Ma trận đề thi học kì 1 Toán lớp 3 năm 2023 - 2024 theo Thông tư 27

Ma trận đề thi học kì Toán 1 lớp 3 năm 2023 - 2024 theo Thông tư 27 bao gồm các dạng bài tập từ cơ bản tới nâng cao, giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nắm chắc các dạng bài tập để ôn thi giữa học kì 1 năm 2023 - 2024 đạt kết quả cao.Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

           
 
               

   















Số phép tính: Cộng, trừ,
nhân, chia các số trong phạm
vi 1 000.
Số
câu
3
2
5
2
Số
điểm
1,5
(mỗi
câu
0,5
điểm)
1
(mỗi
câu
0,5
điểm)
2,5
2,5
Giải bài toán bằng hai phép
tính
Số
câu
1
Số
điểm
1
Đại lượng đo các đại
lượng: Các đơn vị đo độ dài,
đo khối lượng, đo nhiệt độ.
Số
câu
1
2
2
Số
điểm
0,5
0,5
2
 : Làm quen với
hình phẳng hình khối
(điểm giữa, trung điểm,
hình tròn, hình tam giác,
hình tứ giác, hình chữ nhật,
hình vuông, khối lập
phương, khối hộp chữ nhật
Số
câu
1
1
1
1
Số
điểm
0,5
1
0,5
1

Số
câu
4
3
1
7
6
Số
điểm
2
1,5
1
3,5
6,5
           
   
















Số phép tính: Cộng,
trừ, nhân, chia các số
trong phạm vi 1 000.
Số
câu
2
2
2
1
4
3
Số
điểm
1 (mỗi
câu
0,5
điểm)
1 (mỗi
câu
0,5
điểm)
2,5 (1
câu 1
điểm, 1
câu 1,5
điểm)
1
điểm
2
3,5
Giải bài toán bằng hai
phép tính
Số
câu
1
1
Số
điểm
1
1
Đại lượng đo các đại
lượng: Các đơn vị đo
độ dài, đo nhiệt độ.
Xem đồng hồ.
Số
câu
1
1
1
2
1
Số
điểm
0,5
0,5
1
1
1
 : điểm, đoạn
thẳng, hình tam giác,
hình tròn, hình tứ giác,
khối hộp chữ nhật, khối
lập phương
Số
câu
1
1
1
1
Số
điểm
0,5
1
0,5
1

Số
câu
4
3
5
1
7
6
Số
điểm
2
1,5
5,5
1
3,5
6,5
             
   
















Số phép tính: Cộng, trừ,
nhân, chia các số trong phạm
vi 1 000. Làm quen với số La
Mã.
Số
câu
2
2
5
1
4
6
Số
điểm
1
(mỗi
câu
0,5
điểm)
1
(mỗi
câu
0,5
điểm)
4
(điểm)
1
điểm
2
5
Giải bài toán bằng hai phép
tính
Số
câu
1
1
Số
điểm
1
1
Đại lượng đo các đại
lượng: Các đơn vị đo độ dài,
đo nhiệt độ. Xem đồng hồ.
Số
câu
1
1
1
1
Số
điểm
0,5
1
0,5
1
 : điểm, đoạn thẳng,
hình tam giác, hình tròn, hình
tứ giác, khối hộp chữ nhật,
khối lập phương
Số
câu
1
1
Số
điểm
0,5
0,5

Số
câu
3
2
7
1
1
6
8
Số
điểm
1,5
1
6
0,5
1
3
7
           
  
              


 

















(ngữ
liệu
truyện
đọc
195-
200
chữ)
Đọc thành tiếng
kết hợp kiểm tra
nghe, nói.
- Đọc 70-80 tiếng/phút
- Sau khi HS đọc thành tiếng xong, GV đặt 01 câu
hỏi để HS trả lời (Kiểm tra năng nghe, nói)
Đọc hiểu văn
bản
Câu
1,2,3
Câu 4
Vận dụng hiểu
biết vào thực
tiễn
Câu
6
Từ ngữ: thuộc
các chủ điểm
Câu
5
trong CHKI
Biện pháp tu từ
(từ so sánh, từ
nghĩa giống
nhau, từ trái
nghĩa, từ so
sánh)
0,5đ
Câu 7
Dấu chấm, dấu
chấm hỏi, dấu
chấm than, câu
kể, câu hỏi
Câu 9
0,5đ
Câu
8



