Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 6 chương trình 10 năm (2 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021

Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 6 chương trình 10 năm (2 kỹ năng) giữa học kỳ 1 năm học 2020-2021. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 1 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

 

Trang 1
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC K I - NĂM HỌC 2020-2021
Môn: Tiếng Anh lp 6 Chương trình 10 năm
(KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 2 KỸ NĂNG)
TEST
MARK
TASK TYPES
No. of
Ques
Mark
CONTENTS
Comp
Application
Low
High
LANGUAGE
COMPONENT
(3.5)
Read and circle
(Phonetics)
4
1.0
/əʊ/ và /ʌ/; /z/, /s/ or /iz/; /b/ và /p/
(Indicate the word whose underline part is
pronounced differently from that of the rest.)
Read and circle
(Vocabulary and
grammar)
10
2.5
- Vocabulary: School things and activities/ Types of
house; Rooms and furniture/ Body part and
appearance; Personality
- Grammar & structures: The present simple and
the present continuous/ Verb (study, have, do, play)
+ Noun/ There is; There are/ Prepositions of place/
Verbs be and have for descriptions/ Polite requests
and suggestions
1
READING
(3.5)
Read and complete
6
1,5
- My new school/ home/ friends.
0.5
Reread and answer
4
2.0
1.5
WRITING
(3.0)
Reordering the words
3
1.5
- Grammar & structures:
The present simple and the present continuous
Verb (study, have, do, play) + Noun
There is; There are
Prepositions of place
Verbs be and have for descriptions
Polite requests and suggestions
1.5
Do as directed: making
question/ finishing the
second sentence/
writing complete
sentence
3
1.5
0.5
1.0
TOTAL
10
30
10
3
2
1
| 1/1

Preview text:

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2020-2021
Môn: Tiếng Anh lớp 6 – Chương trình 10 năm
(KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 2 KỸ NĂNG) No. of Application TEST MARK TASK TYPES Mark CONTENTS Recog Comp Ques Low High Read and circle 4 1.0
/əʊ/ và /ʌ/; /z/, /s/ or /iz/; /b/ và /p/ 1.0 LANGUAGE (3.5) (Phonetics)
(Indicate the word whose underline part is COMPONENT
pronounced differently from that of the rest.) Read and circle 10 2.5
- Vocabulary: School things and activities/ Types of 1.5 1 (Vocabulary and
house; Rooms and furniture/ Body part and appearance; Personality grammar)
- Grammar & structures: The present simple and
the present continuous/ Verb (study, have, do, play)
+ Noun/ There is; There are/ Prepositions of place/
Verbs be and have for descriptions/ Polite requests and suggestions READING (3.5) Read and complete 6 1,5
- My new school/ home/ friends. 1.0 0.5 Reread and answer 4 2.0 0.5 1.5 Reordering the words 3 1.5
- Grammar & structures: 1.5 WRITING (3.0)
The present simple and the present continuous
Verb (study, have, do, play) + Noun Do as directed: making 3 1.5 There is; There are 0.5 question/ finishing the Prepositions of place 1.0 second sentence/
Verbs be and have for descriptions
Polite requests and suggestions writing complete sentence TOTAL 10 30 10 4 3 2 1 Trang 1