



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 61601590
I. Mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức
Vận dụng mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức
vào cuộc sống học tập của bản thân
Là một sinh viên năm nhất, em thấy bản thân mình cần phải
xác định rõ các nhân tố vật chất như điều kiện vật chất, hoàn cảnh
sống, quy luật khách quan. Trong học tập, nếu em được tiếp xúc
với những cơ sở vật chất, phương pháp dạy tốt chúng ta sẽ cố
gắng học tập tốt, chiếm lĩnh tri thức tốt hơn. Cụ thể hơn, một tiết
học Triết của một giảng viên tâm huyết, truyền đạt bài thú vị, dễ
hiểu sẽ khiến bản thân mình yêu môn Triết và không sợ nó, thúc
đẩy mình tìm hiểu thêm về Triết, nhưng nếu như giảng viên môn
Triết của mình thiếu tâm huyết, truyền đạt bài giảng không linh
hoạt, khó hiểu thì mình sẽ sinh ra tâm lý chán nản, không thích
học môn Triết. Đó chính là vật chất quyết định ý thức. Em đã vận
dụng để nâng cao năng suất học tập của bản thân bằng cách tạo ra
những cơ sở vật chất tốt để thúc đẩy tinh thần học như : tìm kiếm
một phương pháp học tập phù hợp bản thân, trang trí sắp xếp góc
học tập thật gọn gàng,…
Bên cạnh đó em còn đặc biệt chú ý tôn trọng tính khách quan
và hành động theo các quy luật mang tính khách quan, thể hiện
qua một số hành động như không cúp tiết, tham gia đầy đủ các
buổi học, làm theo giáo viên hướng dẫn,…
Trong suốt học kì đầu,có một môn, em không may mắn nên
không được học một giảng viên truyền tải kiến thức hay dễ hiểu lOMoAR cPSD| 61601590
nhưng em đã không để điều đó làm mình lười học mà đã sáng tạo
tìm tòi thêm kiến thức qua sách vở, phương tiện truyền thông. Em
thường xuyên dành thời gian tự học, đọc thêm sách về phần mình chưa hiểu.
Bên cạnh đó, em tự ý thức được rằng mình cần chống lại
bệnh chủ quan duy ý chí cũng như bệnh bảo thủ trì trệ, cụ thể là
cần tiếp thu những cái mới nhưng tiếp thu có chọn lọc, học hỏi và
lắng nghe ý kiến của mọi người xung quanh. Ví dụ, trong làm việc
nhóm để thuyết trình môn Triết em đã ngồi lại với bạn bè, bàn bạc
để mỗi người đưa ra ý kiến cá nhân và sau đó tổng hợp lại để hoàn
thiện bài thuyết trình đúng theo ý của tất cả các thành viên.
Cuối cùng, khi giải thích các hiện tượng xã hội cần tính đến
các điều kiện vật chất lẫn yếu tố tinh thần, điều kiện khách quan
lẫn yếu tố khách quan. Trước đây khi em đăng kí nguyện vọng
vào các trường đại học. Việc quan trọng nhất mà em xét đến chính
là năng lực của bản thân và điều kiện tài chính của gia đình để sắp
xếp nguyện vọng một cách thông minh và hợp lí nhất. Tránh
trường hợp ngành học không phù hợp với bản thân.
II. Vận dụng hai nguyên lý của phép biện chứng siêu
vật vào trong cuộc sống và học tập
1. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến lOMoAR cPSD| 61601590
Nguyên lý này khẳng định rằng mọi sự vật, hiện tượng trong thế
giới đều tồn tại trong mối quan hệ với nhau và phụ thuộc lẫn nhau.
Không có sự vật nào tồn tại cô lập. Trong cuộc sống:
1. Ra quyết định cá nhân:
o Trước khi hành động, cần cân nhắc mối quan hệ giữa
hành động đó với các yếu tố khác.
Ví dụ: Khi quyết định chọn một ngành nghề, bạn không
chỉ xem xét sở thích cá nhân mà còn cân nhắc nhu cầu
của xã hội, điều kiện kinh tế gia đình và cơ hội phát
triển nghề nghiệp trong tương lai.
2. Xây dựng mối quan hệ xã hội:
o Hiểu rằng mọi người xung quanh bạn đều ảnh hưởng đến
cuộc sống của bạn. Mối quan hệ tốt sẽ giúp bạn có thêm
cơ hội học hỏi và phát triển.
