






Preview text:
III - MỐI QUAN HỆ GIỮA GIÁO DỤC VÀ KINH TẾ
Giáo dục và kinh tế là hai yếu tố quan trọng và có mối quan hệ mật thiết với nhau. Hiểu rõ tác động của
kinh tế đến phát triển giáo dục và ngược lại là điều cần thiết để đưa ra những chính sách phù hợp nhằm
thúc đẩy sự phát triển bền vững cho cả hai lĩnh vực. 1. TÁC ĐỘNG:
1.1 Tác động của Kinh tế đến phát triển Giáo dục:
1.1.1 Ảnh hưởng của Kinh tế tăng trưởng:
- Kinh tế tăng trưởng mang đến nhiều lợi ích cho nền giáo dục trên thế giới nói chung và Việt
Nam nói riêng. Khi nền kinh tế phát triển, chính phủ có thể dành nhiều ngân sách hơn để đầu tư
cho giáo dục nước nhà bằng nhiều hình thức như: xây dựng các trường học mới, nâng cấp các cơ
sở vật chất cho trường học, trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại và tăng cường hỗ trợ cho việc giảng
dạy-học tập cho giáo viên và học sinh.
- Bên cạnh đó, sự phát triển kinh tế cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm, mang lại thu nhập cao hơn
cho người dân. Điều này một phần giúp cho các gia đình có điều kiện tốt hơn để đầu tư giáo dục
cho con cái của họ, chẳng hạn như: học phí, sách vở, trang phục và các khoản tiền khác đầu tư
phát triển kỹ năng (ngoại ngữ, giao tiếp, các hoạt động ngoại khoá,…)
- Hơn nữa, sự phát triển kinh tế thúc đẩy nhu cầu nguồn nhân lực đông đảo và chất lượng cao. Do
đó, các trường học và cơ sở giáo dục cần nâng cao chất lượng đào tạo, cập nhật kiến thức và kỹ
năng phù hợp với yêu cầu mỗi ngày một thay đổi của thị trường, góp phần nâng cao chất lượng của giáo dục.
1.1.2 Ảnh hưởng của Kinh tế suy thoái:
- Ngược lại với kinh tế tăng trưởng, khi nền kinh tế suy thoái, giáo dục thường phải chịu những
tác động tiêu cực. Chính phủ sẽ phải cắt giảm ngân sách, từ đó việc đầu tư cho giáo dục bị hạn
chế, cơ sở vật chất xuống cấp, thiếu giáo viên có trình độ và hoạt động giáo dục bị thu hẹp.
- Trong thời kì kinh tế suy thoái, nhiều gia đình gặp nhiều khó khăn về tài chính, dẫn đến việc học
sinh phải từ bỏ mơ ước cắp sách đến trường, dành thời gian đáng lẽ cho việc học để đi làm thêm
phụ giúp gia đình hoặc không thể theo học các trường học có chất lượng cao vì chi phí học tập
quá cao so với khả năng cho phép của gia đình.
- Sự suy thoái kinh tế cũng gây cản trở cho việc tìm kiếm việc làm dẫn đến thất nghiệp nhiều và
thu nhập thấp vì nhiều công ty và doanh nghiệp muốn cắt giảm nhân sự để giảm chi phí vận
hành hoặc lương thưởng sẽ thấp hơn. Điều này khiến cho nhu cầu nhân lực chất lượng cao giảm
sút, dẫn đến việc các trường học khó khăn trong việc thu hút và giữ chân các giáo viên trẻ có tài
năng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giáo dục cụ thể là các mầm non tương lai của nước nhà.
1.2 Tác động của Giáo dục đến Phát triển kinh tế:
1.2.1 Nâng cao năng suất lao động
- Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, một yếu tố cốt lõi thúc
đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi người lao động được trang bị kiến thức, kỹ năng mềm và kỹ năng
chuyên môn đầy đủ, đó chính là nền tảng để họ có thể làm việc hiệu quả, sáng tạo hơn và đóng
góp nhiều hơn cho nền kinh tế. Giáo dục tốt giúp cho người lao động thích nghi với công nghệ
mới dễ dàng hơn, giải quyết các vấn đề phức tạp một cách kịp thời và nhanh chóng, bên cạnh đó
đưa ra những giải pháp sáng tạo. Điều này dẫn đến việc tăng sản lượng, cải thiện chất lượng sản
phẩm và thúc đẩy sự phát triển của ngành nghề.
