




Preview text:
I. MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, Việt Nam đang đứng trước những cơ hội và thách thức lớn. Nền kinh tế thị trường định hướng XHCN, sự hội nhập quốc tế sâu rộng và tốc độ phát triển chóng mặt của khoa học công nghệ (nhất là công nghệ số) đòi hỏi phải có sự đổi mới căn bản và toàn diện về quản lý, pháp luật và công nghệ. Những chuyển động đó thể hiện rõ nét qua ba nhiệm vụ trọng tâm: Cải cách thể chế, Chuyển đổi số quốc gia và Xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam.
- Cải cách thể chế – nhằm tạo khung khổ pháp lý minh bạch, hiệu quả, phù hợp với kinh tế thị trường định hướng XHCN.
- Chuyển đổi số quốc gia – nhằm nâng cao năng suất, đổi mới mô hình tăng trưởng và hội nhập quốc tế.
- Xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam – để quản trị đất nước bằng pháp luật, hiện đại, minh bạch và vì người dân.
Để hiểu rõ tính tất yếu của ba nhiệm vụ này, có thể vận dụng hai nguyên lý cơ bản của triết học Mác – Lênin: Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến và nguyên lý về sự phát triển. Các nguyên lý này giúp nhìn nhận vấn đề một cách biện chứng, toàn diện và lịch sử - cụ thể nhất, đồng thời còn làm rõ ý nghĩa đối với việc phát triển tư duy phản biện và năng lực thích ứng của sinh viên.
II. CƠ SỞ LÝ LUẬN
1. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến
a) Định nghĩa về mối liên hệ phổ biến:
- Mối liên hệ: là khái niệm triết học dùng để chỉ sự quy định, tác động qua lại, ảnh hưởng và khả năng chuyển hóa lẫn nhau giữa các yếu tố, các mặt bên trong một sự vật — hoặc giữa các sự vật, hiện tượng với nhau.
- Mối liên hệ phổ biến: là khái niệm nói lên rằng mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới (cả tự nhiên, xã hội và tư duy) dù đa dạng phong phú, nhưng đều nằm trong mối liên hệ với các sự vật, hiện tượng khác - không có sự vật nào tồn tại độc lập. Cơ sở của mối liên hệ này là tính thống nhất vật chất của thế giới.
b) Tính chất của mối liên hệ phổ biến:
- Tính khách quan: Trong thế giới vật chất, các sự vật và hiện tượng luôn có mối liên hệ với nhau và tồn tại độc lập. Điều này là khách quan, không lệ thuộc vào vào ý thức, mong muốn hay nhận thức của con người.
Ví dụ:
- Mối quan hệ giữa ánh sáng và quang hợp (thực vật): dù con người không nhận thức về nó, thực vật vẫn cần ánh sáng để quang hợp.
- Quan hệ cung – cầu trong thị trường: nguồn cung khan hiếm sẽ làm giá tăng, dù người bán/ người mua có mong muốn hay không.
Hệ quả:
Khi nghiên cứu và giải quyết vấn đề, ta phải xuất phát từ hiện thực khách quan, tránh chỉ dựa vào suy nghĩ và ý chí chủ quan. Phủ nhận tính khách quan dẫn đến chính sách sai, nhận định sai.
- Tính phổ biến: Theo quan điểm biện chứng, không có bất cứ sự vật, hiện tượng hay quá trình nào tồn tại độc lập với sự vật, hiện tượng khác. Đồng thời, các sự vật, hiện tượng thường tồn tại thành cấu trúc hệ thống, bao gồm những yếu tố cấu thành với những mối liên hệ bên trong nó, hơn nữa là hệ thống mở, tồn tại trong mối liên hệ với hệ thống khác, tương tác và biến đổi lẫn nhau.
Ví dụ:
- Mưa đều → có liên hệ đến gió mùa → gió mùa đều có liên hệ đến những dòng hải lưu → các vùng khí hậu thay đổi theo chuỗi liên kết.
- Hành vi tiêu dùng của cá nhân chịu ảnh hưởng của văn hóa, kinh tế, quảng cáo, bạn bè, luật pháp, v.v.
Hệ quả:
Để hiểu đúng bản chất sự vật, phải xem xét nó trong toàn bộ các mối liên hệ, không cục bộ, phiến diện.
- Tính đa dạng, phong phú: các sự vật hiện tượng trong thế giới là đa dạng nên mối liên hệ giữa chúng cũng đa dạng. Cùng một mối liên hệ nhất định của sự vân nhưng trong điều kiện cụ thể khác nhau, ở những giai đoạn khác nhau trong qua trình vật động, phát triển thì sẽ có tính chất và vai trò khác nhau. Do đó, không thể đồng nhất tính chất, vị trí vai trò cụ thể của các mối liên hệ khác nhau đối với mỗi sự vật nhất định.
Ví dụ về sinh học – môi trường:
Mối liên hệ: Nhiệt độ ↔ sinh trưởng của cây trồng
- Mùa xuân: nhiệt độ tăng → cây phát triển (tác động tích cực)
- Mùa hè nóng gắt: nhiệt độ cao → cây héo (tác động tiêu cực)
➡Cùng một mối liên hệ nhưng tác động thay đổi theo điều kiện.