Ví dụ: Tham gia các câu lạc bộ, nhóm học tập hoặc tổ
chức từ thiện giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ và
học hỏi từ kinh nghiệm của người khác.
3. Cách ứng xử với môi trường:
o Mọi hành động của con người đều có tác động đến môi
trường. Hiểu rõ mối liên hệ này sẽ giúp bạn sống có trách nhiệm hơn.
Ví dụ: Việc sử dụng túi nilon hoặc xả rác bừa bãi không
chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn gián tiếp ảnh
hưởng đến sức khỏe của chính bạn và cộng đồng. lOMoAR cPSD| 61601590 Trong học tập:
1. Liên hệ giữa các môn học:
o Khi học một môn, hãy tìm cách liên hệ nó với các môn khác để hiểu sâu hơn.
Ví dụ: Khi học lịch sử, bạn có thể liên hệ với địa lý
(để hiểu vị trí chiến lược của các quốc gia), văn học (để
phân tích văn hóa thời kỳ đó), hoặc kinh tế học (để thấy
tác động kinh tế của các cuộc chiến tranh).
2. Học cách giải quyết vấn đề:
o Khi gặp khó khăn, hãy nhìn vấn đề từ nhiều khía cạnh
và liên hệ với các yếu tố liên quan.
Ví dụ: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học toán, hãy
xem xét phương pháp học tập, thời gian học, sự hỗ trợ
từ giáo viên hoặc bạn bè.
2. Nguyên lý về sự phát triển
Nguyên lý này khẳng định rằng thế giới luôn vận động, biến đổi,
và phát triển. Sự phát triển là kết quả của mâu thuẫn và sự đấu
tranh giữa các mặt đối lập. Trong cuộc sống:
1. Tự cải thiện bản thân:
o Hiểu rằng bản thân luôn cần phát triển để thích nghi với
những thay đổi trong xã hội. Điều này đòi hỏi bạn phải
vượt qua các mâu thuẫn bên trong (như lười biếng, sợ thất bại). lOMoAR cPSD| 61601590
Ví dụ: Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp, hãy
dần dần vượt qua sự nhút nhát bằng cách tham gia các
buổi thuyết trình hoặc hội thảo.
2. Thích nghi với sự thay đổi xã hội:
o Xã hội luôn thay đổi, vì vậy bạn cần sẵn sàng học hỏi
và thay đổi để không bị tụt hậu.
Ví dụ: Với sự phát triển của công nghệ, bạn cần học các
kỹ năng mới như lập trình, sử dụng phần mềm hiện đại
hoặc khai thác hiệu quả thông tin từ internet.
3. Giải quyết mâu thuẫn trong cuộc sống:
o Mâu thuẫn là động lực thúc đẩy sự phát triển. Khi gặp
khó khăn hoặc xung đột, thay vì né tránh, hãy tìm cách giải quyết.
Ví dụ: Nếu bạn gặp xung đột với đồng nghiệp, hãy chủ
động đối thoại để tìm ra giải pháp, thay vì để mâu thuẫn kéo dài. Trong học tập:
1. Phát triển kỹ năng học tập:
o Quá trình học không bao giờ dừng lại. Hiểu rằng kiến
thức luôn thay đổi và cần cập nhật.
Ví dụ: Nếu kiến thức toán học bạn học hôm nay không
đủ, hãy học thêm những phương pháp và công cụ mới,
chẳng hạn như phần mềm giải toán hoặc lập trình.
2. Tự đánh giá và cải tiến: lOMoAR cPSD| 61601590
o Sau mỗi kỳ thi hoặc bài kiểm tra, hãy đánh giá lại bản
thân, nhận diện điểm yếu và cải thiện.
Ví dụ: Nếu bạn bị điểm thấp ở một môn học, hãy tìm
nguyên nhân (chưa hiểu bài, thiếu thời gian ôn tập, hoặc
phương pháp học chưa hiệu quả) và lên kế hoạch cải thiện.
3. Khám phá mâu thuẫn trong quá trình học:
o Đôi khi bạn có thể cảm thấy mâu thuẫn giữa việc học
và sở thích cá nhân. Hãy học cách cân bằng để sử dụng
thời gian hiệu quả hơn.
Ví dụ: Dành thời gian học tập trong tuần và thư giãn
cuối tuần để vừa đạt kết quả cao vừa giải tỏa căng thẳng.
