Ma trận đề Chung K73 KÌ 1 NĂM 23 -24 | Đại học Sư phạm Hà Nội

Ma trận đề Chung K73 KÌ 1 NĂM 23 -24 | Đại học Sư phạm Hà Nội với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực tiễn cuộc sống.

08/09/2023
1. Môn Tâm lý (4tc)
Lớp Phòng Tên khoa SL
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
SP Toán h
ọc
350
1,2,3
1,2
SP Toán TA
50
1,2,3
1,2
Toán h
100
1,2,3
1,2
SP V
ật lý
53
1,2,3
1,2
SP V
ật lý TA
30
1,2,3
1,2
SP Hóa h
40
8,9,10
9,10
SP Hóa h
ọc TA
18
8,9,10
9,10
Hóa h
ọc
130
8,9,10
9,10
SP Tin học A, K 80 1,2,3 1,2
Công nghệ thông tin 120 1,2,3 1,2
5
111C
SP Công ngh
120
8,9,10 9,10
SP Sinh h
ọc A, K
126
1,2,3
1,2
Sinh h
ọc
100
1,2,3
1,2
7
113-C
SP Ng
ữ văn A1,2,3,4
8,9,10 1,2
8
115-C
SP Ng
ữ văn A4,5,6,7
8,9,10 1,2
Văn h
ọc
110
8,9,10
1,2
SP L
ịch sử
68
8,9,10
1,2
10
401-K
SP Đ
ịa lý
134
8,9,10 1,2
SP Tiếng Anh 160 6,7,8 9,10
Ngôn ng
ữ Anh
60
6,7,8
9,10
Vi
ệt Nam học
150
6,7,8
9,10
Qu
ản trị DVDL v
ữ h
ành
150
6,7,8
9,10
Giáo dục đặc biệt 20 1,2,3,4 1,2,3
H
ỗ trợ ng
ư
ời khuyết tật
140
1,2,3,4
1,2,3
Giáo d
ục mầm non
110
1,2,3,4
1,2,3
Giáo d
ục mầm non - TA
40
1,2,3,4
1,2,3
Giáo d
ục Tiểu học
100
1,2,3,4
1,2,3
Giáo d
ục tiểu học - TA
50
1,2,3,4
1,2,3
SP Ti
ếng Pháp
20
1,2,3,4 1,2,3
Ngôn ng
ữ Trung Quốc
45
1,2,3,4 1,2,3
Tri
ết học
175
6,7,8,9
8,9,10
Tâm lý h
ọc
110
6,7,8,9
8,9,10
Tâm lý h
ọc giáo dục
60
6,7,8,9
8,9,10
SP Âm nh
90
6,7,8,9
8,9,10
SP M
ỹ Thuật
80
6,7,8,9
8,9,10
Giáo d
ục Công dân
119
1,2,3,4
8,9,10
Chính tr
ị học
65
1,2,3,4
8,9,10
Giáo dục chính trị 20 1,2,3,4 8,9,10
15
115C
Công tác xã h
ội
200
1,2,3,4 8,9,10
Qu
ản lý giáo dục
70
1,2,3,4
8,9,10
Giáo d
ục thể chất
80
1,2,3,4
8,9,10
Không h
ọc
407-K
TKB - MÔN CHUNG CHO K73, KỲ I (2023 - 2024)
Thứ Hai Thứ SáuThứ Ba Thứ Tư Thứ Năm
(Lịch học bắt đầu từ ngày 18/9/2023)
9
410
Đợt học
GDQP
1007-K
14
Không học
GDQPAN
trong HK1
3
6
11
Đợt 3
19/11-9/12
Đợt 2
22/10-12/11
13
Đợt 1
02/10-22/10
HT11-10
16
HT11-10
4
1007-K
113-C
12
HT11-10
1007-K
1007-K
HT11-10
1
2
401K
g
GDQPAN
Giáo dục quốc phòng -AN 21 1,2,3,4 8,9,10
08/09/2023
Lớp Phòng Tên khoa SL
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
SP Toán h
ọc
350
4,5
4,5
SP Toán TA
50
4,5
4,5
Toán h
100
4,5
4,5
SP V
ật lý
53
4,5
4,5
SP V
ật lý TA
30
4,5
4,5
SP Hóa h
40
6,7
6,7
SP Hóa h
ọc TA
18
6,7 6,7
Hóa h
ọc
130
6,7 6,7
SP Tin h
ọc A, K
80
4,5 4,5
Công ngh
ệ thông tin
120
4,5
4,5
5 111C SP Công nghệ 120 6,7 6,7
SP Sinh h
ọc A, K
126
4,5
4,5
Sinh h
ọc
100
