



















Preview text:
     
TÀI LIỆU THAM KHẢO TOÁN HỌC PHỔ THÔNG 
______________________________________________________________         
------------------------------------------------------------------------------------------   
LUYỆN KỸ NĂNG TOÁN 12 THPT  TRẮC NGHIỆM ABCD 
ĐẠO HÀM VÀ ỨNG DỤNG 
(KẾT HỢP 3 BỘ SÁCH GIÁO KHOA)         
THÂN TẶNG TOÀN THỂ QUÝ THẦY CÔ VÀ CÁC EM HỌC SINH TRÊN TOÀN QUỐC   
CREATED BY GIANG SƠN (FACEBOOK) 
ĐÁP ÁN CHI TIẾT PDF BẠN ĐỌC VUI LÒNG LIÊN HỆ TÁC GIẢ 
GACMA1431988@GMAIL.COM (GMAIL); TEL 0398021920   
THÀNH PHỐ THÁI BÌNH – THÁNG 2/2025    1
LUYỆN KỸ NĂNG TOÁN 12 THPT  TRẮC NGHIỆM ABCD 
ĐẠO HÀM VÀ ỨNG DỤNG 
__________________________        DUNG LƯỢNG  NỘI DUNG       2 FILE  CƠ BẢN  1 file 2 trang 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC, HÀM SỐ      1 FILE  CƠ BẢN  1 file 2 trang 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ      1 FILE 
CƠ BẢN, VẬN DỤNG  1 file 2 trang 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC      1 FILE  CƠ BẢN  1 file 2 trang 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, LOGARIT      1 FILE  CƠ BẢN  1 file 2 trang 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI, CHỨA CĂN THỨC      1 FILE  CƠ BẢN  1 file 2 trang 
TIẾP TUYẾN CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ      1 FILE  CƠ BẢN  1 file 2 trang 
VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI      1 FILE  VẬN DỤNG  1 file 2 trang 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC, HÀM SỐ      1 FILE  VẬN DỤNG  1 file 2 trang 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ      1 FILE  VẬN DỤNG  1 file 2 trang 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC      1 FILE  VẬN DỤNG  1 file 2 trang 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, LOGARIT      1 FILE  VẬN DỤNG  2 file 2 trang 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI, CHỨA CĂN THỨC      1 FILE  VẬN DỤNG  1 file 2 trang 
TIẾP TUYẾN CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ      2 FILE  VẬN DỤNG  1 file 2 trang 
VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM CẤP HAI      2 FILE  VẬN DỤNG  1 file 2 trang 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ HỢP      2 FILE 
VẬN DỤNG CAO ĐẠO HÀM  1 file 2 trang      2  
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC 
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ P1) 
_______________________________ 
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y  4x .  A.3        B. 2        C. 1        D. 4 
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số  2 y  x  4 .  A. 2x       B. 2        C.  2 2x       D. 3x  
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số  2
y  x  5x  6 .  A. 2x  5      B. 3x  5      C. 2 x  6      D. 2 x  5 
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số  3
y  x  3x .  A.  2 3x  3      B. 3x 1      C. 3x       D.  2 3x  3x   Câu 5. Cho    2
f x  x  và x   . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?  0
A. f  x  2x .           
B. f  x  x .      0  0  0 0
C. f  x  2  x .           
D. f  x  không tồn tại.  0  0 0
Câu 6. Đạo hàm của hàm số  4 2
y  x  3x  x 1 là  A.  3 2
y '  4x  6x 1.  B.  3 2
y '  4x  6x  . x   C.  3 2
y '  4x  3x  . x   D.  3 2
y '  4x  3x 1. 
Câu 7. Đạo hàm của hàm số  4 3 y  2
 x  3x  x  2 bằng biểu thức nào sau đây?  A.  3
16x  9x 1.    B.  3 2 8
 x  27 x 1.    C.  3 2 8
 x  9x 1.    D.  3 2 18  x  9x 1. 
Câu 8. Cho hàm số f  x xác định trên  bởi f  x  ax  b , với a, b  là hai số thực đã cho. Chọn câu đúng: 
A. f ' x  a .   
B. f ' x  a .   
C. f ' x  b .   
D. f ' x  b  .  Câu 9. Cho hàm số  3 2
y  x  3x  x  2018 . Tính tổng các nghiệm của phương trình y  0 .  A. 5        B. – 2,5      C. 2        D. 4 
Câu 10. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 3 x  x ?  4 2 x x A. 4 2 x  x       B.    5    C.  2 3x  3x       D.  2 3x 1  4 2 Câu 11. Cho hàm số  4 3 2
f (x)  x  4x  3x  2x 1. Giá trị f (  1) bằng:  A. 14.      B. 24.      C. 15.      D. 4.  Câu 12. Cho hàm số  2
f (x)  ax  b  2b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?  A. f (
 x)  a.   
B. f (x)   . b     C. f (  x)  a.    D. f (  x)  . b   3
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số  2 y 
x  5x  7 .  2 A. 2x  5      B. 3x  5      C. 2 x  6      D. 2 x  5 
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số  3
y  x  3x  7m .  A.  2 3x  3      B. 3x 1      C. 3x       D.  2 3x  3x   3 Câu 15. Cho hàm số  2 y 
x  5x  2024 . Nghiệm của phương trình y  0 gần nhất với số nào  2 A.1        B. 0        C. – 1      D. 2 
Câu 16. Cho các hàm số  2 2 2
y  x  4; y  x(x  2)  2x  5; y  x  x;
y  x  7 3 . Có bao nhiêu hàm số có  đạo hàm bằng 2x   A.3        B. 1        C. 2        D. 4  Câu 17. Cho hàm số 3 2
y  x  3x  9x  5 . Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình y  0 .  A.5        B. 3        C. 2        D. 1 
Câu 18. Cho hàm số f  x xác định trên  bởi f  x 2
 2x 1. Giá trị f   1 bằng:  A. 2 .      B. 6 .      C. 4  .      D. 3 .  Câu 19. Cho hàm số  3
f (x)  2mx  mx  xác định trên  (với m là tham số). Tìm tất cả các số thực m để x 1 là 
nghiệm của bất phương trình f (x)  1 .  A. m  1       B. m  0      C. m  1      D. m  2    3
Câu 20. Đạo hàm của hàm số f  x   x  4 2 1 tại điểm x  1  là:  A. 3  2 .      B. 30 .      C. 6  4 .      D. 12 . 
Câu 21. Cho hàm số f  x   x  2 2 3
1 . Giá trị f   1 là  A. 4.      B. 8.      C. – 4.      D. 24. 
