Lộ trình 4.0 -> 6.5 - IELTS cơ bản | Học viện Phụ nữ Việt Nam

Lộ trình 4.0 -> 6.5 - IELTS cơ bản | Học viện Phụ nữ Việt Nam được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

L tr“nh ng d ng c‡c Ph pương ph‡p h c t đ
được nghi•n cu k cˆng
đ em l i hiu qu t t nh t cho qu‡ tr“nh ™n luyn
Thi gian: ’t nh t g cho t ng k n ng ă
H‹y tham kh o th•m ph ng ươ
ph‡p "qu cˆ chua" - Pomodoro
để c‰n bng gi a vic h c vˆ
ngh ng i trong qu‡ tr“nh chinh ơ
phc IELTS c a m“nh nhŽ!
peaking
eading
i c gi‡o vi•n đượ
chm ch a
IELTS C B N - IELTS TRUNG C P - IELTS CHUYæN SåUƠ
Lưu ý: C‡c b n s hoˆn thˆnh kiến th c n n t ng (T v ng - Ng ph‡p
- Ph‡t ‰m) tr c khi h c ướ k n ng Chuy•n s‰u (Listening - Speaking - ă
Reading - Writing) m b o hi u qu t t nh t nhŽ!để đả
Bn c— th s d ng th•m ph n Tˆi li u b tr (kh™ng b t bu c) t ng ươ
đượ ýng, c chœ th’ch vˆ g i trong Study Plan nˆy.
Vic luyn tp 1 ki n thế c s di n ra trong nhiu session kh‡c nhau, dˆn tr i theo th i
gian, thay v“ h c vˆ luy n t p li•n t c 1 n v ki n th c, r i chuy n sang n v ki n đơ ế đơ ế
thc kh‡c (massed practice).
Chiến l c luy n t pượ PHåN CHIA TH I GIAN
H‹y l i th i gian ™n t p ph• h p v i l ch c‡ nh‰n c a b n th‰n, nh ng c n t điu chnh để ư
đả m b o th i gian ™n tp ki n th c ế ph đủi xa (nh ng kh™ng qu‡ xa) so v i th i gian m i h c ư
kiến th c — l n u. đ đầ
Sau m i kho ng th i gian (v’ d ‰y lˆ 6 y) th“ đ
s ™n l i c‡c ki n th c ‹ h c ế đ
V’ d : Day 11 s ™n t p ki n th c c a D 6; Day 18 ti p t c ™n t ế ế
kiến th c c a Day 11, D 4 ti p t c ™n t p ki n th c c a D 8,... ế ế
Giœp , ‹ h ctăng tr’ nh khc s‰u cng c ki n th ế c đ
Hiu qu c a vi c ™n t p s t ng l•n r t nhi u. ă
Gi : C— th c‡ch l n u m i h c 10 - 20 ngˆy.ý đầ
R
Gi c‡ch ( ‹ c— nghi•n c u ch ng minh), giœp:ý ™n t p hi u qu đ
- H tr k t n i, x‰u chu i vˆ s p x p ki n th c. ế ế ế
- H tr t ng tr’ nh , hi u qu h c t p l‰u dˆi. ă
- Giœp nh n ra s thi u s—t v ki n th c, c— th c i thi n, h c t t h n ế ế để ơ
vˆo h™m sau.
- N‰ng cao kh n ng t ‡nh gi‡ b n th‰n (si•u nh n th c - metacognition). ă đ
Phương ph‡p , c— th d•ng cho c‡c bu i ™n t p ki n th ccc k h u hi u ế
- Cu i ngˆy h c h™m đ
- Ngay tr c bu i h c ti p theoướ ế
- Bu i s‡ng ngay sau ngˆy h c
- Cu i tu n khi c— th i gian r nh
- C•ng h™m REVIEW - lˆm theo
Distributed
- Sau khi hoˆn thˆnh bˆi t p Nghe, c, h‹y t t t Đọ
i n i dung bˆi Nghe/ c — vˆ i trong kho ng 5 Đọ đ
phœt/ bˆi.
- Sau khi k t thœc bu i h c, h‹y v a ế ế êT NHT 2 u đi
va h c c trong bu i h c. đượ
- Vi t l i tr“nh t bu i h c ngˆy h™m —.ế đ
- Vi t ra t v ki n th c ế ế
ca bu i h c h™m tr c. ướ
G
- V m p t ng h p k để
- T p g i ki n th c ế đ đượ
đ ưở ượ ườ đ “nh hoc c— th t ng t ng c— ng i ang l ng
nghe, vˆ t p gi ng l i ki n th c —. ế đ
Sau khi t t—m t t, ph‡t bi u l i ki n th c, h‹y m l i ế
phn ki n th c t ki m tra xem m“nh c˜n qu•n ế đ để
nhng ki n th c g“ ™n t p l i k p th i.ế để
L n
p ươ p
S ˆ Đư
mi•u t v b n th‰n
Listening: X‡c nh t kho‡đị
S m
v gđ
Reading: Skimming, Scanning
Writing:
p
p
n
S g
c i
a
vˆ paraphrase (1)
W g
viết c‰u
Reading: Nh n di n t
ˆ
)
g
S
)
R c
ng m
REVIEW
Listening: X‡c nh t kh—a, d đị
đ đ đ đo‡n trước ‡p ‡n, d o‡n ‡p
‡n tr•n ph ng di n ng ph‡pươ
Speaking: C‡c ti•u ch’ ch m vˆ
đ‡nh gi‡ IELTS Speaking, phương
ph‡p m r ng c‰u tr l i, a ra đư
th™ng tin vˆ mi•u t v b n th‰n
œ
c )
p
Reading: Skimming, Scanning,
Nhn di n t ng ngh a, tr‡i đồ ĩ
nghĩa vˆ paraphrase
Writing: M nh , c‰u n, c‰u đề đơ
ghŽp, C‰u ph c, c‰u ph c ghŽp,
c‡ch c i thi n k n ng vi t c‰u ă ế
REVIEW
g
Speaking: Th hi n c m xœc vˆ
quan m (1)đi
W
Bˆi ch m Speaking : 1 - Gi i
thiu b n th‰n (1)
Reading: D ng c‰u h i x‡c nh đị
đ
g
m
ˆ
Reading: Nh n di n t ng đồ
nghĩa, tr‡i ngh a vˆ paraphrase, ĩ
Dng c‰u h i tr c nghi m
Writing: C‡c l i vi t c‰u th ng ế ườ
gp, C u trœc song song
W
Listening: X‡c nh t kh—a, d đị
đ ướ đ đ đo‡n tr c ‡p ‡n, d o‡n ‡p
‡n tr•n ph ng di n ng ph‡p, ươ
d o‡n ‡p ‡n b ng ng™n ng đ đ
ch d n
Speaking: Ph ng ph‡p m r ng ươ
c‰u tr l i, a ra th™ng tin vˆ đư
mi•u t v b n th‰n
Listening: K n ng ghi chœ, Nghe ă
hiu n i dung qua ti n t , h u
t, Nghe hi u n i dung b ng k
năng x‡c nh tr ng ‰mđị
Speaking:Th hi n s th’ch c a
bn th‰n, Th hi n c m xœc vˆ
quan mđi
Reading: Progress Test
Tˆi li u b tr :
Luyn lˆm IELTS Reading - đề
Test 1 (Thu c B 12 thi Đề
Cambridge IELTS Practice
Tests k•m Gi i th’ch ‡p ‡n) đ
Reading: ïn t p 4 d ng c‰u h i
g
Speaking: Practice Test 1
Reading: D ng c‰u h i n t , đi
Dng c‰u h i x‡c nh œng sai đị đ
Writing: Ph‰n t’ch bˆi đề
Writing
REVIEW
REVIEW
REVIEW
REVIEW
Writing: Progress Test
Reading: ïn t p 4 d ng c‰u
hi Reading
t
đ
Reading: Nh n di n t ng đồ
nghĩa, tr‡i ngh a vˆ paraphrase, ĩ
Dng c‰u h i tr c nghi m
