Ma trận đề thi học kì 2 Toán lớp 3 năm 2022 - 2023 theo Thông tư 27

Ma trận đề thi học kì 2 Toán lớp 3 năm 2022 - 2023 theo Thông tư 27 bao gồm các dạng bài tập từ cơ bản tới nâng cao, giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nắm chắc các dạng bài tập để ôn thi giữa học kì 1 năm 2023 - 2024 đạt kết quả cao.Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Ma trận đề thi hc kì 2 môn Toán lp 3 năm 2022 - 2023
Ma trận đề thi hc kì II Toán lp 3 Chân tri
Năng lc,
phm cht
S
câu,
s
đim
Mc 1
Mc 2
Mc 3
Tng
TN
TL
TL
TN
TL
TN
TL
S và phép
tính: Cng,
tr, so sánh
các s trong
phm vi 100
000. Nhân
(chia) s có 5
ch s vi
(cho) s có 1
ch s. Tìm
thành phn
chưa biết ca
phép tính.
S
câu
1
3
1
1
4
S
đim
0,5
3,5
(mi
câu 1
đim,
riêng
câu
10
1,5
đim)
1
0,5
4,5
Đại lượng và
đo các đi
ng: Đơn
v đo diện
tích, đơn v
đo thi gian.
Tin Vit
Nam. Ôn tp
v mt s đơn
v đo khác
như: đo th
tích, đo đ
dài, đo khi
ng.
S
câu
3
1
4
1
S
đim
1,5
1
2
1
Hình hc:
Đim gia,
trung đim
của đon
thng. Hình
S
câu
1
1
tròn, tâm,
đưngnh,
bán kính.
Khi hp ch
nht, khi lp
phương. Diện
tích hình ch
nht, din tích
hình vuông.
S
đim
0,5
0,5
Mt s yếu
t thng
xác sut.
S
câu
1
1
1
S
đim
1
0,5
1
Tng
S
câu
5
5
1
7
6
S
đim
2,5
5,5
1
3,5
6,5
Ma trận đề thi hc kì II Toán lp 3 Cánh diu
Năng lc,
phm cht
S
câu,
s
đim
Mc 1
Mc 2
Mc 3
Tng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
S và phép
tính: Cng,
tr, so sánh
các s trong
phm vi 100
000. Nhân
(chia) s có 5
ch s vi
(cho) s có 1
ch s.m
tròn s. Làm
quen vi ch
s La Mã.
Tìm thành
phần chưa
S
câu
2
4
2
4
S
đim
1
(mi
câu
0,5
đim)
5
1
5
biết ca phép
tính.
Đại lượng và
đo các đi
ng: Đơn
v đo diện
tích, đơn v
đo thi gian.
Tin Vit
Nam. Ôn tp
v mt s đơn
v đo khác
như: đo th
tích, đo đ
dài, đo khi
ng.
S
câu
1
1
1
1
3
1
S
đim
0,5
0,5
0,5
0,5
1,5
0,5
Hình hc:
Đim gia,
trung đim
của đon
thng. Hình
tròn, tâm,
đưngnh,
bán kính.
Khi hp ch
nht, khi lp
phương. Diện
tích hình ch
nht, din tích
hình vuông.
S
câu
1
1
2
S
đim
0,5
0,5
1
Mt s yếu
t thng
xác sut.
S
câu
1
1
S
đim
1
1
Tng
S
câu
4
2
5
1
1
7
6
S
đim
2
1
6
0,5
0,5
3,5
6,5
MA TRN ĐỀ KIM TRA MÔN TOÁN CUI K II - LP 3
KNTT
NĂM HC 2022 2023
Mch kiến thc, kĩ năng
Mc 1
Mc 2
Mc 3
Tng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
S và phép tính:
cng, tr, nn,
chia trong phm
vi 10 000, 100
000.
S câu
1
1
1
1
2
Câu s
1a
5
6
S
đim
0,5
1
1
1,5
1
Đại lượng và đo
đại lượng. Xem
đồng h. Tháng
m. Tiền Vit
Nam.