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số  4 2
y  x  3x  2x 1  A.  3
y '  4x  6x  3  B.  4
y '  4x  6x  2  C.  3
y '  4x  3x  2  D.  3
y '  4x  6x  2  Câu 23. Cho hàm số  3 2
y  x  3x . Tìm số nghiệm của phương trình y  0 .  A.3        B. 2        C. 1        D. 0  3 x
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số  2 y  
 2x  x 1  3 1 A.  2 y '  2
 x  4x 1  B.  2 y '  3
 x  4x 1  C.  2 y '   x  4x 1  D.  2
y '  x  4x 1  3
Câu 25. Cho hàm số f  x xác định trên  bởi f  x 2  2
 x  3x . Hàm số có đạo hàm f  x bằng:  A. 4  x  3.      B. 4  x  3 .      C. 4x  3 .       D. 4x  3 .  Câu 26. Cho hàm số  4 3 2
y  x  x  3x  4x . Tìm số nghiệm của phương trình  3 2
y  4x  x  3x  5 .  A.4        B. 2        C. 1        D. 0 
Câu 27. Cho hàm số f  x 2
 x  7x . Có bao nhiêu số nguyên dương x để f  x  0 .  A.3        B. 1        C. 2        D. 4 
Câu 28. Cho hàm số f  x 2
 2x  8x  9 2 . Hàm số có đạo hàm f  x bằng  A. 4x  3.      B. 4x  8      C. 4x  3.      D. 4  x  3.  Câu 29. Cho hàm số  3 2
y  x  3x  6x 10 . Tìm giá trị nhỏ nhất của y .  A.1.        B. 2.      C. 4.      D. 3. 
Câu 30. Đạo hàm của hàm số y   2
x  22x   1 là:  A. y  4 . x       B.  2
y  3x  6x  2.  C.  2
y  2x  2x  4.  D.  2
y  6x  2x  4.  Câu 31. Cho hàm số  3 2
y  x  3x  2x  2024 . Tính tổng các nghiệm của phương trình y  0 .  A. 5        B. – 2,5      C. 2        D. 4  Câu 32. Cho hàm số 3 2
y  x  20x  9x  4 2 . Tính tích các nghiệm của phương trình y  0 .  A.4        B. 2        C. 1        D. 3 
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số y   2 x   2 1 5  3x     A.  3
y '  x  4x     B.  3
y '  x  4x     C.  3
y '  12x  4x     D.  3 y '  1  2x  4x  
Câu 34. Cho hàm số y   x  2 2 3
1 . Tìm số nghiệm của phương trình y  12x  4 .  A.3        B. 1        C. 2        D. 4  Câu 35. Cho hàm số  3
y  (x  4)(x  6) . Đạo hàm của hàm số này là  A.  2 3
y  3x (x  6)  (x  4)        B.  2 3
y  3x (x  6)  2(x  4)  C.  2 2
y  x (x  6)  (x  4)          D.  2 3
y  3x (x  6)  (x  4) 
Câu 36. Cho hàm số f  x 3
 x  6x . Tìm giá trị nhỏ nhất của f  x .  A.4        B. 6        C. 3        D. 5 
Câu 37. Tìm đạo hàm của hàm số  3
y  (x  5) .  A.  2 3(x  5)      B.  2 (x  5)      C.  2 3(x  5)    D.  2 (x  5)  5 
Câu 38. Cho hàm số f  x 3
 7x  8mx . Tìm giá trị nhỏ nhất của f  x .  A. 5m       B. 8m       C. 10m       D. m   Câu 39. Cho hàm số  3
y  (x  5)  9x . Tìm giá trị nhỏ nhất của f  x .  A.4        B. 9        C. 3        D. 5  Câu 40. Cho hàm số  5 2
y  x  4x  8x  9 . Tìm bậc của đa thức y .  A.4        B. 2        C. 3        D. 5  Câu 41. Cho hàm số  3
y  (x  4)  6 . Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình y  0 .  A.4        B. 2        C. 1        D. 3    4  
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ ĐA THỨC 
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ P2) 
_______________________________ 
Câu 1. Tìm nghiệm của đạo hàm y biết rằng  2
y  x  6x  5 .  A. x  3      B. x  2      C. x  4      D. x  1 
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số  4 2
y  5x  5x  6x .  A.  3
y  20x 10x  6          B.  3
y  20x 10x  6  C.  3
y  20x 10x             D.  3
y  20x 10x  6  3
Câu 3. Tính tổng các hệ số đối với đạo hàm của hàm số f  x 2  4x  x .  2 A.4        B. 9        C. 5        D. 7  Câu 4. Cho hàm số  3
y  x  4x . Tìm giá trị nhỏ nhất của y .  A.4        B. 3        C. 2        D. 1 
Câu 5. Tính tổng các hệ số đối với đạo hàm của hàm số  4 3 2
y  x  4x  5x  6x .  A.10      B. 12      C. 8        D. 14 
Câu 6. Cho các hàm số:  3 3 3 3 y  x  4 ; x y  x  6 ; x
y  x  4x  5;
y  x  4x 10 . 
Trong các hàm số trên, có bao nhiêu hàm số có đạo hàm  2
y  3x  4 ?  A.3        B. 4        C. 2        D. 1 
Câu 7. Sử dụng công thức đạo hàm tích, đạo hàm của hàm số  3 2
y  (x  4x)(x  7) bằng  A.  2 2 3
2(3x  4)(x  7)  (x  4x).2x       B.  2 2 3
(3x  4)(x  7)  (x  4x).x   C.  2 2 3
(3x  4)(x  7)  (x  4x).2x         D.  2 2 3
(3x  4)(x  7)  (x  4x).2x  
Câu 8. Tìm giá trị tham số m để đạo hàm của hàm số  3
y  x  mx  5 có giá trị nhỏ nhất bằng 5.  A. m  5      B. m  4      C. m  3      D. m  2  Câu 9. Cho hàm số  3 2
y  x  ax  bx 1. Biết rằng y0  y 
1  1. Khi đó a  b  bằng:  A.1. B. 2 .  C. 1.    D. 0 .  1 Câu 10. Cho hàm số  3 2 y 
x  x  5m . Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn y  0 ?  3 A.3        B. 2        C. 0        D. 4  Câu 11. Cho hàm số  3 2
y  x  6x 10x  5 . Tính tổng các nghiệm của phương trình y  0 .  A.3        B. 2        C. 4        D. 1   
Câu 12. Tìm hàm số y  F  x có bảng xét dấu đạo hàm y  f  x như sau    A.  3 y  (x  2)    B.  2
y  x  4x  4    C.  3 2
y  x  6x  9x  4  D.  3
y  2(x  2)  Câu 13. Cho hàm số  3 2
y  x  3x  mx  5 . Tìm giá trị tham số m để y  1  4 .  A. m  5      B. m  4      C. m  3      D. m  2  Câu 14. Cho hàm số  3 2
y  x  x  mx  8 . Có bao nhiêu số nguyên dương m sao cho y  1  0 .  A.10      B. 4        C. 9        D. 8  Câu 15. Hàm số  3 2
y  x  mx  nx 1thỏa mãn điều kiện y (  1)  6; y (
 2)  17 . Tính m  n .  A.3        B. 0        C. 1        D. 2 
Câu 16. Cho f  x 3  x  x  g  x 2 7, 
 3x  x  5 . Bất phương trình f  x  g x có nghiệm là: 
A. 0; 2 . B. 2;   .  C.  ;0 .   
D.  ; 0  2;   . 
Câu 17. Đạo hàm của hàm số  4
y  (7x  5) bằng biểu thức nào sau đây  A.  3 4(7x  5) .    B.  3 2  8(7x  5) .    C.  3 28(7x  5) .    D.  3 28(7x  5) 1  1
Câu 18. Tìm giá trị tham số m để đạo hàm của hàm số  3 y 
x  mx  9 có giá trị nhỏ nhất bằng 2.  2 A. m  5      B. m  4      C. m  3      D. m  2    5 1
Câu 19. Biết đa thức đạo hàm  4 2 y 
x  mx  3 có hai nghiệm x  2
 ; x  2 . Giá trị tham số m là  4 A. m  5      B. m  4      C. m  3      D. m  2 
Câu 20. Tìm giá trị tham số m để đạo hàm của hàm số  3
y  x  mx  5 có giá trị nhỏ nhất bằng 5.  A. m  5      B. m  4      C. m  3      D. m  2   
Câu 21. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn  3 2
x  5x  7x  5  0  A.3        B. 2        C. 1        D. 4  3
Câu 22. Cho hàm số f  x 2  4x 
x  , Đạo hàm của hàm số f  x dương khi và chỉ khi :  2 4 4  4 A. x  7  . B. x  .  C. x  .    D. x   .  3 3 3 Câu 23. Cho hàm số  4 2
y  x  2x  3 . Tập nghiệm của phương trình y  0 là  A. S    1 .    B. S    1 .      C. S   1  ;0;  1 .    D. S   1  ;  1 .  