III. Quy luật lượng và chất
1. Trong cuộc sống:
a. Phát triển bản thân: •
Rèn luyện thói quen tốt: Việc hình thành thói quen là kết
quả của những thay đổi nhỏ nhưng bền bỉ.
o Ví dụ: Nếu bạn muốn có thói quen đọc sách, hãy bắt
đầu đọc mỗi ngày 10-15 phút. Dần dần, thời gian này
tăng lên, và khi đạt ngưỡng nhất định, đọc sách sẽ trở
thành thói quen hàng ngày (thay đổi về chất). lOMoAR cPSD| 61601590 •
Tăng cường sức khỏe: Rèn luyện sức khỏe đòi hỏi tích lũy
từng hành động nhỏ như ăn uống lành mạnh, tập thể dục
đều đặn. Sự tích lũy này sẽ tạo ra sự thay đổi lớn về sức khỏe tổng thể.
o Ví dụ: Đi bộ 30 phút mỗi ngày dần cải thiện thể lực và sức khỏe tim mạch.
b. Quản lý tài chính: •
Tiết kiệm và đầu tư: Việc tích lũy tiền bạc theo thời gian
(thay đổi về lượng) sẽ dẫn đến những thay đổi lớn hơn trong
tài chính (thay đổi về chất).
o Ví dụ: Nếu bạn tiết kiệm mỗi tháng 500.000 đồng và
đầu tư vào quỹ mở, sau 5-10 năm, số tiền nhỏ tích lũy
này có thể mang lại một khoản vốn lớn nhờ lãi kép.
c. Xây dựng mối quan hệ: •
Tích lũy sự quan tâm và tin tưởng: Mỗi hành động quan
tâm nhỏ (như lắng nghe, giúp đỡ) khi được thực hiện liên tục
sẽ tích lũy và chuyển hóa thành một mối quan hệ sâu sắc, bền vững.
o Ví dụ: Trong gia đình, thường xuyên chia sẻ cảm xúc
và giúp đỡ nhau trong các công việc nhỏ sẽ làm gia tăng
sự gắn kết giữa các thành viên. 2. Trong học tập:
a. Tích lũy kiến thức: lOMoAR cPSD| 61601590 •
Từng bước làm chủ môn học: Việc học từng chút một, từ
những kiến thức cơ bản đến nâng cao, sẽ giúp bạn đạt được
sự thay đổi lớn về năng lực học tập.
o Ví dụ: Khi học ngoại ngữ, bắt đầu từ việc học từ vựng
đơn giản, rồi dần nâng cao ngữ pháp và thực hành giao
tiếp. Sự tích lũy này sẽ giúp bạn đạt trình độ thành thạo (thay đổi về chất). •
Luyện thi hiệu quả: Tích lũy mỗi ngày một ít (học thuộc 10
từ vựng, giải 5 bài toán) sẽ giúp bạn đạt được kết quả tốt trong các kỳ thi.
b. Cải thiện kỹ năng: •
Thay đổi nhờ luyện tập: Kỹ năng không thể giỏi ngay lập
tức mà cần tích lũy qua thực hành. Khi đạt đến mức độ nhất
định, kỹ năng sẽ chuyển hóa từ "làm được" sang "làm tốt." o
Ví dụ: Luyện viết luận. Ban đầu, bạn có thể mắc nhiều lỗi,
nhưng sau nhiều lần chỉnh sửa, khả năng viết của bạn sẽ cải thiện đáng kể.
c. Động lực học tập: •
Từ lượng nhỏ đến đột phá về chất: Tích lũy sự nỗ lực nhỏ
(học 1-2 tiếng mỗi ngày) sẽ dần tạo ra động lực lớn, dẫn đến
kết quả học tập tốt hơn.
o Ví dụ: Nếu bạn học một môn khó và đạt được tiến bộ
nhỏ qua từng tuần, sự tiến bộ đó sẽ giúp bạn tự tin và hứng thú hơn. lOMoAR cPSD| 61601590
IV. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập 1. Trong cuộc sống
a. Giải quyết mâu thuẫn cá nhân: •
Hiểu mâu thuẫn nội tâm: Trong mỗi người luôn
tồn tại các mặt đối lập, chẳng hạn như:
o Mong muốn nghỉ ngơi nhưng cũng muốn hoàn thành công việc.
o Khao khát phát triển nhưng lại sợ thất bại.