S câu
1
1
2
2
2
Câu s
1b
2
8, 9
S
đim
0,5
1
1
1,5
1
Yếu t hình hc:
Chu vi và din
tích mt s hình
phng.
S câu
1
1
0
Câu s
1d
S
đim
0,5
0,5
0
Gii bài toán
lờin
S câu
1
1
1
1
Câu s
1c
7
S
đim
0,5
2
0,5
2
Làm quen vi
yếu t thng,
c sut.
S câu
1
1
1
1
Câu s
4
3
S
đim
1
1
1
1
Tng
S câu
2
1
4
3
0
2
6
6
Câu s
1a,
1b
5
2,
1d,
1c,
4
6, 7,
3
0
8,9
1,2,4
3, 5,
6, 7,
8, 9.
S
đim
1
1
3
4
0
1
4
6
Ma trận đề thi hc kì 2 môn Tin hc lớp 3 năm 2022 - 2023
Ma trận đề thi hc kì 2 môn Tin hc lp 3 CTST
Ch đề
Ni
dung/đơn
v kiến
thc
Mức độ nhn thc
Tng s
câu
Tng %
đim
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn
dng
S
câu
TN
S
câu
TL
S
câu
TN
S
câu
TL
S
câu
TN
S
câu
TL
TN
TL
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
CĐ C.
T chc
lưu trữ,
tìm
kiếm và
trao đi
thông
tin
Bài 8. m
quen vi
thư mục
1
1
0
5%
(0,5 đ)
CĐ D.
Đạo
đức,
pháp
lut và
văn a
trong
môi
trường
s
Bài 9. Lưu
tr, trao
đổi, bo v
thông tin
ca em và
gia đình
1
1
1
1
35%
(3,5 đ)
CĐ E.
ng
dng tin
hc
Bài 10.
Trang trình
chiếu ca
em
1
1
0
5%
(0,5 đ)
Bài 11A.
H mt tri
1
1
0
5%
(0,5 đ)
Bài 11B.
Luyn tp
s dng
chut y
tính
CĐ F.
Gii
quyết
vấn đ
vi s
tr gp
ca máy
tính
Bài 12.
Thc hin
công vic
theo các
c
1
1
1
1
20%
(2,0 đ)
Bài 13.
Chia vic
ln thành
vic nh để
gii quyết
1
1
0
5%
(0,5 đ)
Bài 14.
Thc hin
công vic
theo điu
kin
1
1
1
1
20%
(2,0 đ)
Bài 15.
Nhim v
ca em và
s tr gp
ca máy
tính
1
1
0
5%
(0,5 đ)
Tng
7
0
1
1
0
2
8
3
100%
(10 đ)
T l %
35%
35%
30%
40%
60%
T l chung
70%
30%
100%
Ma trận đề thi hc kì 2 n Tin hc lp 3nh diu
Ch đề
Ni
dung/đơn
v kiến
thc
Mức độ nhn thc
Tng s
câu
Tng %
đim
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn
dng
S
câu
TN
S
câu
TL
S
câu
TN
S
câu
TL
S
câu
TN
S
câu
TL
TN
TL
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
CĐ C. T
chức lưu
tr, tìm
kiếm và
trao đi
thông tin
Làm quen
vi thư
mục lưu trữ
thông tin
trong máy
tính
2
2
0
10%
(1,0 đ)
CĐ D.
Đạo đc,
pháp lut
và văn
a trong
môi
trường s
S dng
thông tin
nhân trong
môi trường
s mt
cách phù
hp
2
2
0
10%
(1,0 đ)
CĐ E.
ng dng
tin hc
Làm quen
vi bài
trình chiếu
đơn gin
1
1
1
1
35%
(3,5 đ)
S dng
công c đa
phương
tiện đ tìm
hiu thế
gii t
nhiên
1
1
0
5%
(0,5 đ)
S dng
phn mm
luyn tp
thao tác vi
chut y
tính
CĐ F.