Ví dụ: Thời đại 4.0 đã đánh dấu bước đột phá vượt bậc về công nghệ và kết nối số và bây giờ,
chúng ta đang tiến vào thời kỳ mới: Thời Đại 5.0, nhu cầu về nhân lực có kỹ năng kỹ thuật số
như lập tình, phân tích dữ liệu, và quản lý mạng lưới ngày càng tăng. Các chương trình đào tạo
về Công nghệ thông tin và Kỹ năng số đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị cho người lao
động những kiến thức và kỹ năng cần thiết để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động. Điều
này không chỉ giúp nâng cao năng suất lao động mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, thúc
đẩy sự phát triển kinh tế.
1.2.2 Thúc đẩy đổi mới sáng tạo
- Giáo dục là động lực quan trọng cho đổi mới sáng tạo, một yếu tố then chốt cho sự phát
triển kinh tế bền vững. Giáo dục khuyến khích tinh thần sáng tạo, tư duy phản biện và
khả năng giải quyết vấn đề. Các trường học và các cơ sở giáo dục đóng vai trò là ươm
mầm cho những ý tưởng mới, những phát minh đột phá, và những giải pháp sáng tạo.
Giáo dục cũng trang bị cho mọi người kiến thức về khoa học công nghệ, giúp họ áp dụng
những tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất vào đời sống thường ngày, thúc đẩy sự phát
triển của các ngành nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
Ví dụ: Phương pháp giáo dục STEM: S là Science (Khoa học), T là Technology (Công
nghệ), E là Engineering (Kỹ thuật) và M là Mathematics (Toán học). Phương pháp giáo
dục được coi là nền tảng quan trọng cho sự phát triển kinh tế dựa trên tri thức, cách tiếp
cận liên môn (Interdisciplinary) và người học có thể áp dụng để giải quyết vấn đề trong
cuộc sống hàng ngày. Các chương trình giáo dục STEM giúp học sinh phát triển kỹ năng
tư duy logic, giải quyết vấn đề và khả năng sáng tạo. Điều này giúp họ tiếp cận và ứng
dụng công nghệ mới, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tạo ra những giá trị kinh tế mới.
2. CHÍNH SÁCH ĐỐI VỚI PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC CÔNG VÀ GIÁO DỤC TƯ:
Chính sách đầu tư cho giáo dục là một trong những biện pháp chiến lược của nhà nước để hỗ
trợ và thúc đẩy sự phát triển toàn diện, cả về mặt kinh tế và xã hội. Đầu tư cho giáo dục không
chỉ đơn thuần là chiến lược tài chính mà còn là cơ hội để xây dựng nền tảng vững chắc cho sự
phát triển bền vững trong tương lai. Việc này được hiểu là việc cung cấp nguồn lực cho hệ
thống giáo dục, từ cơ sở hạ tầng đến đội ngũ giáo viên, từ trang thiết bị giáo dục đến chương trình học.
Ngân sách nhà nước đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc quản lý và phân phối tổng
nguồn lực đầu tư cho giáo dục. Được hình thành chủ yếu từ thu nhập quốc dân và tài sản quốc
dân, ngân sách nhà nước trở thành nguồn kinh phí chủ lực để hỗ trợ và phát triển hệ thống
giáo dục. Việc đầu tư từ ngân sách nhà nước vào giáo dục thường được thực hiện sau quá trình
phân phối thu nhập quốc dân lần thứ hai, đồng thời phản ánh cam kết của Nhà nước đối với sự
phát triển chung của quốc gia
https://luatminhkhue.vn/chinh-sach-dau-tu-cho-giao-duc-la-dau-tu-phat-trien-ben-vung.aspx
2.1 Chính sách đối với phát triển giáo dục công lập:
2.1.1 Đầu tư và nâng cao chất lượng giáo dục
- Chính phủ cần ưu tiên đầu tư cho giáo dục công lập để đảm bảo cơ sở vật chất hiện đại,
trang thiết bị dạy học tiên tiến và đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn cao. Việc đầu
tư cho giáo dục công lập cần được xem xét một cách toàn diện, bao gồm cả việc nâng cao
chất lượng giáo dục, cải thiện điều kiện làm việc cho giáo viên, và tạo môi trường học tập tốt nhất cho học sinh.
- Hiện nay, hầu hết ở các trường học và cơ sở giáo dục đều trang bị ti vi hoặc máy chiếu hỗ
trợ cho giáo viên giảng viên, kết hợp cả bài giảng truyền thống (viết bảng) và trình chiếu
slide. Cách thức này sẽ thu hút học sinh hơn qua các phần trình chiếu màu sắc tươi tắn,
khiến cho học sinh chăm chú nghe giảng hơn.
- Các chính sách phát triển giáo dục công lập cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng
giáo dục, phù hợp với nhu cầu xã hội và thị trường lao động. Điều này bao gồm việc đổi
mới chương trình giảng dạy, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới, áp dụng công nghệ
thông tin vào giáo dục, và phát triển các kỹ năng mềm cần thiết cho học sinh.