4,5 4,5
7
113-C
SP Ng
ữ văn A1,2,3,4
6,7 4,5
8
115-C
SP Ng
ữ văn A4,5,6,7
6,7 4,5
Văn h
ọc
110
6,7
4,5
SP L
ịch sử
68
6,7
4,5
10
401-K
SP Đ
ịa lý
134
6,7
4,5
SP Ti
ếng Anh
160
9,10
6,7
Ngôn ng
ữ Anh
60
9,10 6,7
Vi
ệt Nam học
150
9,10 6,7
Qu
ản trị DVDL v
ữ h
ành
150
9,10 6,7
Giáo d
ục đặc biệt
20
4,5
1,2,3
H
ỗ trợ ng
ư
ời khuyết tật
140
4,5
1,2,3
Giáo d
ục mầm non
110
4,5
1,2,3
Giáo d
ục mầm non - TA
40
4,5
1,2,3
Giáo d
ục Tiểu học
100
4,5
1,2,3
Giáo d
ục tiểu học - TA
50
4,5
1,2,3
SP Ti
ếng Pháp
20
4,5
1,2,3
Ngôn ng
ữ Trung Quốc
45
4,5
1,2,3
Triết học 175
Tâm lý h
ọc
110
6,7,8 6,7
Tâm lý h
ọc giáo dục
60
6,7,8 6,7
SP Âm nh
90 6,7,8 6,7
SP M
ỹ Thuật
80 6,7,8 6,7
Giáo d
ục Công dân
119
1,2,3 6,7
Chính tr
ị học
65
1,2,3 6,7
Giáo d
ục chính trị
20
1,2,3 6,7
16
401-K
Công tác xã h
ội
200
1,2,3 6,7
17
115-C
Qu
ản lý giáo dục
70
1,2,3
6,7
Giáo d
ục thể chất
1,2,3 6,7
1007-K
113-C
12
3
6
1007-K
1
Đợt học
GDQP
11 HT11-10
9
2 1007-K
Thứ SáuThứ Ba Thứ Tư Thứ NămThứ Hai
HT11-10
2. Môn Triết học (3tc)
4
401 K
HT11-10
113-C
410
1007-K
Học Triết cho SV
chuyên ngành
13
14 115-C
15
Đợt 2
22/10-12/11
Đợt 1
02/10-22/10
Đợt 3
19/11-9/12
Giáo d
c th cht
1,2,3 6,7
08/09/2023
Không học
GDQPAN
17 115-C
Giáo dục quốc phòng -AN 21 1,2,3 6,7
L
ớp
Phòng
Tên khoa
SL
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
1
113-C
SP Toán h
ọc A1,2,3
6,7,8
SP Toán h
ọc A4,5,6
6,7,8
SP Toán TA
6,7,8
3
109-C
Toán h
6,7,8
SP V
ật lý
8,9,10
SP V
ật lý TA
8,9,10
SP Hóa h
1,2,3
SP Hóa h
ọc TA
1,2,3
Hóa h
ọc
1,2,3
Công ngh
ệ thông tin
6,7,8
SP Tin h
ọc A, K
6,7,8
7
115-C
SP Công ngh
6,7,8
SP Sinh h
ọc A, K
1,2,3
Sinh h
ọc
1,2,3
L
ớp
Phòng
Tên khoa
SL
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
1 306HL SP Toán học A1,2,3,4 1,2,3
SP Toán học A5,6 1,2,3
SP Toán TA
1,2,3
Toán h
1,2,3
SP V
ật lý
6,7,8
SP V
ật lý TA
6,7,8
SP Hóa h
1,2,3
SP Hóa h
ọc TA
1,2,3
Hóa h
ọc
1,2,3
Công nghệ thông tin 1,2,3
SP Tin h
ọc A, K
1,2,3
6
306HL
SP Công ngh
1,2,3
SP Sinh h
ọc A, K
6,7,8
Sinh h
ọc
6,7,8
Lớp Phòng Tên khoa SL
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
1
306HL
SP Ng
ữ văn A1,2,3,4
6,7,8
2
506HL
SP Ng
ữ văn A5,6,7
6,7,8
Văn h
ọc
6,7,8
SP L
ịch sử
6,7,8
4
HTK1
SP Đ
ịa lý
1,2,3
SP Ti
ếng Anh
1,2,3
306HL
2
5
8
4
HTK1
ợt học
GDQP
5
7
3
3
306HL
306HL
115-C
Không học
GDQPAN
trong HK1
4
113-C
506HL
Thứ Hai Thứ Tư Thứ NămThứ Ba
5. Cơ s
ở văn hóa Việt Nam (2tc)
Thứ Sáu
Thứ SáuThứ Hai Thứ Ba
3. Nh
ập môn Lý thuyết ma trận (2tc)
