khi quan hệ ngoại giao được cải thiện (đặc biệt là với Liên Xô tan rã và cấm
vận dần được gỡ bỏ), Việt Nam có điều kiện thuận lợi hơn để tham gia các công ước quốc tế, trong đó có SOLAS.
5. Tăng cường an toàn hàng hải và thương mại quốc tế
• Ngành hàng hải Việt Nam vào thập niên 1990 bắt đầu phát triển để đáp ứng nhu cầu giao
thương quốc tế. Việc tham gia Công ước SOLAS là cần thiết để đảm bảo an toàn hàng hải, tạo
niềm tin cho đối tác quốc tế, và đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết để tàu thuyền Việt Nam được
phép hoạt động trong các tuyến hàng hải quốc tế. B
1. Quá trình nội luật hóa các quy định quốc tế
• Khi tham gia một công ước quốc tế, Việt Nam cần có thời gian để nội luật hóa các quy
định của công ước đó, tức là sửa đổi hoặc ban hành luật, nghị định, thông tư để phù hợp
với các tiêu chuẩn quốc tế.
• Nghị định thư 1978 bổ sung nhiều tiêu chuẩn mới về an toàn tàu thuyền, quy định về
chứng chỉ và các yêu cầu kỹ thuật mà Việt Nam chưa thể ngay lập tức triển khai. Do đó,
cần thời gian để điều chỉnh pháp luật và quy trình.
2. Hạn chế về nguồn lực và năng lực kỹ thuật
• Việt Nam thời điểm đó vẫn đang trong giai đoạn phục hồi kinh tế và hiện đại hóa ngành hàng
hải. Nghị định thư 1978 yêu cầu cao hơn về an toàn, trang thiết bị trên tàu, quản lý vận hành, đào
tạo thuyền viên, và kiểm tra kỹ thuật tàu. Những tiêu chuẩn này đòi hỏi đầu tư lớn và nâng cấp
hạ tầng kỹ thuật, điều mà Việt Nam cần thời gian để thực hiện.
3. Cần chuẩn bị nhân lực và hệ thống quản lý
• Việc thực hiện Nghị định thư 1978 yêu cầu đội ngũ cán bộ, thuyền viên và các bên liên
quan được đào tạo để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Quá trình này không thể hoàn
thành ngay mà cần có lộ trình cụ thể.
• Ngoài ra, cần xây dựng hệ thống quản lý phù hợp để giám sát và kiểm tra việc tuân thủ các quy định mới.
4. Tác động từ môi trường quốc tế
• Vào năm 1991, khi Việt Nam mới tham gia Công ước SOLAS, đất nước đang trong giai
đoạn bình thường hóa quan hệ quốc tế sau nhiều năm bị cô lập. Mặc dù việc tham gia
công ước là một bước tiến lớn, Việt Nam cần thời gian để chứng minh khả năng thực
hiện đầy đủ các quy định quốc tế. Việc áp dụng Nghị định thư 1978 được hoãn lại nhằm
tránh rủi ro về việc không tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, có thể ảnh hưởng đến uy tín và quan hệ ngoại giao.
5. Lộ trình và chiến lược phù hợp
• Việc áp dụng các công ước quốc tế thường được thực hiện theo từng bước để đảm bảo
khả năng thực hiện và tuân thủ. Từ 1991 đến 1993, Việt Nam có thể đã xây dựng lộ trình
và từng bước chuẩn bị về pháp lý, kỹ thuật và tổ chức để đáp ứng các yêu cầu của Nghị định thư 1978. C
1. Nghị định thư 1988 có tiêu chuẩn cao hơn và yêu cầu khắt khe
• Nghị định thư 1988 cập nhật các yêu cầu kỹ thuật mới nhằm phù hợp với sự phát triển
nhanh chóng của công nghệ hàng hải và tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là liên quan đến:
o Hệ thống khảo sát và cấp chứng nhận hài hòa (HSSC), đòi hỏi thay đổi lớn
trong quy trình kiểm tra, chứng nhận tàu biển.
o Các yêu cầu mới về thiết bị an toàn, thông tin liên lạc (GMDSS - Hệ thống thông
tin cấp cứu và an toàn hàng hải toàn cầu), và quản lý vận hành tàu.
