lOMoARcPSD| 58728417
2
Vinamilk, tên đầy đủ là Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam, là một trong những công ty hàng đầu trong
ngành công nghiệp sữa tại Việt Nam. Được thành lập vào năm 1976, Vinamilk đã phát triển mạnh mẽ và
trở thành thương hiệu sữa lớn nhất Việt Nam với thị phần chiếm hơn 50% trên toàn quốc. Dưới đây là
một số thông n khái quát về Vinamilk:
Lịch sử và phát triển
Thành lập: Vinamilk được thành lập vào năm 1976, bắt đầu từ vic ếp quản và hợp nhất ba
nhà máy sữa tại miền Nam Việt Nam.
Quá trình phát triển: Tkhi thành lập, Vinamilk đã không ngừng mở rộng và nâng cao năng lực
sản xuất. Công ty đã đầu tư vào các nhà máy sản xuất hiện đại, mở rộng vùng nguyên liệu và
phát triển hệ thống phân phối trên khắp cả c.
Sản phẩm và dịch vụ
Danh mục sản phẩm: Vinamilk cung cấp một loạt các sản phẩm sữa và các sản phẩm từ sữa như
sữa tươi, sữa chua, sữa đặc, sữa bột, và các loại đồ uống dinh dưỡng.
Đổi mới và sáng tạo: Công ty luôn chú trọng vào việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới,
nhằm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và sức khỏe của người êu dùng.
Thị trường và xuất khẩu
Thị trường trong nước: Vinamilk có hệ thống phân phối rng khắp với hàng ngàn điểm bán lẻ
trên toàn quốc, đảm bảo sản phẩm của mình đến tay người êu dùng một cách thun ện nhất.
Xuất khẩu: Sản phẩm của Vinamilk được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm
các thị trường khó nh như Mỹ, Nhật Bản, và Úc.
3
1. Chiến lược phát triển dài hạn
Tầm nhìn và mục tiêu: Vinamilk đặt mục tiêu trở thành một trong 50 công ty sữa lớn
nhất thế giới, đồng thời tiếp tục củng cố vị trí dẫn đầu tại thị trường Việt Nam. Công ty
đã xác định các mục tiêu dài hạn rõ ràng, bao gồm việc mở rộng thị phần, nâng cao chất
lượng sản phẩm, và mở rộng thị trường quốc tế.
Đầu tư và mở rộng: Vinamilk đã đầu tư mạnh mẽ vào các nhà máy sản xuất hiện đại và
vùng nguyên liệu, đồng thời mở rộng hệ thống phân phối và kinh doanh trên toàn cầu.
2. Quản lý sản xuất và cung ứng
Công nghệ và tự động hóa: Công ty áp dụng công nghệ tiên tiến và tự động hóa vào quá
trình sản xuất để nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm. Điều này bao gồm việc sử
dụng hệ thống quản lý sản xuất tiên tiến và tự động hóa trong các khâu quan trọng.
lOMoARcPSD| 58728417
Quản lý chuỗi cung ứng: Vinamilk chú trọng đến việc quản lý chuỗi cung ứng một cách
hiệu quả, từ nguyên liệu đầu vào cho đến sản phẩm đầu ra. Công ty đã xây dựng một hệ
thống logistics hiện đại và tối ưu hóa các quy trình vận chuyển và lưu trữ.
3. Kế hoạch tài chính và đầu tư
Quản lý tài chính: Vinamilk thực hiện công tác quản lý tài chính chặt chẽ, bao gồm việc
lập kế hoạch tài chính dài hạn và ngắn hạn, đảm bảo cân đối nguồn vốn và hiệu quả sử
dụng vốn.
Đầu tư chiến lược: Công ty đã thực hiện nhiều dự án đầu tư chiến lược, bao gồm việc
mở rộng năng lực sản xuất, phát triển sản phẩm mới, và mở rộng thị trường quốc tế.
4. Phát triển nhân lực
Đào tạo và phát triển: Vinamilk chú trọng đến việc đào tạo và phát triển nhân lực, đảm
bảo nhân viên có đủ kỹ năng và kiến thức để đáp ứng yêu cầu công việc. Công ty đã triển
khai nhiều chương trình đào tạo, từ kỹ thuật sản xuất đến quản lý và lãnh đạo.
Chính sách nhân sự: Công ty có chính sách nhân sự rõ ràng, đảm bảo quyền lợi và phúc
lợi cho nhân viên, tạo điều kiện làm việc tốt nhất để thu hút và giữ chân nhân tài.
5. Nghiên cứu và phát triển (R&D)
Đổi mới sản phẩm: Vinamilk đầu tư mạnh mẽ vào công tác nghiên cứu và phát triển,
không ngừng đổi mới sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Công ty có một trung tâm R&D hiện đại, nơi diễn ra các hoạt động nghiên cứu và thử
nghiệm.
Cải tiến quy trình: Công ty cũng tập trung vào việc cải tiến quy trình sản xuất và quản
lý, nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm.