- Chính sách đổi mới nội dụng dạy học và phương pháp, đổi mới tổ chức và quản lý cụ thể:
Trong quá trình hội nhập quốc tế, việc đổi mới giáo dục là cần thiết, đổi mới trong nội
dung giảng dạy và phương pháp giáo dục theo hướng tăng cường về cả kiến thức, kỹ
năng và phẩm chất người học.
+ Đối với nội dung: Cần liên tục cập nhật xu hướng thị trường trong nước và quốc tế để
đổi mới chương trình đào tạo theo hướng tiêu chuẩn hoá, hiện đại hoá kết hợp cả lý
thuyết lẫn thực hành để tăng khả năng ứng dụng vào thực tiễn.
+ Đối với phương pháp: Củng cố các phương pháp giảng dạy tích cực, hiệu quả, kết hợp
với các phương tiện hiện đại để nâng cao chất lượng bài giảng, qua đó thu hút học sinh
đối với bài giảng để học sinh có thể tiếp thu kiến thức hiệu quả tức thì. Dạy người học
cách học và tự học. Nâng cao sự sáng tạo, sự nhiệt huyết và sự hứng thú của người học.
2.1.2 Đầu tư phát triển nguồn nhân lực
- Chính sách phát triển giáo dục công lập cần chú trọng đến việc đào tạo, bồi dưỡng và thu
hút giáo viên giỏi, có năng lực và tâm huyết với nghề. Chính phủ cần tạo điều kiện thuận
lợi cho giáo viên nâng cao trình độ chuyên môn, cập nhật kiến thức mới và tham gia các
chương trình đào tạo nâng cao nghiệp vụ.
- Bên cạnh đó, chính sách cũng cần quan tâm đến làm như thế nào để có thể thu hút và giữ
chân giáo viên giỏi, tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp và mức thu nhập hợp lý cho
giáo viên, đặc biệt là giáo viên làm việc ở các vùng sâu, vùng xa, vùng khó khăn. Giáo
viên là một nghề cao cả và thiêng liêng, nhưng những bộn bề lo toan về cuộc sống, gia
đình và con cái đều cần tiền để xoay sở thì nguồn thu nhập với họ cũng rất quan trọng.
Việc nâng cao thu nhập và đãi ngộ cho giáo viên cũng là động lực để những giáo viên
giỏi, có năng lực và tâm huyết tiếp tục với công việc.
2.2 Chính sách đối với phát triển giáo dục tư thục:
2.2.1 Tạo môi trường thuận lợi
- Chính phủ cần tạo lập một môi trường thuận lợi để phát triển giáo dục tư thục, thu hút
đầu tư và khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân vào giáo dục. Điều này bao gồm
việc ban hành những chính sách rõ ràng và minh bạch về pháp lý, thuế, đất đai, và các thủ
tục hành chính liên quan đến việc thành lập và hoạt động của các cơ sở giáo dục tư thục.
- Chính phủ cần xem xét việc cung cấp các ưu đãi về thuế, hỗ trợ tài chính, và các chính
sách ưu tiên cho các cơ sở giáo dục tư thục hoạt động hiệu quả, cung cấp dịch vụ giáo
dục chất lượng cao, và đóng góp tích cực cho xã hội.
- Ngoài ra, việc nâng cao năng lực quản lý, giám sát và đánh giá hiệu quả của các cơ sở
giáo dục tư thục cũng là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng giáo dục và bảo vệ quyền lợi của học sinh.
2.2.2 Nâng cao chất lượng giáo dục
- Các chính sách phát triển giáo dục tư cần lưu tâm đến việc nâng cao chất lượng giáo dục
lên cao hơn mục đích thu lợi nhuận. Điều này bao gồm việc khuyến khích các cơ sở giáo
dục tư thục áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại, cập nhật kiến thức và kỹ năng
mới, và đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học tiên tiến.
- Chính phủ cần thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng rõ ràng cho giáo dục tư thục, bao gồm
cả tiêu chuẩn về đội ngũ giáo viên, chương trình giảng dạy, cơ sở vật chất, và đánh giá
kết quả học tập. Việc kiểm tra, giám sát và đánh giá chất lượng giáo dục tư thục cần được
thực hiện thường xuyên và hiệu quả để đảm bảo chất lượng giáo dục và bảo vệ quyền lợi của học sinh, sinh viên.
2.3 Lợi ích của sự phối hợp giáo dục công và tư
- Nâng cao chất lượng giáo dục: Sự phối hợp giáo dục công và tư tạo ra một hệ thống giáo
dục chất lượng cao hơn. Các trường công có thể học hỏi kinh nghiệm quản lý, phương
pháp giảng dạy và cơ sở vật chất của trường tư, trong khi đó các trường tư có thể tiếp cận
với nguồn lực và hỗ trợ từ Chính phủ. Sự cạnh tranh lành mạnh như này sẽ thúc đẩy cả
hai bên nâng cao chất lượng, đáp ứng tốt hơn các nhu cầu của xã hội.