Chính tả
Viết
bài
Nghe viết đoạn văn 50- 55 chữ/15 phút
Bài
tập
Nối đúng từ ngữ
Viết đoạn văn
Viết đoạn văn ngắn 6-8 câu theo chủ đề đã
học
            

 










Đọc hiểu
văn bản
Số câu
3
Câu số
1,2,3
Số điểm
1,5

Kiến
thức
Tiếng
Việt
Số câu
3
2
Câu số
4,5,6
7,8
Số điểm
1,5
1

Tổng số
TS câu
TS điểm


               
 
 
  
  
 
 










Đọc hiểu văn
Số câu
4
2
bản
Câu số
1,2,3,4
5,6
Số điểm
2
2
Kiến thức Tiếng
Việt
Số câu
3
1
Câu số
7,8,9
10
Số điểm
1.5
0.5

 

 
 


           
  
             
  
 


 


 

 

 

TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
 
  
- Tự nhiên
công nghệ.
- Sử dụng đèn
học.
- Sử dụng quạt
điện.
- Sử dụng máy
thu thanh.
- Sử dụng máy
thu hình.
- An toàn với môi
trường công nghệ
trong gia đình.
Số câu
4
1
3
1
1
Câu
số
Câu
1,3,4,8
Câu
9
Câu
2,5,7
Câu
10
Câu 6
Số
điểm
4,0
1,0
3,0
1,0
1,0



Số câu
Số
điểm







             
          


- Thực hành sử dụng một
số sản phẩm công nghệ.
- Cách phòng tránh nh huống mất an toàn
trong môi trường công nghệ gia đình.


Cách sử dụng một số sản
phẩm công nghệ.
- Xử tình huống khi sự cố mất an toàn
xảy ra


- Đối tượng t nhiên
- Sản phẩm công nghệ
- Nêu bộ phận chính của
một số sản phẩm công
nghệ
- u một số tình huống mất an toàn cho con
người từ môi trường công nghệ gia đình.

   


     
   
50%
        
 
 
Số câu
số
điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL

 
 

Số câu
2
2
2
4
2
Số
điểm
2,0
3,0
2,0
4,0
3,0
 
 
Số câu
1
1
1
1



 


Số
điểm
2,0
1,0
1,0
2,0

Số câu
2
2
2
1
1
Số
điểm







          






1
  
 
Số câu
4
2
6
Câu số
Câu 1
Câu 2
Bài 1
Bài 2
Câu 3
Câu 4
2
  
 
 
 

Số câu
1
1
2
Câu số
Bài 3
Câu 5
TC
4
3
1
           
 
 
- Tự nhiên công
nghệ.
- S dụng đèn học.
- S dụng quạt điện.
Số câu
5
3
2
Câu số
1,2,3,
4,8
5, 6,
7
9,10
Số
điểm
5
3
2
- S dụng máy thu
thanh.

Số câu
2
Số
điểm
2
           
  
             

 


  
   
 









Số
câu
TN
Số
câu
TL
Số
câu
TN
Số
câu
TL
Số
câu
TN
Số
câu
TL
TN
TL
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
(12)
1
1:
Máy tính
em
Bài 1.
Thông tin
quyết định
1
1
5%
Bài 2. Xử lí
thông tin
1
1
5%
Bài 3. Máy
tính em
1
1
5%
Bài 4. Làm
việc với
máy tính
1
1
(1,5
đ)
1
1
20%
Bài 5. Sử
dụng bàn
phím
1
1
(2,0
đ)
1
1
25%
2
2.
Mạng
máy tính
Bài 6. Khám
phá thông
tin trên
Internet
1
1
5%
Internet
3
3. Tổ
chức lưu
trữ, tìm
kiếm
trao đổi
thông tin
Bài 7. Sắp
xếp để dễ
tìm
1
1
(2,5
đ)
1
1
30%
Bài 8. đồ
hình cây. T
chức thông
tin trong
máy tính
1
1
5%

4
1
4
1
1
1
8
3
100%

40%
30%
30%
40%
60%
 
70%
30%
             
 

 
 
   
 









