Lý thuyết các thì trong tiếng anh | Học viện Hành chính Quốc gia

Past Tenses (Các thì quá khứ)1) Past Simple: Cấu trúc:(+) Khẳng định: S + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc)(-) Phủ định: S + did + not + V(?) Câu hỏi: Did + S + V? Cách dùng:Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ: Được sử dụngkhi hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, với thời gian xác định. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Trường:

Học viện Hành chính Quốc gia 766 tài liệu

Thông tin:
5 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Lý thuyết các thì trong tiếng anh | Học viện Hành chính Quốc gia

Past Tenses (Các thì quá khứ)1) Past Simple: Cấu trúc:(+) Khẳng định: S + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc)(-) Phủ định: S + did + not + V(?) Câu hỏi: Did + S + V? Cách dùng:Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ: Được sử dụngkhi hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, với thời gian xác định. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

17 9 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|5071302 8
22A: Past Tenses (Các thì quá khứ)
1) Past Simple:
Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc)
(-) Phủ định: S + did + not + V (?) Câu hỏi: Did + S
+ V?
Cách dùng:
Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ: Được sử dụng
khi hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, với thời gian xác
định.
Ví dụ: I visited Paris last year. (Tôi đã thăm Paris năm ngoái.)
Diễn tả thói quen trong quá khứ: Sử dụng khi nói về những việc
xảy ra thường xuyên trong quá khứ.
Ví dụ: When I was a child, I played outside every day. (Khi tôi còn nhỏ,
tôi chơi ngoài trời mỗi ngày.)
2) Past Continuous:
Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + was/were + V-ing
(-) Phủ định: S + was/were + not + V-ing
(?) Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing?
Cách dùng:
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá
khứ: Dùng để nhấn mạnh rằng hành động đó đang xảy ra vào thời
điểm cụ thể.
Ví dụ: I was reading a book when she called me. (Tôi đang đọc sách khi
cô ấy gọi tôi.)
Diễn tả hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác trong
quá khứ: Khi một hành động trong quá khứ bị gián đoạn bởi một
hành động khác.
lOMoARcPSD|5071302 8
Ví dụ: They were watching TV when the power went out. (Họ đang xem
TV khi điện cúp.)
2B: Future Forms (Các thì tương lai)
1) Will:
Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + will + V (-) Phủ
định: S + will + not (won’t) + V
(?) Câu hỏi: Will + S + V?
Cách dùng:
Dự đoán về tương lai: Sử dụng khi bạn dự đoán hoặc cho rằng
điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
Quyết định tức thời: Dùng khi bạn quyết định làm gì ngay tại thời
điểm nói.
Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
Lời hứa: Dùng khi bạn hứa sẽ làm gì trong tương lai.
Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
2) Be going to:
Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + am/is/are + going to + V
(-) Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V
(?) Câu hỏi: Am/Is/Are + S + going to + V?
Cách dùng:
Kế hoạch: Dùng để diễn tả một kế hoạch đã được chuẩn bị từ
trước.
Ví dụ: I’m going to start a new project next week. (Tôi sẽ bắt đầu một dự
án mới vào tuần tới.)
Dự đoán có căn cứ: Dùng khi bạn dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra
trong tương lai và có cơ sở rõ ràng.
lOMoARcPSD|5071302 8
Ví dụ: Look at those clouds! It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đó!
Tri sp mưa.)
3) Present Continuous for Future:
Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
(-) Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
(?) Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
Cách dùng:
o Sự kiện đã lên lịch: Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã được
lên kế hoạch hoặc đã có lịch trình cho tương lai.
Ví dụ: I am meeting my friends at 5 PM tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè lúc
5 giờ chiều ngày mai.)
o Kế hoạch chắc chắn: Sử dụng khi bạn có một kế hoạch hoặc sự
kiện đã được xác nhận và không thể thay đổi.
Ví dụ: We are flying to New York next week. (Chúng tôi sẽ bay đến New
York vào tun ti.)
2C: Modal Verbs (Động từ khiếm khuyết)
1) Can / Could:
· Can:
· Cách dùng: Diễn tả khả năng hoặc yêu cầu.
o dụ: I can speak English. (Tôi thể i tiếng Anh.) o
dụ: Can you help me with this? (Bạn thể giúp tôi việc này không?)
· Could:
· Cách dùng: Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch
sự. o Ví dụ: I could run fast when I was young. (Tôi có thể chạy
nhanh khi còn trẻ.)
o Ví dụ: Could you please close the window? (Bạn có thể đóng
cửa sổ không?) 2) May / Might May:
o Cách dùng: Diễn tả sự cho phép hoặc khả năng.
Ví dụ: May I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn
không?)
lOMoARcPSD|5071302 8
Ví dụ: It may rain later. (Có thể trời mưa sau đó.) Might:
o Cách dùng: Diễn tả khả năng thấp hơn may hoặc giả thuyết.
Ví dụ: It might snow tomorrow. (Có thể ngày
mai sẽ có tuyết.)
Ví dụ: I might go to the party later. (Tôi có thể
đi dự tiệc sau.) 3) Must / Have to Must:
o Cách dùng: Diễn tả sự bắt buộc hoặc suy luận chắc chắn.
Ví dụ: You must wear a helmet when cycling.
(Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
Ví dụ: She must be at work now. (Cô ấy chắc
chắn đang làm việc.) Have to:
o Cách dùng: Diễn tả nghĩa vụ, bắt buộc (do yếu tố bên ngoài
quyết định).
Ví dụ: I have to finish this report by 5 PM. (Tôi
phải hoàn thành báo cáo này trước 5 giờ chiều.) 4) Should /
Ought to Should:
o Cách dùng: Diễn tả lời khuyên hoặc mong đợi.
Ví dụ: You should eat more vegetables. (Bạn
nên ăn nhiều rau.)
Ví dụ: I think you should call her. (Tôi nghĩ bạn
nên gọi cho cô ấy.) Ought to:
o Cách dùng: Tương tự như "should", nhưng ít sử dụng hơn.
Ví dụ: You ought to see a doctor. (Bạn nên đi
khám bác sĩ.)
2D: Question Forms (Câu hỏi)
1) Yes/No Q uestions :
Cách dùng: Câu hỏi trả lời “Yes” hoặc “No”. o Ví dụ: Do
you like coffee? / Is she your sister?
2) Wh- Questions:
lOMoARcPSD|5071302 8
Cách dùng: Câu hỏi yêu cầu thông tin chi tiết. o Ví dụ:
What time does the train leave? / Where do you live?
3) Indirect Questions:
Cách dùng: Dùng để hỏi một cách lịch sự. o Ví dụ:
Could you tell me where the nearest bus stop is?
| 1/5

