Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 7 giữa học kỳ 2- hệ 7 năm-Sở GD&ĐT Quảng Nam 2020-2021

Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 7 giữa học kỳ 2- hệ 7 năm-Sở GD&ĐT Quảng Nam 2020-2021. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 2 trang kèm lời giải chi tiết giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu

Thông tin:
2 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 7 giữa học kỳ 2- hệ 7 năm-Sở GD&ĐT Quảng Nam 2020-2021

Ma trận đề kiểm tra Tiếng Anh 7 giữa học kỳ 2- hệ 7 năm-Sở GD&ĐT Quảng Nam 2020-2021. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 2 trang kèm lời giải chi tiết giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

56 28 lượt tải Tải xuống
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH - LỚP 7 -Chương trình 7 năm (4 KỸ NĂNG)
(Kèm theo Công văn số 1749/SGDĐT-GDTrH ngày 13/10/2020 của Sở GDĐT Quảng Nam)
TEST MARK TASK TYPES
No. of
Ques
Mark CONTENTS Recog Com
p
Application
Low High
LISTENING (2.0)
Listen and circle
(multiple choice)
4 1.0
- Listen and choose A, B, C or D
1.0
Listen and complete 4 1.0
- Listen to the information about height,
weigh, age, name.
1.0
LANGUAGE
COMPONENT
(2.0)
Phonetics
(multiple choice)
2 0.5
- Indicate the word whose underlined part is
pronounced differently from that of the rest.
Sound: /t/, /d/, /id/, /ai/, /i/; /k/, /s/….
0.5
Vocabulary and
grammar
(multiple choice)
6 1.5
- Vocabulary from unit 9 to unit 12.
- The past simple tense
- More, less, fewer
- Indefinite quantifiers
- So, too, either, neither
- Prepositions of location
0.75 0.75
READING (2.0)
Read and fill in each
gap
4 1.0
- Read the text and fill in the gaps with
suitable words from the box. (related to
topics U9,10,11,12)
0.5 0.25 0.25
Reread and write T or F 4 1.0
- Read the text again and write T for true
sentences, F for false sentences.
0.25 0.5 0.25
WRITING (2.0)
Arrange sentences 2 1.0
- Use given words to arrange complete
sentences
(The past simple tense, the present simple
tense)
1.0
Rewrite the sentences as
directed
2 1.0
- Making a question with underlined words.
- Complete the sentence from the words
given.
1.0
SPEAKING
(2.0)
Introduction
Interview 2
0.5
0.5
- Personal information
- Answer the questions
0.5
0.5
Trang 1
Role play 4 1.0 - Topics from unit 9 to unit 12 0.5 0.5
TOTAL 10.0 34 10.0 4.0 3.0 2.0 1.0
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH - LỚP 7 - Chương trình 7 năm (2 KỸ NĂNG)
(Kèm theo Công văn số 1749/SGDĐT-GDTrH ngày 13/10/2020 của Sở GDĐT Quảng Nam)
TEST MARK TASK TYPES
No. of
Ques
Mark CONTENTS Recog
Com
p
Application
Low High
LANGUAGE
COMPONENT
(3.5)
Phonetics
(multiple choice)
4 1.0
- Indicate the word whose underlined part is
pronounced differently from that of the rest.
Sound: /t/, /d/, /id/, /ai/, /i/; /k/, /s/….
1.0
Vocabulary and
grammar
(multiple choice)
10 2.5
- Vocabulary from unit 9 to unit 12.
- The past simple tense
- More, less, fewer
- Indefinite quantifiers
- So, too, either, neither
- Prepositions of location
1.25 1.25
READING (3.5)
Read and fill in each
gap
6 1. 5
- Read the text and fill in the gaps with
suitable words from the box. (related to
topics U9, 10, 11, 12)
1.25 0.25
Reread and answer the
questions
4 2.0
- Read the text again and answer the
questions.
0.5 1.0 0.5
WRITING (3.0)
Arrange sentences 3 1.5
- Use given words to arrange complete
sentences
(The past simple tense, the present simple
tense….)
0.5 0.5 0.5
Rewrite the sentences as
directed
3 1.5
- Making a question with underlined words.
- Complete the sentence from the words
given.
1.0 0.5
TOTAL 10.0 30 10.0 4.0 3.0 2.0 1.0
Trang 2
| 1/2