Writing: C‡c l i vi t c‰u th ng ế ườ
gp, C u trœc song song
u
l n
S
Tˆi li u b tr :
Luyn lˆm IELTS Listening - đề
Test 1 (Thu c B 12 thi Đề
Cambridge IELTS Practice Tests
k•m Gi i th’ch ‡p ‡n) đ
Writing: Ph ng ph‡p m b o ươ đả
g
vˆo ch tr ng
S h ế
v i đ ươ
W
đ
Reading: D ng c‰u h i n t , đi
Dng c‰u h i x‡c nh œng sai đị đ
Writing: Ph‰n t’ch đề
Writing
Listening: D ng c‰u h i nhi u
la ch n, D ng c‰u h i n t đi
vˆo ch tr ng
Speaking: K v qu‡ kh
Writing: Ph ng ph‡p vi t ươ ế
đ ươon văn hi u qu, Ph ng
ph‡p m b o s m ch l c đả
trong Writing, Luy n t p vi t ế
đon văn
REVIEW
REVIEW
REVIEW
REVIEW
Reading: ïn t p 4 d ng c‰u h i
Reading
Writing: Final Test
Tˆi li u b tr :
Luyn t p c‡c bˆi Writing đề
(Thuc B 50 bˆi lu n m u IELTS
Writing 7.0-8.0)
L i
Bˆi ch m Writing 1
Writing: Ph ng ph‡p vi t ươ ế
đ ươon văn hi u qu, Ph ng
ph‡p m b o s m ch l c đả
trong Writing, Luy n t p
viết n v nđo ă
Listening: D ng c‰u h i nhi u l a
chn, D ng c‰u h i n t vˆo đi
ch tr ng, D ng c‰u h i n i
Speaking: K v qu‡ kh , K v
nhng k ho ch vˆ d o‡n cho ế đ
tương lai
Listening: K n ng ghi chœ, Nghe ă
hiu n i dung qua ti n t , h u
t, Nghe hi u n i dung b ng k
năng x‡c nh tr ng ‰mđị
Reading: Skimming, Scanning,
Nhn di n t ng ngh a, đồ ĩ
tr‡i ngh a vˆ paraphraseĩ
Bˆi ch m Speaking 8: K v
nhng k ho ch vˆ d o‡n ế đ
cho t ng lai (2)
ươ
Writing: M nh , c‰u n, c‰u đề đơ
ghŽp, C‰u ph c, c‰u ph c ghŽp,
c‡ch c i thi n k n ng vi t c‰u ă ế
Speaking: K v qu‡ kh , K v
nhng k ho ch vˆ d o‡n cho ế đ
tương lai
Listening: D ng c‰u h i nhi u
la ch n, D ng c‰u h i n t đi
vˆo ch tr ng, D ng c‰u h i n i
Reading: ïn t p 4 d ng c‰u h i
Reading
REVIEW
REVIEW
REVIEW
REVIEW
REVIEW
REVIEW
REVIEW
REVIEW
REVIEW
3
Bˆi ch m Writing 3
Bˆi ch m Writing 4
Writing: Ph ng ph‡p vi t n ươ ế đo
văn hi u qu , Ph ng ph‡p m ươ đả
bo s m ch l c trong Writing,
Luyn t p vi t n v n ế đo ă
Speaking: Th hi n s th’ch
ca b n th‰n, Th hi n c m
xœc vˆ quan mđi
Listening: Final Test
Reading: Final Test
Speaking: Final Test
Tˆi li u b tr :
Luyn t p tr l i c‡c c‰u h i
Speaking (Thu c B bˆi m u
IELTS Speaking 7.0+ 2021 k•m
Audio & Bˆi t p ng d ng)
Writing: M nh , c‰u n, c‰u đề đơ
ghŽp, C‰u ph c, c‰u ph c ghŽp,
c‡ch c i thi n k n ng vi t c‰u ă ế
Reading: Skimming, Scanning,
Nhn di n t ng ngh a, tr‡i đồ ĩ
nghĩa vˆ paraphrase
Speaking: Th hi n s th’ch c a
bn th‰n, Th hi n c m xœc vˆ
quan mđi
Listening: D ng c‰u h i nhi u l a
chn, D ng c‰u h i n t vˆo đi
ch tr ng, D ng c‰u h i n i
IELTS Mock Test - Full 4 k n ng ă
Lưu ý: Bˆi ki m tra t i g m:
Reading & Listening: Test 3 (Thu c B
12 thi Cambridge IELTS Practice Đề
Tests k•m Gi i th’ch ‡p ‡n) đ
1 đề Speaking (Thu c B bˆi m u
IELTS Speaking 7.0+ 2021 k•m Audio
& Bˆi t p ng d ng)
1 đề Writing (Thu c Lesson 1, B 50
bˆi lu n m u IELTS Writing 7.0-8.0)
REVIEW
REVIEW
REVIEW
REVIEW REVIEW
REVIEW
2
6
Course Introd n & Test Overview
C‡c i thi IELTS Reading
C‡c ˆi thi IELTS Reading
Instruc & Course Information
Dealin e question
Mark a
In to Writing Task 1: Task
Ac ent, Coherence & Cohesion
O t
G thi u v IELTS Sp ng part 2
G
thi u v IEL g part 3
Tˆi li u b tr k n ng Writing: ă
Source 1: http p.vn/blog/cac-
dan -1-chi-tiet/
Sou ep.vn/blog/
cohe ohesion-trong-ielts-writing/
Com etion
- F Completion
- Su ry Completion
M r ng ph m t’nh ch’nh x‡c
ca ng “ th™ng d ng vˆ
cu trœ c mu n
Introdu to Writing Task 1:
Lex a rces
Matching gs & Summary
Co
- adings
- S mary Completion
Tˆi li u b tr k n ng Reading: ă
https://prep.vn/blog/xu-ly-dang-
matc eadings-trong-ielts-reading/
Completion
- ce Completion
M r ng p m vi vˆ t’nh ch’nh x‡c
ca
- M n quan h vˆ c‰u u ki n đi
Short Answ Questions & Gapfilling
Qu
- er Questions
- Gap filling Questions
Tˆi li u b tr k n ng Reading: ă
https://prep.vn/blog/xu-ly-dang-
shortanswe ons-trong-iel ng/
Introduction to W Task 1
- Gramm Accuracy
Tăn tr™i ch y vˆ m ch l c cho độ
- S n i
- S d t m đệ
REVIEW (Day 1, 4, 7, 10)
Listening: Completion, owchart
Speaking: M r ng t’nh
ch’nh x‡c c
chy vˆ m c bˆi n—
REVIEW (Day 2,6,8)
Reading: Matchin adings &
Summary hort Answer
ti ng Questions
D 0
D 4
REVIEW (Day 3, 5, 9)
Writing: Intr ion to Task 1
- Task Ach Coherence &
Cohesio
- Lexic es
- Gramm cal Range & Accuracy
Tˆi li u b tr k n ng Reading: ă
https://prep.vn/blog/luyen-de-thi-
ielts-re -phi/
Introduction to ng Task 2
- Task rence & Cohesi n
Nh—m h mi•u t ng i ườ
- Mi i th‰n
/Fa Not given and
Ye given
Tˆi li u b tr k n ng Reading: ă
https://prep.vn/blog/xu-ly ng-true-
false-notgiven-tron ding/
Introductio Writing Task 2
- Le e
Nh—m ch mi•u t ng i đ ườ
- Mi• i n i ti ng ế
Multiple ce Questions & Picking
f
Tˆi li u b tr k n ng Reading: ă
https://prep /blog/dang-bai-
