Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 6 giữa học kỳ 2-chương trình 7 năm-Sở GD&ĐT Quảng Nam 2020-2021

Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 6 giữa học kỳ 2-chương trình 7 năm-Sở GD&ĐT Quảng Nam 2020-2021. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 3 trang tổng hợp các kiến thức giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Trang 1
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 6 Chương trình 7 năm
(KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 2 KỸ NĂNG)
Thời gian làm bài: 45 phút
(Kèm theo Công văn số 1749/SGDĐT-GDTrH ngày 13/10/2020 của Sở GDĐT Quảng Nam)
TEST
MAR
K
TASK TYPES
No.
of
Ques
Mark
CONTENTS
Comp
Application
Low
High
LANGUAGE
COMPONENT
(4.0)
Phonetics (Multiple choice)
4
1
Final sounds of "-s/-es" in plural
nouns.
Distinguishing vowels: Sounds: /ɪ/,
/i:/, /ɔ:/ , /ɒ/, /ei /, / ai /
Vocabulary (Multiple choice)
2
0.5
Vocabulary (Unit 9-13)
0.5
Grammar & Communication
(Multiple choice)
6
1.5
Quantifiers: some/any;
Present simple/progressive tense.
Would like…
Partitives: a box of, a bar of...
Adverbs of frequency.
Question words
Matching
(Words provided in the box)
4
1.0
Wh-questions
1
READING
(3.0)
T/F statements
4
2.0
About the detailed content of the
passage (Passages relating to topics:
unit 9 - 13)
0.5
Answering the questions
2
1.0
Wh-questions
1
WRITING
(3.0)
Arranging words in sentences
2
1.0
Present simple/ progressive tense
Adverbs of frequency.
1
Rewriting the sentences as
directed (Complete sentence,
make a question with
underlined words, supply the
correct form of verb, rewrite
4
2
Present simple/progressive tense
Question words
Adverbs of frequency
One’s favorite drink/food
1
1
Trang 2
the sentence with the same
meaning.)
TOTAL
10
28
10
3
2
1
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 6 – Chương trình 7 năm (4 KỸ NĂNG)
(Kèm theo Công văn s 1749/SGDĐT-GDTrH ngày 13/10/2020 ca S GDĐT Qung Nam)
TEST
Mark
TASK TYPES
No.of
Ques
Mark
CONTENTS
Com
p
Application
Low
High
LANGUAGE
COMPONENTS
(2.0)
Phonetics (Multiple choice)
2
0.5
Final sounds of "-s/-es" in plural
nouns.
Distinguishing vowels: Sounds: /ɪ/,
/i:/, /ɔ:/ , /ɒ/, /ei /,/ ai /
Vocabulary (Multiple choice)
2
05
Vocabulary (Unit 9-13)
0.5
Grammar & Communication
(Multiple choice)
4
1.0
Quantifiers: some/any;
Present simple/progressive tense.
Would like…
Partitives: a box of, a bar of...
0.5
READING
(2.0)
T/F statements
4
1.0
About the detailed content of the
passage (Passages relating to topics:
unit 9 - 13)
Answering the questions
2
1.0
Wh-questions
1.0
WRITING
(2.0)
Arranging words into
sentences
2
1.0
Present simple/ progressive tense
Adverbs of frequency.
0.5
0.5
Making a question with
underlined words.
2
1.0
Question words
0.5
0.5
LISTENING
(2,0)
Listening and choosing the
correct pictures
4
1.0
Listening for specific information
Listening and writing
4
1.0
Listening for numbers and names /
Gap-fill
1.0
TOTAL
(8.0)
26
8.0
2.5
1.5
1
Trang 3
SPEAKING
(2.0)
Introduction
4
0.5
Personal information
Interview
2
0.5
Family, daily routines, school
schedule, school subjects, hobbies…
Role play
4
1.0
Making questions to ask and answer
about the picture cue. (Unit 9-13)
0.5
0.5
| 1/3

Preview text:

MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 6 – Chương trình 7 năm
(KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 2 KỸ NĂNG)
Thời gian làm bài: 45 phút
(Kèm theo Công văn số 1749/SGDĐT-GDTrH ngày 13/10/2020 của Sở GDĐT Quảng Nam) No. Application TEST MAR TASK TYPES Mark CONTENTS Recog Comp of K Low High Ques LANGUAGE Phonetics (Multiple choice)
Final sounds of "-s/-es" in plural COMPONENT nouns. 4 1 1
Distinguishing vowels: Sounds: /ɪ/,
/i:/, /ɔ:/ , /ɒ/, /ei /, / ai / … Vocabulary (Multiple choice) Vocabulary (Unit 9-13) 2 0.5 0.5 (4.0) Grammar & Communication Quantifiers: some/any; (Multiple choice)
Present simple/progressive tense. Would like… 6 1.5 1.5
Partitives: a box of, a bar of... Adverbs of frequency. Question words Matching Wh-questions 4 1.0 1 (Words provided in the box) READING T/F statements
About the detailed content of the 4 2.0
passage (Passages relating to topics: 1.5 0.5 (3.0) unit 9 - 13) Answering the questions Wh-questions 2 1.0 1 WRITING Arranging words in sentences
Present simple/ progressive tense 2 1.0 1 Adverbs of frequency. Rewriting the sentences as
Present simple/progressive tense (3.0) directed (Complete sentence, Question words make a question with 4 2 Adverbs of frequency 1 1 underlined words, supply the One’s favorite drink/food correct form of verb, rewrite Trang 1 the sentence with the same meaning.) TOTAL 10 28 10 4 3 2 1
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 6 – Chương trình 7 năm (4 KỸ NĂNG)
(Kèm theo Công văn số 1749/SGDĐT-GDTrH ngày 13/10/2020 của Sở GDĐT Quảng Nam) No.of Application TEST Mark TASK TYPES Mark CONTENTS Recog Com Ques p Low High Phonetics (Multiple choice)
Final sounds of "-s/-es" in plural nouns. 2 0.5 0.5
Distinguishing vowels: Sounds: /ɪ/,
/i:/, /ɔ:/ , /ɒ/, /ei /,/ ai / … LANGUAGE (2.0) Vocabulary (Multiple choice) 2 05 Vocabulary (Unit 9-13) 0.5 COMPONENTS Grammar & Communication Quantifiers: some/any; (Multiple choice)
Present simple/progressive tense. 4 1.0 Would like… 0.5 0.5
Partitives: a box of, a bar of... T/F statements
About the detailed content of the 4 1.0
passage (Passages relating to topics: 1.0 (2.0) unit 9 - 13) READING Answering the questions Wh-questions 2 1.0 1.0 Arranging words into
Present simple/ progressive tense 2 1.0 0.5 0.5 sentences Adverbs of frequency. (2.0) WRITING Making a question with Question words 2 1.0 0.5 0.5 underlined words. Listening and choosing the
Listening for specific information 4 1.0 1.0 correct pictures LISTENING (2,0) Listening and writing
Listening for numbers and names / 4 1.0 1.0 Gap-fill … TOTAL (8.0) 26 8.0 3 2.5 1.5 1 Trang 2 Introduction 4 0.5 Personal information 0.5 Interview
Family, daily routines, school 2 0.5 0.5 SPEAKING (2.0)
schedule, school subjects, hobbies… Role play
Making questions to ask and answer 4 1.0 0.5 0.5
about the picture cue. (Unit 9-13) Trang 3