Câu 24. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn  3 2
x  7x 11x 15  0 .  A.4        B. 3        C. 2        D. 1 
Câu 25. Hàm số F  x có bảng xét dấu đạo hàm f  x  F x như hình vẽ   
Khi đó F4 không thể bằng  A.2        B. 4        C. 3        D. – 2  Câu 26. Cho hàm số  3
y  x  3x . Đạo hàm của hàm số dương trên khoảng nào trong các khoảng sau?  A. 1;   .    B.  1  ;  1 .      C. 0 :  .    D.  ;    1 . 
Câu 27. Cho các hàm số:  3 3 3 3 y  x  4 ; x y  3x  6 ; x
y  2x  4x  5;
y  5x  4x 10 . 
Trong các hàm số trên, có bao nhiêu hàm số mà giá trị nhỏ nhất của đạo hàm bằng 4 ?  A.4        B. 3        C. 2        D. 1  1
Câu 28. Cho f  x  3 x  2
x  4x  2023. Tìm x  sao cho f  x  0.  2 4 4 4 4 A. x   hoặc x  1.  B. 1  x  .    C. x   hoặc x  1.  D. 1 x  .  3 3 3 3 Câu 29. Cho hàm số  3
y  x  3x  2017 . Bất phương trình y  0 có tập nghiệm là  A. S   1   ;1 .            B. S   ;    1  1;  .  C. 1; .              D.  ;    1 .  Câu 30. Cho hàm số  3 2
y  x  7x 11x  5 . Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình y  11.  A.4        B. 3        C. 5        D. 2  Câu 31. Cho hàm số  3 2
y  x  mx  3x  5 với m  là tham số. Tìm tập hợp M  tất cả các giá trị của m  để y  0 
có hai nghiệm phân biệt.  A. M   3  ;3 .            B. M   ;    3 3;  .  C. M   .              D. M   ;
 3  3;  .  1
Câu 32. Đạo hàm của hàm số  4 2 y 
x  3x  2021x  2022 bằng biểu thức nào sau đây?  4 A.  4 2
y  x  6x  2021.          B.  3
y  x  6x  2021.  3 C.  3 y 
x  6x  2021 .          D.  3
y  x  6x  2021x  2022 .  4 1
Câu 33. Cho hàm số f  x 3 2 
x  3x  2 . Số nghiệm của phương trình f ' x  0 là  3 A. 3.      B. 0 .      C. 1.      D. 2      6
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ 
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ P1) 
_______________________________  ax  b  d 
Câu 1. Công thức đạo hàm tổng quát của hàm số y  x     là  cx  d  c  ad  bc ad  bc 2ad  bc ad  2bc A.      B.      C.      D.    2 (cx  d ) 2 (cx  d ) 2 (cx  d ) 2 (cx  d ) 2x 1
Câu 2. Cho hàm số f  x 
. Hàm số có đạo hàm f  x bằng:  x 1 2 3 1 1  A.  .      B.  .      C.  .      D.  .  2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 2x 1   
Câu 3. Tìm số nghiệm của phương trình   3   .   x 1  A.3        B. 2        C. 1        D. 4  2x 1
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số sau: y    x  2 3 3 3 2 A.      B.        C.        D.    2 (x  2)  x  2 2 (x  2) 2 (x  2) 2x 1   
Câu 5. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn   3   .   x  2  A.2        B. 1        C. 3        D. 4  2x 1
Câu 6. Cho hàm số f  x   xác định    
1 . Đạo hàm của hàm số f  x là:  x 1 2 3 1 1 
A. f  x  . 
B. f  x  . 
C. f  x  . 
D. f  x  .  2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 4  x  3 a
Câu 7. Hàm số f  x 
 có đạo hàm là f  x  
. Giá trị của a  thuộc khoảng nào sau đây?  x  5 2 (x  5) A. 10;20      B. 0;10      C.  1  0; 0      D.  2  0; 1  0  1 2 3
Câu 8. Cho f  x    . Tính f   1 .  2 3 x x x A. 6       B. 12      C. 13      D. 10   3x 2    a Câu 9. Biết rằng     . Khi đó  2  x 1  x  2x 1 A. 2 a  a  2    B. 2 a  2a  4    C. 2 a  a  3    D.  2 2a  a  4  2x
Câu 10. Cho hàm số f  x xác định trên    
1 bởi f  x 
. Giá trị của f   1 bằng:  x 1 1 1 A.  .      B.  .      C. – 2.      D. Không tồn tại.  2 2 2 x  x  3
Câu 11. Cho hàm số f  x 
. Giá trị f   1 là  x 1 1 1 A.  .      B.  .      C. – 2 .      D. Không tồn tại.  2 2 3  x  4
Câu 12. Đạo hàm của hàm số f  x   tại điểm x  1  là  2x 1 11 1 11 A.  .      B.  .      C. – 11.      D.  .  3 5 9  7x 5    a Câu 13. Biết rằng    
. Khi đó khẳng định nào sau đây đúng   x  2   x  22   7 A. 6  a  8           
B. a là một số chính phương  C. 2
a  3a  120            D. 10  a  14  1 x  1 
Câu 14. Cho hàm số f  x   thì f   
 có kết quả nào sau đây?  2x 1  2  A. Không xác định.    B. – 3 .      C. 3 .      D. 0 .  1
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y  .  2 x 1 2x 2x x 2x A. y       B. y       C. y       D. y    2 2 (x 1) 2 (x 1) 2 2 (x 1) 2 2 (x 1) 2 x  x
Câu 16. Cho hàm số y 
, đạo hàm của hàm số tại x  1 là:  x  2 A. y  1  4  .    B. y  1  3  .    C. y  1  2  .    D. y  1  5  .  2 x  2x  5
Câu 17. Nếu f  x 
 thì f 2 bằng  x 1 A. 3  .      B. – 5 .      C. 0 .      D. 1 .  2 x  3x  5
Câu 18. Cho hàm số f  x  . Thì f   1 bằng:  x 1 A. 1 .      B. – 3 .      C. – 5 .      D. 0  , 25 .  3x  5 a
Câu 19. Hàm số y 
 có đạo hàm là y 
. Giá trị của a  thuộc khoảng nào sau đây?  1 2x 2 (2x 1) A. 10;20      B. 0;10      C.  1  0; 0      D.  2  0; 1  0  2x 1 a
Câu 20. Hàm số y 
 có đạo hàm là y 
. Giá trị của a  thuộc khoảng nào sau đây?  x  8 2 (x  8) A. 10;20      B. 0;10      C.  1  0; 0      D.  2  0; 1  0  1
Câu 21. Đạo hàm của y   bằng :  2 2x  x 1  4x   1  4x   1 1 4x   1 A.      B.  .    C.  .    D.  . 