multiple-ch ng-ielts-reading
Charts wit ends
- T ment, Coherence &
Cohe
Tˆi li u b tr k n ng Writing Task 1: ă
https://prep.vn blog/coherence-cohesion-
trongi
REVIEW (Day 3, 5, 9)
Listening: Flow cha hort-answer
Questions
Speaking: D ng t ng i ườ
REVIEW (Day 17,20)
Reading: True/Fal t given and
Yes/No/Not le
Questions rom a
REVIEW (Day 15, 18)
Writing: Introd tion to Writing Task 2
herence & Cohesion
e
3
4
D 8
D 0
https blog/dang-bai-graph-
with-a-tre s-writing
Bˆi ch 1 : Nh—m ch đề
mi•u i th‰nườ
P 2
Tˆi li u b tr k n ng Reading: ă
https://prep.v log/luyen-de-thi-
ielts-re -phi/
Charts wit Tren
- Le ources
p
Bˆi ch m Spea ng 2 : Nh—m ch đề
mi•u t n i ti ng ế
Matching informat , Matching
Senten ching Names
to Opi cation)
Tˆi li u b tr k n ng Reading: ă
https://prep.vn/b chinh-phuc-
matchingi n-trong-ielts-reading/
Charts with ends
- Gra Range & Accuracy
Tˆi li u b tr k n ng Writing Task 1: ă
https:// og/cac-cum-tu-
dung-trongwriting-ielts-task-1/
Tˆi li u b tr k n ng Speaking: ă
https:/ rep. log/tong-hop-de-thi-
ieltss -thuc/
Tˆi li u b tr k n ng Reading: ă
https://prep blog/luyen-de-thiielts-
readin hi/
Argumentative Essay wit nion
- Task Response, Cohesion
Tˆi li u b tr k n ng Writing Task 2: ă
Source 1: h ps://prep.vn/blog/xu-gon-
phanint elts-writing-task-2/
Source ep.vn/blog/cach-vietconclusion-
ielts-w
Sou rep.vn/blog/cachbrainstorm-ielts-
w
So n/blog/cach-viet-
top ng/
Source .vn/blog/cach-vietsupport-
sentences-ielts-writing/
REVIEW (Day 26, 29, 32)
Reading: Matching mation,
Matching S s & Matching
Names to sification)
REVIEW (Day 15, 18)
Writing: Charts with Trends
- Task Ach oherence &
Cohesio
- L l es
- Gr l Range & Accura
D
D
D 5
D 7
8
D 9
0
D 1
2
Tˆi li u b tr k n ng Reading: ă
Argumentat Essay with Opinion
- Lex ces
Nh—m mi•u t a mđề đị đi
- Mi•u a nhˆ
Argumentative E with Opinion
- Gramm Accuracy
Bˆi ch m Spea ng 3: Nh—m ch
đề đấ ướ mi / t n c
REVIEW (Day 33, 39, 42)
Writing: Argumen ive Essay with
Opinion
- Task Resp herence & Cohesion
- Lexi
- Gramm ange & Accuracy
Charts Comparison
- evement, Coherence &
Co on
Bˆi ch m Sp ng 4: Nh—m ch đề
mi•u a nhˆ
D
D
D
D
D
2
4
Charts of C arison
- Gram Range & Accuracy
Tˆi li u b tr k n ng Writing: ă
- Source 1: https:/ p.vn/blog/cach-
vietovervie -writing/
- Source p.vn/blog/cach-
vietintroduc on k-1-ielts-writing/
REVIEW (Day 49, 52)
Listening: Short-answer questions,
Completion, Pi , Multiple
Choices Qu
Speaking: mi•u t t˜a nhˆ đề
& mi•u t đ
REVIEW (Day 50, 53)
Reading: True/False/N given, Multiple
Choices Questi cat
Summary tchi
Headings & rom a lis
REVIEW (Day 48, 51, 54)
Writing: Chart Comparison
- Task Ach Coherence &
ces
Gram al Range & Accuracy
Argumentative Essay without Opinion
- Task Res n rence & Cohesion
Tˆi li u b tr k n ng Writing Task 2: ă
Source 1: ht prep.vn/blog/xu-gon-
phanintr s-writing-task-2/
Source 2 p.vn/blog/cach-vietconclusion-
ielts-wr
Sour rep.vn/blog/cach-
bra ask-2/
Sou blog/cach-viet-
topicsen ing/
Source 5: p.vn/blog/cach-vietsupport-
sentences-ielts-writing/
D 7
D
D 0
D 1
D
D 4
5
D 6
D 7
Bˆi ch m S g 6 : Nh—m ch đề
mi• t
Nh—m ch mi•u t s ki n vˆ tr i
ngh
- Mi• s ki n h nh phœc
Mi rts
- Resource
Nh—m ch mi•u t s ki n vˆ đề
tri n
- Mi• c kh™ng hay
8
9
D 1
2
3
4
5
6
7
D 8
D 9
D 0
Mi harts
- T evement - Coherence &
C n
Mixe ts
- G tical Range & Accuracy
g
D
cu n
atical Range & Accur
REVIEW (Day 83, 86, 89)
Writing: Disc si n
- Task Res erence & Cohesion
- Lexica
- Gram al Range & Accuracy
D 4
D
D
D 8
9
1
2
3
4
5
D 6
Mock Test 4: Reading
Mock Test 2: Listening
Mock Test 5: Reading
0
Mock Test 6: Reading
ps
hievement - Coherence
& n
Problem-S on Essays
- Ta e - Coherence & Cohesion
P em lution Essays
- sources
D
D 3
4
D
Mock Test 9
: Reading
Mock Test 10: Reading
Mock Test 5: Listening
Problem ution Essays
- cal Range & Accura
3
4
5
6
9
3
REVIEW (Day 124, 126, 128)
Writing: Causes - ution Essays
- Task Respo ence & Cohesion
- Lexic
- Gram ange & Accuracy
Two-Pa Question Essays
- Resources
Mock Test 10: Listening
Two-Pa Question Essays
- cal Range & Accuracy
IELTS W ng question types
C‡ i trong IELTS Writing Task 1
C bˆi trong I ng Task 2
G c
Introduction
I ctor & course introduction
M g criteria
B storm d
1: TFNG/ Short Answer
vˆo IELTS Speaking
Marking teria
A Writing Style
Work & Study
Lea ethod
P sage 1: TFNG/ Table, Note,
y Completion
d g vˆo IELTS Speaking
Work & Study
Fluency onunciation Training
Further practice form filling
Work & Study
Vo y
G mar
Pass ge 2: Matching information,
se e completion
d n o IELTS Speaking
Dng bˆi dvantages & ages
ess )
MC 2
B hˆnh: MCQ Part 2 with
sing swer
REVIEW SPEAKING (Day 4,5,6
W y
Dng bˆi Ad ages & Disadvantages
