



Preview text:
Ma trận là gì? Có các loại ma trận nào? Thông tin về ma trận
1. Ma trận được hiểu như thế nào?
Ma trận là một bảng số hình chữ nhật có thể có các phần tử số thực hoặc số
sắp xếp theo hàng và cột. Ví dụ, ma trận A có thể được diễn đạt như sau: A =
[a11 a12 ... a1n] [a21 a22 ... a2n] [... ... ... ...] [am1 am2 ... amn] Trong đó, aij
là phần tử ở hàng i và cột j của ma trận A, với i = 1, 2, ..., m và j = 1, 2, ..., n.
Các đặc điểm chính của ma trận bao gồm:
- Kích thước: ma trận có thể có các kích thước khác nhau, tùy thuộc vào số
lượng hàng và cột. Phép cộng và phép nhân: hai ma trận cùng kích thước có
thể được cộng với nhau hoặc nhân với nhau để tạo ra một ma trận mới.
Ngoài ra, ma trận có thể được nhân với một số thực hoặc số phức để tạo ra một ma trận mới.
- Định thức: một ma trận vuông có thể có một định thức được tính bằng một
công thức đặc biệt. Định thức của một ma trận là một số thực hoặc số phức.
Hạng: hạng của một ma trận là số chiều tối đa của một vectơ không gian mà
các cột của ma trận có thể tạo ra.
- Ma trận nghịch đảo: một ma trận nghịch đảo có thể có một ma trận nghịch
đảo, nếu tồn tại một ma trận khác có tích với nó để cho ra một ma trận đơn vị
(một ma trận với các thành phần tử trên đường chéo chính by one and other other section of the zero).
2. Công dụng của ma trận và một số loại ma trận
Ma trận được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học, khoa học
máy tính, vật lý, kinh tế học, tài chính, điều khiển tự động và nhiều lĩnh vực
khác. Một số công dụng của ma trận bao gồm:
- Giải hệ phương trình tuyến tính: Ma trận được sử dụng để giải hệ phương
trình tuyến tính, là các phương trình có dạng ax + by + cz = d, với x, y, z là các biến số.
- Tính toán đại số tuyến tính: Ma trận được sử dụng để tính toán các phép
tính cho đại số tuyến tính, bao gồm cả phép nhân, chuyển đổi vị trí, định thức và ma trận nghịch đảo.
- Tính toán đa biến: Ma trận được sử dụng để tính toán đa biến, bao gồm cả
tích vô hướng và tích vectơ.
- Xử lý ảnh: Ma trận được sử dụng để biểu diễn hình ảnh và xử lý hình ảnh,
bao gồm tất cả các biến đổi, lọc và mã hóa được phép.
- Mô hình hóa dữ liệu: Ma trận được sử dụng để mô hình hóa dữ liệu trong
các bài toán như phân loại, nhóm, dự đoán và trích xuất đặc trưng.
Một số loại ma trận bao gồm:
- Ma trận theo hình thức: Ma trận đơn vị (Là ma trận vuông với các phần tử
trên đường chéo chính bằng một và các phần tử khác bằng không), Ma trận
đường chéo (Là ma trận vuông với các phần tử nằm ngoài đường chéo chính
bằng không), Ma trận tam giác (Là ma trận vuông với tất cả các phần tử nằm
trên hoặc dưới đường chéo chính bằng không), Ma trận đối xứng (Là ma trận
vuông mà ma trận chuyển đổi vị trí của nó bằng chính nó), Ma trận dòng
hoặc cột (Là trận đấu chỉ có một hàng hoặc một cột).
- Ma trận theo nội dung: Ma trận sản phẩm - thị trường, Ma trận nghịch đảo
Leontief, Ma trận công nghệ,....
3. Thông tin về các loại ma trận
3.1. Ma trận sản phẩm - thị trường (product-market matrix)
Ma trận sản phẩm thị trường là một công cụ phân tích chiến lược được sử
dụng trong tiếp thị để giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường và
định hướng chiến lược của mình. Ma trận này được phát triển bởi hai nhà
tiên phong trong lĩnh vực tiếp thị là Philip Kotler và Kevin Kel er vào năm 2006.
Ma trận sản phẩm thị trường chia thị trường thành bốn loại sản phẩm, dựa
trên hai yếu tố chính là Tỷ trọng thị phần của sản phẩm trên thị trường và
mức độ tăng trưởng của thị trường. Bốn loại sản phẩm đó là:
- Sản phẩm ngôi sao (Star): Sản phẩm có tỷ trọng chiếm thị phần lớn trên thị
trường và đang có tốc độ tăng trưởng cao. Đây là sản phẩm được đầu tư
phát triển và tăng cường thị phần.
- Sản phẩm tiềm năng (Dấu chấm hỏi): Sản phẩm có tốc độ tăng trưởng cao
nhưng tỷ trọng thị phần trên thị trường thấp. Sản phẩm này cần được đầu tư
nhiều hơn để tăng trưởng và đánh bại các đối thủ cạnh tranh.