Việc nhận thức rõ mâu thuẫn nội tại giúp bạn tìm cách
cân bằng và hướng đến mục tiêu phát triển.
o Ví dụ: Khi bạn phân vân giữa việc học thêm
một kỹ năng mới và tận hưởng thời gian rảnh,
hãy đặt ra ưu tiên và sắp xếp thời gian hợp lý để
vừa học tập vừa thư giãn. •
Chuyển hóa mâu thuẫn thành động lực: Thay vì
để mâu thuẫn khiến bạn nản lòng, hãy xem nó như
động lực để thúc đẩy bản thân.
o Ví dụ: Nếu bạn cảm thấy áp lực trong công
việc, hãy dùng áp lực đó để cải thiện kỹ năng
quản lý thời gian hoặc tìm sự hỗ trợ từ đồng nghiệp. lOMoAR cPSD| 61601590
b. Quản lý mối quan hệ xã hội: •
Xử lý mâu thuẫn trong giao tiếp: Mỗi người đều
có quan điểm, lợi ích, và cảm xúc khác nhau, dẫn
đến mâu thuẫn trong giao tiếp.
o Giải pháp: Lắng nghe và tìm điểm chung giữa
các bên, thay vì tập trung vào sự khác biệt.
o Ví dụ: Trong một cuộc tranh luận gia đình,
thay vì khăng khăng bảo vệ quan điểm của
mình, hãy thử nhìn nhận từ góc nhìn của người
khác và tìm giải pháp hòa hợp. •
Thống nhất trong đa dạng: Một nhóm người làm
việc hiệu quả thường không phải vì họ giống nhau
mà vì họ biết cách hòa hợp sự khác biệt để đạt mục tiêu chung.
o Ví dụ: Trong một dự án, mỗi thành viên có thế
mạnh khác nhau (người giỏi lập kế hoạch,
người giỏi thực thi). Việc tận dụng tốt các thế
mạnh này sẽ tạo ra sự phát triển chung.
c. Cân bằng các yếu tố đối lập trong cuộc sống: •
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống: Công việc
và cuộc sống cá nhân thường tạo ra mâu thuẫn. Nếu lOMoAR cPSD| 61601590
bạn quá tập trung vào công việc, bạn sẽ thiếu thời
gian cho gia đình; ngược lại, nếu quá
chú trọng vào giải trí, sự nghiệp của bạn sẽ chậm tiến.
o Giải pháp: Đặt ra mục tiêu và phân chia thời
gian hợp lý để đảm bảo cả hai mặt đều được chú ý. 2. Trong học tập
a. Đấu tranh giữa sự nỗ lực và lười biếng: •
Trong quá trình học, ai cũng đối mặt với mâu thuẫn
giữa mong muốn đạt kết quả tốt và sự lười biếng, trì hoãn.
o Giải pháp: Hãy nhận diện và giải quyết mâu
thuẫn này bằng cách đặt ra kế hoạch học tập cụ
thể và tạo môi trường khuyến khích sự tập trung.
o Ví dụ: Nếu bạn cảm thấy chán học, hãy thử chia
nhỏ mục tiêu học tập và tự thưởng sau khi hoàn thành một phần.
b. Xung đột giữa kiến thức cũ và mới: lOMoAR cPSD| 61601590 •
Khi tiếp thu kiến thức mới, đôi khi bạn phải điều
chỉnh hoặc thay đổi những gì mình từng tin là đúng.
Đây là quá trình đấu tranh giữa cái cũ và cái mới.
o Giải pháp: Hãy linh hoạt trong tư duy, sẵn sàng
từ bỏ những quan điểm lỗi thời để tiếp thu
những điều tiến bộ hơn.
o Ví dụ: Khi học về công nghệ mới, bạn cần thay
đổi phương pháp làm việc truyền thống để thích
nghi với cách làm việc hiện đại.
c. Thống nhất lý thuyết và thực hành: •
Một mâu thuẫn phổ biến trong học tập là giữa việc
nắm lý thuyết và khả năng áp dụng nó vào thực tế.
o Giải pháp: Hãy luôn kết hợp học lý thuyết với
thực hành để giải quyết mâu thuẫn này.
o Ví dụ: Khi học lập trình, ngoài việc đọc tài liệu,
bạn cần thực hành viết mã và tham gia các dự án thực tế.
d. Sự đấu tranh giữa thành công và thất bại: •
Học tập không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Mâu
thuẫn giữa sự thành công và thất bại là điều không thể tránh khỏi. lOMoAR cPSD| 61601590
o Giải pháp: Hãy coi thất bại là một phần của
quá trình học tập và không ngừng cải thiện bản thân.
o Ví dụ: Nếu bạn làm sai một bài tập, hãy phân
tích lỗi sai và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong lần sau.