ess tructure)
REVIEW READING (Day 3,5,7)
TFNG/ Short Answer, Ta Note,
Summary Completi ing
information, sent completion
Bˆi p hˆnh: MCQ Part 2 with
mu wers
Luyn t p tr l i th•m c‡c c‰u h i Speaking
(Thuc B bˆi m u IELTS Speaking 7.0+ 2021
k•m Audio & Bˆi t p ng d ng)
1
Pe le
Flu Pronunciation T
REVIEW LISTENING (Day 4,6,8,10)
Form filling, MCQ Pa with single
answer & multip answers
Passage 2: MCQ, Summary completion,
Y
ng vˆo S Speaking
REVIEW WRITING (Day 7,9
Dng bˆi Advan &
Disadvant ays
Revision Te 1
P ple
Voc bulary
Listening: Progress Test 1
Pas ge 3: Matching info, MCQ, summary
ng vˆo S Writing
Bˆi ch m ng 1:
A ages & Disadvantag
M rt 3
B th c hˆnh: M with
sin answer
People
G mar
Bˆi ch m 1 Speaking: Work & Study
Luyn lˆm IELTS Reading - Test 1 đề
(Thuc B 12 thi Cambridge IELTS Đề
Practice Tests k•m Gi i th’ch ‡p ‡n) đ
Passage 3: Summary, MCQ, matching
sen ndings
ng vˆo iting
)
MCQ art 3
B h c hˆnh: M 3 with
mu e answers
REVIEW SPEAKING (Day 12,14,16)
)
REVIEW READING (Day 13,15,17)
MCQ, Summary c ion, YNNG,
matchin endings, Matching
inform
B e
D )
Places
Fl ency & n Tr
Matching information - Part 2
Passage 3: Matching features,
YN mmary
n ng vˆo I riting
Further Practice 2
4
Pl ces
Vo ulary
Passage 1 l : Matching, YNNG
tr assage 1
n d ng vˆo I TS Writing
REVIEW WRITING (Day 17,19,21)
Dng bˆi ussion essays
Revisi est 2
Sentence pletion, short
ans
Pla s
G mmar
Pass 3: Matching headings,
se completio TFNG
d ng vˆo I eaking
LISTENING (Day 16,18,20,22,24,26)
MCQ Part 3 with single tiple
answers, Labeling a ram,
Matching informa ntence
completion, sho er questions
SPEAKING (Day 2 ,24,26) Places
Dng bˆi O n essays (Structure)
D ssays (Linking)
REVIEW READING (Day 23,25,27)
Matching feature NG, summary
Matching he entence
completion TF
B
Bˆi ch m Speaking 3: Places
3
R
B )
Events
Flue & Pronunciation Training
REVIEW
DAY 223
DAY 224
DAY 225
DAY 226 DAY 227
DAY 228
DAY 229
DAY 230
DAY 231
DAY 232
DAY 233
DAY 234 DAY 235
DAY 236
Luyn t p tr l i th•m c‡c c‰u h i Speaking
(Thuc B bˆi m u IELTS Speaking 7.0+ 2021
k•m Audio & Bˆi t p ng d ng)
E ents
Vo ulary
REVIEW WRITING (Day 27,29)
Dng bˆi O n essays
Revisio t 3
E ts
G mmar
Bˆi t p th c hˆnh (3
s
2
Dn lem Solution
e eas)
REVIEW SPEAKING (Day 32,33,34)
S
Dng bˆ blem Solution essay
( ure)
Dng bˆi P m Solution
e ys king)
B
4
N
Me bbies
Fluency Pronunciation Training
Bˆi t p th c hˆnh (1)
Me ia obbies
Vo a ulary
REVIEW WRITING (Day 36,37,38)
Dng bˆi Proble ution essays
Revision Te 4
M obbies
Grammar
B
Bˆi c riting 3: Problem -
Solut n essays
REVIEW LISTENING (Day 37,39)
Summary/t completion, Flow-chart
Note c tion
Dn part Question essays
( as)
REVIEW SPEAKING (Day 40,41,42)
Media & Hobbies
Dng b wo-part Question essays
(S ure)
REVIEW LISTENING (Day 40,42)
B )
Dn i Two-part Question essays
(Lin g)
5
Ob ect
F Pronunciat ning
REVIEW WRITING (Day 44,45,46)
Dng bˆi Tw -part Question essays
Revisi st 5
DAY 239
DAY 240
DAY 241
DAY 242
DAY 243
DAY 244
DAY 245
DAY 246 DAY 247
DAY 248
DAY 249
DAY 250
DAY 251 DAY 252
Luyn lˆm IELTS Listening - Test 2 đề
(Thuc B 12 thi Cambridge IELTS Đề
Practice Tests k•m Gi i th’ch ‡p ‡n) đ
Bˆi ch ting 4: Two-part
Qu says
Objects
V ulary
Dng bˆi aphs with a trend
(Idea Stru ure)
Dng ˆi G with a trend
(Lang & Linkin
O jects
G mmar
REVIEW
SPEAKING (Day 47,49,51)
Obje
WRI ay 50,51)
D phs with a trend
R Test 6
d
REVIEW LISTENING (Day 48, 50)
B )
Dn ˆi arative Graphs
(Ide ure)
B
Flue cy & Pronunciation Training
Dn ˆi ative Graphs
(Lang
O ers
V ulary
Ot rs
G mar
REVIEW WRITING (Day 54,56)
Dng bˆi C arative Graphs
Revisi t 7
Practice Tes a e Graphs
Dng b s (Ideas)
)
REVIEW SPEAKING (Day 55,56,57)
Others
Dn ˆi P iagrams
(La ng)
Dng bˆi Maps (Ideas)
REVIEW WRITING (Day 58,59,60)
Dng bˆi Pr Diagrams
Revisio t 8
Bˆi ch m Writi Process Diagrams
Dng b tructures)
D
ng bˆi Maps (Language &Linking)
REVIEW WRITING (Day 61,62,63)
Dng bˆ aps
Revi Test 9
Bˆi ch m Writing 7:
C e Graphs
Dng bˆi Process Diagrams (Idea)
DAY 255
DAY 256
DAY 257
DAY 258
DAY 259
DAY 260
DAY 261 DAY 262
DAY 263
DAY 264
DAY 265
DAY 266
DAY 267 DAY 268
DAY 269
DAY 270
DAY 271
Bˆi ch m Writing 8: Maps
Speaking onus - Holiday:
Ch st Vocabulary
REVIEW SPEAKING: T Review
toˆn a h c
g
K n n —m t ™ng tină
W 1
| 1/22

Preview text:

IELTS CƠ BẢN - IELTS TRUNG CẤP - IELTS CHUYæN SåU
Lộ tr“nh ứng dụng c‡c Phương ph‡p học tập đ‹
được nghi•n cứu kỹ cˆng
đem lại hiệu quả tốt nhất cho qu‡ tr“nh ™n luyện Thời gian: ’t nhất g cho từng kỹ năng
Lưu ý: C‡c bạn sẽ hoˆn thˆnh kiến thức nền tảng (Từ vựng - Ngữ ph‡p
- Ph‡t ‰m) trước khi học kỹ năng Chuy•n s‰u (Listening - Speaking -
Reading - Writing) để đảm bảo hiệu quả tốt nhất nhŽ!