2x  x  2 2 1
2x  x  2 2 1
2x  x  2 2 1
2x  x  2 2 1 2 x  2x  3 2
ax  bx  c b c
Câu 22. Hàm số y 
 có đạo hàm là y 
. Giá trị của P  a    là:  x  2 2 (x  2) 4 7 A. P  3      B. P  2      C. P  1      D. P  12  1    1
Câu 23. Nghiệm duy nhất của phương trình     là   x  3  x  3 A. x  4       B. x  3       C. x  2      D. x  1  2x  5 2
ax  bx  c
Câu 24. Hàm số y 
 có đạo hàm là y 
. Giá trị của P  a  b  c  là:  2 x  3x  3
x  x  2 2 3 3 A. P  1      B. P  1      C. P  21      D. P  21  x  m
Câu 25. Tính theo m đạo hàm của hàm số y  .  4x  5 5  4m 5  4m 4  m A.      B. Kết quả khác    C.      D.    4x  52 4x  52 4x  52  ax 2    7a  b Câu 26. Biết rằng    
với a, b khác 0. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau   bx  3  bx  32 A. 4a  b      
B. 4a  b  0    C. a  b       D. 7a  2b    x m    1995
Câu 27. Tìm giá trị m để     .  2  2x 1  (2x 1) A. m  997    B. m  992      C. m  1000    D. m  995    8
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ PHÂN THỨC HỮU TỶ 
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ P2) 
_______________________________  1
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y  .  3x  2 3 3 1 1 A. y       B. y      C. y      D. y     3x  22 3x  22 3x  22 3x  22 3x  m
Câu 2. Tính theo tham số m đạo hàm của hàm số y  .  4x  5 15  4m 5  4m 15  4m 4  m A.      B.      C.      D.    4x  52 4x  52 4x  52 4x  52  ax 3    a  b b Câu 3. Biết rằng    
với ab  0 . Tính giá trị biểu thức  .   bx  5  bx  32 a A.3        B. 2        C. 1        D. 4  2 
Câu 4. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng y   ?  2 (2x  a) 1 x x 2 B.        B.        C.        D.    2x  a 2x  a 2x  a 2x  a  ax 2    3a  2 Câu 5. Biết rằng    
. Tính giá trị biểu thức 2 b  4b .   bx  3  bx  32 A.5  B. 2  C. 1    D. 3  2  x a
Câu 6. Hàm số y 
 có đạo hàm là y 
. Giá trị của a  thuộc khoảng nào sau đây?  3x 1 2 (3x 1) A. 10;20      B. 0;10      C.  1  0; 0      D.  2  0; 1  0  1 15
Câu 7. Cho hàm số y 
. Tìm nghiệm của phương trình y  .  5x  2 5x  23 A. x  1       B. x  3       C. x  2      D. x  1  x x  3 2x 1 x  4
Câu 8. Cho các hàm số y  ; y  ; y  ; y  .  x  2 x 1 x  3 x 1
Có bao nhiêu hàm số có đạo hàm luôn dương trên từng khoảng xác định của hàm số đó ?  A.3        B. 2        C. 1        D. 4  2 x  x 1
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số sau: y    x 1 2 x  2x 2 x  2x 2 x  2x 2x  2 A.        B.        C.        D.    2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1)  x m    9 Câu 10. Biết rằng    
. Tính giá trị biểu thức  2 m  4m .  2  2x 1  (2x 1) A.32      B. 30      C. 12      D. 21  2
x  2x  3
Câu 11. Cho hàm số y 
. Đạo hàm y của hàm số là biểu thức nào sau đây?  x  2 3 3 3 3 A. 1   .    B. 1 .    C. 1   .    D. 1 .  2 (x  2) 2 (x  2) 2 (x  2) 2 (x  2) 2 x  4x  6
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y  .  2 x  2x  3 2  x(x  3) x(x  3) x(x  3) 4  x(x  3) A.      B.      C.      D.    2 2 (x  2x  3) 2 2 (x  2x  3) 2 2 (x  2x  3) 2 2 (x  2x  3)   9 1
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y 
 bằng biểu thức nào sau đây?.   x   1  x  3 1 1 2x  2 4  A.  .    B.  .      C.  .  D.  .  2 2
(x  3) (x 1) 2x  2
x  2x  32 2
x  2x  32 2 2 2
 x  x  7 2
ax  bx  c
Câu 14. Hàm số y 
 có đạo hàm là y 
. Giá trị của P  a  b  c  là:  2 x  3 x  2 2 3 A. P  10      B. P  6      C. P  4      D. P  5  1 7x  3 2x  7 x  9
Câu 15. Cho các hàm số y  ; y  ; y  ; y  .  5x  2 x 1 x  3 x 1
Có bao nhiêu hàm số có đạo hàm luôn nhận giá trị âm trên từng khoảng xác định của hàm số đó ?  A.2        B. 3        C. 1        D. 4  2 (x  2)
Câu 16. Hàm số y   có đạo hàm là:  1 x 2 x  2x 2 x  2x 2 x  2x A. y      B. y  .    C. y  2   x  2 .    D. y  .  2 (1 x) 2 (1 x) 2 (1 x) x 1 3x
Câu 17. Đạo hàm của hàm số y 
 bằng biểu thức nào sau đây?  x 1 2 9
 x  4x 1 2 3
 x  6x 1 2 1 6x A.  .    B.  .    C.  2 1 6x .      D.  .  2 (x 1) 2 (x 1) 2 (x 1) x x  3 2x 1 x  4
Câu 18. Cho các hàm số f  x  ; g  x  ; h  x  ; k  x  .  x  2 x 1 x  3 x  3 5
Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng   ?  2 (x  3) A. f  x      B. g  x      C. h  x      D. k  x  2 2  2x  x 2
ax  bx  c
Câu 19. Hàm số y 
 có đạo hàm là y 
. Giá trị của P  a  b  c  là:  2 x 1 x  2 2 1 A. P  1  0      B. P  2      C. P  2      D. P  10  1
Câu 20. Hàm số y   có đạo hàm bằng  4x  a 1 1  1  4  A. y      B. y      C. y      D. y    2 2  a   a  2x  a2  x  a2 2x    x     2   2  1 ax  b
Câu 21. Hàm số y 
 có đạo hàm là y 
.. Giá trị của P  a  b  là:  2 x  2x  5
x  x  2 2 2 5 A. P  4      B. P  2      C. P  2      D. P  0  1   
Câu 22. Gọi a là nghiệm của phương trình   0 
. Khi đó khẳng định nào sau đây sai  2 
 x  4x  3  A. 2 a  3a  11    B. 2 a  a  7    C. 2 a  a  4    D. 2 a  5a  13  2 
 x  4x  6 
Câu 23. Tính tổng các nghiệm thực x của phương trình   0   .  x  2   A.3        B. – 4      C. – 2      D. – 1  2 x  3x  6
Câu 24. Cho hàm số y 
. Tính số nghiệm nguyên của bất phương trình y  0 .  x  2 A.3        B. 5        C. 2        D. 4  x  2
Câu 25. Có bao nhiêu số nguyên m nhỏ hơn 10 để hàm số y 
có đạo hàm dương trên tập xác định.  x  m A.4        B. 5        C. 6        D. 7    10
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN VÀ GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI 
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN P1) 
_______________________________ 
Câu 1. Khẳng định nào sau đây là đúng?      A.  x  1  .    B.   1 x  .    C.   2 x  .   