Gii
quyết vn
đề vi s
tr gp
ca máy
tính
Thc hin
công vic
theo các
c
1
1
1
1
20%
(2,0 đ)
Nhim v
ca em và
s tr gp
ca máy
tính
1
1
1
1
20%
(2,0 đ)
Tng
8
0
0
1
0
2
8
3
100%
(10 đ)
T l %
40%
30%
30%
40%
60%
T l chung
70%
30%
100%
| 1/8

Preview text:

Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2022 - 2023
Ma trận đề thi học kì II – Toán lớp 3 – Chân trời Số Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng Năng lực, câu, phẩm chất số điểm TN TL TN TL
TN TL TN TL Số và phép Số 1 3 1 1 4 tính: Cộng, câu trừ, so sánh các số trong 3,5 phạm vi 100 (mỗi 000. Nhân câu 1 (chia) số có 5 điểm, chữ số với Số 0,5 riêng 1 0,5 4,5 (cho) số có 1 điểm câu chữ số. Tìm 10 – thành phần 1,5 chưa biết của điểm) phép tính. Đại lượng và đo các đại lượ Số ng: Đơn 3 1 1 4 1 câu vị đo diện tích, đơn vị đo thời gian. Tiền Việt Nam. Ôn tập về một số đơn vị đo khác Số 1,5 0,5 1 2 1 như: đo thể điểm tích, đo độ dài, đo khối lượng. Hình học: Điểm ở giữa, trung điể Số m 1 1 câu của đoạn thẳng. Hình tròn, tâm, đường kính, bán kính. Khối hộp chữ Số nhật, khối lập điể 0,5 0,5 phương. Diệ m n tích hình chữ nhật, diện tích hình vuông. Số Một số yếu 1 1 1 1 câu tố thống kê và xác suất. Số điể 0,5 1 0,5 1 m Số 5 2 5 1 7 6 câu Tổng Số điể 2,5 1 5,5 1 3,5 6,5 m
Ma trận đề thi học kì II – Toán lớp 3 – Cánh diều Số Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng Năng lực, câu, phẩm chất số TN TL TN TL
TN TL TN TL điểm Số và phép Số 2 4 2 4 tính: Cộng, câu trừ, so sánh các số trong phạm vi 100 000. Nhân (chia) số có 5 1 chữ số với (mỗi (cho) số có 1 Số câu 5 1 5 chữ số. Làm điểm 0,5 tròn số. Làm điểm) quen với chữ số La Mã. Tìm thành phần chưa biết của phép tính.
Đại lượng và Số đo các đạ 1 1 1 1 3 1 i câu lượng: Đơn vị đo diện tích, đơn vị đo thời gian. Tiền Việt Nam. Ôn tập Số về một số đơn điể 0,5 0,5 0,5 0,5 1,5 0,5 m vị đo khác như: đo thể tích, đo độ dài, đo khối lượng. Hình học: Số Điể 1 1 2 m ở giữa, câu trung điểm của đoạn thẳng. Hình tròn, tâm, đường kính, bán kính. Số Khối hộp chữ điể 0,5 0,5 1 m nhật, khối lập phương. Diện tích hình chữ nhật, diện tích hình vuông. Số Một số yếu 1 1 câu tố thống kê và xác suất. Số điể 1 1 m Số 4 2 5 1 1 7 6 câu Tổng Số điể 2 1 6 0,5
0,5 3,5 6,5 m
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN CUỐI KỲ II - LỚP 3 KNTT
NĂM HỌC 2022 – 2023 Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng
Mạch kiến thức, kĩ năng TN TL TN TL TN TL TN TL
Số và phép tính: Số câu 1 1 1 1 2
cộng, trừ, nhân, Câu số 1a 5 6 chia trong phạm vi 10 000, 100 Số 0,5 1 1 1,5 1 000. điểm
Đại lượng và đo Số câu 1 1 2 2 2 đại lượng. Xem đồ Câu số 1b 2 8, 9 ng hồ. Tháng