• Việt Nam vào thời điểm 1991-1993 chưa có đủ năng lực kỹ thuật, nhân lực và tài chính
để đáp ứng các tiêu chuẩn cao này. Việc trì hoãn là cần thiết để chuẩn bị đầy đủ hơn.
2. Hạn chế về cơ sở hạ tầng và hệ thống hỗ trợ
• Hạ tầng hàng hải của Việt Nam vào thập niên 1990 còn lạc hậu, chưa đủ khả năng triển
khai các hệ thống như GMDSS, vốn yêu cầu đầu tư lớn vào thiết bị và hệ thống liên lạc toàn cầu.
• Các cảng biển, tàu thuyền, và cơ sở kiểm tra an toàn của Việt Nam cần thời gian để nâng
cấp đạt tiêu chuẩn quốc tế.
3. Quá trình hội nhập quốc tế còn đang tiến triển
• Trong thập niên 1990, Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn mở cửa và hội nhập quốc tế.
Mặc dù đã tham gia Công ước SOLAS, việc thực hiện các nghị định thư bổ sung đòi hỏi
thời gian và cam kết quốc tế mạnh mẽ hơn.
• Đến thập niên 2000, Việt Nam có mối quan hệ quốc tế tốt hơn và nền kinh tế phát triển
ổn định hơn, tạo điều kiện thuận lợi để thực hiện Nghị định thư 1988.
4. Chuẩn bị pháp lý và tổ chức
• Nghị định thư 1988 đòi hỏi không chỉ thay đổi về kỹ thuật mà còn phải điều chỉnh khung
pháp lý và tổ chức của ngành hàng hải. Các cơ quan chức năng cần thời gian để xây
dựng và ban hành các quy định nội bộ phù hợp nhằm giám sát và triển khai các tiêu
chuẩn của nghị định thư.
5. Khả năng tài chính và nhân lực
• Đến năm 2002, nền kinh tế Việt Nam đã phục hồi và phát triển hơn, giúp cải thiện khả
năng tài chính để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, trang thiết bị hàng hải, và đào tạo nhân lực.
• Trong những năm 1990, các nguồn lực này còn hạn chế, khiến việc áp dụng Nghị định
thư 1988 ngay lập tức không khả thi.
6. Lộ trình hội nhập và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế
• Việc áp dụng các nghị định thư của SOLAS thường được các quốc gia đang phát triển
như Việt Nam thực hiện theo từng giai đoạn, tránh gây áp lực lớn lên hệ thống kinh tế và kỹ thuật.
• Đến năm 2002, Việt Nam đã sẵn sàng hơn về mọi mặt, đồng thời áp dụng Nghị định thư
1988 cũng là cách để nâng cao uy tín quốc tế và thúc đẩy thương mại hàng hải. D
1. ISPS Code là quy định mới, áp dụng sau sự kiện 11/9
• ISPS Code được đưa vào thực hiện như một phần bổ sung của Công ước SOLAS sau các
cuộc tấn công khủng bố ngày 11/9/2001. Các quy định này nhằm đối phó với mối đe dọa
khủng bố nhắm vào ngành vận tải hàng hải quốc tế.
• ISPS Code chỉ chính thức có hiệu lực vào ngày 1/7/2004. Vì vậy, Việt Nam không thể áp
dụng ISPS Code trước năm này, mà phải chờ các quốc gia thành viên SOLAS điều chỉnh
và thực hiện lộ trình phù hợp.
2. Thời gian chuẩn bị kỹ thuật và cơ sở hạ tầng
• ISPS Code yêu cầu các cảng biển và tàu thuyền thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp an ninh, bao gồm:
o Xây dựng hệ thống kiểm soát ra vào khu vực cảng.
o Đầu tư các thiết bị giám sát như camera, hệ thống nhận dạng tự động (AIS).
o Lập kế hoạch và đào tạo nhân sự an ninh hàng hải.
