









Preview text:
ÔN TẬP MẠNG MÁY TÍNH CĂN BẢN CHƯƠNG 1 + 2
1. Đóng gói dữ liệu
Quá trình đóng gói dữ liệu trên máy gửi bắt đầu từ tầng Ứng dụng và chuyển dần
xuống các tầng thấp hơn:
Tầng Transport: Chia nhỏ gói tin nếu dữ liệu quá lớn.
Tầng Network: Gắn IP Header chứa địa chỉ IP nguồn và đích, dùng để định tuyến.
Tầng Data Link: Gắn Frame Header chứa địa chỉ MAC nguồn và đích; nếu chưa
có MAC đích, sử dụng giao thức ARP để xác định.
ARP → ánh xạ IP & MAC của một thiết bị
Tầng Physical: Chuyển dữ liệu thành tín hiệu nhị phân để truyền đi.
Mỗi tầng bổ sung Header với thông tin đặc trưng để hỗ trợ quá trình truyền dữ liệu.
2. Lý thuyết về địa chỉ MAC
Địa chỉ MAC là một định danh duy nhất được gán cho mỗi thiết bị mạng tại tầng Data Link của mô hình OSI.
Địa chỉ này được tích hợp vào phần cứng của card mạng (NIC - Network Interface
Card) và không thay đổi trong suốt vòng đời của thiết bị.
Địa chỉ MAC có độ dài 48 bit (6 byte), được biểu diễn dưới dạng 12 ký tự hex
Xác định thiết bị duy nhất trong mạng cục bộ (LAN). Sử dụng trong giao tiếp tại
tầng Data Link, giúp các thiết bị gửi và nhận dữ liệu đúng mục tiêu trong cùng một mạng.
3. Lý thuyết về các tiêu chuẩn
IEEE 802.3 là tiêu chuẩn được sử dụng cho công nghệ mạng Ethernet, cung
cấp phương pháp truyền dữ liệu qua cáp đồng hoặc cáp quang. Sử dụng cơ chế
CSMA/CD để tránh xung đột trên kênh truyền. Tốc độ hỗ trợ: từ 10 Mbps
(Ethernet cổ điển) đến 400 Gbps (Ethernet hiện đại).
IEEE 802.1Q là tiêu chuẩn dành cho VLAN Trunking, cho phép gói tin mạng
mang thông tin về VLAN (Virtual LAN). Gắn thêm Tag VLAN (4 byte) vào
gói tin Ethernet để phân biệt VLAN trong mạng chuyển mạch. Hỗ trợ quản lý
và phân chia mạng logic trên cùng một hạ tầng vật lý.
IEEE 802.11ax, còn được gọi là WiFi 6, là thế hệ mới nhất của tiêu chuẩn
WiFi. Cải thiện hiệu suất trên các mạng đông đúc. Sử dụng công nghệ
OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) và MU-MIMO để
tăng hiệu quả truyền dẫn. Tốc độ tối đa lên đến 9.6 Gbps.
IEEE 802.5 là tiêu chuẩn dành cho công nghệ mạng Token Ring, trong đó các
thiết bị được kết nối theo dạng vòng (ring). Sử dụng cơ chế Token Passing để
kiểm soát quyền truy cập vào kênh truyền. Phổ biến trong các hệ thống mạng
cũ, nhưng hiện nay ít được sử dụng do hiệu năng kém hơn Ethernet.
IEEE 802.1X là tiêu chuẩn dành cho cơ chế kiểm soát truy cập mạng dựa trên
RADIUS (Remote Authentication Dial-In User Service). Thường được sử
dụng trong mạng có dây và không dây để thực hiện xác thực người dùng hoặc
thiết bị. Cung cấp bảo mật thông qua EAP (Extensible Authentication
Protocol). Ứng dụng trong các hệ thống mạng doanh nghiệp và cơ quan yêu cầu bảo mật cao.