Ví dụ về hành vi tiêu dùng:
Mối liên hệ: Khuyến mãi ↔ quyết định mua tại Bách Hóa Xanh
- Ngày thường: khuyến mãi → mua nhiều (vai trò quyết định)
- Cận Tết: không khuyến mãi → khách vẫn mua (vai trò thứ yếu)
➡ Tính đa dạng thể hiện rõ ở từng hoàn cảnh và thời điểm
Hệ quả:
Khi xem xét mối liên hệ phải đặt trong điều kiện cụ thể; không được máy móc, đánh đồng mọi trường hợp.
c) Ý nghĩa phương pháp luận:
Nguyên lý này đòi hỏi phải có quan điểm toàn diện: Khi xem xét bất cứ sự vật, hiện tượng nào, cần đặt nó trong chỉnh thể của các mối liên hệ, thấy được vai trò của từng mối liên hệ (chính, phụ, cơ bản, không cơ bản) để tránh rơi vào quan điểm phiến diện hoặc chiết trung, ngụy biện.
2. Nguyên lý về sự phát triển
a) Định nghĩa về sự phát triển:
Là sự phát triển được coi là sự vận động đi lên, là quá trình tiến lên thông qua bước nhảy; sự vật hiện tượng cũ mất đi, sự vật hiện tượng mới ra đời thay thế; phát triển là đấu tranh giữa các mặt đối lập bên trong sự vật, hiện tượng. Các sự vật hiện tượng của thế giới tồn tại trong sự vận động, phát triển và chuyển hóa không ngừng.
b) Tính chất của sự phát triển:
- Tính khách quan: Nguồn gốc của sự phát triển nằm trong chính bản
thân sự vật, hiện tượng, không phải do tác động từ bên ngoài và không
phụ thuộc vào ý thích, ý muốn chủ quan của con người.
Ví dụ: Hạt lúa, hạt đầu khi có nước, đất, chất dinh dưỡng, ánh sáng dù
không có con người nhưng nó vẫn phát triển.
- Tính phổ biến: Sự phát triển có mặt ở khắp mọi nơi trong lĩnh vực tự
nhiên, xã hội và tư duy+ Trong tự nhiên: Tăng cường khả năng thích
nghi cơ thể trước sự biến đổi của môi trường.
Ví dụ: Người ở Miền Nam ra công tác làm việc ở Bắc thời gian đầu với
khí hậu thay đổi họ sẽ khó chịu nhưng dần họ quen và thích nghi.
- Tính đa dạng, phong phú: Phát triển là khuynh hướng chung của mọi
sự vật, hiện tượng, song mỗi sự vật, hiện tượng, mỗi lĩnh vực hiện thực
lại có quá trình phát triển không hoàn toàn giống nhau.
Ví dụ: Ngày nay trẻ em phát triển nhanh hơn cả về thể chất lẫn trí tuệ so
với trẻ em ở thế hệ trước.
Do tồn tại ở thời gian, không gian khác nhau, sự vật sẽ phát triển khác
nhau.
- Tính kế thừa: là quá trình tích lũy về lượng, thay đổi về chất lâu dài.
Mỗi giai đoạn phát triển đều kế thừa những thành tựu của giai đoạn trước,
đồng thời phủ định những hạn chế của giai đoạn trước để tiến lên giai
đoạn mới cao hơn.
Ví dụ: xã hội ta ngày nay kế thừa những thành tựu khoa học, kỹ thuật của
các thế hệ trước, đồng thời phủ định những hạn chế của xã hội cũ để tiến
lên xây dựng xã hội chủ nghĩa văn minh, hiện đại.
c) Ý nghĩa phương pháp luận:
Nguyên lý này đòi hỏi phải có quan điểm phát triển:
-Khi xem xét sự vật, phải nhận thấy khuynh hướng đi lên, phát hiện và ủng hộ cái mới đang hình thành.
-Phải kiên quyết chống lại quan điểm bảo thủ, trì trệ, không chấp nhận cái cũ một cách thụ động; chống lại quan điểm chiết trung, ngụy biện khi nhìn nhận những bước lùi tạm thời.
3. Ý nghĩa của việc vận dụng hai nguyên lý đối với việc phân tích chính sách quốc gia:
-Giúp đánh giá đúng xu thế phát triển khách quan để tránh chính sách tụt hậu.
-Nhận diện mối liên hệ giữa các lĩnh vực để xây dựng chính sách tổng thể.
-Xác định đâu là mâu thuẫn chủ yếu cần giải quyết.
-Giúp quốc gia thích ứng tốt với bối cảnh quốc tế biến đổi nhanh.
4.Ý nghĩa đối với sinh viên trong học tập và tư duy:
-Rèn tư duy logic, có khả năng đánh giá vấn đề đa chiều.
-Nâng cao năng lực phân tích, phản biện, không nhìn nhận vấn đề một chiều.
-Hiểu xu thế phát triển để định hướng nghề nghiệp tốt hơn.
-Tăng khả năng thích ứng trong môi trường giáo dục và lao động thay đổi liên tục.