- Tăng cường sự lựa chọn cho học sinh: Sự phối hợp giữa giáo dục công và tư mang lại
cho học sinh nhiều sự lựa chọn. Học sinh, sinh viên có nhiều lựa chọn hơn trong việc
chọn trường để theo học tuỳ theo năng lực bản thân và khả năng tài chính của gia đình.
Sự đa dạng này giúp học sinh, sinh viên phát huy tối đa tiềm năng của bản thân và có thể
tự tin theo đuổi con đường học tập phù hợp với nguyện vọng của mình.
- Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo: Hiện nay, các trường tư luôn tiên phong trong việc áp
dụng những công nghệ tiên tiến vào giảng dạy kết hợp với nhiều cách truyền đạt kiến
thức một cách khoa học và đầy sáng tạo. Việc hợp tác trao đổi với trường tư có thể gíup
các trường công tiếp cận nhanh hơn với những đổi mới để nâng cao chất lượng giảng dạy.
2.4 Thách thức và khó khăn trong việc phát triển giáo dục công và tư
- Thiếu nguồn lực tài chính: Một trong những thách thức lớn nhất đối với cả giáo dục công
và tư đó chính là thiếu nguồn lực tài chính. Giáo dục công thường đối mặt với vấn đề này
dẫn đến cơ sở vật chất xuống cấp, trang thiết bị lạc hậu, giáo viên thiếu lương và động
lực làm việc. Giáo dục tư mặc dù có thể thu học phí, nhưng cũng phải đối mặt với áp lực
phân bổ nguồn lực tài chính để vừa duy trì hoạt động vừa nâng cao chất lượng. Các
trường tư phải chi tiêu nhiều hơn trong khoảng nâng cao cơ sở vật chất và trang thiết bị
hỗ trợ cho học sinh, sinh viên dẫn đến học phí cao hơn và không phải ai cũng có thể tiếp
cận được. Thiếu nguồn lực tài chính ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục, hạn chế khả
năng tiếp cận giáo dục của người dân, và cản trở sự phát triển của cả giáo dục công và tư.
- Thiếu giáo viên giỏi và tâm huyết: Sự thiếu hụt giáo viên giỏi và tâm huyết với nghề
cũng là một thách lớn đối với ngành giáo dục nói chung và giáo dục công tư nói riêng. Hệ
thống giáo dục công lập thường xuyên đối mặt với vấn đề này, đặc biệt ở các vùng sâu,
vùng xa. Mức lương thấp kèm theo điều kiện làm việc khó khăn có thể gây nản chí với
nhiều giáo viên giỏi, họ sẽ có xu hướng chuyển sang ngành nghề khác. Học phí là khác
nhau và áp lực về hiệu quả giảng dạy có thể khiến các trường tư gian nan hơn trong việc
thu hút và giữ chân giáo viên có kinh nghiệm và năng lực.
- Sự bất bình đẳng trong tiếp cận giáo dục: Các học sinh có xuất phát từ các gia đình có thu
nhập thấp sẽ thiệt thòi hơn trong tiếp cận giáo dục. Học phí cao, chi phí sinh hoạt đắt đỏ
và thiếu cơ hội tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ học sinh khiến các em khó khăn trong việc
theo đuổi con đường học tập mà mình mơ ước. Sự bất bình đẳng này làm trầm trọng thêm
tình trạng bất bình đẳng xã hội và cản trở sự phát triển kinh tế bền vững.
- Thiếu sự phối hợp và liên kết: Thiếu sự liên kết khiến việc chia sẻ nguồn lực, kinh
nghiệm và thông tin giữa hai loại hình giáo dục gặp khó khăn. Sự thiếu hợp tác giữa giáo
dục công và tư cũng dẫn đến việc trùng lặp cơ sở vật chất, chương trình đào tạo và thiếu
sự đồng bộ trong chính sách giáo dục. Việc thiếu sự phối hợp và liên kết cũng cản trở
việc xây dựng một hệ thống giáo dục quốc gia hiệu quả và bền vững.
Document Outline
- 1.2.2Thúc đẩy đổi mới sáng tạo
- 2.CHÍNH SÁCH ĐỐI VỚI PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC CÔNG VÀ GIÁ
- 2.1Chính sách đối với phát triển giáo dục công lập:
- 2.1.2Đầu tư phát triển nguồn nhân lực
- 2.2Chính sách đối với phát triển giáo dục tư thục:
- 2.2.2Nâng cao chất lượng giáo dục
- 2.3Lợi ích của sự phối hợp giáo dục công và tư
- 2.4Thách thức và khó khăn trong việc phát triển giáo