Số
câu
TN
Số
câu
TL
Số
câu
TN
Số
câu
TL
Số
câu
TN
Số
câu
TL
TN
TL
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
1: Máy
tính em
Bài 1. Thông
tin quyết
định
1
1
5%
Bài 2. Xử
thông tin
1
1
5%
Bài 3. y
tính những
người bạn
mới
2
2
10%
Bài 4. Làm
việc với máy
tính
1
1
(3
đ)
1
1
35%
Bài 5. Tập
bàn phím
1
1
(1,5
đ)
1
1
20%
B.
Mạng máy
tính
Internet
Bài 6. Xem
tin giải trí
trên Internet
1
1
5%
C. Tổ
chức lưu
trữ, tìm
kiếm trao
đổi thông
tin
Bài 7. Sắp
xếp để dễ
tìm
1
1
(1,5
đ)
1
1
20%

7
1
1
2
8
3
100%

35%
35%
30%
40%
60%
 
70%
30%
           



  
   
 







 
Số
câu
TN
Số
câu
TL
Số
câu
TN
Số
câu
TL
Số
câu
TN
Số
câu
TL
TN
TL
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
1
A1:
Khám
phá máy
tính
Bài 1. Các
thành phần
của máy
tính
1
1
5%
Bài 2.
Những máy
tính thông
dụng
Bài 3. Em
tập sử dụng
chuột
1
1
5%
Bài 4. Em
bắt đầu s
dụng máy
tính
Bài 5. Bảo
vệ sức khoẻ
khi dùng
1
1
5%
máy tính
2
A2:
Thông tin
xử
thông tin
Bài 1.
Thông tin
quyết
định
1
1
5%
Bài 2. Các
dạng thông
tin thường
gặp
1
1
5%
Bài 3. Xử lí
thông tin
1
(2
đ)
1
20%
3
3:
Làm
quen với
cách
bàn phím
Bài 1. Em
làm quen
với bàn
phím
1
(1
đ)
1
10%
Bài 2. Em
tập hàng
phím sở
Bài 3. Em
tập hàng
phím trên
dưới
1
1
5%
4
B:
Mạng
máy tính
Internet
Bài 1.
Thông tin
trên Internet
1
1
5%
Bài 2. Nhận
biết những
thông tin
trên Internet
không phù
hợp với em
1
(1,5
đ)
1
15%
5
C1:
Sắp xếp
để dễ tìm
Bài 1. Sự
cần thiết của
sắp xếp
1
1
5%
Bài 2. đồ
hình cây
1
(1,5
đ)
1
15%

6
2
2
2
8
4
100%

30%
40%
30%
40%
60%
 
70%
30%
| 1/12

Preview text:

1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3 theo Thông tư 27
1.1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống Số Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng
Năng lực, phẩm chất câu, số TN TL TN TL TN TL TN TL điểm Số câu 3 2 2 5 2
Số và phép tính: Cộng, trừ, 1,5 1 2,5 (1
nhân, chia các số trong phạm (mỗi (mỗi câu 1 vi 1 000. Số điểm câu câu điểm, 1 2,5 2,5 0,5 0,5 câu 1,5 điểm) điểm) điểm) Số
Giải bài toán bằng hai phép câu 1 1 tính Số điểm 1 1 Số
Đại lượng và đo các đại câu 1 2 2 2
lượng: Các đơn vị đo độ dài,
đo khối lượng, đo nhiệt độ. Số điểm 0,5 2 0,5 2
Hình học: Làm quen với Số hình phẳng và hình khối câu 1 1 1 1
(điểm ở giữa, trung điểm, hình tròn, hình tam giác,
hình tứ giác, hình chữ nhật, Số hình vuông, khối lập điểm 0,5 1 0,5 1
phương, khối hộp chữ nhật Số câu 4 3 5 1 7 6 Tổng Số điểm 2 1,5 5,5 1 3,5 6,5
1.2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3 Cánh diều Số Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng
Năng lực, phẩm chất câu, số TN TL TN TL TN TL TN TL điểm Số câu 2 2 2 1 4 3 Số và phép tính: Cộng, 2,5 (1 trừ, nhân, chia các số 1 (mỗi 1 (mỗi câu 1 trong phạm vi 1 000. Số câu câu 1 điểm 0,5 0,5 điểm, 1 điểm 2 3,5 điểm) điểm) câu 1,5 điểm) Số
Giải bài toán bằng hai câu 1 1 phép tính Số điểm 1 1
Đại lượng và đo các đại Số lượng: Các đơn vị đo câu 1 1 1 2 1 độ dài, đo nhiệt độ. Số Xem đồng hồ. điểm 0,5 0,5 1 1 1
Hình học: điểm, đoạn Số thẳng, hình tam giác, câu 1 1 1 1 hình tròn, hình tứ giác,
khối hộp chữ nhật, khối Số lập phương điểm 0,5 1 0,5 1 Số câu 4 3 5 1 7 6 Tổng Số điểm 2 1,5 5,5 1 3,5 6,5
1.3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo Số câu, Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng
Năng lực, phẩm chất số
điểm TN TL TN TL TN TL TN TL Số câu 2 2 5 1 4 6
Số và phép tính: Cộng, trừ,
nhân, chia các số trong phạm 1 1
vi 1 000. Làm quen với số La (mỗi (mỗi Mã. Số 4 1 điểm câu câu 0,5 0,5 (điểm) điểm 2 5 điểm) điểm) Số
Giải bài toán bằng hai phép câu 1 1 tính Số điểm 1 1 Số
Đại lượng và đo các đại câu 1 1 1 1
lượng: Các đơn vị đo độ dài,
đo nhiệt độ. Xem đồng hồ. Số điểm 0,5 1 0,5 1
Hình học: điểm, đoạn thẳng, Số
hình tam giác, hình tròn, hình câu 1 1
tứ giác, khối hộp chữ nhật, khối lập phương Số điểm 0,5 0,5 Số câu 3 2 7 1 1 6 8 Tổng Số điểm 1,5 1 6 0,5 1 3 7
2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3 theo Thông tư 27
2.1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3 Chân trời sáng tạo MƯC 1 MƯC 2 MƯC 3 Tổng năng NÔI DUNG Số điểm điểm TN TL TN TL TN TL Đọc
Đọc thành tiếng - Đọc 70-80 tiếng/phút tiếng kết hợp kiểm tra 4 & nghe, nói.
- Sau khi HS đọc thành tiếng xong, GV đặt 01 câu
hỏi để HS trả lời (Kiểm tra kĩ năng nghe, nói) Đọc Đọc hiểu văn hiểu bản Câu 1,2,3 Câu 4 (ngữ 2đ liệu truyện Vận dụng hiểu 6 đọc biết vào thực 1đ Câu 6 195- tiễn 200 Từ ngữ: thuộc chữ) các chủ điểm 1đ Câu 5 trong CHKI Biện pháp tu từ (từ so sánh, từ có nghĩa giống nhau, từ trái 0,5đ Câu 7 nghĩa, từ so sánh) Dấu chấm, dấu 1đ Câu 9 chấm hỏi, dấu chấm than, câu 0,5đ Câu kể, câu hỏi 8 Viết Chính tả Viết bài
Nghe – viết đoạn văn 50- 55 chữ/15 phút 3 Bài (CT- tập Nối đúng từ ngữ 1 TLV) Viếtđoạnvăn
Viết đoạn văn ngắn 6-8 câu theo chủ đề đã học 6
2.2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3 Cánh diều Mức 1 Mức 2 Mức 3 TT Chủ đề Cộng TN TL TN TL TN TL Số câu 3 3 1 Đọc hiểu văn bản Câu số 1,2,3 Số điểm 1,5 1,5 Kiến Số câu 3 2 5 2 thức Tiếng Câu số 4,5,6 7,8 Việt Số điểm 1,5 1 2,5 TS câu 3 3 2 8 Tổng số TS điểm 1,5 1,5 1 4