Bạn c— thể sử dụng th•m phần Tˆi liệu bổ trợ (kh™ng bắt buộc) tương
ứng, được chœ th’ch vˆ gợi ý trong Study Plan nˆy. eading
H‹y tham khảo th•m phương peaking
ph‡p "quả cˆ chua" - Pomodoro
để c‰n bằng giữa việc học vˆ i được gi‡o vi•n
nghỉ ngơi trong qu‡ tr“nh chinh chấm chữa
phục IELTS của m“nh nhŽ! Ả
Việc luyện tập 1 kiến thức sẽ diễn ra trong nhiều session kh‡c nhau, dˆn trải theo thời
gian, thay v“ học vˆ luyện tập li•n tục 1 đơn vị kiến thức, rồi chuyển sang đơn vị kiến
thức kh‡c (massed practice).
Chiến lược PHåN CHIA THỜI GIAN luyện tập
Sau mỗi khoảng thời gian (v’ dụ ở đ‰y lˆ 6 y) th“
sẽ ™n lại c‡c kiến thức đ‹ học
V’ dụ: Day 11 sẽ ™n tập kiến thức của D
6; Day 18 tiếp tục ™n tậ kiến thức của Day 11, D
4 tiếp tục ™n tập kiến thức của D 8,...
Giœp tăng tr’ nhớ, khắc s‰u vˆ củng cố kiến thức đ‹ học
H‹y tự điều chỉnh lại thời gian ™n tập để ph• hợp với lịch c‡ nh‰n của bản th‰n, nhưng cần
đảm bảo thời gian ™n tập kiến thức phải đủ xa (nhưng kh™ng qu‡ xa) so với thời gian mới học
kiến thức đ— lần đầu.
Hiệu quả của việc ™n tập sẽ tăng l•n rất nhiều.
Gợi ý: C— thể c‡ch lần đầu mới học 10 - 20 ngˆy. R
- Cuối ngˆy học h™m đ—
Gợi ý c‡ch ™n tập hiệu quả (đ‹ c— nghi•n cứu chứng minh), giœp:
- Ngay trước buổi học tiếp theo
- Hỗ trợ kết nối, x‰u chuỗi vˆ sắp xếp kiến thức.
- Buổi s‡ng ngay sau ngˆy học
- Hỗ trợ tăng tr’ nhớ, hiệu quả học tập l‰u dˆi.
- Cuối tuần khi c— thời gian rảnh
- Giœp nhận ra sự thiếu s—t về kiến thức, để c— thể cải thiện, học tốt hơn
- C•ng h™m REVIEW - lˆm theo vˆo h™m sau. Distributed
- N‰ng cao khả năng tự đ‡nh gi‡ bản th‰n (si•u nhận thức - metacognition).
Phương ph‡p cực kỳ hữu hiệu, c— thể d•ng cho c‡c buổi ™n tập kiến thức G
- Sau khi hoˆn thˆnh bˆi tập Nghe, Đọc, h‹y tự t t - Vẽ m p để tổng hợp k
ại nội dung bˆi Nghe/ Đọc đ— vˆ i trong khoảng 5 - Tập g ả
ại kiến thức đ‹ đượ phœt/ bˆi.
đ“nh hoặc c— thể tưởng tượng c— người đang lắng
- Sau khi kết thœc buổi học, h‹y v ế a êT NHẤT 2 điều
nghe, vˆ tập giảng lại kiến thức đ—.
vừa học được trong buổi học.
Sau khi tự t—m tắt, ph‡t biểu lại kiến thức, h‹y mở lại
- Viết lại tr“nh tự buổi học ngˆy h™m đ—.
phần kiến thức đ— để tự kiểm tra xem m“nh c˜n qu•n - Viết ra t ớ về kiến thức
những kiến thức g“ để ™n tập lại kịp thời.