D.  x   x x . 2 x x x  
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số f  x  2 x  tại điểm x  9 .  o 1 1 2 A.  .      B.  .      C. 3 .      D.  .  6 3 3
Câu 3. Cho hàm số y 
x  3 . Tính y  1 .  A.2        B. 1        C. 0,25      D. 0,5  1
Câu 4. Cho hàm số y 
. Hàm số nào là đạo hàm của hàm số trên?  3  2x0 2 1 A. y  .    B. y  3 2x
y   3 2x 0 .    C.  0 .    D. y  3  2x .  0 3  2x 2 0
Câu 5. Đạo hàm của hàm số y 
x  1 bằng hàm số nào dưới đây?  1 2 1 1 A. y  .    B. y  .    C. y   .    D. y  .  x 1 x 1 2 x 1 2 x 1
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y  2x 1 .  1 1 1 2 A. y      B. y      C. y      D. y    2x 1 2 2x 1 2x 1 2x 1 2
Câu 7. Cho hàm số y 
4x 1 . Tìm giá trị của x sao cho y2  .  3 A. x  2      B. x  3      C. x  1      D. x  5 
Câu 8. Cho hàm số y 
4x 1 . Tìm số nghiệm của phương trình y  4x 1 .  A.3        B. 2        C. 1        D. 0 
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số  2 y  1 x .  x 2  x x x A. y      B. y      C. y      D. y  .  2 1 x 2 1 x 2 1 x 2 2 1 x
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số  2 y 
x  2x  4 .  x 1 x 1 2x 1 x  2 A. y  .  B. y   .  C. y  .  D. y  .  2 x  2x  4 2 2 x  2x  4 2 x  2x  4 2 x  2x  4
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y   2
x  x 2x 1 .  2 5x  5x 1 2 5x  x 1 2 5x  3x 1 2 5x  4x 1 A. y  .  B. y  .    C. y  .  D. y  .  2x 1 2x 1 2x 1 2 2x 1 x
Câu 12. Cho hàm số y 
4x 1 . Tìm nghiệm của phương trình y  .  4x 1 A. x  2      B. x  3      C. x  1      D. x  5 
Câu 13. Đạo hàm của hàm số  2
y  x x 1 là:  x x 2 2x 1 2 2x 1 A.  .      B.  .      C.  .      D.  .  2 2 x 1 x 1 2 x 1 2 2 x 1
Câu 14. Tính theo m đạo hàm của hàm số  2 y  4mx  4x .  m  2x m  4x m  4x 4m  x A. y      B. y    C. y    D. y    2 mx  x 2 4mx  4x 2 2 4mx  4x 2 2 4mx  4x Câu 15. Cho hàm số  2
y  1 x . Tìm số nghiệm của phương trình y  0 .  A.3        B. 2        C. 1        D. 0    11
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số  2 y 
x  8x 10 .  x  4 x  4 A. y            B. y        2 x  8x 10 2 2 x  8x 10 2x  8 x  4 C. y            D. y    2 x  8x 10 2 4 x  8x 10
Câu 17. Cho hai số hữu tỉ a  và b sao cho hàm số y 
x 1  2x 1 có đạo hàm tại điểm x  3 là  0 a b y3  
. Khi đó a  b  bằng:  2 7 1 1 3 A.  .      B.  .      C. 1.      D.  .  2 2 2
Câu 18. Cho hàm số y  6x  5 . Nghiệm của phương trình .
y y  6  x có đặc điểm là  A. x  2              B. Lớn hơn 11      C. Nhỏ hơn 8           
D. Là một số chính phương.  2x 1 Câu 19. Cho hàm số  2 y 
x  6x 10 . Tìm nghiệm của phương trình y  .  2 x  6x 10 A. x  2      B. x  3      C. x  1      D. x  5  
Câu 20. Tìm số nghiệm dương của phương trình  2
x  2x  4   0.  A.3        B. 2        C. 1        D. 0 
Câu 21. Cho hàm số y  2x 1 . Tính . y y  4 .  A.3        B. 2        C. 5        D. 3  Câu 22. Cho hàm số  2
y  x  1 x . Tập nghiệm của bất phương trình .
x y  y  là  A.  .      B.  .      C. 0;   .    D.  ;0 .  3  x
Câu 23. Hàm số nào sau đây có đạo hàm y  .  3 2 (1 x) 1 x 2  x 3  x 1 2x A. y      B. y      C. y      D. y    1 x 1 x 2  x 1 x Câu 24. Cho hàm số  2
y  1 x . Tìm số nghiệm của phương trình y  1.  A.3        B. 2        C. 1        D. 4  2 10x 12x  5
Câu 25. Tìm m để hàm số  2
y  (x  mx 1) 4x  3 có đạo hàm bằng y  .  4x  3 A. m = 2      B. m = 1      C. m = 1,5      D. m = 2,5  Câu 26. Cho hàm số  2 y 
x  2x  4 . Tìm số nghiệm của phương trình y .y  2x 1.  A.3        B. 2        C. 1        D. 0 
Câu 27. Đẳng thức nào sau đây đúng với  2 u  2x  x .  1 x 1 x 1 x A. u  .    B. u  .    C. u  .    D. u  .  2 2 2x  x 2 2x  x 2 2 2x  x 2 2x  x 2
ax  bx  c Câu 28. Cho hàm số  2
y  x x  2x  có y ' 
. Tính giá trị của biểu thức T  2a  b  c 10 .  2 x  2x A. 11.      B. 14 .      C. 9 .      B. 18 . 
Câu 29. Cho hàm số y 
x  3 . Tính y   x .  0  1 1 1
A. y x  x 3.  B.    .  0  0 y  x  .    C. y  x  .    D. y  x   3 0  0  0  2x 2 x 2 x 0 0 0 Câu 30. Cho hàm số  2 2 y 
x  2mx  4m 1 . Tìm nghiệm của phương trình y  0 theo m.  m A. x  m       B. x  2m       C. x  3m       D. x    2
____________________________      12
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ CHỨA CĂN VÀ GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI 
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ P2) 
_______________________________   
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y  4x  3 .  2 4 1 1 A. y      B. y      C. y      D. y    4x  3 4x  3 2 4x  3 4x  3
Câu 2. Cho hàm số y 
4x 1 . Tìm số nghiệm của phương trình y  2 4x 1 .  A.3        B. 2        C. 1        D. 0 
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số  2 y 
x  6x 19 .  x  3 x  3 2x  3 2x  6 A.      B.      C.      D.    2 x  6x 19 2 2 x  6x 19 2 x  6x 19 2 x  6x 19 1
Câu 4. Cho hàm số y 
x  3 . Tồn tại bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn y  .  4 A.3        B. 2        C. 4        D. 1 
Câu 5. Cho hàm số f  x  2x  m . Tìm giá trị m sao cho f   1  7 .  A. m  7      B. m  2      C. m  3      D. m  4 
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số 2
y  1 x  4m .  x 2  x x x A. y      B. y      C. y      D. y  .  2 1 x 2 1 x 2 1 x 2 2 1 x 2  5x
Câu 7. Tìm hàm số mà đạo hàm của nó bằng  .   2 x   2 1 x 1 2x  5 2x  5 x  4 2x 1 A.        B.        C.        D.    2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1
Câu 8. Hàm số nào sau đây có giá trị đạo hàm luôn lớn hơn 2  A. y  2x 1  x     B. y  2x 1  x    
C. y   2x 1  x   D. y  2x 1  2x   2
Câu 9. Hàm số nào sau đây có đạo hàm là y  .  4x  3 1
A. y  4x  3   
B. y  4 4x  3    C. y  4x  3   
D. y  2 4x  3  2
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y   2 2x   1
x  x  0 là  2 10x 1 2 6x 1 4x 1 A. y  .   