Thứ Sáu
4. Th
ống k
ê Xã h
ội học (2tc)
Thứ Năm
Thứ Tư Thứ Năm
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư
109-C
401-K
ợt học
GDQP
2
6 306HL
115-C
Không học
GDQPAN
trong HK1
ợt học
GDQP
Không học
GDQPAN
trong HK1
Ngôn ng
ữ Anh
1,2,3
6
109-C
Vi
ệt Nam học
1,2,3
5 306HL
08/09/2023
L
ớp
Phòng
Tên khoa
SL
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Th
ứ Sáu
Th
ứ Hai
Th
ứ Ba
Th
ứ T
Th
ứ Năm
ợt học
GDQP
7
111-C
Qu
ản trị DVDL v
ữ h
ành
1,2,3
Giáo d
ục đặc biệt
1,2,3,4
H
ỗ trợ ng
ư
ời khuyết tật
1,2,3,4
Giáo d
ục mầm non
1,2,3,4
Giáo d
ục mầm non - TA
1,2,3,4
Giáo d
ục Tiểu học
1,2,3,4
Giáo d
ục tiểu học - TA
1,2,3,4
SP Ti
ếng Pháp
1,2,3,4
Ngôn ng
ữ Trung Quốc
1,2,3,4
Tâm lý h
ọc
6,7,8,9
Tâm lý h
ọc giáo dục
6,7,8,9
12
407K
Tri
ết học
6,7,8,9
SP M
ỹ Thuật
6,7,8,9
SP Âm nh
6,7,8,9
Giáo d
ục Công dân
6,7,8,9
Chính tr
ị học
6,7,8,9
Giáo d
ục chính trị
6,7,8,9
Công tác xã hội 6,7,8,9
Quản lý giáo dục 6,7,8,9
Giáo d
ục thể chất
6,7,8,9
Không h
ọc
GDQPAN
Giáo dục quốc phòng-AN 6,7,8,9
Lớp Phòng Tên khoa SL
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
1
506HL
SP Ng
ữ văn A1,2,3,4
1,2,3
2
401-K
SP Ng
ữ văn A5,6,7
1,2,3
Văn h
ọc
1,2,3
SP L
ịch sử
1,2,3
4
401-K
SP Đ
ịa lý
6,7,8
SP Ti
ếng Anh
1,2,3
Ngôn ng
ữ Anh
1,2,3
6 407-K
Việt Nam học 6,7,8
7 111-C
Quản trị DVDL và lữ hành 6,7,8
Giáo dục đặc biệt 6,7,8,9
Hỗ trợ người khuyết tật 6,7,8,9
Giáo d
ục mầm non
6,7,8,9
Giáo d
ục mầm non - TA
6,7,8,9
Giáo d
ục Tiểu học
6,7,8,9
Giáo d
ục tiểu học - TA
6,7,8,9
SP Tiếng Pháp 6,7,8,9
Ngôn ngữ Trung Quốc 6,7,8,9
11
407-K
Triết học 6,7,8,9
Tâm lý h
ọc
6,7,8,9
Đợt 2
Đợt 1
02/10-22/10
506HL
10
9
Đợt 2
22/10-12/11
11
12
3
Đợt học
GDQP
13
14
407K
HT-K
16
10
8
15
8
9
109C
506HL
5
407-K
506HL
506HL
506HL
109C
306HL
306HL
506HL
506HL
Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
6. L
ịch sử Văn minh Thế giới (2tc)
Thứ Hai Thứ Ba
Không học
GDQPAN
trong HK1
Đợt 3
19/11-9/12
Đợt 1
02/10-22/10
h
d
6 7 8 9
SP M
ỹ Thuật
1,2,3,4
22/10-12/11
08/09/2023
L
ớp
Phòng
Tên khoa
SL
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Th
ứ Sáu
Th
ứ Hai
Th
ứ Ba
Th
ứ T
Th
ứ Năm
ợt học
GDQP
SP Âm nh
1,2,3,4
14
407-K
Giáo d
ục Công dân
1,2,3,4
15
401-K
Công tác xã h
ội
6,7,8,9
Qu
ản lý giáo dục
6,7,8,9
Giáo d
ục thể chất
6,7,8,9
Chính tr
ị học
1,2,3,4
Giáo d
ục chính trị
1,2,3,4
Không h
ọc
GDQPAN
Giáo dục quốc phòng -AN 1,2,3,4
Lớp Phòng Tên khoa SL
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