2.3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống Mạch kiến Số câu, số Mức 1 Mức 2 Mức 3 thức, kĩ năng điểm và Tổng câu số TN TL TN TL TN TL Đọc hiểu văn Số câu 4 2 6 bản Câu số 1,2,3,4 5,6 Số điểm 2 2 4 Số câu 3 1 4 Kiến thức Tiếng Việt Câu số 7,8,9 10 Số điểm 1.5 0.5 2 Số câu 4 3 3 10 Tổng Câu số Số điểm 2 1.5 2.5 6
3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 3 theo Thông tư 27
3.1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3 Kết nối tri thức Mạch kiến thức, Số Mức 1 Mức 2 Mức 3 câu (Nhận biết) (Kết nối) (Vận dụng) Tổng kĩ năng và số
điểm TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL CÔNG NGHỆ
VÀ ĐỜI SỐNG: Số câu 4 1 3 1 1 8 2 - Tự nhiên và công nghệ. - Sử dụng đèn học. Câu Câu Câu Câu Câu - Sử dụng quạt số 1,3,4,8 9 2,5,7 10 Câu 6 điện. - Sử dụng máy thu thanh. - Sử dụng máy thu hình. Số
- An toàn với môi điểm 4,0 1,0 3,0 1,0 1,0 8,0 2,0 trường công nghệ trong gia đình. Số câu 4 1 3 1 1 8 2 Tổng Số điểm 4,0 2,0 3,0 1,0 1,0 8,0 2,0
3.2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3 Chân trời sáng tạo
Ma trận mức độ đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3 Mức 3 (10%)
- Thực hành sử dụng một
- Cách phòng tránh tình huống mất an toàn
số sản phẩm công nghệ.
trong môi trường công nghệ gia đình. Mức 2
Cách sử dụng một số sản (40%) phẩm công nghệ.
- Xử lý tình huống khi có sự cố mất an toàn xảy ra - Đối tượng tự nhiên Mức 1 - Sản phẩm công nghệ
- Nêu một số tình huống mất an toàn cho con (50%)
- Nêu bộ phận chính của
người từ môi trường công nghệ gia đình. một số sản phẩm công nghệ CÔNG NGHỆ và ĐỜI
AN TOÀN VỚI MÔI TRƯỜNG CÔNG Lớp 3 SỐNG NGHỆ TRONG GIA ĐÌNH 50% 50%
Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3 Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng Mạch kiến Số câu
thức,kĩ năng và số
điểm TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL CÔNG Số câu 2 2 2 4 2 NGHỆ và ĐỜI SỐNG Số 2,0 3,0 2,0 (70%) điểm 4,0 3,0 AN TOÀN VỚI MÔI Số câu 1 1 1 1 TRƯỜNG CÔNG NGHỆ 1,0 TRONG GIA Số 1,0 2,0 ĐÌNH điểm 2,0 (30%) Số câu 2 2 2 1 1 5 3 Tổng Số điểm 2,0 3,0 2,0 2,0 1,0 5,0 5,0
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra học kì 1 môn Công nghệ 3 TT Chủ đề Mức 1 Mức 2 Mức 3 Cộng Số câu 4 2 6 Câu 1 CÔNG NGHỆ và 1 ĐỜI SỐNG Câu 2 Câu 3 Câu số Bài1 Câu 4 Bài 2 AN TOÀN VỚI Số câu 1 1 2 MÔI TRƯỜNG 2 CÔNG NGHỆ TRONG GIA Câu số Bài 3 Câu 5 ĐÌNH TC 4 3 1 8
3.3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3 Cánh diều CÔNG NGHỆ VÀ Số câu 5 3 2 8 2 ĐỜI SỐNG: 1,2,3, 5, 6, - Tự nhiên và công Câu số 9,10 nghệ. 4,8 7 - Sử dụng đèn học. Số - Sử dụng quạt điện. điểm 5 3 2 8 2 - Sử dụng máy thu thanh. Số câu 5 3 2 8 2 Tổng Số điểm 5 3 2 8 2
4. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tin học lớp 3 theo Thông tư 27
4.1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tin học 3 Kết nối tri thức
Mức độ nhận thức Tổng số Nội Nhận Thông Vận câu TT Chủ đề dung/đơn biết hiểu dụng Tổng % vị kiến thức điểm Số Số Số Số Số Số
câu câu câu câu câu câu TN TL TN TL TN TL TN TL (1) (2) (3)
(4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) Bài 1. Thông tin và 1 1 5% quyết định Bài 2. Xử lí thông tin 1 1 5% Bài 3. Máy tính và em 1 1 5% CĐ 1: 1 Máy tính 1 và em Bài 4. Làm việc với 1 (1,5 1 1 20% máy tính đ) 1 Bài 5. Sử dụng bàn 1 (2,0 1 1 25% phím đ) CĐ 2. Bài 6. Khám 2 Mạng phá thông máy tính tin trên 1 1 5% và Internet Internet 1 Bài 7. Sắp CĐ 3. Tổ xếp để dễ 1 (2,5 1 1 30% chức lưu tìm đ) 3 trữ, tìm kiếm và Bài 8. Sơ đồ trao đổi hình cây. Tổ thông tin chức thông 1 1 5% tin trong máy tính Tổng 4 1 4 1 1 1 8 3 Tỉ lệ % 40% 30% 30% 40% 60% 100% Tỉ lệ chung 70% 30%