B. y  2 x .    C. y  .    D. y  .  2 x 2 x 2 x Câu 11. Cho hàm số  2 y 
x  6x 19 . Có bao nhiêu số nguyên âm x thỏa mãn y  0 .  A.3        B. 2        C. 1        D. 4 
Câu 12. Đạo hàm của hàm số  3 y  x 1 là:  1 1  1 1 A. .      B. .      C. .    D. .  3 2 x 1 3 3 x 1 2 3 3 ( x  1) 3 3 x  1 2x 1
Câu 13. Cho hàm số f  x 
. Hỏi f 6 gần nhất với giá trị nào ?  x  5 A. – 1,35      B. – 2,56      C. – 3,42      D. – 1, 68 
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số y  (x 1) x .  3x 1 x 1 3x 1 3x 1 A. y      B. y      C. y      D. y    2 x 2 x x 4 x 2
ax  bx  c
Câu 15. Cho hàm số y   x   2 2 1
x  x , biết y ' 
. Hãy tính 2a  b  3c .  2 2 x  x A.20      B. 23      C. 16      D. 19    13 3 Câu 16. Cho hàm số  2
y  x x 1 . Tìm tích các nghiệm của phương trình y  .  2 x 1 A.2        B. 1        C. – 1      D. – 2  Câu 17. Cho hàm số  2
y  x x  2x . Phương trình  2
y  3 x  2x có nghiệm dương nằm trong khoảng nào ?  A. 4;8      B. 2; 4      C. 0; 2      D. 8;12  Câu 18. Cho hàm số  2
y  x x  2x . Tìm số nghiệm của phương trình y  0 .  A.3        B. 2        C. 1        D. 0  x a
Câu 19. Cho hàm số y  . Biết y 
a b   . Tính a  b .  b  ,  2 x  3  2x 3 A. 6 .      B. 0 .      C. 8 .      D. 5 . 
Câu 20. Cho hàm số y   2
x  3x 2x 1 . Tìm tổng các nghiệm của phương trình y  0 .  A.3        B. – 2      C. – 1      D. – 3  11x 1 Câu 21. Cho hàm số  2 y 
x  x 10 . Nghiệm duy nhất của phương trình y  gần nhất với số nào  2 x  x 10 A.0        B. 2        C. 1        D. 3    23x  ax b   a Câu 22. Cho      
, với b  0 . Tính A .   6x1 6x  1 6x 1  b 1 1  A. A  1.      B. A  3  .    C. A  .      D. A  .  3 3 x 1 Câu 23. Cho hàm số  2
y  x x 1 . Tìm số nghiệm dương của phương trình y  .  2 x 1 A.3        B. 2        C. 1        D. 0  Câu 24. Cho hàm số  2
y  8mx  4x . Tìm theo m nghiệm của phương trình y  0 .  m A. x  m       B. x  2m       C. x  3m       D. x    2 3 x 4 2 ax  bx
Câu 25. Cho hàm số y 
. Tính a  2b  biết y  .  2 x  6 2 2
(x  6) x  6 A.34      B. 38      C. 12      D. – 34  1 x
Câu 26. Cho hàm số y 
. Tìm số nghiệm của phương trình y  0 .  1 x A.3        B. 2        C. 1        D. 0 
Câu 27. Cho hàm số f  x 2  5
 x 14x  9 . Tập hợp các giá trị của x  để f ' x  0 là:   7   7   7 9   7  A.  ;  .      B.  ;  .      C.  ; .        D. 1; .     5   5   5 5   5  b
Câu 28. Đạo hàm của hàm số  3
y  5x 18 x  4x  5 có dạng  2 ax 
 c . Khi đó S  2a  4b  4c  là  x A. S  50 .  B. S  60 .  C. S  70 .    D. S  75 .  2x Câu 29. Cho hàm số  2 y 
x  6x 19 . Tìm số nghiệm của phương trình y  .  2 x  6x 19 A.1        B.2        C.3        D. 4  2
ax  bx  c Câu 30. Hàm số  2
y  x x  4x  có y ' 
. Tính giá trị của biểu thức T  a  b  c .  2 x  2x A. 11.      B. 14 .      C. 9 .      B. 4  .  Câu 31. Cho hàm số  2
y  3x  10  x . Tìm số nghiệm của phương trình y  0 .  A.1        B. 2        C. 3        D. 4        14
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ P1) 
_______________________________ 
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y  sin x  
A. y  cos x    
B. y  cos x 1   
C. y  2 cos x    
D. y   cos x  
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số y  cos 2x  4 
A. y  2sin 2x     B. y  2  sin 2x 1  C. y  2  sin x    
D. y  cos x  
Câu 3. Tính đạo hàm hàm số y  2x cos x  3sin x  
A.  cos x  2x sin x  
B.  cos x  2x sin x  
C.  cos x  4x sin x  
D.  cos x  5x sin x   1
Câu 4. Hàm số y  
 là đạo hàm của hàm số nào dưới đây  2 sin x 1
A. y  tan x .   
B. y   cot x .    C. y  .   
D. y  cot x .  sin x
Câu 5. Tìm đạo hàm của hàm số y  sin x  cos x  
A. y  cos x  sin x . 
B. y  cos x  sin x . 
C. y   cos x  sin x . 
D. y   cos x  sin x . 
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y  sin x  cot x   1 1
A. y  cos x  .         
B. y   cos x  .  2 sin x 2 sin x 1 1
C. y   cos x  .         
D. y  cos x  .  2 sin x 2 sin x
Câu 7. Hàm số y  cos x  sin x có đạo hàm là 
A. y   sin x  cos x . 
B. y  sin x  cos x . 
C. y  sin x  cos x . 
D. y  cos x  sin x . 
Câu 8. Cho hàm số y  cos x 1 , nghiệm phương trình y  1là  
A. x  k , k   .            B. x 
 k 2 , k   .  2   C. x  
 k 2 , k   .          D. x 
 k , k   .  2 2
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y  tan 2x  là  2 1 A. 2 tan x .      B.  2 1 tan 2x .    C.  .      D.  .  2 cos 2x 2 2 cos 2x x x a b
Câu 10. Cho hàm số y  sin  cos
 có đạo hàm tại  với dạng 
. Tính giá trị biểu thức T  a  b  c   2 4 c A. 5 .      B. 5  .      C. 6  .      D. 6 .   5    
Câu 11. Cho hàm số f (x)  2 sin  x   . Tính f   .   6   6  A.2        B. – 2      C. 1        D. – 1     Câu 12. Cho hàm số  2 2
f (x)  cos x  sin x . Tính f   .   4  A.2        B. 0        C. – 2      D. 1  1
Câu 13. Hàm số nào sau đây có đạo hàm y    ?  2 sin x 1 1
A. y  tan x .    B. y  .   
C. y  cot x .    D. y  .  sin x cos x
Câu 14. Đạo hàm của hàm số y  5sin x  3cos x  bằng: 
A. 5 cos x  3sin x .   
B. cos x  3sin x .   
C. 5cos x  3sin x .   
D. cos x  sin x . 
Câu 15. Công thức nào sau đây là đúng?  1 1 1 1
A. cot x '     B. cot x '      C. cot x '     
D. cot x '     2 cos x 2 sin x 2 cos x 2 sin x
Câu 16. Tìm đạo hàm của hàm số f ( )
x  3sin x  5cos x .  A. f (
 x)  3cos x  5sin x .        B. f (  x)  3
 cos x  5sin x .      15 C. f (  x)  3
 cos x  5sin x .        D. f (  ) x  3
 cos x  5sin x . 