1
SP Toán h
ọc A1
1,2,3,4
2
SP Toán h
ọc A2
1,2,3,4
3
SP Toán h
ọc A3
1,2,3,4
4
SP Toán h
ọc A4
1,2,3,4
5
SP Toán h
ọc A5
1,2,3,4
6
SP Toán học A6 1,2,3,4
7
SP Toán TA
7,8,9,10
8
Toán h
ọc E1
7,8,9,10
9
Toán h
ọc E2
7,8,9,10
10
SP V
ật lý A1
1,2,3,4
11
SP V
ật lý TA
1,2,3,4
12
SP Hóa h
ọc A
1,2,3,4
13
SP Hóa h
ọc TA
1,2,3,4
14
Hóa h
ọc E1
1,2,3,4
15
Hóa h
ọc E2
1,2,3,4
16
SP Tin h
ọc A
7,8,9,10
17
SP Tin h
ọc K
7,8,9,10
18
Công ngh
ệ thông tin E1
7,8,9,10
19
Công ngh
ệ thông tin E2
7,8,9,10
20
SP Công ngh
ệ A1
7,8,9,10
21
SP Công ngh
ệ A2
7,8,9,10
22
SP Sinh h
ọc A1
1,2,3,4
23
SP Sinh h
ọc A2
1,2,3,4
24
Sinh h
ọc E
1,2,3,4
25
SP Ng
ữ văn A1
7,8,9,10
26
SP Ng
ữ văn A2
7,8,9,10
27
SP Ng
ữ văn A3
7,8,9,10
28
SP Ng
ữ văn A4
7,8,9,10
29
SP Ng
ữ văn A5
7,8,9,10
30
SP Ng
ữ văn A6
7,8,9,10
31
SP Ng
ữ văn A7
7,8,9,10
32
Văn h
ọc E1
1,2,3,4
33
Văn h
ọc E2
1,2,3,4
34
SP L
ịch sử A1
1,2,3,4
Không học
GDQPAN
trong HK1
Đợt 3
19/11-9/12
Đợt học
GDQP
13
109C
Thứ Hai
16 111-C
Thứ Năm
17
Thứ Sáu
109C
7. Giáo d
ục Thể chất
Thứ Tư Thứ Ba
35
SP L
ịch sử A2
1,2,3,4
36
SP Đ
ịa lý A1
1,2,3,4
08/09/2023
L
ớp
Phòng
Tên khoa
SL
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Th
ứ Sáu
Th
ứ Hai
Th
ứ Ba
Th
ứ T
Th
ứ Năm
ợt học
GDQP
37
SP Đ
ịa lý A2
1,2,3,4
38
SP Ti
ếng Anh A1
1,2,3,4
39
SP Ti
ếng Anh A2
1,2,3,4
40
SP Ti
ếng Anh A3
1,2,3,4
41
SP Ti
ếng Anh A4
1,2,3,4
42
Ngôn ng
ữ Anh E
1,2,3,4
43
Ngôn ng
ữ Anh E
1,2,3,4
44
Vi
ệt Nam học A
1,2,3,4
45
Vi
ệt Nam học B
1,2,3,4
46
Qu
ản trị DVDL v
ữ h
ành C
1,2,3,4
47
Qu
ản trị DVDL v
ữ h
ành D
1,2,3,4
48
Giáo d
ục đặc biệt A
7,8,9,10
49
H
ỗ trợ ng
ư
ời khuyết tật E1
7,8,9,10
50
H
ỗ trợ ng
ư
ời khuyết tật E2
7,8,9,10
51
Giáo d
ục mầm non A1
7,8,9,10
52
Giáo d
ục mầm non A2
7,8,9,10
53
Giáo d
ục mầm non - TA
7,8,9,10
54
Giáo d
ục Tiểu học A1
7,8,9,10
55
Giáo d
ục Tiểu học A2
7,8,9,10
56
SP Ti
ếng Pháp A
1,2,3,4
57
Ngôn ng
ữ Trung Quốc A
1,2,3,4
58
Giáo d
ục tiểu học - TA
7,8,9,10
59
Tri
ết học E1
1,2,3,4
60
Tri
ết học E2
1,2,3,4
61
Tâm lý h
ọc B
1,2,3,4
62
Tâm lý h
ọc C
1,2,3,4
63
Tâm lý h
ọc giáo dục A1,A2
1,2,3,4
64
SP M
ỹ Thuật B
1,2,3,4
65
SP Âm nh
ạc A
1,2,3,4
66
Giáo d
ục Công dân B1
7,8,9,10
67
Giáo d
ục Công dân B2
7,8,9,10
68
Giáo d
ục Công dân B3
7,8,9,10
69
Công tác xã h
ội E1
7,8,9,10
70
Công tác xã h
ội E2
7,8,9,10
71
Công tác xã h
ội E3
7,8,9,10
72
Qu
ản lý giáo dục E
7,8,9,10
73
Chính tr
ị học E
7,8,9,10
74
Giáo d
ục chính trị A
7,8,9,10
Không h
