Màng sinh chất được cấu tạo từ những thành
phần nào?
1. Màng sinh chất được cấu tạo t những thành phần nào?
Câu hỏi: Màng sinh chất được tạo thành từ các thành phần nào?
A. phospholipid protein
B. carbohydrate
C. glycoprotein
D. cholesterol
Trả lời:
Màng sinh chất được cấu thành từ phospholipid protein theo hình
màng khảm động.
Đáp án cần chọn là: A
2. thuyết về màng sinh chất
2.1. ng sinh chất gì?
Màng sinh chất, một thành phần quan trọng phức tạp của cấu trúc tế bào,
chịu trách nhiệm quản lý môi trường nội ngoại của tế bào. Nó không chỉ
đóng vai trò một "bức tường" bảo vệ, ngăn chặn sự xâm nhập của các chất
từ môi trường xung quanh còn cửa ra vào cho việc trao đổi chất
thông tin giữa tế bào môi trường.
Màng sinh chất được xem như một "cánh cửa" quan trọng, kiểm soát sự diễn
ra của các quá trình sinh học bên trong bên ngoài tế bào. không chỉ
làm nhiệm vụ ngăn chặn vi khuẩn, virus các chất độc hại khác từ việc xâm
nhập vào tế bào còn giúp duy trì cân bằng nước các chất dinh dưỡng
quan trọng.
Một trong những đặc điểm quan trọng của màng sinh chất tính linh hoạt.
Sự linh hoạt này cho phép tế bào thực hiện các phản ứng sinh học di
chuyển một cách hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt. Màng sinh chất
cũng khả năng tự phục hồi, giúp duy trì tính chất cần thiết cho sự sống.
Tính chọn lọc của màng sinh chất một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc
duy trì sự sống của tế bào. Kh năng lọc chọn này cho phép các phân tử
ion đi qua màng dựa trên kích thước, điện tích tính chất hóa học của
chúng. Điều này giúp tạo ra một môi trường nội bên trong tế bào ổn định
phù hợp để các quá trình sinh học diễn ra.
Màng sinh chất không chỉ đóng vai trò một cấu trúc tĩnh lặp lại còn thể
hiện tính đối xứng không đối xứng. Điều này phản ánh sự phức tạp đa
dạng trong cấu trúc chức năng của nó. Các phân tử lipid protein t tổ
chức thành các cấu trúc phức tạp như màng đôi, màng chứa các nh
receptor, tạo ra một môi trường độc lập linh hoạt cho c hoạt động tế bào.
2.2. ng sinh chất cấu tạo như thế nào?
Năm 1972, hai nhà khoa học Seymour Jonathan Singer Garth Nicolson đã
đề xuất một hình về cấu trúc của màng tế bào, được gọi mô nh khảm
lỏng (hoặc khảm động).
Theo hình này, màng tế bào được xây dựng t hai thành phần chính: lớp
kép phospholipid c loại protein. Các phân tử protein nằm xen kẽ trong
lớp kép phospholipid.
- Lớp kép phospholipid:
+ Các phân tử phospholipid đuôi kị nước quay vào nhau, tạo thành hai lớp.
Sự sắp xếp này ổn định cấu trúc màng.
+ Đuôi kị nước của màng thể hướng ra phía ngoài hoặc phía trong màng,
chỉ cho phép một số tế bào nhất định đi qua. Điều này tạo ra tính thấm chọn
lọc của màng (tính bán thấm).
+ Xen kẽ giữa hai lớp phospholipid một số phân tử n sterol (ở tế bào
thực vật), cholesterol (ở tế bào động vật), chúng khả năng chuyển động,
làm cho màng trở nên linh hoạt. Điều này đảm bảo tính lỏng của màng tạo
ra sự mềm dẻo, linh hoạt của màng sinh chất. Điều này góp phần vào tính
động của màng.
- Các protein màng:
+ hai loại protein màng: protein xuyên màng (nằm xuyên qua khung)
protein m màng (gắn mặt trong hoặc ngoài màng).
+ Các protein màng kết nối với các sợi của khung tế bào nằm bên trong tế
bào hoặc với các protein bên ngoài tế bào. Điều này gi cho cấu trúc màng
ổn định tạo ra nh khảm của màng.
+ Chức năng của protein ng bao gồm vận chuyển các chất qua màng,
hoạt động như enzyme, cấu thành thụ thể nhận tín hiệu truyền thông tin tế
bào.
- Trên màng còn carbohydrate liên kết với protein (glycoprotein) hoặc lipid
(glycolipid), tham gia vào việc nhận biết tín hiệu tương tác, truyền thông tin
giữa các tế bào.
