








Preview text:
lOMoARcPSD|49830739
LỊCH THI, CHẤM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TIẾNG ANH
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2024 - 2025
(Ban hành kèm theo Kế hoạch số /KH-HCQG ngày tháng năm 2024 của Học viện Hành chính Quốc gia4120 05 12 ) Số tín TT Thời gian thi Học phần Mã học phần chỉ Hình thức thi Mã lớp tín chỉ
Lớp Thời gian chấm thi Ghi chú LIF0011_TT_HK1_2425_K23 1 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 2 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 3 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 4 8h00 ngày 1 20/12/2024 Tiếng Anh 3 LIF0011 3 Vấn áp LIF0011_TT_HK1_2425_K23 5 Ngày 20/12/2024 4 phòng (thứ sáu) LIF0011_TT_HK1_2425_K23 6 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 7 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 8 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 10 TT Thời gian thi
Học phần Mã học phần Số tín chỉ Hình thức thi Mã lớp tín chỉ
Lớp Thời gian chấm thi Ghi chú LIF0011_TT_HK1_2425_K23 9 14h00 ngày 2 20/12/2024 Tiếng Anh 3 LIF0011 3 Vấn áp LIF0011_TT_HK1_2425_K23 11 Ngày 20/12/2024 4 phòng (thứ sáu) LIF0011_TT_HK1_2425_K23 12 lOMoARcPSD|49830739 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 13 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 14 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 15 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 16 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 17 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 18 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 19 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 1 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 2 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 3 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 4 9h00 ngày Từ 25/12/2024 ến 3 21/12/2024 Tiếng Anh 3 LIF0011 3
Nghe; Đọc - Viết. LIF0011_TT_HK1_2425_K23 5 10/01/2025 15 phòng (thứ bảy) LIF0011_TT_HK1_2425_K23 6 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 7 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 8 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 10 TT Thời gian thi
Học phần Mã học phần Số tín chỉ Hình thức thi Mã lớp tín chỉ
Lớp Thời gian chấm thi Ghi chú lOMoARcPSD|49830739 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 9 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 11 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 12 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 13 14h00 ngày LIF0011_TT_HK1_2425_K23 14 Từ 25/12/2024 ến 4 21/12/2024 Tiếng Anh 3 LIF0011 3 Nghe; Đọc - Viết. 10/01/2025 15 phòng (thứ bảy) LIF0011_TT_HK1_2425_K23 15 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 16 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 17 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 18 LIF0011_TT_HK1_2425_K23 19 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 1 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 2 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 3 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 4 9h00 ngày 5 28/12/2024 Tiếng Anh 2 LIF0010 4 Nghe; Đọc - Viết. Từ 02/01/2025 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 5 ến 17/01/2025 18 phòng (thứ bảy) LIF0010_TT_HK1_2425_K23 6 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 7 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 8 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 9 lOMoARcPSD|49830739 Số tín TT Thời gian thi Học phần Mã học phần chỉ Hình thức thi Mã lớp tín chỉ