ọc
GDQPAN
75 Giáo dục quốc phòng -AN 7,8,9,10
Đợt 2
22/10-12/11
Đợt 1
02/10-22/10
Không học
GDQPAN
trong HK1
Đợt 3
19/11-9/12
| 1/12

Preview text:

08/09/2023
TKB - MÔN CHUNG CHO K73, KỲ I (2023 - 2024)
(Lịch học bắt đầu từ ngày 18/9/2023) 1. Môn Tâm lý (4tc) Đợt học Lớp Phòng Tên khoa SL Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu GDQP Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều SP Toán học 350 1,2,3 1,2 1 HT11-10 SP Toán TA 50 1,2,3 1,2 Toán học 100 1,2,3 1,2 2 1007-K SP Vật lý 53 1,2,3 1,2 SP Vật lý TA 30 1,2,3 1,2 SP Hóa học 40 8,9,10 9,10 3 1007-K SP Hóa học TA 18 8,9,10 9,10 Hóa học 130 8,9,10 9,10 SP Tin học A, K 80 1,2,3 1,2 4 401K Công nghệ thông tin 120 1,2,3 1,2 Không học 5 111C SP Công nghệ 120 8,9,10 9,10 GDQPAN SP Sinh học A, K 126 1,2,3 1,2 6 1007-K trong HK1 Sinh học 100 1,2,3 1,2 7 113-C SP Ngữ văn A1,2,3,4 8,9,10 1,2 410 8 115-C SP Ngữ văn A4,5,6,7 8,9,10 1,2 Văn học 110 8,9,10 1,2 9 1007-K SP Lịch sử 68 8,9,10 1,2 10 401-K SP Địa lý 134 8,9,10 1,2 SP Tiếng Anh 160 6,7,8 9,10 11 HT11-10 Ngôn ngữ Anh 60 6,7,8 9,10 Việt Nam học 150 6,7,8 9,10
Quản trị DVDL và lữ hành 150 6,7,8 9,10 Giáo dục đặc biệt 20 1,2,3,4 1,2,3
Hỗ trợ người khuyết tật 140 1,2,3,4 1,2,3 Giáo dục mầm non 110 1,2,3,4 1,2,3 Đợt 1 Giáo dục mầm non - TA 40 1,2,3,4 1,2,3 12 HT11-10 02/10-22/10 Giáo dục Tiểu học 100 1,2,3,4 1,2,3 Giáo dục tiểu học - TA 50 1,2,3,4 1,2,3 SP Tiếng Pháp 20 1,2,3,4 1,2,3 Ngôn ngữ Trung Quốc 45 1,2,3,4 1,2,3 Triết học 175 6,7,8,9 8,9,10 Tâm lý học 110 6,7,8,9 8,9,10 Đợt 2 13
HT11-10 Tâm lý học giáo dục 60 6,7,8,9 8,9,10 22/10-12/11 SP Âm nhạc 90 6,7,8,9 8,9,10 SP Mỹ Thuật 80 6,7,8,9 8,9,10 Giáo dục Công dân 119 1,2,3,4 8,9,10 14 113-C Chính trị học 65 1,2,3,4 8,9,10 Đợt 3 Giáo dục chính trị 20 1,2,3,4 8,9,10 19/11-9/12 15 115C Công tác xã hội 200 1,2,3,4 8,9,10 Quản lý giáo dục 70 1,2,3,4 8,9,10 Giáo dục thể chất 80 1,2,3,4 8,9,10 Không học 16 407-K g ọ GDQPAN Giáo dục quốc phòng -AN 21 1,2,3,4 8,9,10 08/09/2023 2. Môn Triết học (3tc) Đợt học Lớp Phòng Tên khoa SL Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu GDQP Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều SP Toán học 350 4,5 4,5 1 HT11-10 SP Toán TA 50 4,5 4,5 Toán học 100 4,5 4,5 2 1007-K SP Vật lý 53 4,5 4,5 SP Vật lý TA 30 4,5 4,5 SP Hóa học 40 6,7 6,7 3 1007-K SP Hóa học TA 18 6,7 6,7 Hóa học 130 6,7 6,7 SP Tin học A, K 80 4,5 4,5 4 401 K Công nghệ thông tin 120 4,5 4,5 5 111C SP Công nghệ 120 6,7 6,7 SP Sinh học A, K 126 4,5 4,5 6 1007-K Sinh học 100 4,5 4,5 7 113-C SP Ngữ văn A1,2,3,4 6,7 4,5 8 115-C 410 SP Ngữ văn A4,5,6,7 6,7 4,5 Văn học 110 6,7 4,5 9 1007-K SP Lịch sử 68 6,7 4,5 10 401-K SP Địa lý 134 6,7 4,5 SP Tiếng Anh 160 9,10 6,7 Ngôn ngữ Anh 60 9,10 6,7 11 HT11-10 Việt Nam học 150 9,10 6,7