– năm. Tiền Việt Số 0,5 1 1 1,5 1 Nam. điểm Số câu 1 1 0 Yếu tố hình học: Chu vi và diện Câu số 1d
tích một số hình Số phẳng. điể 0,5 0,5 0 m Số câu 1 1 1 1
Giải bài toán có Câu số 1c 7 lời văn Số điể 0,5 2 0,5 2 m Số câu 1 1 1 1 Làm quen với Câu số 4 3 yếu tố thống kê, xác suất. Số điể 1 1 1 1 m Số câu 2 1 4 3 0 2 6 6 2, 3, 5, 1a, 1d, 6, 7, Câu số 5 0 8,9 1,2,4 6, 7, Tổng 1b 1c, 3 8, 9. 4 Số điể 1 1 3 4 0 1 4 6 m
Ma trận đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 3 năm 2022 - 2023
Ma trận đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 3 CTST
Mức độ nhận thức Tổng số Nội Nhận Thông Vận câu dung/đơn biết hiểu dụng Tổng % Chủ đề vị kiến điểm Số Số Số Số Số Số thức
câu câu câu câu câu câu TN TL TN TL TN TL TN TL (1) (2)
(3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) CĐ C. Tổ chức lưu trữ, Bài 8. Làm 5% tìm quen với 1 1 0 kiếm và thư mụ (0,5 đ) trao đổ c i thông tin CĐ D. Đạo đức, Bài 9. Lưu pháp trữ, trao 35% luật và đổi, bảo vệ văn hóa 1 1 1 1 thông tin (3,5 đ) trong của em và môi gia đình trường số Bài 10. 5% Trang trình 1 1 0 chiếu của (0,5 đ) CĐ E. em Ứng Bài 11A. dụng tin Hệ mặt trời học 5% 1 1 0 Bài 11B. (0,5 đ) Luyện tập sử dụng chuột máy tính Bài 12. Thực hiện 20% công việc 1 1 1 1 theo các (2,0 đ) bước Bài 13. Chia việc 5% CĐ F. lớn thành 1 1 0 Giải việc nhỏ để (0,5 đ) quyết giải quyết vấn đề với sự Bài 14. trợ giúp Thực hiện 20% của máy công việc 1 1 1 1 (2,0 đ) tính theo điều kiện Bài 15. Nhiệm vụ 5% của em và 1 1 0 sự trợ giúp (0,5 đ) của máy tính Tổng 7 0 1 1 0 2 8 3 100% Tỉ lệ % 35% 35% 30% 40% 60% (10 đ) Tỉ lệ chung 70% 30% 100%
Ma trận đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 3 Cánh diều
Mức độ nhận thức Tổng số Nội Nhận Thông Vận câu dung/đơn biết hiểu dụng Tổng % Chủ đề vị kiến điểm Số Số Số Số Số Số thức
câu câu câu câu câu câu TN TL TN TL TN TL TN TL (1) (2)
(3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) CĐ C. Tổ Làm quen chức lưu với thư 10% trữ, tìm mục lưu trữ 2 2 0 kiếm và thông tin (1,0 đ) trao đổ i trong máy thông tin tính CĐ D. Sử dụng Đạo đức, thông tin cá pháp luật nhân trong 10% và văn môi trường 2 2 0 hóa trong số một (1,0 đ) môi cách phù trường số hợp Làm quen 35% với bài 1 1 1 1 trình chiếu (3,5 đ) đơn giả n Sử dụng công cụ đa phương CĐ E. tiện để tìm Ứng dụng hiểu thế tin học giới tự 5% nhiên 1 1 0 (0,5 đ) Sử dụng phần mềm luyện tập thao tác với chuột máy tính Thực hiện 20% CĐ F. công việc 1 1 1 1 Giải theo các (2,0 đ) quyết vấn bước đề với sự Nhiệm vụ trợ giúp của em và 20% của máy sự trợ giúp 1 1 1 1 tính của máy (2,0 đ) tính Tổng 8 0 0 1 0 2 8 3 100% Tỉ lệ % 40% 30% 30% 40% 60% (10 đ) Tỉ lệ chung 70% 30% 100%