4. Lý thuyết về TCP và UDP
TCP có header cố định: 20 bytes, tối đa 60 bytes
UDP có header cố định 8 bytes
5. Telnet / ping / ipconfig / Tracert / ssh / nslookup
tenet → truy cập và quản lý trị hệ thống ở xa
ping → kiểm tra kết nối giữa máy nguồn và máy ở xa
ipconfig → xem thông tin địa chi IP
tracert → xem đường đi từ nguồn đến đích của gói tin
ssh → truy cập và quản lý trị hệ thống ở xa
nslookup → phân giải tên miền thành IP và ngược lại
6. Các giao thức và cổng
Bổ sung DNS: 53, POP3: 110
7. Các thiết bị trong từng tầng
Tầng Physical: Repeater, Hub
Tầng Datalink: Card, Bridge, Switch,… (có địa chỉ MAC) Tầng Network: Router
8. Danh sách các giao thức tương ứng với từng tầng + Tầng App:
HTTP/HTTPS: Truyền tải dữ liệu web. SMTP: Gửi email.
POP3/IMAP: Nhận email.
FTP: Truyền tệp tin, FTP cho phép người dùng truyền tải tệp tin giữa các máy
tính qua mạng, bất kể sự khác biệt về hệ điều hành hoặc vị trí địa lý. FTP hỗ trợ
việc tải lên và tải xuống các tệp giữa máy khách và máy chủ
DNS: Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
Telnet: Truy cập từ xa không mã hóa.
SSH: Truy cập từ xa an toàn.
SNMP: Quản lý và giám sát thiết bị mạng.
NTP: Đồng bộ thời gian.
DHCP: Cấp phát địa chỉ IP tự động + Tầng Presentation:
JPEG, PNG: Định dạng hình ảnh.
MPEG: Định dạng video.
SSL/TLS: Mã hóa và bảo mật truyền tải.
ASCII, EBCDIC: Mã hóa ký tự. + Tầng Session:
NetBIOS: Kết nối và chia sẻ tài nguyên trong mạng.
RPC (Remote Procedure Call): Gọi thủ tục từ xa.
SQL: Truy vấn cơ sở dữ liệu. + Tầng Transport:
TCP: Truyền tin cậy, đảm bảo thứ tự.
UDP: Truyền nhanh, không đảm bảo tin cậy.
SCTP: Giao thức truyền tải luồng. + Tầng Network:
IP (IPv4, IPv6): Định tuyến gói tin.
ICMP: Thông báo lỗi và kiểm tra kết nối, điều khiển giữa các gateway hoặc trạm
trong một mạng được dùng trong ping
OSPF: Định tuyến nội vùng (IGP).
EIGRP: Định tuyến nâng cao của Cisco.
BGP: Định tuyến giữa các vùng mạng (EGP).
RIP: Giao thức định tuyến đơn giản.
NAT: Biên dịch địa chỉ mạng. + Tầng Data link:
Ethernet (802.3): Truyền dữ liệu trên mạng LAN.
WiFi (802.11): Truyền dữ liệu không dây.
PPP: Kết nối point-to-point.
ARP: Phân giải địa chỉ IP sang MAC.
STP (Spanning Tree Protocol): Phát hiện và loại bỏ vòng lặp mạng. + Tầng Physical:
Ethernet (Cáp đồng - Twisted Pair, Coaxial).
Fiber Optic (Cáp quang).
Bluetooth: Kết nối không dây cự ly gần.
DSL: Truyền dữ liệu qua đường điện thoại.
9. Chức năng của từng tầng
Tầng Physical: điện tử, cơ khí, xử lí dữ liệu dạng bit
Tầng Data link: xử lí data dạng frame, địa chỉ vật lí MAC,..
Tầng Network: định tuyến các gói tin, xử lí data dạng Packet, địa chỉ IP
Tầng Transport: vận chuyển data từ nguồn đích, chia nhỏ data, phân đoạn data,..
Tầng Session: thiết lập, quản lý và kết thúc các phiên làm việc của các chương trình ứng dụng.
Tầng Presentation: check data đọc được ở tầng app, định dạng data, cấu trúc
data, nén data, mã hóa data,..
Tầng App: Email, FTP, Web,… 10. FDM / TDM / WDM ?
TDM phân chia kênh truyền thành các khoảng thời gian nhỏ và mỗi kênh sẽ được
cấp cho một khoảng thời gian cụ thể. Các kênh có thể truyền tải dữ liệu với băng
thông khác nhau nhưng tất cả vẫn sử dụng chung một kênh truyền.
11. Nhận diện địa chỉ MAC ?
Địa chỉ MAC phải có 6 cặp ký tự hexa:
Mỗi cặp ký tự phải nằm trong phạm vi 0-9 hoặc A-F.