2.3. Chức năng của màng sinh chất
Với thành phần chủ yếu phospholipid protein, màng sinh chất những
chức năng chính sau đây:
- Thực hiện trao đổi chất với môi trường một cách chọn lọc: Lớp
phospholipid chỉ cho phép các phân tử nh tan trong dầu mỡ (không phân
cực) đi qua. Các chất phân cực mang điện phải đi qua các kênh protein
phù hợp để vào tế bào. Với tính chất này, màng sinh chất thường được tả
tính bán thấm.
- ng sinh chất cũng chứa các protein thụ thể để thu nhận thông tin cho tế
bào. Tế bào, là một hệ thống mở, luôn nhận thông tin hóa học từ môi trường
bên ngoài phản ứng phù hợp với sự thay đổi của điều kiện ngoại cảnh.
dụ, màng sinh chất của tế bào thần kinh con người các thụ thể nhận tín
hiệu từ các chất dẫn truyền xung thần kinh phát ra từ tế bào phía trước.
Nhờ điều này, xung thần kinh thể truyền từ tế bào thần kinh này sang tế
bào thần kinh khác.
- ng sinh chất còn các "dấu hiệu" như glycoprotein đặc trưng cho từng
loại tế bào. Điều này cho phép các tế bào trong cùng một thể thể nhận
diện nhau nhận biết các tế bào "lạ" (tế bào của thể khác).
3. Câu hỏi vận dụng liên quan
CÂU 1:
Màng tế bào điều khiển c chất ra vào tế bào
A. Một cách tùy ý
B. Một cách chọn lọc
C. Chỉ cho các chất vào
D. Chỉ cho các chất ra
Lời giải:
Màng sinh chất tính bán thấm: Trao đổi chất với môi trường tính chọn
lọc.
Đáp án cần chọn là: B
CÂU 2:
Màng sinh chất một cấu trúc khảm động
A. Các phân tử cấu tạo nên màng thể di chuyển trong phạm vi màng
B. Được cấu tạo bởi nhiều loại chất hữu khác nhau
C. Phải bao bọc xung quanh tế bào
D. Gắn kết chặt chẽ với khung tế bào
Lời giải:
Cấu trúc khảm: Màng được cấu tạo chủ yếu từ lớp phospholipid p, trên đó
thêm các phân tử protein các phân tử khác.
Cấu trúc động: Phân tử phospholipid thể chuyển động trong ng với tốc
độ trung bình 2mm/giây, các protein cũng thể chuyển động nhưng chậm
hơn nhiều so với phospholipid.
Đáp án cần chọn là: A
CÂU 3:
Tế bào chất sinh vật nhân thực chứa
A. Các bào quan không màng bao bọc
B. Chỉ chứa ribosome nhân tế bào
C. Chứa bào tương nhân tế bào
D. Hệ thống nội màng, các bào quan màng bao bọc khung xương tế
bào
Lời giải:
Tế bào chất sinh vật nhân thực chứa hệ thống nội màng, các bào quan
màng bao bọc khung ơng tế bào
Đáp án cần chọn là: D
CÂU 4:
Màng sinh chất của tế bào sinh vật nhân thực được cấu tạo bởi
A. Các phân tử protein axit nucleic
B. Các phân tử phospholipid axit nucleic
C. Các phân tử protein phospholipid
D. Các phân tử protein
Lời giải:
Màng được cấu tạo chủ yếu t lớp phospholipid kép, trên đó thêm các
phân tử protein các phân t khác.
Đáp án cần chọn là: C
CÂU 5:
Tế bào của cùng 1 thể thể nhận biết nhau nhận biết các tế bào "lạ"
nhờ?
A. Các protein thụ thể
B. "Dấu chuẩn" glycoprotein
C. hình khảm động
D. Roi lông tiêm trên màng
Lời giải:
Các "dấu chuẩn" các gai glycoprotein đặc trưng cho từng loại tế bào, giúp
các tế bào cùng 1 th nhận ra nhau nhận biết các tế bào lạ.
Đáp án cần chọn là: B
CÂU 6:
Cholesterol màng sinh chất của tế bào
A. Vi khuẩn
B. Nấm
C. Động vật
D. Thực vật
Lời giải:
các tế bào động vật người còn nhiều phân tử cholesterol làm tăng độ
ổn định của màng sinh chất.
Đáp án cần chọn là: C

Preview text:

Màng sinh chất được cấu tạo từ những thành phần nào?
1. Màng sinh chất được cấu tạo từ những thành phần nào?
Câu hỏi: Màng sinh chất được tạo thành từ các thành phần nào?