Preview text:

lOMoARcPSD|50713028
22A: Past Tenses (Các thì quá khứ) 1) Past Simple: Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc)
(-) Phủ định: S + did + not + V (?) Câu hỏi: Did + S + V? Cách dùng: •
Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ: Được sử dụng
khi hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, với thời gian xác định.
Ví dụ: I visited Paris last year. (Tôi đã thăm Paris năm ngoái.) •
Diễn tả thói quen trong quá khứ: Sử dụng khi nói về những việc
xảy ra thường xuyên trong quá khứ.
Ví dụ: When I was a child, I played outside every day. (Khi tôi còn nhỏ,
tôi chơi ngoài trời mỗi ngày.) 2) Past Continuous: Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + was/were + V-ing
(-) Phủ định: S + was/were + not + V-ing
(?) Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing? Cách dùng: •
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá
khứ
: Dùng để nhấn mạnh rằng hành động đó đang xảy ra vào thời điểm cụ thể.
Ví dụ: I was reading a book when she called me. (Tôi đang đọc sách khi cô ấy gọi tôi.) •
Diễn tả hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác trong
quá khứ
: Khi một hành động trong quá khứ bị gián đoạn bởi một hành động khác. lOMoARcPSD|50713028
Ví dụ: They were watching TV when the power went out. (Họ đang xem TV khi điện cúp.)
2B: Future Forms (Các thì tương lai) 1) Will: Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + will + V (-) Phủ
định: S + will + not (won’t) + V
(?) Câu hỏi: Will + S + V? Cách dùng: •
Dự đoán về tương lai: Sử dụng khi bạn dự đoán hoặc cho rằng
điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.) •
Quyết định tức thời: Dùng khi bạn quyết định làm gì ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.) •
Lời hứa: Dùng khi bạn hứa sẽ làm gì trong tương lai.
Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) 2) Be going to: Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + am/is/are + going to + V
(-) Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V
(?) Câu hỏi: Am/Is/Are + S + going to + V? Cách dùng: •
Kế hoạch: Dùng để diễn tả một kế hoạch đã được chuẩn bị từ trước.
Ví dụ: I’m going to start a new project next week. (Tôi sẽ bắt đầu một dự án mới vào tuần tới.) •
Dự đoán có căn cứ: Dùng khi bạn dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra
trong tương lai và có cơ sở rõ ràng. lOMoARcPSD|50713028
Ví dụ: Look at those clouds! It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đó! Trời sắp mưa.)
3) Present Continuous for Future: Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
(-) Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
(?) Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing? Cách dùng:
o Sự kiện đã lên lịch: Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã được
lên kế hoạch hoặc đã có lịch trình cho tương lai.
Ví dụ: I am meeting my friends at 5 PM tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè lúc 5 giờ chiều ngày mai.)
o Kế hoạch chắc chắn: Sử dụng khi bạn có một kế hoạch hoặc sự
kiện đã được xác nhận và không thể thay đổi.
Ví dụ: We are flying to New York next week. (Chúng tôi sẽ bay đến New York vào tuần tới.)
2C: Modal Verbs (Động từ khiếm khuyết) 1) Can / Could: · Can:
• · Cách dùng: Diễn tả khả năng hoặc yêu cầu.
o Ví dụ: I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.) o Ví
dụ: Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?) · Could:
• · Cách dùng: Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch
sự. o Ví dụ: I could run fast when I was young. (Tôi có thể chạy nhanh khi còn trẻ.)
o Ví dụ: Could you please close the window? (Bạn có thể đóng
cửa sổ không?) 2) May / Might May:
o Cách dùng: Diễn tả sự cho phép hoặc khả năng.
Ví dụ: May I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?) lOMoARcPSD|50713028
Ví dụ: It may rain later. (Có thể trời mưa sau đó.) Might:
o Cách dùng: Diễn tả khả năng thấp hơn may hoặc giả thuyết.
Ví dụ: It might snow tomorrow. (Có thể ngày mai sẽ có tuyết.)
Ví dụ: I might go to the party later. (Tôi có thể
đi dự tiệc sau.) 3) Must / Have to Must:
o Cách dùng: Diễn tả sự bắt buộc hoặc suy luận chắc chắn.
Ví dụ: You must wear a helmet when cycling.
(Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
Ví dụ: She must be at work now. (Cô ấy chắc
chắn đang làm việc.) Have to:
o Cách dùng: Diễn tả nghĩa vụ, bắt buộc (do yếu tố bên ngoài quyết định).
Ví dụ: I have to finish this report by 5 PM. (Tôi
phải hoàn thành báo cáo này trước 5 giờ chiều.) 4) Should / Ought to Should:
o Cách dùng: Diễn tả lời khuyên hoặc mong đợi.
Ví dụ: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau.)
Ví dụ: I think you should call her. (Tôi nghĩ bạn
nên gọi cho cô ấy.) Ought to:
o Cách dùng: Tương tự như "should", nhưng ít sử dụng hơn.
Ví dụ: You ought to see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
2D: Question Forms (Câu hỏi) 1) Yes/No Questions:
Cách dùng: Câu hỏi trả lời “Yes” hoặc “No”. o Ví dụ: Do
you like coffee? / Is she your sister? 2) Wh- Questions: lOMoARcPSD|50713028
Cách dùng: Câu hỏi yêu cầu thông tin chi tiết. o Ví dụ:
What time does the train leave? / Where do you live? 3) Indirect Questions:
Cách dùng: Dùng để hỏi một cách lịch sự. o Ví dụ:
Could you tell me where the nearest bus stop is?