Ma trận đề kiểm tra giữa học kỳ 1 Tiếng Anh 12 (chương trình 10 năm) năm học 2020-2021

Ma trận đề kiểm tra giữa học kỳ 1 Tiếng Anh 12 (Chương trình 10 năm) Năm học 2020-2021 là một công cụ quan trọng giúp giáo viên và học sinh định hình và đánh giá sự tiến bộ trong quá trình học tập. Ma trận này thường bao gồm một loạt các kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết và kiến thức ngữ pháp, đảm bảo việc đánh giá toàn diện và chính xác. Việc sử dụng ma trận đề kiểm tra giữa kỳ là cách hiệu quả để học sinh và giáo viên hiểu rõ hơn về những khía cạnh cần được cải thiện và phát triển. Đồng thời, nó giúp xây dựng chiến lược ôn tập hiệu quả cho kỳ thi cuối kỳ và thúc đẩy sự tiếp thu kiến thức một cách có tổ chức.

 

 

 

MA TRN KIM TRA GIA HC KÌ I - NĂM HC 2020-2021
Môn: TING ANH LP 12 Chương trình 10 năm
S CÂU
NI DUNG/ CH ĐỀ, KIN THC
MỨC ĐỘ
GC
NB
TH
VDT
4
Phonetics
(Sounds & Stress in Units 1, 2 &3)
4
9
Grammar
(Grammar points from Unit 1 to Unit 3)
5
3
1
Error
Identification
10
Vocabulary (Unit1, 2 & 3)
(Synonym; antonym, word form; word meaning;
preposition; collocation)
4
5
1
Error
Identification
(Word Form)
2
Communication responses
2
5
Cloze text
(Reading and choose the best option to fit each
numbered blank )
2
2
1
5
Reading comprehension
(Reading and choose the correct answer to each
of the questions)
1
2
1
Writing(1.25pts)
2
Combination
(Relative clauses with which”;
subordinating conjunction)
1
3
Transformation
Tenses; The Subjunctive in that-Clauses (X2)
1
16
12
8
BẢNG ĐẶC T KIM TRA GIA HC K I- TING ANH 12- Chương trình mi - Năm học 2020-2021
MULTIPLE CHOICE (10 pts)
TRC NGHIM KHCH QUAN (40 CÂU = 10 ĐIM - 0,25/1 CÂU)
CÂU
CH ĐỀ KIN
THC
MỨC ĐỘ
NI DUNG KIN THC
GC
NB
TH
VDT
VDC
1
Sounds
x
The endings -ed
2
Sounds
x
Vowels: diphthongs
3
Stress
x
Stress in two -syllable words (in
Units 1-2-3)
4
Stress
x
Stress in words of three or four
syllables (in Units 1-2-3)
5
Grammar
x
Tense ( Past Simple)
6
Grammar
x
Relative clause with which
7
Grammar
x
Article (omit: Ø)
8
Grammar
x
Subjunctive
9
Grammar
(Error Identification)
x
Article
10
Vocabulary
x
Word form
Real context to choose a verb
11
Vocabulary
(Error Identification)
x
Word form
12
Vocabulary
x
Collocations
13
Vocabulary
x
Preposition
14
Vocabulary
x
Word meaning
Real context to choose a noun
15
Vocabulary
x
Word meaning (compound adj.)
16
Vocabulary
x
Word meaning
17
Synonyms
x
Root words is in the text
18
Antonyms
x
Root words is in the text
19
Grammar
x
Tense ( Past continuous)
20
Grammar
x
Coordinating Conjunction
21
Grammar
x
Subordinating Conjunction
22
Grammar
x
Subjunctive passive form
23
Vocabulary
x
Word meaning/ idiom
24
Communication
x
Responding
25
Communication
x
Responding compliments
26
Cloze Text
x
Relative pronoun/ ...
27
x
Tense/ Preposition/...
28
x
Word form
29
x
Word meaning
30
x
Conjunction/ connector/...
31
Reading
comprehension
x
Main idea
32
x
Reference (Vocabulary)
33
x
Reference
34
x
Getting details
35
x
Inference
WRITING
36
Combination
x
Relative clauses with “which
37
x
Complex sentence
38
Transformation
x
The Subjunctive in that-Clauses
39
x
Tenses
40
x
The Subjunctive in that-Clauses
( Passive form)
| 1/3

Preview text:

MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 12 – Chương trình 10 năm MỨC ĐỘ GC SỐ CÂU
NỘI DUNG/ CHỦ ĐỀ, KIẾN THỨC NB TH VDT VDC 4 Phonetics 4
(Sounds & Stress in Units 1, 2 &3) 9 Grammar 5 3 1 Error
(Grammar points from Unit 1 to Unit 3) Identification 10
Vocabulary (Unit1, 2 & 3) 4 5 1 Error
(Synonym; antonym, word form; word meaning; Identification preposition; collocation) (Word Form) 2
Communication responses 2 5 Cloze text 2 2 1
(Reading and choose the best option to fit each numbered blank ) 5 Reading comprehension 1 2 1 1
(Reading and choose the correct answer to each of the questions) Writing(1.25pts) 2 Combination 1 1
(Relative clauses with “which”;
subordinating conjunction) 3 Transformation 1 2
Tenses; The Subjunctive in that-Clauses (X2) 16 12 8 4
BẢNG ĐẶC TẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I- TIẾNG ANH 12- Chương trình mới - Năm học 2020-2021
MULTIPLE CHOICE (10 pts)
TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (40 CÂU = 10 ĐIỂM - 0,25/1 CÂU) CÂU CHỦ ĐỀ KIẾN MỨC ĐỘ
NỘI DUNG KIẾN THỨC GC THỨC NB TH VDT VDC 1 Sounds x The endings ‘-ed’ 2 Sounds x Vowels: diphthongs 3 Stress x
Stress in two -syllable words (in Units 1-2-3) 4 Stress x
Stress in words of three or four syllables (in Units 1-2-3) 5 Grammar x Tense ( Past Simple) 6 Grammar x
Relative clause with which 7 Grammar x Article (omit: Ø) 8 Grammar x Subjunctive 9 Grammar x Article (Error Identification) 10 Vocabulary x Word form Real context to choose a verb 11 Vocabulary x Word form (Error Identification) 12 Vocabulary x Collocations 13 Vocabulary x Preposition 14 Vocabulary x Word meaning Real context to choose a noun 15 Vocabulary x Word meaning (compound adj.) 16 Vocabulary x Word meaning 17 Synonyms x Root words is in the text 18 Antonyms x Root words is in the text 19 Grammar x Tense ( Past continuous) 20 Grammar x
Coordinating Conjunction 21 Grammar x Subordinating Conjunction 22 Grammar x Subjunctive – passive form 23 Vocabulary x Word meaning/ idiom 24 Communication x Responding 25 Communication x Responding compliments 26 x Relative pronoun/ ... 27 x Tense/ Preposition/... Cloze Text 28 x Word form 29 x Word meaning 30 x Conjunction/ connector/... 31 x Main idea Reading 32 x Reference (Vocabulary) comprehension 33 x Reference 34 x Getting details 35 x Inference WRITING 36 Combination x
Relative clauses with “which” 37 x Complex sentence 38 x
The Subjunctive in that-Clauses Transformation 39 x Tenses 40 x
The Subjunctive in that-Clauses ( Passive form)