A. phospholipid và protein B. carbohydrate C. glycoprotein D. cholesterol Trả lời:
Màng sinh chất được cấu thành từ phospholipid và protein theo mô hình màng khảm động. Đáp án cần chọn là: A
2. Lý thuyết về màng sinh chất
2.1. Màng sinh chất là gì?
Màng sinh chất, một thành phần quan trọng và phức tạp của cấu trúc tế bào,
chịu trách nhiệm quản lý môi trường nội và ngoại của tế bào. Nó không chỉ
đóng vai trò là một "bức tường" bảo vệ, ngăn chặn sự xâm nhập của các chất
từ môi trường xung quanh mà còn là cửa ra vào cho việc trao đổi chất và
thông tin giữa tế bào và môi trường.
Màng sinh chất được xem như một "cánh cửa" quan trọng, kiểm soát sự diễn
ra của các quá trình sinh học bên trong và bên ngoài tế bào. Nó không chỉ
làm nhiệm vụ ngăn chặn vi khuẩn, virus và các chất độc hại khác từ việc xâm
nhập vào tế bào mà còn giúp duy trì cân bằng nước và các chất dinh dưỡng quan trọng.
Một trong những đặc điểm quan trọng của màng sinh chất là tính linh hoạt.
Sự linh hoạt này cho phép tế bào thực hiện các phản ứng sinh học và di
chuyển một cách hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt. Màng sinh chất
cũng có khả năng tự phục hồi, giúp duy trì tính chất cần thiết cho sự sống.
Tính chọn lọc của màng sinh chất là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc
duy trì sự sống của tế bào. Khả năng lọc chọn này cho phép các phân tử và
ion đi qua màng dựa trên kích thước, điện tích và tính chất hóa học của
chúng. Điều này giúp tạo ra một môi trường nội bên trong tế bào ổn định và
phù hợp để các quá trình sinh học diễn ra.
Màng sinh chất không chỉ đóng vai trò là một cấu trúc tĩnh lặp lại mà còn thể
hiện tính đối xứng và không đối xứng. Điều này phản ánh sự phức tạp và đa
dạng trong cấu trúc và chức năng của nó. Các phân tử lipid và protein tự tổ
chức thành các cấu trúc phức tạp như màng đôi, màng chứa các kênh và
receptor, tạo ra một môi trường độc lập và linh hoạt cho các hoạt động tế bào.
2.2. Màng sinh chất có cấu tạo như thế nào?
Năm 1972, hai nhà khoa học Seymour Jonathan Singer và Garth Nicolson đã
đề xuất một mô hình về cấu trúc của màng tế bào, được gọi là mô hình khảm
lỏng (hoặc khảm động).
Theo mô hình này, màng tế bào được xây dựng từ hai thành phần chính: lớp
kép phospholipid và các loại protein. Các phân tử protein nằm xen kẽ trong lớp kép phospholipid. - Lớp kép phospholipid:
+ Các phân tử phospholipid có đuôi kị nước quay vào nhau, tạo thành hai lớp.
Sự sắp xếp này ổn định cấu trúc màng.
+ Đuôi kị nước của màng có thể hướng ra phía ngoài hoặc phía trong màng,
chỉ cho phép một số tế bào nhất định đi qua. Điều này tạo ra tính thấm chọn
lọc của màng (tính bán thấm).
+ Xen kẽ giữa hai lớp phospholipid có một số phân tử như sterol (ở tế bào
thực vật), cholesterol (ở tế bào động vật), chúng có khả năng chuyển động,
làm cho màng trở nên linh hoạt. Điều này đảm bảo tính lỏng của màng và tạo
ra sự mềm dẻo, linh hoạt của màng sinh chất. Điều này góp phần vào tính động của màng. - Các protein màng:
+ Có hai loại protein màng: protein xuyên màng (nằm xuyên qua khung) và
protein bám màng (gắn ở mặt trong hoặc ngoài màng).
+ Các protein màng kết nối với các sợi của khung tế bào nằm bên trong tế
bào hoặc với các protein ở bên ngoài tế bào. Điều này giữ cho cấu trúc màng
ổn định và tạo ra tính khảm của màng.
+ Chức năng của protein màng bao gồm vận chuyển các chất qua màng,
hoạt động như enzyme, cấu thành thụ thể nhận tín hiệu và truyền thông tin tế bào.
- Trên màng còn có carbohydrate liên kết với protein (glycoprotein) hoặc lipid
(glycolipid), tham gia vào việc nhận biết tín hiệu và tương tác, truyền thông tin giữa các tế bào.