• Việt Nam cần thời gian để nâng cấp các cảng biển lớn như Cảng Sài Gòn, Hải Phòng, Cái
Lân, và đầu tư cho các tàu thuyền, điều này không thể hoàn thành ngay lập tức do hạn
chế tài chính và kỹ thuật.
3. Khả năng tài chính và nguồn lực
• Việt Nam những năm đầu 2000 vẫn là một quốc gia đang phát triển, phải tập trung nguồn
lực vào nhiều lĩnh vực ưu tiên khác. Việc thực hiện ISPS Code đòi hỏi đầu tư lớn vào cơ
sở hạ tầng, công nghệ an ninh, và huấn luyện nhân lực, gây áp lực đáng kể lên ngân sách quốc gia.
• Đến khoảng năm 2008, khi nền kinh tế Việt Nam đã đạt mức tăng trưởng ổn định, đất
nước mới có đủ nguồn lực tài chính để đáp ứng yêu cầu của ISPS Code. E.
1. Yêu cầu cập nhật các quy định quốc tế mới nhất
• Thông tư 64/2015/TT-BGTVT không chỉ cụ thể hóa các quy định của ISPS Code mà
còn cập nhật và tích hợp các tiêu chuẩn mới về an toàn, an ninh hàng hải và bảo vệ
môi trường biển theo các sửa đổi gần đây của Công ước SOLAS.
• Việc ban hành vào năm 2016 cho thấy Việt Nam cần thời gian để đồng bộ hóa pháp luật
trong nước với các quy định quốc tế liên tục được bổ sung và cập nhật, đặc biệt là sau khi
Công ước SOLAS có các sửa đổi lớn vào các năm 2010, 2012 và 2014.
2. Phát triển ngành hàng hải và tăng trưởng thương mại
• Đến năm 2015-2016, ngành hàng hải Việt Nam đã có những bước phát triển mạnh mẽ về
quy mô và số lượng cảng biển, tàu thuyền tham gia giao thương quốc tế. Khi lượng tàu
biển và cảng biển tăng, nhu cầu quản lý và kiểm soát an toàn, an ninh càng trở nên cấp thiết.
• Thông tư 64 ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý hiệu quả hơn, đảm bảo tuân thủ chặt
chẽ các quy định quốc tế trong bối cảnh tăng trưởng ngành hàng hải.
3. Hoàn thiện hệ thống pháp luật sau các văn bản trước đó
• Các văn bản như Nghị định 50/2008/NĐ-CP hay các quy định trước đó đặt nền móng
cho việc thực hiện ISPS Code, nhưng khi hệ thống pháp luật được triển khai thực tế, xuất
hiện nhu cầu phải cụ thể hóa hơn nữa.
• Thông tư 64/2015/TT-BGTVT được ban hành để lấp các khoảng trống pháp lý, bổ
sung và làm rõ trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp cảng biển và
tàu thuyền trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh và an toàn hàng hải quốc tế.
4. Thời gian chuẩn bị và hoàn thiện cơ sở hạ tầng
• Sau khi áp dụng ISPS Code vào năm 2008, Việt Nam cần gần một thập kỷ để tiếp tục
nâng cấp cơ sở hạ tầng, hệ thống quản lý và đào tạo nguồn nhân lực. Chỉ khi hạ tầng kỹ
thuật và tổ chức quản lý đạt mức độ sẵn sàng cao hơn, Thông tư 64 mới được ban hành
để áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế phức tạp hơn.
• Ví dụ, các cảng biển quốc tế như Cảng Cái Mép - Thị Vải và Cảng Hải Phòng đã hoàn
thiện hơn về hạ tầng và vận hành vào giai đoạn này, đáp ứng tốt hơn các yêu cầu mới.