V. Quy luật phủ định của phủ định 1. Trong cuộc sống
a. Sự phát triển cá nhân: •
Vượt qua thói quen cũ: Khi bạn muốn cải thiện
bản thân, bạn cần "phủ định" những thói quen xấu
hoặc cách làm việc không hiệu quả. Sau đó, những
thói quen mới sẽ dần được hình thành. Tuy nhiên,
sự phát triển này không dừng lại mà đòi hỏi bạn tiếp
tục điều chỉnh để ngày càng hoàn thiện hơn.
o Ví dụ: Ban đầu, bạn có thói quen thức khuya và
dậy muộn, gây ảnh hưởng đến hiệu quả công
việc. Khi quyết định thay đổi, bạn tập thói quen
ngủ sớm và dậy sớm. Sau một thời gian, bạn lại lOMoAR cPSD| 61601590
nhận ra cần cải thiện thêm bằng cách thiết lập
lịch trình khoa học hơn. •
Tăng cường tư duy sáng tạo: Mỗi giai đoạn phát
triển tư duy đều phải vượt qua những suy nghĩ lối
mòn cũ để tiếp nhận cái mới.
o Ví dụ: Ban đầu, bạn có cách tư duy theo quy
tắc cứng nhắc. Sau đó, bạn nhận ra cần linh hoạt
hơn trong việc xử lý vấn đề. Khi lên trình độ
cao hơn, bạn biết cách kết hợp giữa quy tắc và
sự sáng tạo để đạt hiệu quả tối ưu.
b. Thay đổi thế hệ và truyền thống: •
Trong xã hội, mỗi thế hệ mới đều phủ định một phần
truyền thống của thế hệ trước, nhưng không phải để
xóa bỏ hoàn toàn mà để kế thừa và phát triển những
giá trị tốt đẹp ở mức độ cao hơn.
o Ví dụ: Ngày nay, thế hệ trẻ sử dụng công nghệ
hiện đại để tiếp thu tri thức và bảo tồn văn hóa
truyền thống, thay vì duy trì các phương pháp
học tập và lưu trữ thông tin thủ công như trước đây.
c. Vượt qua khó khăn: lOMoAR cPSD| 61601590 •
Mỗi khó khăn bạn gặp phải trong cuộc sống có thể
được xem như một lần "phủ định" để tiến lên. Sự
đấu tranh và vượt qua khó khăn đó sẽ giúp bạn phát triển hơn.
o Ví dụ: Khi khởi nghiệp, bạn có thể gặp thất
bại ban đầu (phủ định giai đoạn cũ). Nhưng nếu
không từ bỏ, bạn sẽ rút ra bài học, cải tiến và
đạt thành công ở lần thử tiếp theo. 2. Trong học tập
a. Sự tiến bộ trong kiến thức: •
Học tập là một chuỗi phủ định liên tục: Những
kiến thức cũ bạn học không bị loại bỏ hoàn toàn mà
được mở rộng và nâng cấp bởi những kiến thức mới.
o Ví dụ: Khi học toán, bạn bắt đầu từ phép tính
cơ bản (cộng, trừ). Sau đó, bạn học lên những
kiến thức phức tạp hơn như đại số, giải tích.
Mỗi giai đoạn đều phủ định và kế thừa giai đoạn
trước, giúp bạn hiểu sâu và toàn diện hơn.
b. Sửa sai và học hỏi: •
Quá trình học tập không tránh khỏi sai lầm. Việc
bạn sửa lỗi sai chính là một lần phủ định những nhận lOMoAR cPSD| 61601590
thức hoặc phương pháp chưa đúng, từ đó hình thành
cách làm đúng đắn hơn.
o Ví dụ: Khi giải một bài toán, nếu bạn làm sai,
hãy phân tích nguyên nhân và sửa lại. Qua mỗi
lần sửa sai, bạn không chỉ học được cách giải
đúng mà còn hiểu sâu hơn về bản chất vấn đề.
c. Phát triển kỹ năng học tập: •
Kỹ năng học tập cũng phát triển qua các lần "phủ
định": từ việc không biết, đến biết cơ bản, rồi thành thạo và sáng tạo.
o Ví dụ: Khi học viết luận, ban đầu bạn có thể
viết những bài đơn giản. Sau đó, bạn học cách
triển khai ý rõ ràng hơn, và cuối cùng, bạn biết
cách tạo lập một bài viết logic và thuyết phục.
d. Tinh chỉnh phương pháp học tập: •
Mỗi lần thay đổi hoặc cải tiến phương pháp học tập
đều là một lần phủ định.