Lớp Thời gian chấm thi Ghi chú LIF0010_TT_HK1_2425_K23 10 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 11 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 13 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 14 13h30 ngày 6 28/12/2024 Tiếng Anh 2 LIF0010 4 Nghe; Đọc - Viết. Từ 02/01/2025 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 15 ến 17/01/2025 18 phòng (thứ bảy) LIF0010_TT_HK1_2425_K23 16 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 17 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 18 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 19 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 20 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 21 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 22 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 23 15h30 ngày 7 28/12/2024 Tiếng Anh 2 LIF0010 4 Nghe; Đọc - Viết. Từ 02/01/2025 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 25 ến 17/01/2025 18 phòng (thứ bảy) LIF0010_TT_HK1_2425_K23 26 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 27 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 28 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 29 lOMoARcPSD|49830739 Số tín TT Thời gian thi Học phần Mã học phần chỉ Hình thức thi Mã lớp tín chỉ
Lớp Thời gian chấm thi Ghi chú LIF0010_TT_HK1_2425_K23 1 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 2 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 3 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 4 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 5 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 6 8h00 ngày 8 29/12/2024 Tiếng Anh 2 LIF0010 4 Vấn áp LIF0010_TT_HK1_2425_K23 7 Ngày 29/12/2024 5 phòng (chủ nhật) LIF0010_TT_HK1_2425_K23 8 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 9 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 10 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 11 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 13 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 14 Số tín TT Thời gian thi Học phần Mã học phần chỉ Hình thức thi Mã lớp tín chỉ
Lớp Thời gian chấm thi Ghi chú LIF0010_TT_HK1_2425_K23 15 14h00 ngày 9 29/12/2024 Tiếng Anh 2 LIF0010 4 Vấn áp LIF0010_TT_HK1_2425_K23 16 Ngày 29/12/2024 5 phòng (chủ nhật) LIF0010_TT_HK1_2425_K23 17 lOMoARcPSD|49830739 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 18 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 19 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 20 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 21 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 22 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 23 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 25 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 26 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 27 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 28 LIF0010_TT_HK1_2425_K23 29 Số tín TT Thời gian thi Học phần Mã học phần chỉ Hình thức thi Mã lớp tín chỉ
Lớp Thời gian chấm thi Ghi chú 2405LHOA 2 2405LHOB 2 2405LHOC 2 14h00 ngày 10
09/01/2025 (thứ Tiếng Anh 1 LIF0009 3 Vấn áp 2405VTLA 2 Ngày 09/01/2025 4 phòng năm) LIF0009_TT_HK1_2425_K23 1 LIF0009_TT_HK1_2425_K23 2 LIF0009_TT_HK1_2425_K23 3 lOMoARcPSD|49830739 LIF0009_TT_HK1_2425_K23 4 2405CTHA 1 2405CTHB 1 2405TCBA 1 8h00 ngày 2405HTTA 1 11 10/01/2025 Tiếng Anh 1 LIF0009 3 Vấn áp Ngày 10/01/2025 4 phòng (thứ sáu) 2405HTTB 1 2405HDTA 1 2405HDTB 1 2405LHOA 1 Số tín TT Thời gian thi Học phần Mã học Mã lớp tín chỉ
Lớp Thời gian chấm phần chỉ Hình thức thi thi Ghi chú 2405LHOB 1 2405LHOC 1 2405TTRA 1 14h00 ngày 12 10/01/2025 Tiếng Anh 1 LIF0009 3 Vấn áp 2405TTRB 1 Ngày 10/01/2025 4 phòng (thứ sáu) 2405VTLA 1 2405CTHA 2 2405CTHB 2 9h00 ngày 2405CTHA 1 Từ 15/01/2025 ến 13 11/01/2025 Tiếng Anh 1 LIF0009 3 Nghe; Đọc - Viết. 24/01/2025 22 phòng (thứ bảy) 2405CTHA 2 lOMoARcPSD|49830739 2405CTHB 1 2405CTHB 2 2405HDTA 1 2405HDTB 1 2405HTTA 1 2405HTTB 1 2405LHOA 1 2405LHOA 2 2405LHOB 1 2405LHOB 2 TT Thời gian thi
Học phần Mã học phần Số tín chỉ Hình thức thi Mã lớp tín chỉ
Lớp Thời gian chấm thi Ghi chú 2405LHOC 1 2405LHOC 2 2405TCBA 1 14h00 ngày 2405TTRA 1 Từ 15/01/2025 ến 14 11/01/2025 Tiếng Anh 1 LIF0009 3 Nghe; Đọc - Viết. 24/01/2025 22 phòng (thứ bảy) 2405TTRB 1 2405VTLA 1 2405VTLA 2 LIF0009_TT_HK1_2425_K23 1 lOMoARcPSD|49830739 LIF0009_TT_HK1_2425_K23 2 LIF0009_TT_HK1_2425_K23 3 LIF0009_TT_HK1_2425_K23 4