2.3. Chức năng của màng sinh chất
Với thành phần chủ yếu là phospholipid và protein, màng sinh chất có những chức năng chính sau đây:
- Thực hiện trao đổi chất với môi trường một cách có chọn lọc: Lớp
phospholipid chỉ cho phép các phân tử nhỏ tan trong dầu mỡ (không phân
cực) đi qua. Các chất phân cực và mang điện phải đi qua các kênh protein
phù hợp để vào tế bào. Với tính chất này, màng sinh chất thường được mô tả là có tính bán thấm.
- Màng sinh chất cũng chứa các protein thụ thể để thu nhận thông tin cho tế
bào. Tế bào, là một hệ thống mở, luôn nhận thông tin hóa học từ môi trường
bên ngoài và phản ứng phù hợp với sự thay đổi của điều kiện ngoại cảnh. Ví
dụ, màng sinh chất của tế bào thần kinh ở con người có các thụ thể nhận tín
hiệu từ các chất dẫn truyền xung thần kinh phát ra từ tế bào ở phía trước.
Nhờ điều này, xung thần kinh có thể truyền từ tế bào thần kinh này sang tế bào thần kinh khác.
- Màng sinh chất còn có các "dấu hiệu" như glycoprotein đặc trưng cho từng
loại tế bào. Điều này cho phép các tế bào trong cùng một cơ thể có thể nhận
diện nhau và nhận biết các tế bào "lạ" (tế bào của cơ thể khác).
3. Câu hỏi vận dụng liên quan CÂU 1:
Màng tế bào điều khiển các chất ra vào tế bào A. Một cách tùy ý
B. Một cách có chọn lọc C. Chỉ cho các chất vào D. Chỉ cho các chất ra Lời giải:
Màng sinh chất có tính bán thấm: Trao đổi chất với môi trường có tính chọn lọc. Đáp án cần chọn là: B CÂU 2:
Màng sinh chất là một cấu trúc khảm động là vì
A. Các phân tử cấu tạo nên màng có thể di chuyển trong phạm vi màng
B. Được cấu tạo bởi nhiều loại chất hữu cơ khác nhau
C. Phải bao bọc xung quanh tế bào
D. Gắn kết chặt chẽ với khung tế bào Lời giải:
Cấu trúc khảm: Màng được cấu tạo chủ yếu từ lớp phospholipid kép, trên đó
có thêm các phân tử protein và các phân tử khác.
Cấu trúc động: Phân tử phospholipid có thể chuyển động trong màng với tốc
độ trung bình 2mm/giây, các protein cũng có thể chuyển động nhưng chậm
hơn nhiều so với phospholipid. Đáp án cần chọn là: A CÂU 3:
Tế bào chất ở sinh vật nhân thực chứa
A. Các bào quan không có màng bao bọc
B. Chỉ chứa ribosome và nhân tế bào
C. Chứa bào tương và nhân tế bào
D. Hệ thống nội màng, các bào quan có màng bao bọc và khung xương tế bào Lời giải:
Tế bào chất ở sinh vật nhân thực chứa hệ thống nội màng, các bào quan có
màng bao bọc và khung xương tế bào Đáp án cần chọn là: D CÂU 4:
Màng sinh chất của tế bào ở sinh vật nhân thực được cấu tạo bởi
A. Các phân tử protein và axit nucleic
B. Các phân tử phospholipid và axit nucleic
C. Các phân tử protein và phospholipid D. Các phân tử protein Lời giải:
Màng được cấu tạo chủ yếu từ lớp phospholipid kép, trên đó có thêm các
phân tử protein và các phân tử khác. Đáp án cần chọn là: C CÂU 5:
Tế bào của cùng 1 cơ thể có thể nhận biết nhau và nhận biết các tế bào "lạ" là nhờ? A. Các protein thụ thể
B. "Dấu chuẩn" là glycoprotein C. Mô hình khảm động
D. Roi và lông tiêm trên màng Lời giải:
Các "dấu chuẩn" là các gai glycoprotein đặc trưng cho từng loại tế bào, giúp
các tế bào cùng 1 cơ thể nhận ra nhau và nhận biết các tế bào lạ. Đáp án cần chọn là: B CÂU 6:
Cholesterol có ở màng sinh chất của tế bào A. Vi khuẩn B. Nấm C. Động vật D. Thực vật Lời giải:
Ở các tế bào động vật và người còn có nhiều phân tử cholesterol làm tăng độ
ổn định của màng sinh chất. Đáp án cần chọn là: C
Document Outline

  • Màng sinh chất được cấu tạo từ những thành phần nà
    • 1. Màng sinh chất được cấu tạo từ những thành phần
    • 2. Lý thuyết về màng sinh chất
      • 2.1. Màng sinh chất là gì?
      • 2.2. Màng sinh chất có cấu tạo như thế nào?
      • 2.3. Chức năng của màng sinh chất
    • 3. Câu hỏi vận dụng liên quan