6. Quản lý rủi ro và bảo đảm chất lượng
Kiểm soát chất lượng: Vinamilk áp dụng hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt, từ
nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng, đảm bảo mỗi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn
cao nhất.
Quản lý rủi ro: Công ty có các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả, bao gồm đánh giá rủi
ro định kỳ và triển khai các biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời.
7. Phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội
Bảo vệ môi trường: Vinamilk thực hiện các chương trình bảo vệ môi trường, từ việc sử
dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường đến việc giảm thiểu khí thải và quản lý chất
thải.
Hoạt động xã hội: Công ty tích cực tham gia các hoạt động xã hội, bao gồm các chương
trình dinh dưỡng học đường, hỗ trợ cộng đồng và các hoạt động từ thiện.
lOMoARcPSD| 58728417
4
Các bộ phận chính
1. Ban Giám đốc
o Chức năng: Đưa ra các quyết định chiến lược và phê duyệt kế hoạch tổng thể.
o Chỉ tiêu: Mục tiêu chiến lược dài hạn và trung hạn, định hướng phát triển công
ty.
2. Phòng Kế hoạch và Đầu tư o Chức năng: Chịu trách nhiệm xây
dựng và theo dõi kế hoạch chi tiết.
o Chỉ tiêu: Kế hoạch tổng thể hàng năm, kế hoạch đầu tư, phân bổ nguồn lực.
3. Phòng Tài chính o Chức năng: Lập kế hoạch ngân sách và quản lý
tài chính.
o Chỉ tiêu: Dự báo doanh thu, chi phí, lợi nhuận; quản lý dòng tiền.
4. Phòng Nhân sự o Chức năng: Lập kế hoạch phát triển nhân lực.
o Chỉ tiêu: Kế hoạch tuyển dụng, đào tạo, phát triển nguồn nhân lực.
5. Phòng Sản xuất o Chức năng: Lập kế hoạch sản xuất và quản lý
chuỗi cung ứng.
o Chỉ tiêu: Sản lượng sản xuất, hiệu suất sản xuất, chi phí sản xuất.
6. Phòng Marketing o Chức năng: Lập kế hoạch marketing và bán
hàng.
o Chỉ tiêu: Thị phần, doanh thu từ bán hàng, chi phí marketing.
7. Phòng Nghiên cứu và Phát triển (R&D) o Chức năng: Lập kế
hoạch nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
o Chỉ tiêu: Số lượng sản phẩm mới, thời gian đưa sản phẩm ra thị trường, chi phí
R&D.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58728417 2
Vinamilk, tên đầy đủ là Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam, là một trong những công ty hàng đầu trong
ngành công nghiệp sữa tại Việt Nam. Được thành lập vào năm 1976, Vinamilk đã phát triển mạnh mẽ và
trở thành thương hiệu sữa lớn nhất Việt Nam với thị phần chiếm hơn 50% trên toàn quốc. Dưới đây là
một số thông tin khái quát về Vinamilk:
Lịch sử và phát triển
Thành lập: Vinamilk được thành lập vào năm 1976, bắt đầu từ việc tiếp quản và hợp nhất ba
nhà máy sữa tại miền Nam Việt Nam. •
Quá trình phát triển: Từ khi thành lập, Vinamilk đã không ngừng mở rộng và nâng cao năng lực
sản xuất. Công ty đã đầu tư vào các nhà máy sản xuất hiện đại, mở rộng vùng nguyên liệu và
phát triển hệ thống phân phối trên khắp cả nước.
Sản phẩm và dịch vụ
Danh mục sản phẩm: Vinamilk cung cấp một loạt các sản phẩm sữa và các sản phẩm từ sữa như
sữa tươi, sữa chua, sữa đặc, sữa bột, và các loại đồ uống dinh dưỡng. •
Đổi mới và sáng tạo: Công ty luôn chú trọng vào việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới,
nhằm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và sức khỏe của người tiêu dùng.
Thị trường và xuất khẩu
Thị trường trong nước: Vinamilk có hệ thống phân phối rộng khắp với hàng ngàn điểm bán lẻ
trên toàn quốc, đảm bảo sản phẩm của mình đến tay người tiêu dùng một cách thuận tiện nhất. •
Xuất khẩu: Sản phẩm của Vinamilk được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm
các thị trường khó tính như Mỹ, Nhật Bản, và Úc. 3
1. Chiến lược phát triển dài hạn
Tầm nhìn và mục tiêu: Vinamilk đặt mục tiêu trở thành một trong 50 công ty sữa lớn
nhất thế giới, đồng thời tiếp tục củng cố vị trí dẫn đầu tại thị trường Việt Nam. Công ty
đã xác định các mục tiêu dài hạn rõ ràng, bao gồm việc mở rộng thị phần, nâng cao chất
lượng sản phẩm, và mở rộng thị trường quốc tế. •
Đầu tư và mở rộng: Vinamilk đã đầu tư mạnh mẽ vào các nhà máy sản xuất hiện đại và
vùng nguyên liệu, đồng thời mở rộng hệ thống phân phối và kinh doanh trên toàn cầu.
