




Preview text:
lOMoARcPSD|50713028
22A: Past Tenses (Các thì quá khứ) 1) Past Simple: Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc)
(-) Phủ định: S + did + not + V (?) Câu hỏi: Did + S + V? Cách dùng: •
Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ: Được sử dụng
khi hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, với thời gian xác định.
Ví dụ: I visited Paris last year. (Tôi đã thăm Paris năm ngoái.) •
Diễn tả thói quen trong quá khứ: Sử dụng khi nói về những việc
xảy ra thường xuyên trong quá khứ.
Ví dụ: When I was a child, I played outside every day. (Khi tôi còn nhỏ,
tôi chơi ngoài trời mỗi ngày.) 2) Past Continuous: Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + was/were + V-ing
(-) Phủ định: S + was/were + not + V-ing
(?) Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing? Cách dùng: •
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá
khứ: Dùng để nhấn mạnh rằng hành động đó đang xảy ra vào thời điểm cụ thể.
Ví dụ: I was reading a book when she called me. (Tôi đang đọc sách khi cô ấy gọi tôi.) •
Diễn tả hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác trong
quá khứ: Khi một hành động trong quá khứ bị gián đoạn bởi một hành động khác. lOMoARcPSD|50713028
Ví dụ: They were watching TV when the power went out. (Họ đang xem TV khi điện cúp.)
2B: Future Forms (Các thì tương lai) 1) Will: Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + will + V (-) Phủ
định: S + will + not (won’t) + V
(?) Câu hỏi: Will + S + V? Cách dùng: •
Dự đoán về tương lai: Sử dụng khi bạn dự đoán hoặc cho rằng
điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.) •
Quyết định tức thời: Dùng khi bạn quyết định làm gì ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.) •
Lời hứa: Dùng khi bạn hứa sẽ làm gì trong tương lai.
Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) 2) Be going to: Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + am/is/are + going to + V
(-) Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V
(?) Câu hỏi: Am/Is/Are + S + going to + V? Cách dùng: •
Kế hoạch: Dùng để diễn tả một kế hoạch đã được chuẩn bị từ trước.
Ví dụ: I’m going to start a new project next week. (Tôi sẽ bắt đầu một dự án mới vào tuần tới.) •
Dự đoán có căn cứ: Dùng khi bạn dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra
trong tương lai và có cơ sở rõ ràng. lOMoARcPSD|50713028
Ví dụ: Look at those clouds! It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đó! Trời sắp mưa.)
3) Present Continuous for Future: Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
(-) Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
(?) Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing? Cách dùng:
o Sự kiện đã lên lịch: Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã được
lên kế hoạch hoặc đã có lịch trình cho tương lai.
Ví dụ: I am meeting my friends at 5 PM tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè lúc 5 giờ chiều ngày mai.)
o Kế hoạch chắc chắn: Sử dụng khi bạn có một kế hoạch hoặc sự
kiện đã được xác nhận và không thể thay đổi.
Ví dụ: We are flying to New York next week. (Chúng tôi sẽ bay đến New York vào tuần tới.)
2C: Modal Verbs (Động từ khiếm khuyết) 1) Can / Could: · Can:
• · Cách dùng: Diễn tả khả năng hoặc yêu cầu.
o Ví dụ: I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.) o Ví
dụ: Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?) · Could:
• · Cách dùng: Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch
sự. o Ví dụ: I could run fast when I was young. (Tôi có thể chạy nhanh khi còn trẻ.)
o Ví dụ: Could you please close the window? (Bạn có thể đóng
cửa sổ không?) 2) May / Might May:
o Cách dùng: Diễn tả sự cho phép hoặc khả năng.
Ví dụ: May I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?) lOMoARcPSD|50713028
Ví dụ: It may rain later. (Có thể trời mưa sau đó.) Might:
o Cách dùng: Diễn tả khả năng thấp hơn may hoặc giả thuyết.
Ví dụ: It might snow tomorrow. (Có thể ngày mai sẽ có tuyết.)
Ví dụ: I might go to the party later. (Tôi có thể
đi dự tiệc sau.) 3) Must / Have to Must:
o Cách dùng: Diễn tả sự bắt buộc hoặc suy luận chắc chắn.
Ví dụ: You must wear a helmet when cycling.
(Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
Ví dụ: She must be at work now. (Cô ấy chắc
chắn đang làm việc.) Have to:
o Cách dùng: Diễn tả nghĩa vụ, bắt buộc (do yếu tố bên ngoài quyết định).
Ví dụ: I have to finish this report by 5 PM. (Tôi
phải hoàn thành báo cáo này trước 5 giờ chiều.) 4) Should / Ought to Should:
o Cách dùng: Diễn tả lời khuyên hoặc mong đợi.
Ví dụ: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau.)
Ví dụ: I think you should call her. (Tôi nghĩ bạn
nên gọi cho cô ấy.) Ought to:
o Cách dùng: Tương tự như "should", nhưng ít sử dụng hơn.
Ví dụ: You ought to see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
2D: Question Forms (Câu hỏi) 1) Yes/No Questions:
• Cách dùng: Câu hỏi trả lời “Yes” hoặc “No”. o Ví dụ: Do
you like coffee? / Is she your sister? 2) Wh- Questions: lOMoARcPSD|50713028
• Cách dùng: Câu hỏi yêu cầu thông tin chi tiết. o Ví dụ:
What time does the train leave? / Where do you live? 3) Indirect Questions:
• Cách dùng: Dùng để hỏi một cách lịch sự. o Ví dụ:
Could you tell me where the nearest bus stop is?