o Ví dụ: Ban đầu, bạn học thuộc lòng một cách
máy móc. Khi nhận ra cách này không hiệu
quả, bạn thay đổi sang học qua tư duy sơ đồ
(mind map) và thực hành nhiều hơn. lOMoAR cPSD| 61601590
VI. Vai trò của thực tiễn đối với nhận thức
1. Vai trò của thực tiễn đối với nhận thức
1.Thực tiễn là cơ sở của nhận thức:
o Mọi nhận thức của con người đều bắt nguồn từ
thực tiễn, tức là từ hoạt động sản xuất, đấu tranh
xã hội, và sự trải nghiệm trong cuộc sống.
o Ví dụ: Nhận thức về các quy luật tự nhiên như
trọng lực hay sự nở ra khi nóng lên của vật chất
đều bắt nguồn từ quan sát và thử nghiệm trong thực tiễn.
2.Thực tiễn là động lực phát triển nhận thức:
o Thực tiễn tạo ra nhu cầu và thách thức, thúc đẩy
con người tìm kiếm kiến thức mới để giải quyết vấn đề.
o Ví dụ: Trong đại dịch COVID-19, nhu cầu
nghiên cứu vắc-xin đã thúc đẩy các nhà khoa
học phát triển nhanh chóng những giải pháp y học mới.
3.Thực tiễn là mục đích của nhận thức:
o Nhận thức không phải để tồn tại riêng lẻ mà
nhằm phục vụ thực tiễn, giúp con người cải lOMoAR cPSD| 61601590
thiện điều kiện sống, lao động, và phát triển xã hội.
o Ví dụ: Những tiến bộ trong công nghệ trí tuệ
nhân tạo được áp dụng để cải thiện sản xuất, y tế, và giáo dục.
4.Thực tiễn là tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý: o
Một lý thuyết, nhận thức chỉ được công nhận là
đúng đắn khi nó được kiểm nghiệm qua thực tiễn.
o Ví dụ: Lý thuyết về năng lượng tái tạo chỉ được
công nhận khi các nguồn năng lượng này (như
năng lượng mặt trời, gió) chứng minh tính khả
thi qua ứng dụng thực tế.
2. Vận dụng vai trò của thực tiễn trong cuộc sống
a. Giải quyết vấn đề thực tế: lOMoAR cPSD| 61601590
Khi gặp một vấn đề, bạn cần kiểm nghiệm giải pháp
thông qua thực tiễn để xem nó có hiệu quả không.
o Ví dụ: Nếu bạn cảm thấy mình thiếu kỹ năng
giao tiếp, hãy thực hành tham gia các hoạt động
xã hội như thuyết trình, làm việc nhóm để cải thiện kỹ năng đó.
b. Học từ trải nghiệm: •
Thực tiễn giúp bạn chuyển hóa lý thuyết thành kinh nghiệm thực tế.
o Ví dụ: Khi học lái xe, bạn không thể chỉ học qua
sách vở mà cần thực hành lái xe trực tiếp để nắm vững kỹ năng.
c. Phát triển tư duy sáng tạo: •
Thực tiễn đặt ra các vấn đề mới, đòi hỏi bạn tìm
kiếm các giải pháp sáng tạo.
o Ví dụ: Trong công việc, nếu gặp một quy trình
làm việc kém hiệu quả, bạn có thể đề xuất hoặc
thử nghiệm cách làm mới để cải thiện năng suất.
d. Kiểm nghiệm giá trị của lý thuyết: lOMoAR cPSD| 61601590
Không phải mọi lý thuyết đều đúng trong mọi hoàn
cảnh. Bạn cần áp dụng lý thuyết vào thực tế để đánh giá hiệu quả.
o Ví dụ: Một phương pháp quản lý thời gian như
"Pomodoro" có thể phù hợp với bạn trong học
tập nhưng cần thử nghiệm trước để xác nhận.
3. Vận dụng vai trò của thực tiễn trong học tập
a. Áp dụng kiến thức vào thực hành: •
Kiến thức chỉ có giá trị thực sự khi được áp dụng vào thực tế.
o Ví dụ: Khi học vật lý, bạn cần làm thí nghiệm
để hiểu rõ hơn các định luật về lực và chuyển động.
b. Học qua thực hành: •
Thực tiễn giúp bạn hiểu sâu hơn về lý thuyết và phát triển kỹ năng.
o Ví dụ: Học ngoại ngữ cần gắn liền với thực
hành giao tiếp, viết luận và nghe hiểu trong các tình huống thực tế.