Preview text:

MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020-2021

Môn: TIẾNG ANH - LỚP 7 -Chương trình 7 năm (4 KỸ NĂNG)

(Kèm theo Công văn số 1749/SGDĐT-GDTrH ngày 13/10/2020 của Sở GDĐT Quảng Nam)

TEST

MARK

TASK TYPES

No. of

Ques

Mark

CONTENTS

Recog

Comp

Application

Low

High

LISTENING

(2.0)

Listen and circle

(multiple choice)

4

1.0

- Listen and choose A, B, C or D

1.0

Listen and complete

4

1.0

- Listen to the information about height, weigh, age, name.

1.0

LANGUAGE

COMPONENT

(2.0)

Phonetics

(multiple choice)

2

0.5

- Indicate the word whose underlined part is pronounced differently from that of the rest.

Sound: /t/, /d/, /id/, /ai/, /i/; /k/, /s/….

0.5

Vocabulary and grammar

(multiple choice)

6

1.5

- Vocabulary from unit 9 to unit 12.

- The past simple tense

- More, less, fewer

- Indefinite quantifiers

- So, too, either, neither

- Prepositions of location

0.75

0.75

READING

(2.0)

Read and fill in each gap

4

1.0

- Read the text and fill in the gaps with suitable words from the box. (related to topics U9,10,11,12)

0.5

0.25

0.25

Reread and write T or F

4

1.0

- Read the text again and write T for true sentences, F for false sentences.

0.25

0.5

0.25

WRITING

(2.0)

Arrange sentences

2

1.0

- Use given words to arrange complete sentences

(The past simple tense, the present simple tense)

1.0

Rewrite the sentences as directed

2

1.0

- Making a question with underlined words.

- Complete the sentence from the words given.

1.0

SPEAKING

(2.0)

Introduction

Interview

Role play

2

4

0.5

0.5

1.0

- Personal information

- Answer the questions

- Topics from unit 9 to unit 12

0.5

0.5

0.5

0.5

TOTAL

10.0

34

10.0

4.0

3.0

2.0

1.0

MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020-2021

Môn: TIẾNG ANH - LỚP 7 - Chương trình 7 năm (2 KỸ NĂNG)

(Kèm theo Công văn số 1749/SGDĐT-GDTrH ngày 13/10/2020 của Sở GDĐT Quảng Nam)

TEST

MARK

TASK TYPES

No. of

Ques

Mark

CONTENTS

Recog

Comp

Application

Low

High

LANGUAGE

COMPONENT

(3.5)

Phonetics

(multiple choice)

4

1.0

- Indicate the word whose underlined part is pronounced differently from that of the rest.

Sound: /t/, /d/, /id/, /ai/, /i/; /k/, /s/….

1.0

Vocabulary and grammar

(multiple choice)

10

2.5

- Vocabulary from unit 9 to unit 12.

- The past simple tense

- More, less, fewer

- Indefinite quantifiers

- So, too, either, neither

- Prepositions of location

1.25

1.25

READING

(3.5)

Read and fill in each gap

6

1. 5

- Read the text and fill in the gaps with suitable words from the box. (related to topics U9, 10, 11, 12)

1.25

0.25

Reread and answer the questions

4

2.0

- Read the text again and answer the questions.

0.5

1.0

0.5

WRITING

(3.0)

Arrange sentences

3

1.5

- Use given words to arrange complete sentences

(The past simple tense, the present simple tense….)

0.5

0.5

0.5

Rewrite the sentences as directed

3

1.5

- Making a question with underlined words.

- Complete the sentence from the words given.

1.0

0.5

TOTAL

10.0

30

10.0

4.0

3.0

2.0

1.0