của buổi học h™m trước. n
Listening: X‡c định từ kho‡ ừ Writing: S g S m Reading: Skimming, Scanning p a c ả ời v đ g p vˆ paraphrase (1) L n W g Reading: Nhận diện từ g R ạ ỏ ắc p ươ ệ ữ p viết c‰u ˆ ng m S Đư ˆ S ) mi•u tả về bản th‰n ) REVIEW REVIEW
Listening: X‡c định từ kh—a, dự g œ Reading: Skimming, Scanning,
đo‡n trước đ‡p ‡n, dự đo‡n đ‡p ố p
Nhận diện từ đồng nghĩa, tr‡i
‡n tr•n phương diện ngữ ph‡p
Speaking: Thể hiện cảm xœc vˆ củ ả ) nghĩa vˆ paraphrase
Speaking: C‡c ti•u ch’ chấm vˆ quan điểm (1)
Writing: Mệnh đề, c‰u đơn, c‰u
đ‡nh gi‡ IELTS Speaking, phương
ghŽp, C‰u phức, c‰u phức ghŽp,
ph‡p mở rộng c‰u trả lời, đưa ra
c‡ch cải thiện kỹ năng viết c‰u
th™ng tin vˆ mi•u tả về bản th‰n W ấ
Bˆi chấm Speaking: 1 - Giới Reading: Dạng c‰u hỏi x‡c định thiệu bản th‰n (1) đ g m ˆ REVIEW REVIEW
Listening: X‡c định từ kh—a, dự REVIEW
Listening: Kỹ năng ghi chœ, Nghe
Reading: Nhận diện từ đồng W
đo‡n trước đ‡p ‡n, dự đo‡n đ‡p hiểu nội dung qua tiền tố, hậu
nghĩa, tr‡i nghĩa vˆ paraphrase,
‡n tr•n phương diện ngữ ph‡p, tố, Nghe hiểu nội dung bằng kỹ
Dạng c‰u hỏi trắc nghiệm
dự đo‡n đ‡p ‡n bằng ng™n ngữ năng x‡c định trọng ‰m
Writing: C‡c lỗi viết c‰u thường chỉ dẫn
Speaking:Thể hiện sở th’ch của gặp, Cấu trœc song song
Speaking: Phương ph‡p mở rộng bản th‰n, Thể hiện cảm xœc vˆ
c‰u trả lời, đưa ra th™ng tin vˆ mi•u tả về bản th‰n quan điểm Reading: Progress Test REVIEW
Reading: ïn tập 4 dạng c‰u hỏi Speaking: Practice Test 1 Tˆi liệu bổ trợ: g
Reading: Dạng c‰u hỏi điền từ,
Luyện lˆm đề IELTS Reading -
Dạng c‰u hỏi x‡c định đœng sai
Test 1 (Thuộc Bộ 12 Đề thi
Writing: Ph‰n t’ch đề bˆi Cambridge IELTS Practice Writing
Tests k•m Giải th’ch đ‡p ‡n) Writing: Progress Test
Reading: ïn tập 4 dạng c‰u t hỏi Reading đ ả REVIEW u
Reading: Nhận diện từ đồng
Writing: Phương ph‡p đảm bảo l n vˆo chỗ trống
nghĩa, tr‡i nghĩa vˆ paraphrase, g ệ ổ ợ: S ể ề ữ ế ạ h
Dạng c‰u hỏi trắc nghiệm S ể ề ứ Tˆi li u b tr
Luyện lˆm đề IELTS Listening - v ự đ ươ i
Writing: C‡c lỗi viết c‰u thường
Test 1 (Thuộc Bộ 12 Đề thi gặp, Cấu trœc song song
Cambridge IELTS Practice Tests
k•m Giải th’ch đ‡p ‡n) REVIEW W REVIEW REVIEW
Reading: Dạng c‰u hỏi điền từ,
Listening: Dạng c‰u hỏi nhiều
Writing: Phương ph‡p viết đ
Dạng c‰u hỏi x‡c định đœng sai
lựa chọn, Dạng c‰u hỏi điền từ
đoạn văn hiệu quả, Phương Writing: Ph‰n t’ch đề vˆo chỗ trống
ph‡p đảm bảo sự mạch lạc Writing
Speaking: Kể về qu‡ khứ
trong Writing, Luyện tập viết đoạn văn REVIEW Writing: Final Test Bˆi chấm Writing 1 REVIEW L i
Reading: ïn tập 4 dạng c‰u hỏi
Writing: Phương ph‡p viết ệ ổ ợ Reading Tˆi li u b tr :
đoạn văn hiệu quả, Phương
Luyện tập c‡c đề bˆi Writing
ph‡p đảm bảo sự mạch lạc
(Thuộc Bộ 50 bˆi luận mẫu IELTS trong Writing, Luyện tập Writing 7.0-8.0) viết đoạn văn 3 REVIEW REVIEW REVIEW
Listening: Dạng c‰u hỏi nhiều lựa Listening: Kỹ năng ghi chœ, Nghe
chọn, Dạng c‰u hỏi điền từ vˆo Reading: Skimming, Scanning,
chỗ trống, Dạng c‰u hỏi nối
hiểu nội dung qua tiền tố, hậu
Nhận diện từ đồng nghĩa,
tố, Nghe hiểu nội dung bằng kỹ
Speaking: Kể về qu‡ khứ, Kể về tr‡i nghĩa vˆ paraphrase
năng x‡c định trọng ‰m
những kế hoạch vˆ dự đo‡n cho tương lai
Bˆi chấm Speaking 8: Kể về
những kế hoạch vˆ dự đo‡n REVIEW REVIEW REVIEW REVIEW
Reading: ïn tập 4 dạng c‰u hỏi cho tương lai (2)
Writing: Mệnh đề, c‰u đơn, c‰u
Speaking: Kể về qu‡ khứ, Kể về Listening: Dạng c‰u hỏi nhiều Reading
ghŽp, C‰u phức, c‰u phức ghŽp, những kế hoạch vˆ dự đo‡n cho lựa chọn, Dạng c‰u hỏi điền từ
c‡ch cải thiện kỹ năng viết c‰u tương lai
vˆo chỗ trống, Dạng c‰u hỏi nối 6 Bˆi chấm Writing 3 Bˆi chấm Writing 4 REVIEW REVIEW Listening: Final Test
Writing: Phương ph‡p viết đoạn
Speaking: Thể hiện sở th’ch
văn hiệu quả, Phương ph‡p đảm
của bản th‰n, Thể hiện cảm
bảo sự mạch lạc trong Writing, xœc vˆ quan điểm
Luyện tập viết đoạn văn 2 Speaking: Final Test Reading: Final Test REVIEW Tˆi liệu bổ trợ:
Luyện tập trả lời c‡c c‰u hỏi
Writing: Mệnh đề, c‰u đơn, c‰u
Speaking (Thuộc Bộ bˆi mẫu
ghŽp, C‰u phức, c‰u phức ghŽp,
IELTS Speaking 7.0+ 2021 k•m c‡ch cải thiện kỹ năng viết c‰u
Audio & Bˆi tập ứng dụng)
IELTS Mock Test - Full 4 kỹ năng REVIEW REVIEW REVIEW
Lưu ý: Bˆi kiểm tra tại gồm: Reading: Skimming, Scanning,
Reading & Listening: Test 3 (Thuộc Bộ
Speaking: Thể hiện sở th’ch của Listening: Dạng c‰u hỏi nhiều lựa
12 Đề thi Cambridge IELTS Practice
Nhận diện từ đồng nghĩa, tr‡i bản th‰n, Thể hiện cảm xœc vˆ chọn, Dạng c‰u hỏi điền từ vˆo
Tests k•m Giải th’ch đ‡p ‡n) nghĩa vˆ paraphrase quan điểm
chỗ trống, Dạng c‰u hỏi nối
1 đề Speaking (Thuộc Bộ bˆi mẫu
IELTS Speaking 7.0+ 2021 k•m Audio & Bˆi tập ứng dụng)
1 đề Writing (Thuộc Lesson 1, Bộ 50
bˆi luận mẫu IELTS Writing 7.0-8.0) Instruc & Course Information D 0 Dealin e question Course Introd n & Test Overview Mark a Com etion O t C‡c i thi IELTS Reading In to Writing Task 1: Task - F Completion G thiệu về IELTS Sp ng part 2 C‡c ˆi thi IELTS Reading Ac ent, Coherence & Cohesion - Su ry Completion G thiệu về IEL g part 3
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Writing: Mở rộng phạm t’nh ch’nh x‡c Source 1: http p.vn/blog/cac- của ngữ “ th™ng dụng vˆ dan -1-chi-tiet/ cấu trœ c muốn Sou ep.vn/blog/ cohe ohesion-trong-ielts-writing/ D 4 Matching gs & Summary Short Answ Questions & Gapfilling Introdu to Writing Task 1: Completion Co Qu Lex a rces - ce Completion - adings - er Questions - S mary Completion