Quản trị DVDL và lữ hành 150 9,10 6,7 Giáo dục đặc biệt 20 4,5 1,2,3
Hỗ trợ người khuyết tật 140 4,5 1,2,3 Giáo dục mầm non 110 4,5 1,2,3 Đợt 1 Giáo dục mầm non - TA 40 4,5 1,2,3 12 HT11-10 02/10-22/10 Giáo dục Tiểu học 100 4,5 1,2,3 Giáo dục tiểu học - TA 50 4,5 1,2,3 SP Tiếng Pháp 20 4,5 1,2,3 Ngôn ngữ Trung Quốc 45 4,5 1,2,3
Học Triết cho SV Triết học 175 chuyên ngành Đợt 2 Tâm lý học 110 6,7,8 6,7 13 113-C 22/10-12/11 Tâm lý học giáo dục 60 6,7,8 6,7 SP Âm nhạc 90 6,7,8 6,7 14 115-C SP Mỹ Thuật 80 6,7,8 6,7 Giáo dục Công dân 119 1,2,3 6,7 15 113-C Chính trị học 65 1,2,3 6,7 Đợt 3 Giáo dục chính trị 20 1,2,3 6,7 19/11-9/12 16 401-K Công tác xã hội 200 1,2,3 6,7 17 115-C Quản lý giáo dục 70 1,2,3 6,7 Giáo dục thể chất 1,2,3 6,7 Giáo dục thể chất 1,2,3 6,7 08/09/2023 Không học 17 115-C Giáo dục quốc phòng -AN 21 1,2,3 6,7 GDQPAN
3. Nhập môn Lý thuyết ma trận (2tc) Đợt học Lớp Phòng Tên khoa SL Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu GDQP Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều 1 113-C SP Toán học A1,2,3 6,7,8 SP Toán học A4,5,6 6,7,8 2 115-C SP Toán TA 6,7,8 3 109-C Toán học 6,7,8 SP Vật lý 8,9,10 4 109-C SP Vật lý TA 8,9,10 Không học SP Hóa học 1,2,3 GDQPAN 5 113-C SP Hóa học TA 1,2,3 trong HK1 Hóa học 1,2,3 Công nghệ thông tin 6,7,8 6 306HL SP Tin học A, K 6,7,8 7 115-C SP Công nghệ 6,7,8 SP Sinh học A, K 1,2,3 8 115-C Sinh học 1,2,3
4. Thống kê Xã hội học (2tc) Đợt học Lớp Phòng Tên khoa SL Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu GDQP Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều 1 306HL SP Toán học A1,2,3,4 1,2,3 SP Toán học A5,6 1,2,3 2 506HL SP Toán TA 1,2,3 Toán học 1,2,3 SP Vật lý 6,7,8 3 401-K SP Vật lý TA 6,7,8 Không học SP Hóa học 1,2,3 GDQPAN 4 306HL SP Hóa học TA 1,2,3 trong HK1 Hóa học 1,2,3 Công nghệ thông tin 1,2,3 5 HTK1 SP Tin học A, K 1,2,3 6 306HL SP Công nghệ 1,2,3 SP Sinh học A, K 6,7,8 7 306HL Sinh học 6,7,8