Ví dụ: AD, ED, 5C, DF, 5A, 97 là hợp lệ.
AQ, …,… sai vì Q không nằm trong A – F
12. Lý thuyết các dạng delay trong packet - switching
Transmission là quá trình chuyển tải dữ liệu từ một điểm này sang một điểm
khác trong mạng thông qua các phương tiện truyền dẫn (như cáp mạng, sóng vô tuyến, hoặc sợi quang).
Propagation là quá trình tín hiệu lan truyền từ nguồn đến đích qua môi trường
truyền dẫn (không khí, cáp, sóng vô tuyến, v.v.).
Queueing xảy ra khi dữ liệu không thể được xử lý ngay lập tức và phải chờ đợi
trong một hàng đợi (queue). Đây là một hiện tượng phổ biến trong các mạng có tắc
nghẽn, khi bộ nhớ đệm của thiết bị mạng (router, switch) đầy, và dữ liệu phải xếp hàng chờ xử lý.
Processing đề cập đến việc xử lý dữ liệu tại các điểm trong mạng (ví dụ: máy tính,
router, switch) để đảm bảo dữ liệu được định tuyến chính xác, giải mã, hoặc kiểm
tra lỗi trước khi tiếp tục truyền đi. 13. Các loại cáp 14. BSS/ ESS / DS / Ad hoc ?
BSS: Một nhóm thiết bị và một điểm truy cập
ESS: Nhiều BSS kết nối với nhau thông qua DS
DS: Mạng phân phối giúp kết nối các BSS trong ESS.
Ad hoc: Mạng không dây tự tổ chức, không cần cơ sở hạ tầng.
15. Một số chuẩn Ethernet
16. TTL / Flags / Checksum / Header Length
TTL (Time to Live) là trường trong IP Header được sử dụng để tránh trường hợp
một gói tin tồn tại mãi trên mạng
Flags: Chứa các thông tin về trạng thái của gói tin, chẳng hạn như phân đoạn.
Checksum: Dùng để kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu trong header.
Header Length: Chỉ định độ dài của phần header trong gói tin IP. 17. Các chuẩn wifi 802.11 . (a,b,g,n,ac,ax) 18. Đụng độ CSMA/CD: mạng có dây
CSMA/CA: mạng không dây
19. Flag / MTU / PDU / FCS
Flag: Chỉ báo hoặc tín hiệu đánh dấu trong giao thức mạng.
MTU (Maximum Transmission Unit): Kích thước tối đa của gói tin có thể
truyền mà không bị phân mảnh.
PDU (Protocol Data Unit): Đơn vị dữ liệu trong giao thức truyền thông, khác nhau ở mỗi tầng.
FCS (Frame Check Sequence): Mã kiểm tra trong frame để phát hiện lỗi
trong quá trình truyền tải dữ liệu. CHƯƠNG 3
CHƯƠNG 4: KỸ THUẬT TRÊN HẠ TẦNG MẠNG 20. Metric và AD
Metric: Là tham số được sử dụng để chọn đường tốt nhất cho việc định tuyến.
Đây là giá trị mà bất kỳ giao thức định tuyến nào cũng phải dùng để tính toán
đường đi đến mạng đích.
AD: là giá trị quy ước dùng để chỉ độ tin cậy của các giao thức định tuyến,
giao thức nào có AD nhỏ hơn sẽ được xem là đáng tin cậy hơn. Trong trường
hợp Router học được một mạng đích thông qua nhiều giao thức định tuyến
khác nhau, thì tuyến của giao thức định tuyến nào có AD nhỏ nhất thì sẽ được
lựa chọn và đưa vào bảng định tuyến.
21. Distance vector và Link state Distance vector: RIP
Link state: trao đổi LSA, thông tin được gửi dưới dạng multicast, SPF, OSPF, IS-IS.
EIGRP lai giữa distance vector và link state 22. Giá trị AD OSPF: 110 RIP: 120 Static routing: 1 23. DNS
Host Ip address: A record PTR: IP hostname
MX: Xác định máy chủ thư điện tử (Mail Exchange) cho tên miền
CNAME: Là bản ghi tên miền thay thế, ánh xạ một tên miền này sang tên miền khác.
SOA: Bản ghi bắt đầu khu vực (Start of Authority), chứa thông tin về vùng DNS.