Mở rộng p m vi vˆ t’nh ch’nh x‡c - Gap filling Questions
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Reading: của
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Reading:
https://prep.vn/blog/xu-ly-dang- - Mện
quan hệ vˆ c‰u điều kiện
https://prep.vn/blog/xu-ly-dang- matc eadings-trong-ielts-reading/ shortanswe ons-trong-iel ng/ REVIEW (Day 1, 4, 7, 10) REVIEW (Day 2,6,8) Introduction to W Task 1
Tăn độ tr™i chảy vˆ mạch lạc cho Listening: Completion, owchart Reading: Matchin adings & - Gramm Accuracy bˆ Speaking: Mở rộng t’nh Summary hort Answer - S ừ nối ch’nh x‡c củ ti ng Questions - Sử dụ từ đệm chảy vˆ mạc bˆi n— REVIEW (Day 3, 5, 9) Writing: Intr ion to Task 1 Introduction to ng Task 2 ủ ả ườ - Task Ach Coherence & - Task rence & Cohesi n Nh—m h mi•u t ng i
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Reading: - Mi ời th‰n Cohesio
https://prep.vn/blog/luyen-de-thi- - Lexic es ielts-re -phi/ - Gramm cal Range & Accuracy 4 3 Introductio Writing Task 2 Multiple ce Questions & Picking /Fa Not given and - Le e f Ye given
Nh—m chủ đ mi•u tả người - Mi• i nổi tiếng
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Reading:
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Reading: https://prep /blog/dang-bai- https://prep.vn/blog/xu-ly ng-true- multiple-ch ng-ielts-reading false-notgiven-tron ding/ D 8 D 0 Charts wit ends REVIEW (Day 3, 5, 9) REVIEW (Day 17,20) REVIEW (Day 15, 18) - T ment, Coherence & Listening: Flow cha hort-answer Reading: True/Fal t given and
Writing: Introd tion to Writing Task 2 Cohe Questions Yes/No/Not le herence & Cohesion
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Writing Task 1: Speaking: Dạng tả người Questions rom a e
https://prep.vn blog/coherence-cohesion- trongi https blog/dang-bai-graph- with-a-tre s-writing D D P 2 Charts wit Tren p - Le ources Bˆi chấ 1: Nh—m chủ đề
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Reading:
Bˆi chấm Spea ng 2: Nh—m chủ đề mi•u ười th‰n https://prep.v log/luyen-de-thi- mi•u tả nổi tiếng ielts-re -phi/ D 5 D 7 8 Matching informat , Matching Charts with ends Senten ching Names - Gra Range & Accuracy to Opi cation)
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Writing Task 1:
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Reading:
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Reading: https:// og/cac-cum-tu-
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Speaking: https://prep blog/luyen-de-thiielts- https://prep.vn/b chinh-phuc-
dung-trongwriting-ielts-task-1/ https:/ rep. log/tong-hop-de-thi- readin hi/ matchingi n-trong-ielts-reading/ ieltss -thuc/ Argumentative Essay wit nion 0 D 1 2 - Task Response, Cohesion
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Writing Task 2: REVIEW (Day 26, 29, 32) REVIEW (Day 15, 18)
Source 1: h ps://prep.vn/blog/xu-gon-D 9 Reading: Matching mation, Writing: Charts with Trends phanint elts-writing-task-2/ Matching S s & Matching Source
ep.vn/blog/cach-vietconclusion- - Task Ach oherence & ielts-w Names to sification) Cohesio Sou
rep.vn/blog/cachbrainstorm-ielts- - L l es w So n/blog/cach-viet- - Gr l Range & Accura top ng/ Source .vn/blog/cach-vietsupport- sentences-ielts-writing/ D D D Argumentat Essay with Opinion Nh—m
đề mi•u tả địa điểm - Lex ces - Mi•u a nhˆ
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Reading: D D Argumentative E with Opinion
Bˆi chấm Spea ng 3: Nh—m chủ - Gramm Accuracy đề mi /đất nước 2 4 REVIEW (Day 33, 39, 42) Charts Comparison Bˆi chấm Sp ng 4: Nh—m chủ đề Writing: Argumen ive Essay with - evement, Coherence & mi•u a nhˆ Opinion Co on - Task Resp herence & Cohesion - Lexi - Gramm ange & Accuracy D 7 D Charts of C arison REVIEW (Day 49, 52) - Gram Range & Accuracy
Listening: Short-answer questions,
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Writing: Completion, Pi , Multiple - Source 1: https:/ p.vn/blog/cach- Choices Qu vietovervie -writing/ Speaking: đề mi•u tả t˜a nhˆ - Source
p.vn/blog/cach- & mi•u tả đ vietintroduc on k-1-ielts-writing/
Argumentative Essay without Opinion D 0 - Task Res n rence & Cohesion
Tˆi liệu bổ trợ kỹ năng Writing Task 2: REVIEW (Day 50, 53) REVIEW (Day 48, 51, 54) Source 1: ht prep.vn/blog/xu-gon-
Reading: True/False/N given, Multiple phanintr s-writing-task-2/ Writing: Chart Comparison Choices Questi cat Source 2 p.vn/blog/cach-vietconclusion- - Task Ach Coherence & ielts-wr D 1 Summary tchi Sour rep.vn/blog/cach- D Headings & rom a lis bra ask-2/ ces Sou blog/cach-viet- Bˆi chấm S g 6: Nh—m chủ đề Gram al Range & Accuracy topicsen ing/ mi• ồ tử Source 5: p.vn/blog/cach-vietsupport- sentences-ielts-writing/ D 4 5 D 6 D 7 8 9 2 Mi rts Mi harts
Nh—m chủ ề mi•u tả sự kiện vˆ trải - Resource - T evement - Coherence & ngh C n - Mi• ả sự kiện hạnh phœc D 1 3