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y  3sin x  2 cos x . 
A. y  3cos x  2sin x .  B. y  3
 cos x  2sin x .  C. y  3
 cos x  2sin x . 
D. y  3cos x  2sin x . 
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y  4 sin 2x  7 cos 3x  9 là 
A. 4 cos 2x  7 sin 3x .         
B. 8cos 2x  21sin 3x  9 . 
C. 4 cos 2x  7 sin 3x .         
D. 8cos 2x  21sin 3x . 
Câu 19. Đạo hàm của hàm số y  sin 2x  cos 3x  là 
A. y  cos 2x  sin 3x .         
B. y  cos 2x  sin 3x . 
C. y  2 cos 2x  3sin 3x .         
D. y  2 cos 2x  3sin 3x .  1 
Câu 20. Đạo hàm của hàm số y 
sin 2x  cos x tại x  bằng  2 0 2 A. 1  .      B. 2        C. 0        D. – 2  1 1
Câu 21. Hàm số f ( )
x  a sin x  cos x  3có đạo hàm là f '(x) . Để f '0   thì a bằng bao nhiêu?  2 2 2 1 1 2 A. a   .    B. a   .      C. a  .      D. a  .  2 2 2 2  2 
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số f  x  tan x  
 tại điểm x  0 .   3  A. f ' 0  3 .    B. f ' 0  4.   
C. f ' 0   3 .    D. f ' 0  3  . 
Câu 23. Hàm số y  tan x - cot x có đạo hàm là  1 1 4 4 A. y  .    B. y  .    C. y  .    D. y  .  2 sin 2x 2 cos 2x 2 sin 2x 2 cos 2x 2 
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số f  x 2 
cos x  7 tại điểm x  .  3 0 3 3 1   3 1 A.  14    B.        C.  14    D.    3 3 3 3
Câu 25. Cho hàm số f  x  sin 3x  3 cos 3 .
x  Giải phương trình f  x  0 ta được    k A. x  
 k k  .          B. x     k  .  6 18 3  k  k C. x     k  .          D. x    k  .  9 3 9 3
Câu 26. Cho hàm số f  x 2  cos x  sin .
x  Phương trình f  x  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0;  ?  A. 1.      B. 2.      C. 3.      D. 4.   a
Câu 27. Đạo hàm của hàm số f  x 3
 sin 2x tại x   bằng 
 với a, b  là các số nguyên dương và  0 12 b
nguyên tố cùng nhau. Tính a  . b   A. 29 .      B. 27 .      C. 33 .      D. 31. 
Câu 28. Đạo hàm của hàm số  2
y  sin 3x  là 
A. y  6 sin 6x .   
B. y  3sin 6x .    C.  2 y  6sin 3 . x cos 3x . 
D. y  3sin 6x . 
Câu 29. Đạo hàm của hàm số  2
y  sin 2x  là 
A. y  2sin 2x .   
B. y  2sin 4x .   
C. y  sin 4x .   
D. y  2cos 2x . 
Câu 30. Cho f  x 2 2
 sin x  cos x  2x . Khi đó f ' x bằng  A. 2   sin . x cos x .    B. 2  2sin 2x .    C. 2  sin 2x .    D. 2   2sin 2x .    
Câu 31. Cho hàm số y  f (x) 
tan x  cot x . Tính f   .   4  A.2        B. 1        C. 0        D. 3 
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y  tan x  cot x .  4 4 1 1 A. y  .    B. y  .    C. y  .    D. y  .  2 cos 2x 2 sin 2x 2 sin 2x 2 cos 2x   16
ĐẠO HÀM LỚP 11 THPT 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_ P2) 
_______________________________  x 2
Câu 1. Cho hàm số y  sin
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.  2 1 A. y '  sin x    
B. y '  sin 2x    
C. y '  2sin 2x    
D. y '  sin x   2
Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số  2 y  cos x .  2 2
A. y '  sin x    
B. y '   sin x    
C. y '  sin 2x    
D. y '  cos 2x  
Câu 3. Tìm đạo hàm của hàm số y  sin x .  cos x cos x cos x A. y '  cos x     B. y '      C. y '      D. y '    2 x x x
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số  2
y  cos x  1 .  x x 2 2 A. y '   sin 1  x         B. y '  sin 1  x   2 1  x 2 1  x 2 2
C. y '  sin 1  x          
D. y '   sin 1  x   2
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số y  sin x  1 .  2 x cos x  1 2 x cos x  1 2 cos x  1 A. 2
y '  cos x  1  B. y '    C. y '    D. y '    2 2 x 1 2 x  1 2 x  1 1
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y  sin .  2 x 1 2 1 2 1 1
A. y '  2x cos   B. y '   cos   C. y '  cos    
D. y '  2x cos   2 x 3 2 x x 3 2 x x 2 x
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y  tan u . u  u(x) .  u ' 1 A. y '      B. 2
y '  (1  tan u)u '  C. y '      D. Cả A và B  2 cos u 2 cos u
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y  x cos x  sin x . 
A. y '  xsin x  2cos x  
B. y '  x cos x  sin x  
C. y '  xsin x    
D. y '  x cos x  
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số y  sin(4x  3) .  2sin(4x  3) sin(4x  3) cos(4x  3) 2 cos(4x  3) A. y '    B. y '    C. y '    D. y '    cos(4x  3) 2 sin(4x  3) sin(4x  3) sin(4x  3) sin x  cos x
Câu 10. Tìm đạo hàm của hàm số y  .  sin x  cos x 2 2 A. y '           B. y '    2
(sin x  cos x) 2
(sin x  cos x) sin x  cos x sin x  cos x C. y '            D. y '    2
(sin x  cos x) 2
(sin x  cos x) 1  sin x
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y  .  1  sin x 2  cos x 2cos x 2  sin x sin x A. y '    B. y '    C. y '    D. y '    1 sin x2 1 sin x2 1 sin x2 1 sin x2   17 cos x
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y  .  sin x  cos x 1 1  A. y '      B. y '   
sin x  cos x2
sin x  cos x2 sin x sin x C. y '      D. y '   
sin x  cos x2
sin x  cos x2 sin x  cos x
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y    sin x  cos x 2 2  sin 2x A. y '      B. y '   
sin x  cos x2
sin x  cos x2 2  sin 2x C. y '      D. y '  . 
sin x  cos x2
sin x  cos x2
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số  2
y  sin(x  3x  2) .  2 2
A. y '  (2x  3)sin(x  3x  2) 
B. y '  (2x  3) cos( x  3x  2)  C. 2
y '  cos(x  3x  2)    D. 2
y '  (2x  3) cos(x  3x  2) 
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y  2sin 3x cos5x . 