5. Cơ sở văn hóa Việt Nam (2tc) Đợt học Lớp Phòng Tên khoa SL Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu GDQP Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều 1 306HL SP Ngữ văn A1,2,3,4 6,7,8 2 506HL SP Ngữ văn A5,6,7 6,7,8 Văn học 6,7,8 3 306HL Không học SP Lịch sử 6,7,8 GDQPAN 4 HTK1 SP Địa lý 1,2,3 trong HK1 SP Tiếng Anh 1,2,3 Ngôn ngữ Anh 5 306HL 1,2,3 6 109-C Việt Nam học 1,2,3 08/09/2023 Đợt học Lớp Phòng Tên khoa SL Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu GDQP Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều 7 111-C
Quản trị DVDL và lữ hành 1,2,3 Giáo dục đặc biệt 1,2,3,4 8 407K
Hỗ trợ người khuyết tật 1,2,3,4 Giáo dục mầm non 1,2,3,4 9 306HL Đợt 1 Giáo dục mầm non - TA 1,2,3,4 02/10-22/10 Giáo dục Tiểu học 1,2,3,4 Giáo dục tiểu học - TA 1,2,3,4 10 506HL SP Tiếng Pháp 1,2,3,4 Ngôn ngữ Trung Quốc 1,2,3,4 Tâm lý học 6,7,8,9 11 HT-K Tâm lý học giáo dục 6,7,8,9 Đợt 2 12 407K Triết học 6,7,8,9 22/10-12/11 SP Mỹ Thuật 6,7,8,9 13 109C SP Âm nhạc 6,7,8,9 Giáo dục Công dân 6,7,8,9 14 306HL Chính trị học 6,7,8,9 Đợt 3 Giáo dục chính trị 6,7,8,9 19/11-9/12 Công tác xã hội 6,7,8,9 15 506HL Quản lý giáo dục 6,7,8,9 Giáo dục thể chất 6,7,8,9 Không học 16 109C Giáo dục quốc phòng-AN 6,7,8,9 GDQPAN
6. Lịch sử Văn minh Thế giới (2tc) Đợt học Lớp Phòng Tên khoa SL Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu GDQP Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều 1 506HL SP Ngữ văn A1,2,3,4 1,2,3 2 401-K SP Ngữ văn A5,6,7 1,2,3 Văn học 1,2,3 3 506HL Không học SP Lịch sử 1,2,3 4 401-K GDQPAN SP Địa lý 6,7,8 trong HK1 SP Tiếng Anh 1,2,3 5 506HL Ngôn ngữ Anh 1,2,3 6 407-K Việt Nam học 6,7,8 7 111-C
Quản trị DVDL và lữ hành 6,7,8 Giáo dục đặc biệt 6,7,8,9 8 407-K
Hỗ trợ người khuyết tật 6,7,8,9 Giáo dục mầm non 6,7,8,9 Đợt 1 9 506HL Giáo dục mầm non - TA 6,7,8,9 02/10-22/10 Giáo dục Tiểu học 6,7,8,9 Giáo dục tiểu học - TA 6,7,8,9 10 506HL SP Tiếng Pháp 6,7,8,9 Ngôn ngữ Trung Quốc 6,7,8,9 11 407-K Triết học 6,7,8,9 Tâm lý học 6,7,8,9 Đợt 2 12 506HL Tâ lý h iá d 6 7 8 9 22/10-12/11 SP Mỹ Thuật 1,2,3,4 08/09/2023 Đợt học Lớp Phòng Tên khoa SL Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu GDQP Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều 13 109C SP Âm nhạc 1,2,3,4 14 407-K Giáo dục Công dân 1,2,3,4 15 401-K Công tác xã hội 6,7,8,9 Đợt 3 Quản lý giáo dục 6,7,8,9 19/11-9/12 16 111-C Giáo dục thể chất 6,7,8,9 Chính trị học 1,2,3,4 Giáo dục chính trị 1,2,3,4 Không học 17 109C Giáo dục quốc phòng -AN 1,2,3,4 GDQPAN 7. Giáo dục Thể chất Đợt học Lớp Phòng Tên khoa SL Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu GDQP Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều 1 SP Toán học A1 1,2,3,4 2 SP Toán học A2 1,2,3,4 3 SP Toán học A3 1,2,3,4 4 SP Toán học A4 1,2,3,4 5 SP Toán học A5 1,2,3,4 6 SP Toán học A6 1,2,3,4 7 SP Toán TA 7,8,9,10 8 Toán học E1 7,8,9,10 9 Toán học E2 7,8,9,10 10 SP Vật lý A1 1,2,3,4 11 SP Vật lý TA 1,2,3,4 12 SP Hóa học A 1,2,3,4 13 SP Hóa học TA 1,2,3,4 14 Hóa học E1 1,2,3,4 15 Hóa học E2 1,2,3,4 16 SP Tin học A 7,8,9,10 17 SP Tin học K 7,8,9,10 Không học 18 Công nghệ thông tin E1 7,8,9,10 GDQPAN 19 Công nghệ thông tin E2 7,8,9,10 20 trong HK1 SP Công nghệ A1 7,8,9,10 21 SP Công nghệ A2 7,8,9,10 22 SP Sinh học A1 1,2,3,4 23 SP Sinh học A2 1,2,3,4 24 Sinh học E 1,2,3,4 25 SP Ngữ văn A1 7,8,9,10 26 SP Ngữ văn A2 7,8,9,10 27 SP Ngữ văn A3 7,8,9,10 28 SP Ngữ văn A4 7,8,9,10 29 SP Ngữ văn A5 7,8,9,10 30 SP Ngữ văn A6 7,8,9,10 31 SP Ngữ văn A7 7,8,9,10 32 Văn học E1 1,2,3,4 33 Văn học E2 1,2,3,4 34 SP Lịch sử A1 1,2,3,4 35 SP Lịch sử A2 1,2,3,4 36 SP Địa lý A1 1,2,3,4 08/09/2023 Đợt học Lớp Phòng Tên khoa SL Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu GDQP Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều 37 SP Địa lý A2 1,2,3,4 38 SP Tiếng Anh A1 1,2,3,4 39 SP Tiếng Anh A2 1,2,3,4 40 SP Tiếng Anh A3 1,2,3,4 41 SP Tiếng Anh A4 1,2,3,4 Không học 42 Ngôn ngữ Anh E 1,2,3,4 GDQPAN 43 Ngôn ngữ Anh E 1,2,3,4 trong HK1 44 Việt Nam học A 1,2,3,4 45 Việt Nam học B 1,2,3,4 46
Quản trị DVDL và lữ hành C 1,2,3,4 47
Quản trị DVDL và lữ hành D 1,2,3,4 48 Giáo dục đặc biệt A 7,8,9,10 49
Hỗ trợ người khuyết tật E1 7,8,9,10 50
Hỗ trợ người khuyết tật E2 7,8,9,10 51 Giáo dục mầm non A1 7,8,9,10 52 Giáo dục mầm non A2 7,8,9,10 Đợt 1 53 Giáo dục mầm non - TA 7,8,9,10 02/10-22/10 54 Giáo dục Tiểu học A1 7,8,9,10 55 Giáo dục Tiểu học A2 7,8,9,10 56 SP Tiếng Pháp A 1,2,3,4 57 Ngôn ngữ Trung Quốc A 1,2,3,4 58 Giáo dục tiểu học - TA 7,8,9,10 59 Triết học E1 1,2,3,4 60 Triết học E2 1,2,3,4 61 Tâm lý học B 1,2,3,4 Đợt 2 62 Tâm lý học C 1,2,3,4 22/10-12/11 63
Tâm lý học giáo dục A1,A2 1,2,3,4 64 SP Mỹ Thuật B 1,2,3,4 65 SP Âm nhạc A 1,2,3,4 66 Giáo dục Công dân B1 7,8,9,10 67 Giáo dục Công dân B2 7,8,9,10 68 Giáo dục Công dân B3 7,8,9,10 69 Công tác xã hội E1 7,8,9,10 Đợt 3 70 Công tác xã hội E2 7,8,9,10 19/11-9/12 71 Công tác xã hội E3 7,8,9,10 72 Quản lý giáo dục E 7,8,9,10 73 Chính trị học E 7,8,9,10 74 Giáo dục chính trị A 7,8,9,10 Không học 75 Giáo dục quốc phòng -AN 7,8,9,10 GDQPAN