Ma trận kiểm tra giữa học kỳ I năm 2021 tiếng anh 9- Chương trình 7 năm 4 kỹ năng

Tổng hợp Ma trận kiểm tra giữa học kỳ I năm 2021 tiếng anh 9- Chương trình 7 năm 4 kỹ năng giúp thầy cô có kế hoạch cho năm sắp tới và định hướng phương pháp dạy phù hợp theo kế hoạch đề ra. Để có những bài giảng thật hay và thú vị. Mời bạn đọc đón xem.

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 9 396 tài liệu

Thông tin:
2 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Ma trận kiểm tra giữa học kỳ I năm 2021 tiếng anh 9- Chương trình 7 năm 4 kỹ năng

Tổng hợp Ma trận kiểm tra giữa học kỳ I năm 2021 tiếng anh 9- Chương trình 7 năm 4 kỹ năng giúp thầy cô có kế hoạch cho năm sắp tới và định hướng phương pháp dạy phù hợp theo kế hoạch đề ra. Để có những bài giảng thật hay và thú vị. Mời bạn đọc đón xem.

129 65 lượt tải Tải xuống
Trang 1
MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 9 – Chương trình 7 năm
(KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 4 KỸ NĂNG)
TEST
MAR
K
TASK TYPES
No. of
Ques
Mark
CONTENTS
Recog
Application
Low
High
LISTENING
(2,0)
Listen and write (fill
in the missing words)
4
1.0
Details about the content of a Text
1.0
Listen and write T/F
4
1.0
Listen to information about a Text.
LANGUAGE
COMPONENT
(2.0)
Phonetics
(multiple choice)
2
0.5
- Sounds: /ai /, /i /; -ed: /t/, /d/,
/id/
0.5
Vocabulary and
grammar
(multiple choice)
6
1.5
-Vocabulary from unit 1 to unit 3.
- Past simple
- Wish- Sentences
- Present perfect
- Passive review ( simple present
simple past simple future
present perfect near future -
Model Verbs)
- Preposition of time
- Adverb clause of result. ( so)
- Situation unit 1-3
- Preposition of time
- Grammar and structures from unit 1
to 3
0.75
READING
(2.0)
Read and fill in each
gap
4
1.0
Read the text and fill in the gaps with
suitable words from the box.
0.5
0.25
Reread and answer the
questions
2
1.0
Read the text again and answer the
questions
0.25
0,5
Trang 2
WRITING
(2.0)
Arrange sentences
Rewrite the sentences
as directed
4
2
1.0
1,0
- Tenses: Use Past Simple Tense,
Present Perfect Tense
- Adverb clause of result. ( so)
-Passive form
- Wish -Sentenses
0,5
0,5
1,0
SPEAKING
(2,0)
Introduction
Interview
Role play
2
2
4
0.5
0.5
1.0
Personal information
Topics and situations from unit 1 to
unit 3
0.5
0.5
0.25
TOTAL
10.0
36
10.0
4.0
2.0
1.0
| 1/2

Preview text:

MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TIẾNG ANH LỚP 9 – Chương trình 7 năm
(KIẾN THỨC NGÔN NGỮ + 4 KỸ NĂNG) TEST MAR TASK TYPES No. of Mark CONTENTS Recog Comp Application K Ques Low High LISTENING (2,0) Listen and write (fill 4 1.0
Details about the content of a Text 1.0 in the missing words) Listen and write T/F 4 1.0
Listen to information about a Text. 1.0 Phonetics 2 0.5
- Sounds: /ai /, /i /; -ed: /t/, /d/, 0.5 LANGUAGE (2.0) (multiple choice) /id/ COMPONENT Vocabulary and 6 1.5
-Vocabulary from unit 1 to unit 3. 0.75 0.75 grammar - Past simple (multiple choice) - Wish- Sentences - Present perfect
- Passive review ( simple present –
simple past – simple future –
present perfect – near future - Model Verbs) - Preposition of time
- Adverb clause of result. ( so) - Situation unit 1-3 - Preposition of time
- Grammar and structures from unit 1 to 3 READING (2.0) Read and fill in each 4 1.0
Read the text and fill in the gaps with 0.5 0.25 0.25 gap suitable words from the box. Reread and answer the 2 1.0
Read the text again and answer the 0.25 0.25 0,5 questions questions Trang 1 Arrange sentences 4 1.0
- Tenses: Use Past Simple Tense, 0,5 WRITING (2.0) Rewrite the sentences Present Perfect Tense as directed
- Adverb clause of result. ( so) 0,5 2 1,0 1,0 -Passive form - Wish -Sentenses SPEAKING (2,0) Introduction 2 0.5 Personal information 0.5 Interview 2 0.5
Topics and situations from unit 1 to 0.5 Role play 4 1.0 unit 3 0.75 0.25 TOTAL 10.0 36 10.0 4.0 3.0 2.0 1.0 Trang 2