Nh—m chủ đề mi•u tả sự kiện vˆ Mixe ts trải n - G tical Range & Accuracy - Mi• cố kh™ng hay 4 5 6 7 D 8 g D 0 D 9 D D 4 D D 8 Mock Test 4: Reading REVIEW (Day 83, 86, 89) Mock Test 2: Listening Writing: Disc si n - Task Res erence & Cohesion - Lexica D 9 - Gram al Range & Accuracy cu n Mock Test 5: Reading atical Range & Accur 1 2 4 0 Mock Test 6: Reading 3 5 ps hievement - Coherence & n D 6 D 4 Mock Test 9: Reading Mock Test 10: Reading Mock Test 5: Listening D 3 D Problem-S on Essays P em lution Essays Problem ution Essays - Ta e - Coherence & Cohesion - sources - cal Range & Accura 3 5 REVIEW (Day 124, 126, 128) Writing: Causes - ution Essays - Task Respo ence & Cohesion - Lexic 4 6 - Gram ange & Accuracy 9 Mock Test 10: Listening Two-Pa Question Essays Two-Pa Question Essays - Resources - cal Range & Accuracy 3 G c 1: TFNG/ Short Answer IELTS W ng question types Introduction Work & Study vˆo IELTS Speaking C‡ i trong IELTS Writing Task 1 I ctor & course introduction Lea ethod Marking teria C bˆi trong I ng Task 2 M g criteria A Writing Style B storm d Further practice form filling
Pass ge 2: Matching information, MC 2 P sage 1: TFNG/ Table, Note, Work & Study se e completion B hˆnh: MCQ Part 2 with y Completion Vo y Ứ dụn o IELTS Speaking sing swer Ứ d g vˆo IELTS Speaking G mar Dạng bˆi dvantages & ages REVIEW SPEAKING (Day 4,5,6 Work & Study ess ) W y Fluency onunciation Training Dạng bˆi Ad ages & Disadvantages Bˆi ập hˆnh: MCQ Part 2 with Pe le ess tructure) mu wers 1 Flu Pronunciation T REVIEW READING (Day 3,5,7)
Bˆi chấm 1 Speaking: Work & Study
REVIEW LISTENING (Day 4,6,8,10) TFNG/ Short Answer, Ta Note,
Luyện lˆm đề IELTS Reading - Test 1 Form filling, MCQ Pa with single
Luyện tập trả lời th•m c‡c c‰u hỏi Speaking Summary Completi ing (Thu answer & multip answers
(Thuộc Bộ bˆi mẫu IELTS Speaking 7.0+ 2021
ộc Bộ 12 Đề thi Cambridge IELTS information, sent completion
k•m Audio & Bˆi tập ứng dụng)
Practice Tests k•m Giải th’ch đ‡p ‡n)
Passage 2: MCQ, Summary completion, P ple
Pas ge 3: Matching info, MCQ, summary Y Voc bulary M rt 3 Ứ ng vˆo S Writing Ứ ụng vˆo S Speaking Listening: Progress Test 1 B thực hˆnh: M with REVIEW WRITING (Day 7,9 Bˆi chấm ng 1: sin answer Dạng bˆi Advan & A ages & Disadvantag People G mar Disadvant ays Revision Te 1 DAY 223 DAY 224
Passage 3: Summary, MCQ, matching MCQ art 3 ạ ) sen ndings B hực hˆnh: M 3 with REVIEW READING (Day 13,15,17) B e Ứ ng vˆo iting mu e answers MCQ, Summary c ion, YNNG, )
REVIEW SPEAKING (Day 12,14,16) matchin endings, Matching
Luyện tập trả lời th•m c‡c c‰u hỏi Speaking inform
(Thuộc Bộ bˆi mẫu IELTS Speaking 7.0+ 2021
k•m Audio & Bˆi tập ứng dụng) DAY 225 DAY 226 DAY 227 DAY 228 Dạ ) Matching information - Part 2 4 Passage 3: Matching features, Places YN mmary Pl ces Fl ency & n Tr Ứn ụng vˆo I riting Vo ulary Further Practice 2 DAY 229 DAY 230 DAY 231 REVIEW DAY 232
Passage 1 lạ: Matching, YNNG Sentence pletion, short
LISTENING (Day 16,18,20,22,24,26) tr assage 1 Pass 3: Matching headings, ans MCQ Part 3 with single tiple Ứn dụng vˆo I TS Writing se completio TFNG Pla s answers, Labeling a ram, REVIEW WRITING (Day 17,19,21) Ứ dụng vˆo I eaking G mmar Matching informa ntence Dạng bˆi ussion essays completion, sho er questions Revisi est 2 SPEAKING (Day 2 ,24,26) Places DAY 233 DAY 234 DAY 235 DAY 236 Dạng bˆi O n essays (Structure) B 3 B ậ ự ) D ssays (Linking) Bˆi chấm Speaking 3: Places R Events REVIEW READING (Day 23,25,27) Flue & Pronunciation Training Matching feature NG, summary Matching he entence completion TF DAY 239 DAY 240 E ents E ts s Dạn lem Solution Vo ulary G mmar 2 e eas) REVIEW WRITING (Day 27,29) Bˆi tập thực hˆnh (3
REVIEW SPEAKING (Day 32,33,34)
Luyện lˆm đề IELTS Listening - Test 2 Dạng bˆi O n essays
(Thuộc Bộ 12 Đề thi Cambridge IELTS Revisio t 3
Practice Tests k•m Giải th’ch đ‡p ‡n) DAY 241 DAY 242 DAY 243 DAY 244 Dạng bˆi P m Solution S Me bbies e ys king) 4 Dạng bˆ blem Solution essay B ấ N Fluency Pronunciation Training ( ure) Bˆi tập thực hˆnh (1) DAY 245 DAY 246 DAY 247 DAY 248 Me ia obbies M obbies Bˆi c riting 3: Problem - Dạn part Question essays Vo a ulary Grammar Solut n essays ( as) REVIEW WRITING (Day 36,37,38) B REVIEW LISTENING (Day 37,39) REVIEW SPEAKING (Day 40,41,42) Dạng bˆi Proble ution essays Summary/t completion, Flow-chart Media & Hobbies Revision Te 4 Note c tion DAY 249 DAY 250 DAY 251 DAY 252 Dạn i Two-part Question essays Dạng b wo-part Question essays (Lin g) 5 (S ure) Ob ect REVIEW WRITING (Day 44,45,46) REVIEW LISTENING (Day 40,42) F Pronunciat ning
Dạng bˆi Tw -part Question essays B ) Revisi st 5 DAY 255 DAY 256 REVIEW Bˆi ch ting 4: Two-part Dạng ˆi G with a trend SPEAKING (Day 47,49,51) Qu says Dạng bˆi aphs with a trend (Lang & Linkin Obje Objects (Idea Stru ure) O jects WRI ay 50,51) V ulary G mmar Dạ phs with a trend R Test 6 DAY 257 DAY 258 DAY 259 DAY 260 Dạn ˆi arative Graphs d (Ide ure)
Flue cy & Pronunciation Training Dạn ˆi ative Graphs (Lang REVIEW LISTENING (Day 48, 50) B O ers B ) V ulary DAY 261 DAY 262 DAY 263 DAY 264 Ot rs Dạn ˆi P iagrams Practice Tes a e Graphs ạ ) G mar (La ng) Dạng b s (Ideas)
REVIEW SPEAKING (Day 55,56,57) REVIEW WRITING (Day 54,56) Others Dạng bˆi C arative Graphs Revisi t 7 DAY 265 DAY 266 DAY 267 DAY 268 Dạng bˆi Maps (Ideas) Bˆi chấm Writi Process Diagrams REVIEW WRITING (Day 61,62,63)
Dạng bˆi Maps (Language &Linking) REVIEW WRITING (Day 58,59,60) Dạng b tructures) Dạng bˆ aps Dạng bˆi Pr Diagrams Revi Test 9 Bˆi chấm Writing 7: Revisio t 8 C e Graphs
Dạng bˆi Process Diagrams (Idea) DAY 269 DAY 270 DAY 271 Bˆi chấm Writing 8: Maps REVIEW SPEAKING: Tự Review g Speaking onus - Holiday: toˆn a học Ch st Vocabulary Kỹ năn —m t ™ng tin W 1