4.2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tin học 3 Chân trời sáng tạo
Mức độ nhận thức Tổng số Nội Nhận Thông Vận câu Chủ đề dung/đơn vị biết hiểu dụng Tổng % kiến thức điểm Số Số Số Số Số Số
câu câu câu câu câu câu TN TL TN TL TN TL TN TL (1) (2)
(3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) Bài 1. Thông tin và quyết 1 1 5% định Bài 2. Xử lí thông tin 1 1 5% Bài 3. Máy tính – những 2 2 10% CĐ 1: Máy người bạn tính và em mới Bài 4. Làm 1 việc với máy 1 1 1 35% tính (3 đ) 1 Bài 5. Tập gõ bàn phím 1 (1,5 1 1 20% đ) CĐ B. Mạng máy Bài 6. Xem tính và tin và giải trí 1 1 5% Internet trên Internet CĐ C. Tổ chức lưu 1 trữ, tìm Bài 7. Sắp
kiếm và trao xếp để dễ 1 (1,5 1 1 20% đổi thông tìm đ) tin Tổng 7 1 1 2 8 3 Tỉ lệ % 35% 35% 30% 40% 60% 100% Tỉ lệ chung 70% 30%
4.3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tin học 3 Cánh diều
Mức độ nhận thức Tổng số Nội Nhận Thông câu Chủ đề dung/đơn biết hiểu Vận dụng Tổng % vị kiến thức điểm Số Số Số Số Số Số câu câu câu câu câu câu TN TL TN TL TN TL TN TL (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) Bài 1. Các thành phần của máy tính 1 1 5% Bài 2. 1 Những máy tính thông dụng CĐ A1: Khám Bài 3. Em phá máy tập sử dụng tính chuột 1 1 5% Bài 4. Em bắt đầu sử dụng máy tính Bài 5. Bảo vệ sức khoẻ 1 1 5% khi dùng máy tính Bài 1. Thông tin và quyết 1 1 5% định 2 Bài 2. Các CĐ A2: dạng thông Thông tin tin thường 1 1 5% và xử lí gặp thông tin 1 Bài 3. Xử lí thông tin (2 1 20% đ) Bài 1. Em làm quen với bàn 1 3 phím (1 1 10% CĐ 3: Bài 2. Em đ) Làm tập gõ hàng quen với phím cơ sở cách gõ bàn phím Bài 3. Em tập gõ hàng phím trên và 1 1 5% dưới Bài 1. 4 Thông tin 1 1 5% trên Internet CĐ B: Bài 2. Nhận Mạng biết những 1 máy tính thông tin và trên Internet (1,5 1 15% Internet không phù đ) hợp với em Bài 1. Sự 5 cần thiết của 1 1 5% sắp xếp CĐ C1: 1 Sắp xếp Bài 2. Sơ đồ để dễ tìm hình cây (1,5 1 15% đ) Tổng 6 2 2 2 8 4 100% Tỉ lệ % 30% 40% 30% 40% 60% Tỉ lệ chung 70% 30%
Document Outline

  • 1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3 theo Thô
    • 1.1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3 Kết nố
    • 1.2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3 Cánh d
    • 1.3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3 Chân t
  • 2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3 th
    • 2.1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3
    • 2.2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3
    • 2.3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3
  • 3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 3 the
    • 3.1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3 Kết n
    • 3.2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3 Chân
    • 3.3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3 Cánh
  • 4. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tin học lớp 3 theo
    • 4.1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tin học 3 Kết nối
    • 4.2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tin học 3 Chân tr
    • 4.3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tin học 3 Cánh di