A. y '  4cos8x  cos 2x    
B. y '  4cos8x  cos 2x  
C. y '  24cos8x  cos 2x   
D. y '  8cos8x  cos 2x   x 1
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y  tan .  2 1 2 1 1 A. y '    B. y '    C. y '    D. y '    x  1 x  1 x  1 x  1 2 2cos 2 cos 2 2cos 2 cos 2 2 2 2
Câu 17. Tìm đạo hàm của hàm số y  1  2 tan x .  2 1 A. y '      B. y '    1  2 tan x 2
cos x 1 2 tan x 2 1 C. y '      D. y '    2
cos x 1 2 tan x 2
2cos x 1  2 tan x
Câu 18. Tìm đạo hàm của hàm số y  tan 2x  cot 2x .  1 1 2 2 A. y '       B. y '     2 2 cos 2x sin 2x 2 2 sin 2x cos 2x 2 2
C. y '  tan 2x  cot 2x     D. y   2 2 '
2 tan 2x  cot 2x 
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y  cot sin 5x .  A. y    2 '
1  cot (sin 5x)cos5x   B. y    2 '
5 1  cot (sin 5x)cos5x   2 2
C. y '  1 cot (sin 5x)cos5x  
D. y '  51  cot (sin 5x)cos5x   3
Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y  (2x  5) tan x   3 2x  5 2 2
A. y '  6x tan x    
B. y '  6x tan x    2 cos x 3 2x  5 3 2x  5 C. y '      D. y '    2 cos x cos x     18
ĐẠO HÀM LỚP 1 THPT 
ĐẠO HÀM HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT 
(LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN_– P1) 
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ 
Câu 1. Tìm đạo hàm của hàm số y  log x .  ln10 1 1 1 A. y      B. y      C. y      D. y    x x ln10 10ln x x 2 Câu 2. Hàm số  2x x y    có đạo hàm là  2 2 2 2
A. 2x x.ln 2 .    B. (2 1).2x . x x   ln 2 .  C.  2 1 ( ).2x x x x    .    D. (2 1).2x x x   .  2 Câu 3. Hàm số  3x x y    có đạo hàm là  2 A.   2 2 1 .3x x x   .    B.   2 2 1 .3x x x x    .    C.   2 2 1 .3x x x   .ln 3 .  D. 3x  . x ln3. 
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số  13x y    13x A. y      B.  1 .13x y x        C.  13x y  ln13    D.  13x y    ln13
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số y  log 2x 1 .  2   2 1 2 1 A. y    B. y    C. y      D. y    2x   1 ln 2 2x   1 ln 2 2x 1 2x 1 x 1
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y    4x 1 2 x   1 ln 2 1 2 x   1 ln 2 1 2  x   1 ln 2 1 2  x   1 ln 2 A. y '    B. y '    C. y '    D. y '    2 2 x 2 2 x 2 2 2x 2x
Câu 7. Hàm số f  x  log  2
x  2x có đạo hàm  2  ln 2 1
A. f ' x             
B. f ' x    2 x  2x  2 x  2xln 2 2x  2ln 2 2x  2
C. f ' x           
D. f ' x    2 x  2x  2 x  2xln 2 2 Câu 8. Hàm số  3 2x x y    có đạo hàm là  2 A.   2x 3 2 3 2 x x   ln 2 .  B. x 3 2 x ln 2 .    C.   2 3 2 3 2x x x   .    D.   2 2 3 1 3 2x x x x    .  2 5 Câu 9. Hàm số  3x x y    có đạo hàm là  2 x 5 x A.   2 5 2 5 .3x x x   .          B. 3 .ln 3.      x  x C.   2 2 5 1 5 .3x x x x    .          D.  x   2 5 2 5 .3 .ln 3 . 
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y = ln 1+ x +1 .  1 2 1 1 A. y    B. y    C. y   D. y   
x 11 x 1
x 11 x 1
2 x 1 1 x 1 1  x 1
Câu 11. Đạo hàm của hàm số  1 2 x y e    là  12 x e A.  1 2 2 x y e        B.  1 2 2 x y e         C. y       D.  1 2 x y e      2
Câu 12. Đạo hàm của hàm số y  log  2
x  x 1 là:  3  2x   1 ln 3 2x 1 2x 1 1 A. y '    B. y '    C. y '      D. y '    2 x  x 1  2 x  x   1 ln 3 2 x  x 1  2 x  x   1 ln 3 2
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số  x x y e   .  A. 2   1 x x e     B.   2 2 1 x x x e       C.   2 1 2 1 x x e       D.  2 x x 2x 1 e       19
Câu 14. Cho hàm số f  x  log  2
x 1 , tính f   1  2  1 1 1 A f   1  1 .      B. f   1  .    C. f   1  .    D. f   1  .  2 ln 2 2 ln 2
Câu 15. Tìm đạo hàm của hàm số    2 ln 1 x y  e  .  2 2 x e 2 x e 1 2 2 x e A. y  .    B. y  .    C. y  .    D. y  .   2 x 2 x x 2 x e  2 2 1 e 1 e 1 e 1 1 x
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y    2x 2  x ln 2. x   1 1 x  2 ln 2. x   1 1 A. y  .    B. y  .  C. y  .    D. y  .  2x 2x 2 2x 2x
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y  log  2 x 1 .  9  1 x 2x ln 9 2 ln 3 A. y  .  B. y  .  C. y  .    D. y  .   2 x   1 ln 9  2 x   1 ln 3 2 x 1 2 x 1
Câu 18. Tính đạo hàm hàm số  x
y  e .sin 2x   A. x
e sin 2x  cos 2x .          B. x e .cos 2x .  C. x
e sin 2x  cos 2x .          D. x
e sin 2x  2 cos 2x .  Câu 19. Cho hàm số  2 x
y  e . Nghiệm của phương trình   4 x y
e nằm trong khoảng nào   3   3  A. 0;  1      B. 1;        C.  ;2        D. 2;3   2   2 
Câu 20. Đạo hàm của hàm số  x y    2 2
log x  x   1 .  x  x  x 2 1 x 2 1 A. y '  2 ln 2  .        B. y '  2 ln 2  .   2 x  x   1 ln10  2 x  x   1 2x 2x 1 x  x 2 1 C. y '   .        D. y '  2  .  ln 2  2 x  x   1 ln10  2 x  x   1 1 y '
Câu 21. Cho hàm số y 
 với x  0 . Khi đó   bằng  x 1 ln x 2 y x 1 x x 1 A.  .      B. 1 .      C.  .    D.  .  x 1 x 1  x  ln x 1  x  ln x x 1
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y  2 ln x  .  x e x  1  1 x 1 A. y  2
 ln 2ln x   x   .        B. y  2 ln 2   e .   x  ex x x 1 x 1 1 C. y  2 ln 2  .          D.  x y  2 ln 2   e .  x x e x
Câu 23. Đạo hàm của hàm số  2
f (x)  log x  2x là  2 2x  2 1 (2x  2) ln 2 2x  2 A.      B.      C.      D.     2 x  2xln 2  2 x  2xln 2 2 x  2x 2 x  2x ln 2
Câu 24. Đạo hàm của hàm số f (x)  ln(lnx) là:  1 1 A. f (  x)  .        B. f (  x)     
x ln x ln ln x 2 ln ln x 1 1 C. f (  x)  .        D. f (  x)  .  2 x lnx ln ln x lnx ln ln x
_______________________________      20 