- Sản phẩm ổn định (Cash Cow): Sản phẩm có tỷ trọng thị phần lớn trên thị
trường nhưng tốc độ tăng trưởng thấp. Sản phẩm này tạo ra lợi nhuận ổn
định và cần được duy trì để đảm bảo sự ổn định tài chính của doanh nghiệp.
- Sản phẩm đổ bộ (Cho): Sản phẩm có tỷ lệ quan trọng là phần thấp và tốc độ
tăng trưởng thấp. Sản phẩm này không mang lại nhiều lợi nhuận và có thể
cần phải tiếp tục sản xuất hoặc thu hồi vốn đầu tư.
Ma trận sản phẩm thị trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về vị trí của sản
phẩm trên thị trường, từ đó đưa ra quyết sách chiến lược phù hợp để phát
triển và tăng cường lợi thế cạnh tranh của mình.
Chiến lược thứ tư thường gắn với mức độ mạo hiểm hay rủi ro cao, vì nó cho
phép doanh nghiệp tận dụng năng lực sản xuất và marketing hiện có ở mức thấp nhất.
Hình 77. Ma trận sản phẩm - thị trường.
3.2. Ma trận nghịch đảo Leontief (Leontief inverse)
Ngược lại, Leontief là một công cụ phân tích kinh tế được sử dụng để tính
toán mức độ phụ thuộc của các ngành kinh tế vào nhau. Đây là một dạng
bảng phân phối xuất khẩu và nhập khẩu ma trận của các ngành kinh tế trong
một nước. Công thức của ma trận này được đặt theo tên của Wassily
Leontief, một nhà kinh tế học người Mỹ gốc Nga, người đã giải Nobel Kinh tế năm 1973.
Leontief đã sử dụng phương pháp này để phân tích hệ thống quan hệ giữa
các ngành công nghiệp nghiệp trong nền kinh tế Mỹ. Ma trận nghịch
đảo Leontief được tính bằng cách sử dụng công thức đối xứng với ma trận
Leontief. Công thức này sẽ tính toán mức độ phụ thuộc của các ngành kinh tế
vào nhau dựa trên mức nhập khẩu và xuất khẩu của các ngành này.
Kết quả của ma trận nghịch đảo Leontief sẽ cho biết mức độ phụ thuộc của
từng ngành kinh tế vào ngành khác, từ đó giúp các nhà quản lý và chính phủ
có thể đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp để phát triển kinh tế. Ma
trận nghịch đảo Leontief là một công cụ hữu ích trong lĩnh vực quản lý kinh tế
và lập kế hoạch kinh tế, giúp các chuyên gia kinh tế hiểu rõ hơn về cơ cấu
kinh tế và tìm kiếm các giải pháp tối ưu cho việc phát triển phát triển kinh tế.
3.3. Ma trận công nghệ (technology matrix)
Ma trận công nghệ (hay còn được gọi là ma trận cơ cấu kỹ thuật) là bảng ma
trận phân phối các ngành sản xuất và các công nghệ được sử dụng để sản
xuất các sản phẩm trong nền kinh tế. Ma trận công nghệ là một phần của
phương pháp đánh giá mật độ công nghệ, là một trong những phương pháp
phổ biến để phân tích sự phát triển kinh tế.
Ma trận công nghệ thường được sử dụng trong các nghiên cứu và mô hình
hóa về cơ cấu kinh tế của một quốc gia hoặc một khu vực. Ma trận công nghệ
giúp xác định các mối quan hệ giữa các ngành công nghiệp và các doanh
nghiệp sản xuất công nghệ, từ đó đưa ra các dự báo về tiến độ phát triển của
nền kinh tế. Ma trận công nghệ bao gồm các thông tin về các sản phẩm công
nghệ xuất hiện được sử dụng trong mỗi ngành, mức độ phổ biến của các
công nghệ này và mức độ phụ thuộc của các ngành công nghiệp vào các công nghệ khác nhau.
Ma trận công nghệ còn cung cấp thông tin về cấu trúc sản xuất, mức đóng
góp của các ngành vào GDP và sự tương quan giữa sản xuất nội địa và xuất
khẩu. Ma trận công nghệ là một công cụ quan trọng đối với việc phân tích cơ
cấu kinh tế và đưa ra các quyết định về phát triển kinh tế, đặc biệt là trong
việc xác định các lĩnh vực mạnh và yếu của kinh tế và đề xuất các chiến lược
lược phát triển phù hợp.
Document Outline
- Ma trận là gì? Có các loại ma trận nào? Thông tin
- 1. Ma trận được hiểu như thế nào?
- 2. Công dụng của ma trận và một số loại ma trận
- 3. Thông tin về các loại ma trận
- 3.1. Ma trận sản phẩm - thị trường (product-market
- 3.2. Ma trận nghịch đảo Leontief (Leontief inverse
- 3.3. Ma trận công nghệ (technology matrix)