2. Quản lý sản xuất và cung ứng
Công nghệ và tự động hóa: Công ty áp dụng công nghệ tiên tiến và tự động hóa vào quá
trình sản xuất để nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm. Điều này bao gồm việc sử
dụng hệ thống quản lý sản xuất tiên tiến và tự động hóa trong các khâu quan trọng. lOMoAR cPSD| 58728417 •
Quản lý chuỗi cung ứng: Vinamilk chú trọng đến việc quản lý chuỗi cung ứng một cách
hiệu quả, từ nguyên liệu đầu vào cho đến sản phẩm đầu ra. Công ty đã xây dựng một hệ
thống logistics hiện đại và tối ưu hóa các quy trình vận chuyển và lưu trữ.
3. Kế hoạch tài chính và đầu tư
Quản lý tài chính: Vinamilk thực hiện công tác quản lý tài chính chặt chẽ, bao gồm việc
lập kế hoạch tài chính dài hạn và ngắn hạn, đảm bảo cân đối nguồn vốn và hiệu quả sử dụng vốn. •
Đầu tư chiến lược: Công ty đã thực hiện nhiều dự án đầu tư chiến lược, bao gồm việc
mở rộng năng lực sản xuất, phát triển sản phẩm mới, và mở rộng thị trường quốc tế.
4. Phát triển nhân lực
Đào tạo và phát triển: Vinamilk chú trọng đến việc đào tạo và phát triển nhân lực, đảm
bảo nhân viên có đủ kỹ năng và kiến thức để đáp ứng yêu cầu công việc. Công ty đã triển
khai nhiều chương trình đào tạo, từ kỹ thuật sản xuất đến quản lý và lãnh đạo. •
Chính sách nhân sự: Công ty có chính sách nhân sự rõ ràng, đảm bảo quyền lợi và phúc
lợi cho nhân viên, tạo điều kiện làm việc tốt nhất để thu hút và giữ chân nhân tài.
5. Nghiên cứu và phát triển (R&D)
Đổi mới sản phẩm: Vinamilk đầu tư mạnh mẽ vào công tác nghiên cứu và phát triển,
không ngừng đổi mới sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Công ty có một trung tâm R&D hiện đại, nơi diễn ra các hoạt động nghiên cứu và thử nghiệm. •
Cải tiến quy trình: Công ty cũng tập trung vào việc cải tiến quy trình sản xuất và quản
lý, nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm.
6. Quản lý rủi ro và bảo đảm chất lượng
Kiểm soát chất lượng: Vinamilk áp dụng hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt, từ
nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng, đảm bảo mỗi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn cao nhất. •
Quản lý rủi ro: Công ty có các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả, bao gồm đánh giá rủi
ro định kỳ và triển khai các biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời.
7. Phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội
Bảo vệ môi trường: Vinamilk thực hiện các chương trình bảo vệ môi trường, từ việc sử
dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường đến việc giảm thiểu khí thải và quản lý chất thải. •
Hoạt động xã hội: Công ty tích cực tham gia các hoạt động xã hội, bao gồm các chương
trình dinh dưỡng học đường, hỗ trợ cộng đồng và các hoạt động từ thiện. lOMoAR cPSD| 58728417 4
Các bộ phận chính 1. Ban Giám đốc
o Chức năng: Đưa ra các quyết định chiến lược và phê duyệt kế hoạch tổng thể.
o Chỉ tiêu: Mục tiêu chiến lược dài hạn và trung hạn, định hướng phát triển công ty.
2. Phòng Kế hoạch và Đầu tư o Chức năng: Chịu trách nhiệm xây
dựng và theo dõi kế hoạch chi tiết.
o Chỉ tiêu: Kế hoạch tổng thể hàng năm, kế hoạch đầu tư, phân bổ nguồn lực.
3. Phòng Tài chính o Chức năng: Lập kế hoạch ngân sách và quản lý tài chính.
o Chỉ tiêu: Dự báo doanh thu, chi phí, lợi nhuận; quản lý dòng tiền.
4. Phòng Nhân sự o Chức năng: Lập kế hoạch phát triển nhân lực.
o Chỉ tiêu: Kế hoạch tuyển dụng, đào tạo, phát triển nguồn nhân lực.
5. Phòng Sản xuất o Chức năng: Lập kế hoạch sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng.
o Chỉ tiêu: Sản lượng sản xuất, hiệu suất sản xuất, chi phí sản xuất.
6. Phòng Marketing o Chức năng: Lập kế hoạch marketing và bán hàng.
o Chỉ tiêu: Thị phần, doanh thu từ bán hàng, chi phí marketing.
7. Phòng Nghiên cứu và Phát triển (R&D) o Chức năng: Lập kế
hoạch nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
o Chỉ tiêu: Số lượng sản phẩm mới, thời gian đưa sản phẩm ra thị trường, chi phí R&D.